Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

sam

  • 1 sam

    /sæm/ * danh từ, (từ lóng) - to stand sam chịu trả tiền (rượu...) - upon my sam tôi thề

    English-Vietnamese dictionary > sam

  • 2 sam browne

    /'sæm'braun/ * danh từ - thắt lưng và đai (của sĩ quan) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sĩ quan

    English-Vietnamese dictionary > sam browne

  • 3 thunder

    /'θʌndə/ * danh từ - sấm, sét =a clap of thunder+ tiếng sét ổn - tiếng ầm vang như sấm =thunder of applause+ tiếng vỗ tay như sấm - sự chỉ trích; sự đe doạ =to fear the thunders of the press+ sợ những lời chỉ trích của báo chí =to look as black as thunder+ trông có vẻ hầm hầm đe doạ * động từ - nổi sấm, sấm động - ầm ầm như sấm =the cannon thundered+ súng đại bác nổ ầm ầm như sấm - la lối, nạt nộ, chửa mắng

    English-Vietnamese dictionary > thunder

  • 4 crash

    /kræʃ/ * danh từ - vải thô (làm khăn lau...) - tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...) - sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô) - (nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ * nội động từ - rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống - đâm sầm xuống, đâm sầm vào =the aeroplane crashed on the hillside+ chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi =the car crashed into the gate+ chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng - (nghĩa bóng) phá sản * ngoại động từ - phá tan tành, phá vụn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé =to crash a party+ lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời =to crash the gate+ lẻn vào cửa không có vé !to crash in (on) - tràn vào, đọt nhập vào, xâm nhập

    English-Vietnamese dictionary > crash

  • 5 cloud

    /klaud/ * danh từ - mây, đám mây - đám (khói, bụi) =a cloud of dust+ đám bụi - đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...) =a cloud of horsemen+ đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa) =a cloud of flies+ đàn ruồi (đang bay) - (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh =cloud of war+ bóng đen chiến tranh =a cloud of grief+ bóng mây buồn; vẻ buồn phiền - vết vẩn đục (trong hòn ngọc...) - (số nhiều) trời, bầu trời =to sail up into the clouds+ bay lên trời !to be under a cloud - lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế - (từ lóng) bị tu tội !cloud on one's brow - vẻ buồn hiện lên nét mặt !to drop from the clouds - rơi từ trên máy bay xuống !every cloud has a silver lining - (xem) silver !to have one's head in the clouds; to be in the clouds - lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây * ngoại động từ - mây che, che phủ; làm tối sầm =the sun was clouded+ mặt trời bị mây che - (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn =a clouded countenance+ vẻ mặt phiền muộn - làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cloud someone's happiness+ làm vẩn đục hạnh phúc của ai * nội động từ (up, over) - bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =sky clouds over+ bầu trời bị mây che phủ =brow clouds over+ vầng trán sầm lại, mặt sầm lại

    English-Vietnamese dictionary > cloud

  • 6 slam

    /slæm/ * danh từ - tiếng cửa đóng sầm - sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa lớn * ngoại động từ - đóng sầm (cửa) =to slam the door on somebody+ đóng cửa sầm một cái vào mặt ai - ném phịch (vật gì, xuống bàn...) - (từ lóng) thắng một cách dễ dàng - giội, nã (đạn đại bác) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phê bình gay gắt, đả kích kịch liệt * nội động từ - đóng sầm, rập mạnh (cửa)

    English-Vietnamese dictionary > slam

  • 7 thundering

    /'θʌndəriɳ/ * danh từ - tiếng sấm sét - tiếng vang như sấm * tính từ - vang như sấm =a thundering voice+ giọng vang như sấm - (thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ =a thundering fool+ một thằng chí ngu =to be in a thundering rage+ nổi giận đùng đùng - (nghĩa bóng) nạt nộ * phó từ - rất, cực kỳ, vô cùng, hết sức =a thundering big mistake+ một lỗi lầm vô cùng to lớn

