-
81 wickeln
- {to curl} uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to twist} vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái - lượn vòng, uốn khúc quanh co, len - {to wire} bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép, xỏ vào dây thép, bẫy bằng dây thép, đánh điện, mắc điện, bắt điện = wickeln [um] {to lap [about,round]; to wrap [round]}+ = wickeln (Kind) {to swaddle}+ = wickeln [in,um] {to wind (wound,wound) [into,round]}+ -
82 die Widernatürlichkeit
- {perversion} sự dùng sai, sự làm sai, sự hiểu sai, sự xuyên tạc, sự hư hỏng, sự lầm đường, sự đồi truỵ, sự đồi bại -
83 winden
(wand,gewunden) - {to crane} nâng bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, chùn lại, chùn bước, dừng lại - {to hoist} kéo lên, nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to loop} thắt lại thành vòng, làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung - {to twine} xoắn, bện, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co - {to twist} vặn, xe, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to windlass} kéo bằng tời - {to writhe} quặn đau, uất ức, bực tức, đau đớn, làm quặn đau, làm quằn quại = winden (wand,gewunden) [um] {to wreathe [round,about]}+ = winden (wand,gewunden) [in,um] {to wind (wound,wound) [into,round]}+ = winden (wand,gewunden) (Marine) {to heave (hove,hove)+ = sich winden {to coil; to meander; to screw; to snake; to squirm; to twist; to wind (wound,wound); to worm; to wreathe; to wriggle}+ = sich winden [vor] {to writhe [with]}+ = sich winden [durch] {to needle [between,through]}+ -
84 flechten
(flocht,geflochten) - {to braid} viền bằng dải viền, bện, tết, thắt nơ giữ - {to plait} xếp nếp pleat), bện plat) - {to twine} xoắn, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co - {to twist} vặn, xe, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to weave (wove,woven) dệt, đan, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh - {to wreathe} đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho, tết hoa quanh &), vấn quanh, quấn chặt, lên cuồn cuộn -
85 verrenken
- {to distort} vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó, xuyên tạc - {to luxate} làm trật khớp, làm sai khớp - {to sprain} làm bong gân - {to wrench} vặn mạnh, xoắn, giật mạnh, làm trật, làm sái, làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi = verrenken (Glied) {to strain}+ = verrenken (Medizin) {to dislocate}+ -
86 drehen
- {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, đi lảo đảo, loạng choạng - {to rev} xoay - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to rotate} luân phiên nhau - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót, xoáy - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to spin (spun,spun) chăng, tiện, + out) kể, biên soạn, làm quay tròn, làm lảo đảo, đánh hỏng, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, kéo kén, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn, lướt đi nhẹ nhàng - {to throw (threw,thrown) vứt, quẳng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to turn} vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa, làm hoa lên - làm điên cuồng, sắp xếp, sắp đặt, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, hoa lên, có thể tiện được - {to twiddle} xoay xoay, vặn vặn, nghịch - {to twirl} quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê - {to twist} bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng - uốn khúc quanh co, len - {to veer} lái theo chiều gió, trở chiều, quay hướng = drehen (Film) {to reel; to shoot (shot,shot); to wind (wound,wound)+ = sich drehen {to circle; to cycle; to gyrate; to jib; to screw; to traverse; to troll; to twirl; to twist; to wheel; to whirl}+ = sich drehen [um] {to be pivoted [upon]; to hinge [on]; to revolve [round]}+ = sich drehen (Wind) {to work round}+ = sich drehen (Marine) {to wind (wound,wound)+ = sich drehen (Schiff) {to veer}+ = etwas drehen {to give a twist to something}+ = sich um etwas drehen {to be about something; to concern something}+ -
