Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

spell

  • 1 spell

    /spel/ * danh từ - lời thần chú - bùa mê =under a spell+ bị bùa mê - sự làm say mê; sức quyến rũ =to cast a spell on+ làm say mê * ngoại động từ spelled, spelt - viết vần, đánh vần; viết theo chính tả =to spell in full+ viết nguyên chữ - có nghĩa; báo hiệu =to spell ruin to+ báo hiệu sự suy tàn của !to spell backward - đánh vần ngược (một từ) - (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai - xuyên tạc ý nghĩa !to spell out - (thông tục) giải thích rõ ràng * danh từ - đợt, phiên (việc) =a cold spell+ một đợt rét =to work by spells+ thay phiên nhau làm việc - thời gian ngắn =to rest for a spell+ nghỉ một thời gian ngắn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh) - (Uc) thời gian nghỉ ngắn * ngoại động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai) - (Uc) cho nghỉ (ngựa) * nội động từ - (Uc) nghỉ một lát

    English-Vietnamese dictionary > spell

  • 2 spell-down

    /'speldaun/ * danh từ - cuộc thi chính tả

    English-Vietnamese dictionary > spell-down

  • 3 magic spell

    n. Zaj khaws koob

    English-Hmong dictionary > magic spell

  • 4 mis-spell

    /'mis'spel/ * ngoại động từ mis-spelt /'mis'spelt/ - viết văn sai, viết sai chính tả

    English-Vietnamese dictionary > mis-spell

  • 5 absolve

    /əb'zɔlv/ * ngoại động từ - tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách =to absolve someone from blame+ miễn trách ai, tuyên bố ai không có lỗi =to be absolved from the guilt+ được tuyên án vô tội - giải, giải phóng, cởi gỡ =to absolve someone from a spell+ giải cho ai khỏi bị bùa mê, giải bùa cho ai

    English-Vietnamese dictionary > absolve

  • 6 break

    /breik/ * danh từ ((cũng) brake) - xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) - xe ngựa không mui * danh từ - sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt - chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn - sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn =without a break+ không ngừng -(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao - sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao =to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - sự lỡ lời; sự lầm lỗi - sự vỡ nợ, sự bị phá sản - sự thay đổi (thòi tiết) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình - (thông tục) dịp may, cơ hội =to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may - (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực - mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình) !break in the clouds - tia hy vọng !break of day - bình minh, rạng đông * (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke - làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ =to break one's arm+ bị gãy tay =to break a cup+ đập vỡ cái tách =to break clods+ đập nhỏ những cục đất =to break ground+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây - cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá =to break a journey+ ngừng cuộc hành trình =to the silence+ phá tan sự yên lặng =to break the spell+ giải mê, giải bùa =to break a sleep+ làm mất giấc ngủ =to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại =to break a records+ phá kỷ lục - xua tan, làm tan tác =to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ =to break the clouds+ xua tan những đám mây =to bulk+ bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ) - phạm, phạm vi, xâm phạm =to break the law+ phạm luật =to break one's promise (word); to break faith with someone+ bội ước, không giữ lời hứa với ai =to the peace+ làm rối trật tự chung - truyền đạt, báo (tin) =to break one's mind to...+ truyền đạt ý kiến của mình cho... =to break news+ báo tin - làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết =to break someone's health+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược =to break someone's courage+ làm ai mất hết can đảm =to break someone's will+ làm nhụt ý chí của ai =to break someone's heart+ làm ai đau lòng =to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái =to break an officer+ (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi =to break a current+ ngăn dòng nước =to break [the force of] a blow+ đỡ một miếng đòn =to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã - làm cho thuần thục; tập luyện =to break a hoser+ tập ngựa - đập tan; đàn áp, trấn áp =to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn - sửa chữa =to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen - mở, mở tung ra, cạy tung ra =to a letter open+ xé lá thư =to break a way+ mở đường =to break gaol+ vượt ngục * nội động từ - gãy, đứt, vỡ =the branch broke+ cành cây gãy =the abscerss breaks+ nhọt vỡ - chạy tán loạn, tan tác =enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn - ló ra, hé ra, hiện ra =day broke+ trời bắt đầu hé sáng - thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh) =to break from someone's bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai =to break free (loose)+ trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng - suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản =his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi =his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột =a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản - thay đổi =the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi - vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói) =his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động) - đột nhiên làm; phá lên =to break into tears+ khóc oà lên =to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa) - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà =to break out of prison+ phá ngục mà ra; vượt ngục =to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại =to break through the enemy's line+ chọc thủng phòng tuyến của địch !to break away - trốn thoát, thoát khỏi - bẻ gãy, rời ra !to break down - đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành =to break down a wall+ đạp đổ bức tường =to break down the enemy's resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch - suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...) - vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận - bị pan, bị hỏng (xe cộ) - phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích !to break forth - vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra !to break in - xông vào, phá mà vào (nhà...) - ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện) - can thiệp vào - tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...) !to break off - rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra - ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai !to break out - bẻ ra, bẻ tung ra - nổ bùng, nổ ra =to war broke out+ chiến tranh bùng nổ - nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt) - trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...) - kêu to, phá lên (cười...) =to break out laughing+ cười phá lên - (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...) - kéo lên và mở tung ra (cờ) !to break up - chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...) - chia lìa, chia ly, lìa nhau - nghỉ hè (trường học) - sụt lở; làm sụt lở (đường sá) - thay đổi (thời tiết) - suy yếu đi (người) - đập vụn, đập nát !to break bread with - ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn !to break even - (xem) even !to break the ice - (xem) ice !to break a lance with someone - (xem) lance !to break the neck of - (xem) beck !to break Priscian's head - nói (viết) sai ngữ pháp !to break on the wheel - (xem) wheel

