-
1 shorn
/ʃiə/ * danh từ - kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...) =a sheep of three shears+ con cừu đã được xén lông ba lần - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra - (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển - (số nhiều) (như) sheers * động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared - cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...) =to shear through something+ cắt đứt vật gì =the plane sheared through the clouds+ chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây - xén, cắt, hớt =to shear sheep+ xén lông cừu - bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy - (nghĩa bóng) tước, lấy mất =to be shorn of glory+ bị tướt hết vinh quang; =to come home shorn+ về nhà trần như nhộng -
2 beraubt
- {shorn} = beraubt (durch den Tod) {bereaved}+ -
3 shear
/ʃiə/ * danh từ - kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...) =a sheep of three shears+ con cừu đã được xén lông ba lần - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra - (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển - (số nhiều) (như) sheers * động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared - cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...) =to shear through something+ cắt đứt vật gì =the plane sheared through the clouds+ chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây - xén, cắt, hớt =to shear sheep+ xén lông cừu - bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy - (nghĩa bóng) tước, lấy mất =to be shorn of glory+ bị tướt hết vinh quang; =to come home shorn+ về nhà trần như nhộng -
4 kahlgeschoren
- {shaven} - {shorn} -
5 rasiert
- {shaven} - {shorn} -
6 scheren
(schor,geschoren) - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to crop} gặm, gặt, hái, gieo, trồng, cắt ngắn, thu hoạch - {to cut (cut,cut) chặt, chém, thái, xẻo, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fleece} phủ, lừa đảo - {to hog} cong, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to shear (shore,shorn) bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy, làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy, tước, lấy mất - {to sheer} chạy chệch - {to tonsure} hớt tóc, cạo tóc, làm lễ cạo đầu = scheren (schor,geschoren) (Tau) {to reeve (rove,rove)+ = scheren (schor,geschoren) (Weberei) {to warp}+ = kurz scheren {to shave (shaved,shaved)+ -
7 mähen
- {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to mow (mowed,mown) bĩu môi, nhăn mặt, gặt - {to reap} thu về, thu hoạch, hưởng - {to scythe} cắt bằng phồ - {to shear (shore,shorn) bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy, làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy, tước, lấy mất -
8 einer Scherung ausgesetzt
(Physik) - {shorn}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einer Scherung ausgesetzt
См. также в других словарях:
Shorn — Shorn, p. p. of {Shear}. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
shorn — [shôrn] vt., vi. alt. pp. of SHEAR … English World dictionary
shorn — [ʃo:n US ʃo:rn] the past participle of ↑shear … Dictionary of contemporary English
shorn — a past participle of shear … Usage of the words and phrases in modern English
shorn — shaven, pp. of SHEAR (Cf. shear) (q.v.), from O.E. scoren … Etymology dictionary
shorn — [[t]ʃɔ͟ː(r)n[/t]] 1) ADJ If grass or hair is shorn, it has been cut very short. [LITERARY] ...his shorn hair. 2) ADJ: v link ADJ of n If a person or thing is shorn of something that was an important part of them, it has been removed from them.… … English dictionary
Shorn — Shear Shear (sh[=e]r), v. t. [imp. {Sheared}or {Shore};p. p. {Sheared} or {Shorn}; p. pr. & vb. n. {Shearing}.] [OE. sheren, scheren, to shear, cut, shave, AS. sceran, scieran, scyran; akin to D. & G. scheren, Icel. skera, Dan. ski?re, Gr. ???.… … The Collaborative International Dictionary of English
shorn — un·shorn; shorn; … English syllables
shorn — See: GOD TEMPERS THE WIND TO THE SHORN LAMB … Dictionary of American idioms
shorn — See: GOD TEMPERS THE WIND TO THE SHORN LAMB … Dictionary of American idioms
shorn — Synonyms and related words: abated, ablated, attenuated, bated, belittled, bereaved, bereaved of, bereft, consumed, contracted, curtailed, cut off, decreased, deflated, denuded, deprived of, diminished, dissipated, divested, dropped, eroded,… … Moby Thesaurus