87 unrichtig
- {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {inaccurate} trật - {incorrect} còn đầy lỗi - {untrue} sai sự thật, không chân thành, gi dối, không trung thành - {wrong} xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, lầm, trái lý, sai trái, không đáng, bậy, lạc -
88 der Schnitzer
- {bloomer} lỗi lầm lớn, điều sai lầm lớn - {blunder} điều sai lầm, ngớ ngẩn - {boner} lầm lỗi, sự sai lầm ngớ ngẩn - {bungle} việc làm vụng, việc làm cẩu thả, việc làm hỏng, sự lộn xộn - {sculptor} nhà điêu khắc, thợ chạm - {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử = der grobe Schnitzer {howler}+ = einen großen Schnitzer machen {to make a blunder}+ -
89 die Perversion
- {perversion} sự dùng sai, sự làm sai, sự hiểu sai, sự xuyên tạc, sự hư hỏng, sự lầm đường, sự đồi truỵ, sự đồi bại -
90 fehlerhaft
- {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {badly} tồi, dở, ác, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {defective} có thiếu sót, có nhược điểm, có tật xấu, có khuyết điểm, kém, không hoàn toàn, khuyết điểm - {erroneous} sai lầm, sai sót, không đúng - {faulty} mắc khuyết điểm, mắc lỗi, không tốt, không chính xác, bị rò - {vicious} xấu xa, đồi bại, giữ, không hợp cách -
91 unfehlbar
- {certainly} chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên - {infallible} không thể sai lầm được, không thể sai được, không thể hỏng - {surely} chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {unerring} không sai, chính xác -
92 Badesaison
f swimming season* * *Ba|de|sai|sonfswimming season; (in Kurort) spa season* * *Ba·de·sai·sonf swimming season* * *Badesaison f swimming season -
93 besaiten
v/t MUS. string; das Cello muss neu besaitet werden the cello needs restringing; zartbesaitet* * *to string* * *be|sai|ten [bə'zaitn] ptp besaitetvtto stringSee:→ zart* * *be·sai·ten *[bəˈzaitn̩]vtein Instrument \besaiten to string an instrumentetw neu \besaiten to restring sth; s.a. zart* * * -
94 Darmsaite
f MUS. catgut (string)* * *die Darmsaitecatgut; gut* * *Dạrm|sai|tefgut string* * *Darm·sai·tef [cat]gut string* * ** * *f.catgut n.catgut string n. -
95 Hauptsaison
f peak ( oder high) season* * *die Hauptsaisonpeak season; high season* * *Haupt|sai|sonfpeak or high seasonHáúptsaison haben — to have its/their peak season
* * *Haupt·sai·sonf peak season\Hauptsaison haben to be one's peak seasonvom 23.4. bis zum 15.9. haben wir \Hauptsaison 23/04 - 15/09 is our peak season* * *die high season* * ** * *die high season -
96 Hochsaison
f: ( in der) Hochsaison (in the) peak season, (at the) height of the season; Hochsaison haben be at one’s busiest; während der Urlaubszeit haben Einbrecher Hochsaison burglars have their busiest time during the holiday (Am. auch vacation) period* * *die Hochsaisonhigh season* * *Hoch|sai|sonfhigh season* * *Hoch·sai·sonf1. (Zeit stärksten Betriebes) the busiest timebei heißem Wetter haben die Eisdielen \Hochsaison the busiest time for ice-cream parlours is during hot weather2. (Hauptsaison) high [or peak] season* * *die high season* * *Hochsaison f:Hochsaison haben be at one’s busiest;während der Urlaubszeit haben Einbrecher Hochsaison burglars have their busiest time during the holiday (US auch vacation) period* * *die high season* * *f.peak season n. -
97 Nachsaison
f low ( oder off-peak) season* * *Nach|sai|sonfoff season* * *Nach·sai·son[-zɛˌzõ:, -zɛˌzɔŋ]f off-season* * *die late season* * ** * *die late season -