    English-Vietnamese dictionary > break

  • 7 dry

    /drai/ * tính từ - khô, cạn, ráo =a spell of dry cold+ đợt rét khô =dry eyes+ mắt ráo hoảnh =a dry leaf+ lá khô =a dry well+ giếng cạn =to die a dry death+ chết khô ráo (không chết đuối, không đổ máu) - khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ =to feel dry+ khát khô cổ - cạn sữa, hết sữa (bò cái...) - khan (ho) =dry cough+ ho khan - nhạt, không bơ =dry bread+ bánh nhạt, bánh không bơ - nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt (rượu) - khô khan, vô vị, không thú vị =a dry subject+ một vấn đề khô khan - vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh =a dry reception+ cuộc đón tiếp lạnh nhạt =a dry jest+ lời nói đùa tỉnh khô =dry thanks+ lời cảm ơn cụt lủn - không thêm bớt; rành rành =dry facts+ sự việc không thêm bớt; sự việc rành rành - khô cứng, sắc cạnh, sắc nét (nét vẽ...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm rượu =a dry country+ xứ cấm rượu =to go dry+ chấp nhận (tán thành) luật cấm rượu - khách quan, không thành kiến, vô tư =dry light+ quan niệm khách quan !not dry hebind the ears - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu * danh từ, số nhiều drys, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - vật khô; nơi khô - người tán thành cấm rượu * ngoại động từ - làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn =to dry one's tears+ lau khô nước mắt - làm cho (bò cái...) hết sữa * nội động từ - khô đi, khô cạn đi !to dry up - làm cạn ráo, làm khô cạn; khô cạn đi, cạn ráo (giếng nước...) - (thông tục), (thường), lời mệnh lệnh không nói nữa, im miệng, thôi không làm nữa =dry up!+ thôi đi!, im đi! - (sân khấu) quên vở (diễn viên)

    English-Vietnamese dictionary > dry

  • 8 spelt

    /spelt/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spell * danh từ - (thực vật học) lúa mì xpenta

    English-Vietnamese dictionary > spelt

См. также в других словарях:

  • Spell — Spell, v. t. [imp. & p. p. {Spelled}or {Spelt}; p. pr. & vb. n. {Spelling}.] [OE. spellen, spellien, tell, relate, AS. spellian, fr. spell a saying, tale; akin to MHG. spellen to relate, Goth. spill?n.e {Spell} a tale. In sense 4 and those… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spell — can be: *Spell (paranormal) * Spell (recipe) * The Spell , a novel * *Spell (band), a musical group consisting of Boyd Rice and Rose McDowall *The Spells, an American indie rock band of the late 1990s consisting of Carrie Brownstein and Mary… …   Wikipedia

  • spell — spell1 [spel] n. [ME < OE, a saying, tale, charm, akin to Goth spill, tale < ? IE base * (s)pel , to speak loudly] 1. a word, formula, or form of words thought to have some magic power; incantation 2. seemingly magical power or irresistible …   English World dictionary

  • spell — Ⅰ. spell [1] ► VERB (past and past part. spelled or chiefly Brit. spelt) 1) write or name the letters that form (a word) in correct sequence. 2) (of letters) make up or form (a word). 3) be a sign of; lead to: the plans would spell disaster. 4) …   English terms dictionary

  • Spell — Spell, n. 1. The relief of one person by another in any piece of work or watching; also, a turn at work which is carried on by one person or gang relieving another; as, a spell at the pumps; a spell at the masthead. [1913 Webster] A spell at the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • spell — n Spell, shift, tour, trick, turn, stint, bout, go can mean a limited period or amount of some activity that often follows a schedule. Spell is ordinarily used in reference to very heavy or trying work which must be interrupted by a period of… …   New Dictionary of Synonyms

  • Spell — Spell, n.[AS. spell a saying, tale, speech; akin to OS. & OHG. spel, Icel. spjall,Goth. spill. Cf. {Gospel}, {Spell} to tell the letters of.] 1. A story; a tale. [Obs.] Hearken to my spell. Chaucer. [1913 Webster] 2. A stanza, verse, or phrase… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • spell — [n1] interval, period bit, bout, course, go, hitch, interlude, intermission, patch, relay, season, shift, space, stint, streak, stretch, term, time, tour, tour of duty, trick, turn, while; concepts 807,817,822 spell [n2] magical aura over an… …   New thesaurus

  • Spell — Spell, v. i. 1. To form words with letters, esp. with the proper letters, either orally or in writing. [1913 Webster] When what small knowledge was, in them did dwell, And he a god, who could but read or spell. Dryden. [1913 Webster] 2. To study… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spell — Spell, n. [OE. speld, AS. speld a spill to light a candle with; akin to D. speld a pin, OD. spelle, G. spalten to split, OHG. spaltan, MHG. spelte a splinter, Icel. spjald a square tablet, Goth. spilda a writing tablet. Cf. {Spill}splinter, roll… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spell — Spell, v. t. [imp. & p. p. {Spelled}; p. pr. & vb. n. {Spelling}.] [AS. spelian to supply another s place.] To supply the place of for a time; to take the turn of, at work; to relieve; as, to spell the helmsman. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»