    English-Vietnamese dictionary > thundering

  • 8 bump

    /bʌmp/ * danh từ - tiếng vạc kêu * nội động từ - kêu (vạc); kêu như vạc * danh từ - sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh - chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên (vì bị va mạnh) - cái bướu (biểu thị tài năng); tài năng, năng lực, khiếu =the bump of mathematics+ khiếu về toán - (thể dục,thể thao) sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước (trong cuộc đua rượt bắt) - (hàng không) lỗ hổng không khí - (hàng không) sự nảy bật (của máy bay) * nội động từ - đâm vào, đâm sầm vào =to bump against the door+ đâm sầm vào cửa =to bump into someone+ đâm sầm vào ai - xóc nảy lên, nảy xuống =the lorry bumped along the rought mountain road+ chiếc xe tải xóc nảy lên trên con đường núi gồ ghề * ngoại động từ - va, đụng =to bump one's head against the door+ va đầu vào cửa - ẩy, vứt xuống - vọt lên, bật mạnh lên (quả bóng) - đánh đòn lưng tôm (nắm tay chân rồi quật đít vào tường, xuống sàn) - (thể dục,thể thao) đụng phải đuôi (ca nô chạy trước trong cuộc đua rượt bắt) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bắn phá - (từ lóng) cho ra rìa, tống cổ ra !to bump off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử đi, giết (ai) * phó từ - va đánh rầm một cái =to run bump against the door+ đâm đầu vào cửa đánh rầm một cái - đột nhiên

    English-Vietnamese dictionary > bump

  • 9 darken

    /'dɑ:kən/ * ngoại động từ - làm tối, làm u ám (bầu trời) - làm sạm (da...) - làm thẫm (màu...) - làm buồn rầu, làm buồn phiền * nội động từ - tối sầm lại (bầu trời) - sạm lại (da...) - thẫm lại (màu...) - buồn phiền !to darken counsel - làm cho vấn đề rắc rối !not to darken somebody's door again - không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa

    English-Vietnamese dictionary > darken

  • 10 sackcloth

    /'sækklɔθ/ * danh từ - vải bao tải - quần áo tang; quần áo mặc khi sám hối !in sackcloth and ashes - (kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để để tang hoặc sám hối) - để tang, sám hối ăn năn

    English-Vietnamese dictionary > sackcloth

  • 11 shade

    /ʃeid/ * danh từ - bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be thrown into the shade+ bị làm lu mờ đi - ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm =in the shade of tree+ dưới bóng cây - bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh) - sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột) - sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng) =different shade s of blue+ những sắc thái khác nhau của màu xanh =different shade s of opinion+ những ý kiến sắc thái khác nhau - một chút, một ít =I am a shade better today+ hôm nay tôi đã đỡ hơn một ít - vật vô hình - vong hồn, vong linh - tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ - (số nhiều) hầm rượu !to go down to the shades - chết xuống âm phủ * ngoại động từ - che bóng mát cho, che =trees shadethe street+ cây che bóng mát cho phố =to shade one's eyes with one's hand+ lấy tay che mắt =to shade a light+ che ánh sáng - (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm =face shade d by a sullen look+ mặt sa sầm xuống - đánh bóng (bức tranh) - tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác) - điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...) * nội động từ - ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...) =the purple of the clouds shade s off into the vivid red of the horizon+ màu tía của những đám mây chuyển dần sang màu đỏ chói của chân trời

    English-Vietnamese dictionary > shade

  • 12 thunderous

    /'θʌndərəs/ * tính từ - dông tố =thunderous weather+ trời dông tố - âm ấm, vang như sấm =a thunderous voice+ giọng vang như sấm =a thunderous applause+ tiếng vỗ tay vang như sấm

    English-Vietnamese dictionary > thunderous

  • 13 audiences

    n. Sam phiaj sawv daws; nej sam phiaj sawv daws

    English-Hmong dictionary > audiences

  • 14 fueled

    v. Tau ntim roj; tau sam roj
    adj. Muaj roj (nyob hauv lub taub); raug sam roj

    English-Hmong dictionary > fueled

  • 15 fueling

    v. Tab tom ntim roj; tab tom sam roj
    n. Kev tab tom ntim roj; kev tab tom sam roj