98 Nebensaison
f low ( oder off-peak) season* * *die Nebensaisonoff-season; low season* * *Ne|ben|sai|sonflow season* * *Ne·ben·sai·sonf off-season* * * -
99 Saison
[zε’zo:] f; -, -s; allg. season; außerhalb der Saison out of season, in the off-season Saison haben umg., fig. be greatly in demand* * *die Saisonseason* * *Sai|son [zE'zõː, zɛ'zɔŋ] (Aus) [zɛ'zoːn]f -, -s or (Aus) -enseasonSaison haben (Obst, Gemüse) — to be in season; (inf: Konsumgüter) to be in demand
* * *(the usual, proper or suitable time for something: the football season.) season* * *Sai·son<-, -s o SÜDD, ÖSTERR -en>[zɛˈzõ:, zɛˈzɔŋ]f seasonaußerhalb der \Saison in [or during] the off-season* * *die; Saison, Saisons seasonwährend/außerhalb der Saison — during the season/out of season or in the off-season
Saison haben — have one's busy time or season
* * *außerhalb der Saison out of season, in the off-seasonSaison haben umg, fig be greatly in demand* * *die; Saison, Saisons seasonwährend/außerhalb der Saison — during the season/out of season or in the off-season
Saison haben — have one's busy time or season
* * *-s f.season n. -
100 saison
[zε’zo:] f; -, -s; allg. season; außerhalb der Saison out of season, in the off-season Saison haben umg., fig. be greatly in demand* * *die Saisonseason* * *Sai|son [zE'zõː, zɛ'zɔŋ] (Aus) [zɛ'zoːn]f -, -s or (Aus) -enseasonSaison haben (Obst, Gemüse) — to be in season; (inf: Konsumgüter) to be in demand
* * *(the usual, proper or suitable time for something: the football season.) season* * *Sai·son<-, -s o SÜDD, ÖSTERR -en>[zɛˈzõ:, zɛˈzɔŋ]f seasonaußerhalb der \Saison in [or during] the off-season* * *die; Saison, Saisons seasonwährend/außerhalb der Saison — during the season/out of season or in the off-season
Saison haben — have one's busy time or season
* * *…saison f im subst:Herbstsaison autumn season;Jagdsaison hunting season;Pilzsaison season for mushrooms;Bundesligasaison (German) Bundesliga season* * *die; Saison, Saisons seasonwährend/außerhalb der Saison — during the season/out of season or in the off-season
Saison haben — have one's busy time or season
* * *-s f.season n.
См. также в других словарях:
saï — saï … Dictionnaire des rimes
Sai — Angaben Waffenart: Stichwaffe Verwendung: Waffe … Deutsch Wikipedia
SAI — Saltar a navegación, búsqueda SAI o Easy Paint Tool SAI (ペイントツールSAI), Herramienta para Pintar Fácil SAI en Español) es un programa de ilustración para Microsoft Windows desarrollado por SYSTEMAX. Historia El desarrollo de SAI empezó el 2 de… … Wikipedia Español
Sai — may refer to: *Sai, Aomori, a village in Japan *Saï (island), in the Nile, Sudan *Sai music, a traditional style of music from southern Chad *Sai, Orne, a village and commune in Orne, France *SAI (software), a painting program for Windows *Sai… … Wikipedia
Sai — Saltar a navegación, búsqueda El término Sai puede hacer referencia a: Sai (Aomori) es una población japonesa Sai (Orne) es una población francesa El arma blanca sai utilizada en artes marciales japonesas SAI, siglas de sistema de alimentación… … Wikipedia Español
Sai 2 — Type Sport Motorisation Moteur 1 Fiat A.54, 140 ch … Wikipédia en Français
Sai 7 — Ambrosini S 7 Type Entrainement avancé Motorisation Moteur … Wikipédia en Français
SAI 11 — SAI 10 Grifone SAI 10 Type Ecole Motorisation Moteur 1 Fiat A … Wikipédia en Français
SAI 2 — Type Sport Motorisation Moteur 1 Fiat A.54, 140 ch Dimensions Envergure 10,24 m Longueur 7,10 m Hauteur … Wikipédia en Français
Saï — Sai Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Sai : arme traditionnelle japonaise Sai : commune française, située dans le département de l Orne Saï : personnage du manga Hikaru No… … Wikipédia en Français
SAI KZ IV — SAI KZ IV … Deutsch Wikipedia