Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

splendor

  • 1 der Prunk

    - {blazonry} nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {gorgeousness} vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng, tính hoa mỹ, tính bóng bảy - {pageant} đám rước lộng lẫy, hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời, cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch - {panache} đuôi seo, sự huênh hoang, điệu b - {parade} cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh, thao trường parade ground), đường đi dạo mát, công viên - {pomp} vẻ hoa lệ, sự phô trương long trọng, phù hoa - {show} sự bày tỏ, cuộc triển lãm, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch - {splendour} sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng splendor) = der auffallende Prunk {flashiness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Prunk

  • 2 der Glanz

    - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {blaze} ngọn lửa, ánh sáng chói, màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy &), sự bột phát, cơn bột phát, địa ngục - {bravery} tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng, vẻ hào hoa phong nhã - {brightness} sự sáng ngời, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí - {brilliancy} sự sáng chói, sự tài giỏi, sự lỗi lạc, tài hoa - {burnish} sự đánh bóng, nước bóng - {finery} quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, tính sang trọng, tính lịch sự, lò luyện tinh - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát - sự xúc động mạnh mẽ, nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {glamour} sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {glaze} men, nước men, đồ gốm tráng men, nước láng, vẻ đờ đẫn, lớp băng, lớp nước đá - {glint} tia sáng, tia sáng loé, tia lấp lánh, tia phản chiếu - {glisten} tia sáng long lanh, ánh lấp lánh - {glitter} ánh sáng lấp lánh, vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ - {glory} danh tiếng, thanh danh, sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {gloss} vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {glossiness} vẻ bóng láng - {luminosity} tính sáng, độ sáng, độ trưng - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, đèn trần nhiều ngọn, sự quang vinh, sự lừng lẫy - {polish} nước đánh bóng, xi, vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã - {radiance} ánh sáng chói lọi, ánh hào quang, sự huy hoàng - {sheen} sự xán lạn - {shine} ánh nắng, sự cãi nhau, sự huyên náo, sự chấn động dư luận, trò chơi khăm, trò chơi xỏ - {sparkle} sự lấp lánh, sự lóng lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi - {splendour} sự chói lọi, sự huy hoàng splendor) - {state} = der helle Glanz {splendour}+ = der falsche Glanz {tinsel}+ = der blendende Glanz {dazzle; respledence}+ = der schimmernde Glanz (Edelstein) {water}+ = mit falschem Glanz schmücken {to tinsel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Glanz

  • 3 die Herrlichkeit

    - {glory} danh tiếng, thanh danh, sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {magnificence} vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga - {splendour} sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng splendor)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herrlichkeit

  • 4 das Leuchten

    - {glow} ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ, nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây, cảm giác âm ấm, sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình, sự phát sáng, lớp sáng - {splendour} sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng splendor)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leuchten

  • 5 die Pracht

    - {bravery} tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng, vẻ hào hoa phong nhã - {brightness} sự sáng ngời, sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí - {brilliancy} sự sáng chói, sự tài giỏi, sự lỗi lạc, tài hoa - {finery} quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, tính sang trọng, tính lịch sự, lò luyện tinh - {glory} danh tiếng, thanh danh, sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {gorgeousness} vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, tính hoa mỹ, tính bóng bảy - {magnificence} vẻ nguy nga - {pomp} vẻ hoa lệ, sự phô trương long trọng, phù hoa - {splendour} sự chói lọi, sự huy hoàng splendor) - {state}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pracht

См. также в других словарях:

  • Splendor — Données clés Titre original Splendor Réalisation Ettore Scola Scénario Ettore Scola Acteurs principaux Marcello Mastroianni (Jordan) Marina Vlady (Chantal) Massimo Tro …   Wikipédia en Français

  • Splendor — Splen dor, n.[L. fr. splendere to shine: cf. F. splendeur.] 1. Great brightness; brilliant luster; brilliancy; as, the splendor ot the sun. B. Jonson. [1913 Webster] 2. Magnifience; pomp; parade; as, the splendor of equipage, ceremonies,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • splendor — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. splendororze {{/stl 8}}{{stl 7}} podniośle (czasem żartobliwie) o wielkiej chwale, wielkim honorze; świetność : {{/stl 7}}{{stl 10}}Splendor nazwiska. Splendor renomowanej uczelni. Dodać czemuś splendoru.… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • splendor — mid 15c., from M.Fr. esplendour, from L. splendor brilliance, from splendere be bright, shine (see SPLENDID (Cf. splendid)) …   Etymology dictionary

  • splendor — [splen′dər] n. [ME splendure < OFr splendeur < L splendor < splendere, to shine: see SPLENDID] 1. great luster or brightness; brilliance 2. magnificent richness or glory; pomp; grandeur splendorous [splen′dər əs] adj. splendrous… …   English World dictionary

  • Splendor — (Париж,Франция) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 38 rue Cardinet, 17 й округ: Бат …   Каталог отелей

  • splendor — index prestige Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Splendor —    Comédie dramatique d Ettore Scola, avec Marcello Mastroianni, Massimo Troisi, Marina Vlady.   Pays: Italie et France   Date de sortie: 1989   Technique: couleurs   Durée: 1 h 50    Résumé    À travers les souvenirs de son propriétaire, la vie… …   Dictionnaire mondial des Films

  • splendor — [n] radiance, glory brightness, brilliance, ceremony, dazzle, display, effulgence, gorgeousness, grandeur, luster, magnificence, majesty, pageant, pomp, refulgence, renown, resplendence, richness, show, solemnity, spectacle, stateliness,… …   New thesaurus

  • splendor — splendorous, splendrous /splen dreuhs/, adj. /splen deuhr/, n. 1. brilliant or gorgeous appearance, coloring, etc.; magnificence: the splendor of the palace. 2. an instance or display of imposing pomp or grandeur: the splendor of the coronation.… …   Universalium

  • splendor — m IV, D. u, Ms. splendororze; lm M. y przestarz. dziś podn. a. żart. «przepych, świetność, wspaniałość, blask; zaszczyt, honor» Splendor niemały, nie lada. Odzyskać (dawny) splendor. Podnieść, podtrzymać, utrzymać splendor czegoś, np. domu,… …   Słownik języka polskiego

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»