Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

sham

  • 1 sham

    /ʃæm/ * tính từ - giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo =a sham fight+ trận giả =a sham plea+ (pháp lý) lời biện hộ giả vờ (để hoãn binh) =a sham doctor+ bác sĩ giả hiệu, bác sĩ giả mạo * danh từ - sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo - người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo - khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra) * động từ - giả bộ, giả vờ =to sham illness+ giả vờ ốm =sham med fear+ sự sợ giả vờ

    English-Vietnamese dictionary > sham

  • 2 pillow-sham

    /'pilouʃæm/ * danh từ - mặt gối rời; khăn phủ gối

    English-Vietnamese dictionary > pillow-sham

  • 3 sheet-sham

    /'ʃi:tʃæm/ * danh từ - khăn phủ giường (trải lên trên khăn trải giường, khi ngủ thì bỏ ra)

    English-Vietnamese dictionary > sheet-sham

  • 4 fight

    /fait/ * danh từ - sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu =to give fight; to make a fight+ chiến đấu =valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu =a sham fight+ trận giả - (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục - khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng =to have fight in one yet+ còn hăng !to show fight - kháng cự lại, chống cự lại * nội động từ fought - đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau =to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập * ngoại động từ - đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì) =to fight a battle+ đánh một trận - điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh - cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu !to fight down - đánh bại, đè bẹp !to fight it out - đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ !to light off - đánh lui !to fight something out - đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì !to fight shy of somebody - tránh xa ai !to fight one's way in life - đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

    English-Vietnamese dictionary > fight

  • 5 fought

    /fait/ * danh từ - sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu =to give fight; to make a fight+ chiến đấu =valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu =a sham fight+ trận giả - (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục - khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng =to have fight in one yet+ còn hăng !to show fight - kháng cự lại, chống cự lại * nội động từ fought - đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau =to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập * ngoại động từ - đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì) =to fight a battle+ đánh một trận - điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh - cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu !to fight down - đánh bại, đè bẹp !to fight it out - đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ !to light off - đánh lui !to fight something out - đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì !to fight shy of somebody - tránh xa ai !to fight one's way in life - đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

    English-Vietnamese dictionary > fought

См. также в других словарях:

  • Sham 69 — Жанры Панк рок Oi! Годы 1975  1980 1989  настоящее время …   Википедия

  • Sham — may refer to:* Sham (horse), American Thoroughbred horse born in 1970 who won multiple graded stakes races * Sham, Alpha Sagittae star * Sham (Arabic: شام), al Sham, or Bilad al Sham, a region in the Middle East partially including Syria, Lebanon …   Wikipedia

  • sham — 1 / sham/ n: something that is false, deceptive, misleading, or otherwise not genuine sham 2 adj: not genuine: intended to mislead or deceive: false illusory the sale for one dollar was a sham transfer of property Merriam Webster’s Dictionary of… …   Law dictionary

  • Sham 69 — es un grupo Punk de Inglaterra formado en 1976, aunque posteriormente los Skinhead la consideraron una banda de Oi!. No obstante, en su página oficial ellos se autodefinen como un grupo de la Primera ola del punk. Sham 69 Datos generales… …   Wikipedia Español

  • Sham — Sham, v. t. [imp. & p. p. {Shammed}; p. pr. & vb. n. {Shamming}.] 1. To trick; to cheat; to deceive or delude with false pretenses. [1913 Webster] Fooled and shammed into a conviction. L Estrange. [1913 Webster] 2. To obtrude by fraud or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sham — /sham/, n., adj., v., shammed, shamming. n. 1. something that is not what it purports to be; a spurious imitation; fraud or hoax. 2. a person who shams; shammer. 3. a cover or the like for giving a thing a different outward appearance: a pillow… …   Universalium

  • Sham — (sh[a^]m), n. [Originally the same word as shame, hence, a disgrace, a trick. See {Shame}, n.] 1. That which deceives expectation; any trick, fraud, or device that deludes and disappoints; a make believe; delusion; imposture; humbug. A mere sham …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sham — adj being a treatment or procedure that is performed as a control and that is similar to but omits a key therapeutic element of the treatment or procedure under investigation <sham surgery, in which doctors make an incision in a patient s knee …   Medical dictionary

  • Sham — Sham, a. False; counterfeit; pretended; feigned; unreal; as, a sham fight. [1913 Webster] They scorned the sham independence proffered to them by the Athenians. Jowett (Thucyd) [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sham — puede referirse a: País de Sham, una región histórico cultural de Oriente Medio. Sham, nombre de la estrella α Sagittae. Esta página de desambiguación cataloga artículos relacionados con el mismo título. Si llegaste aquí a través de …   Wikipedia Español

  • sham — (n.) 1670s, a trick, a hoax, a fraud, perhaps from sham, a northern dialectal variant of SHAME (Cf. shame) (q.v.). Sense of Something meant to be mistaken for something else is from 1728. The meaning in pillow sham (1721) is from the notion of… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»