    English-Hmong dictionary > fueling

  • 16 gases

    v. Sam roj; tsuag roj
    n. Cov roj liab; cov roj sam tsheb

    English-Hmong dictionary > gases

  • 17 stage

    v. Yees sam thiaj
    n. Lub sam thiaj

    English-Hmong dictionary > stage

  • 18 stages

    v. Yees sam thiaj
    n. Ntau lub sam thiaj

    English-Hmong dictionary > stages

  • 19 bistre

    /'bistə/ * danh từ - màu nâu sẫm * tính từ - nâu sẫm

    English-Vietnamese dictionary > bistre

  • 20 boy

    /bɔi/ * danh từ - con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra) - học trò trai, học sinh nam - người đầy tớ trai -(thân mật) bạn thân =my boy+ bạn tri kỷ của tôi - người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên - (the boy) (từ lóng) rượu sâm banh =the bottle of the boy+ một chai sâm banh !big boy - (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ông chú, ông trùm - (quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác !fly boy - người lái máy bay

    English-Vietnamese dictionary > boy

См. также в других словарях:

  • sam — sam·a·ra; sam·a·ri·form; sam·ba·qui; sam·bar; sam·bho·ga·ka·ya; sam; sam·bu·cus; sam·buk; sam·bul; sam·bu·nigrin; sam·el; sam·en; sam·hi·ta; sam·iel; sam·i·res·ite; sam·i·sen; sam·let; sam·ma; sam·mer; sam·mi·er; sam·na·ni; sam·nite;… …   English syllables

  • SAM — steht für: den Namen einer Figur aus dem Roman Der Herr der Ringe, siehe Figuren in Tolkiens Welt#Samweis Gamdschie (Sam) Sam Spade, der Vorname des Privatdedektivs in den Romanen von Dashiell Hammett Sam Borzalino, ein Protagonist in Die stumme… …   Deutsch Wikipedia

  • Sam — may be:;Used as a name: * Male given names (U.S. Census Bureau statistics 1990): [U.S. Census Bureau [http://www.census.gov/genealogy/names/dist.male.first U.S. List of male names] , 1990] **Samuel (0.306%) **Sam (0.092%) **Sammy (0.025%)… …   Wikipedia

  • sam — sȃm prid. <odr. ī> DEFINICIJA 1. koji je a. izdvojen ili odvojen od drugih [šetati sam] b. bez ičega [sama juha] c. bez drugih ljudi, bez ikoga [živjeti sam] d. bez ičije pomoći [učinit ću to sam] 2. koji prevladava po broju [na skup su… …   Hrvatski jezični portal

  • sam — I {{/stl 13}}{{stl 8}}przym. IIIa, sammi {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} działający, występujący samodzielnie, ulegający samoistnie, bez zewnętrznej przyczyny sprawczej, jakiemuś procesowi, zmianie,… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • SAM — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Sam — Sam, ein sehr altes Wort, welches die Deutsche Sprache mit vielen andern gemein hat, und welches vornehmlich in einem doppelten Hauptverstande vorkommt. 1. Mit dem Begriffe der Menge, der Vielheit, und deren Verbindung; ein jetzt in dieser Form… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Sam — ist: Sam (Name), siehe dort für Namensträger Sam Linux, Linux Distribution Sam (Salzburg), eine Siedlung in Salzburg Taifun Sam, ein Sturm über dem Pazifik (1999) Sam (Elektroauto), ein dreirädriges Elektroauto der Cree AG Sam (1986), ein US… …   Deutsch Wikipedia

  • Sam — 〈[sæ̣m]〉 1. 〈kurz für engl.〉 Samuel 2. Uncle Sam 〈scherzh. Bez. für〉 USA * * * SAM: 1) Abk. für S Adenosylmethionin; 2) Abk. für engl. scanning Auger …   Universal-Lexikon

  • Sam — V. «tío Sam». * * * Sam, Tío * * * (as used in expressions) Ervin, Sam Kim Young Sam Shepard, Sam Tío Sam …   Enciclopedia Universal

  • SAM — 〈EDV; Abk. für engl.〉 Sequential Access Method, serieller Zugriff (auf Dateien) * * * SAM: 1) Abk. für S Adenosylmethionin; 2) Abk. für engl. scanning Auger microprobe/microscopy = Raster Auger Mikroanalyse/Mikroskopie, ein …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»