Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

search

  • 1 search

    /sə:tʃ/ * danh từ - sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát =right of search+ (pháp lý) quyền khám tàu =search of a house+ sự khám nhà - sự điều tra, sự nghiên cứu !to be in search of something - đang đi tìm cái gì !to make a search for someone - đi tìm ai * động từ - nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát =to search the house for weapons+ khám nhà tìm vũ khí - dò, tham dò =to search men's hearts+ thăm dò lòng người =to search a wound+ dò một vết thương - điều tra - bắn xuyên vào tận ngách (hầm...) - (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra !to search out - tìm tòi - tìm thấy !search me! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết!, làm sao mà tôi biết được!

    English-Vietnamese dictionary > search

  • 2 search-party

    /'sə:tʃ,pɑ:ti/ * danh từ - đoàn người đi tìm, đoàn người đi khám

    English-Vietnamese dictionary > search-party

  • 3 search-warrant

    /'sə:tʃ,wɔ:rənt/ * danh từ - giấy phép khám nhà

    English-Vietnamese dictionary > search-warrant

  • 4 cranny

    /kræni/ * danh từ - vết nứt, vết nẻ !a cranny in the wall - vết nứt trên tường - xó xỉnh, góc tối tăm =to search every cranny+ tìm khắp xó xỉnh

    English-Vietnamese dictionary > cranny

  • 5 job

    /dʤɔb / * danh từ - việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán =to make a goof job of it+ làm tốt một công việc gì =to make a bad job of it+ làm hỏng một công việc gì =to work by the job+ làm khoán =old jobs+ công việc vặt - (thông tục) công ăn việc làm =in search of a job+ đi tìm công ăn việc làm =out of job+ thất nghiệp =to lose one's job+ mất công ăn việc làm - việc làm ăn gian lận để kiếm chác - việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc =bad job+ việc hỏng toi, việc mất công toi; tình hình công việc xấu =good job+ tình hình công việc làm ăn tốt - cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn) - cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa) !job of work - việc làm ăn khó khăn vất vả !to do somebody's job; to do the job for somebody - làm hại ai, gây tai hại cho ai !to give something up as a bad job - từ chối không làm việc gì !job lot - lô hàng mua trữ để đầu cơ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp !to lie down on the job - làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng !on the job - (từ lóng) đang làm, đang hoạt động - bận rộn !to put up a job on somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố * nội động từ - làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh; (thông tục) sửa chữa lặt vặt - đầu cơ - làm môi giới chạy hành xách - xoay sở kiếm chác; dở ngon gian lận để kiếm chác - buôn bán cổ phần (chứng khoán) - (job at) đâm, thúc * ngoại động từ - thuê (ngựa, xe...); cho thuê (ngựa, xe...) - cho làm khoán; nhận làm khoán (một công việc) - mua bán đầu cơ (hàng) - lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác - thúc nhẹ, đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn) - ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa) * nội động từ - (+ at) đâm, thúc[dʤoub] * danh từ (Job) - (kinh thánh) Giốp - người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng !Job's comforter - người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ !Job's news - tin buồn !this would try the patience of Job - làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức

    English-Vietnamese dictionary > job

  • 6 radar

    /'reidə/ * danh từ ((viết tắt) của radio detection and ranging) - hệ thống ra-đa - máy ra-đa !radar screen - màn hiện sóng ra-đa !search radar - ra-đa thám sát

    English-Vietnamese dictionary > radar

  • 7 wreck

    /rek/ * danh từ - sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ =the storm caused many wrecks+ cơn bão đã gây nhiều tàn phá =to go to wreck+ sụp đổ, đổ nát =the wreck of his hopes+ sự sụp đỏ tất cả hy vọng của nó - vật đổ nát; gạch vụn =to search the corpses among the wrecks+ tìm xác chết trong đống gạch vụn - (hàng hải) xác tàu chìm; tàu chìm - vật trôi giạt =shores are strewn with wrecks+ bờ biển đầy những vật trôi giạt - người suy nhược, người tàn phế =he is the wreck of his former self+ nó chỉ còn là một con người tàn phế không còn phong độ xưa nữa * ngoại động từ - làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ (hy vọng); làm thất bại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to wreck someone's hope+ làm sụp đổ hy vọng của ai =to wreck a plan+ làm thất bại một kế hoạch - (hàng hải) làm đắm (tàu) - lầm trật đường ray; làm đổ (ô tô); phá huỷ (một toà nhà) * nội động từ - bị sụp đổ, bị tan vỡ (hy vọng...) - đắm, chìm, bị đánh đắm (tàu) - bị làm trật đường ray; bị đổ (ô tô)

    English-Vietnamese dictionary > wreck

См. также в других словарях:

  • search — consists of looking for or seeking out that which is otherwise concealed from view. People v. Carlson, Colo., 677 P.2d 310, 316. An examination of a person s house or other buildings or premises, or of his person, or of his vehicle, aircraft, etc …   Black's law dictionary

  • search — I verb chase after, closely examine, comb, delve, examine, examine by inspection, explore, ferret, follow the trail of, go through, hunt, indagate, inquire into, inspect, investigate, look into, look over, look through, probe, pry into, pursue,… …   Law dictionary

  • Search.ch — is a search engine and web portal for Switzerland. It was founded in 1995 by Rudolf Räber and Bernhard Seefeld as a regional search engine. In the following years many other services were added, such as a phonebook in 1999, a free SMS service in… …   Wikipedia

  • Search — Search  многозначный термин. Содержание 1 Значения 2 Акронимы 3 The Search 4 См. также …   Википедия

  • Search — Search, v. t. [imp. & p. p. {Searched}; p. pr. & vb. n. {Searching}.] [OE. serchen, cerchen, OF. cerchier, F. chercher, L. circare to go about, fr. L. circum, circa, around. See {Circle}.] 1. To look over or through, for the purpose of finding… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Search — Search, n. [Cf. OF. cerche. See {Search}, v. t.] The act of seeking or looking for something; quest; inquiry; pursuit for finding something; examination. [1913 Webster] Thus the orb he roamed With narrow search, and with inspection deep… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • search — [sʉrch] vt. [ME searchen < OFr cercher < LL circare, to go round, go about, explore < circus, a ring: see CIRCUS] 1. to go over or look through for the purpose of finding something; explore; rummage; examine [to search a house for a lost …   English World dictionary

  • Search — [sə:tʃ], das; s [engl. search = das Suchen, zu: to search = suchen, über afrz. cerchier (= frz. chercher) aus spätlat. circare = prüfend umhergehen] (Jargon): Suche nach Informationen (z. B. im Internet). * * * Search   [engl.], suchen …   Universal-Lexikon

  • Search — Search, v. i. To seek; to look for something; to make inquiry, exploration, or examination; to hunt. [1913 Webster] Once more search with me. Shak. [1913 Webster] It sufficeth that they have once with care sifted the matter, and searched into all …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Search — [sə:tʃ] das; s <aus engl. search »das Suchen« zu engl. to search »suchen«, dies über mittelfr. cerchier (fr. chercher) aus spätlat. circare »prüfend umhergehen«> das Suchen nach Informationen im ↑Internet (EDV) …   Das große Fremdwörterbuch

  • search — ► VERB 1) try to find something by looking or otherwise seeking carefully and thoroughly. 2) examine (a place, vehicle, or person) thoroughly in order to find something or someone. 3) (searching) investigating very deeply: searching questions. ►… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»