-
21 Roh-
-
22 roh
1) рядовой, несортированный2) рядовой, несортированный3) сырой, необработанный4) балластный (о твёрдом топливе)r:r, roh рядовой, несортированный -
23 roh
-
24 roh
-
25 roh
1) сырой, неварёный, нежареныйetw. roh essen — есть что-л. в сыром виде
2) тех. сырой, необработанный3) грубый -
26 roh
- {barbarian} dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá - {barbaric} - {barbarous} hung ác, tàn bạo, không phải là Hy lạp, không phải là La tinh, không phải là người Hy lạp, ở ngoài đế quốc La mã, không phải là người theo đạo Cơ đốc, ngoại quốc - {blackguardly} đê tiện, tục tĩu - {brutal} đầy thú tính, cục súc - {brute} súc vật, vũ phu, xác thịt, nhục dục - {brutish} có tính chất thú vật, ngu đần, đần độn - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, lỗ mãng, thô tục - {crude} nguyên, sống, chưa luyện, chưa chín, còn xanh, không tiêu, thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, tục tằn, thô bỉ, thô bạo, chưa phát triển, còn đang ủ, không biến cách - {gross} to béo, phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, bẩn tưởi, gớm guốc, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, rậm rạp, um tùm, toàn bộ, tổng - {mobbish} dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, hỗn loạn, huyên náo, om sòm - {raw} chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, xấu, chưa trau chuốt, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai - dữ - {rowdy} hay làm om sòm, hay làm rối trật tự - {rude} khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược, thô sơ, không văn minh, mạnh mẽ, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {savage} hoang vu, hoang dại, tàn ác, tức giận, cáu kỉnh - {truculent} tàn nhẫn, hùng hổ, hung hăng - {unbaked} chưa nung, chưa nướng - {unbroken} không bị bẻ gãy, không sứt mẻ, nguyên vẹn, không cày, chưa cày, không được tập cho thuần, không bị phá, không bị phá vỡ, không bị chọc thủng, không bị va chạm, không bị gián đoạn - không giảm sút, không nao núng, không suy sụp - {unburnt} không cháy, không nung - {uncooked} chưa nấu chín, còn sống, không bị giả mạo, không bị sửa chữa = roh (Fleisch) {green}+ -
27 Roh
прил.экон. вспомогательные и прочие материалы, сырьё -
28 roh
прил.экон. вспомогательные и прочие материалы, сырьё -
29 roh
необогащённыйнеочищенный (о полезном ископаемом)нерафинированныйнесортированныйнешлифованныйрядовой -
30 Roh-...
(not prepared or refined; in the natural state: raw cotton; What raw materials are used to make plastic?) raw -
31 roh
-
32 roh
roh1 adj MET as forged (wie geschmiedet); as rolled (nur gewalzt); rough, unmachined (unbearbeitet); untreatedroh2 adj TECH crude, raw -
33 roh
грубый, черновой -
34 roh
грубый -
35 roh
berfende--------kowî--------kûvî--------xav -
36 roh
валовойсыройнеобработанныйгрубый -
37 roh
1) сырой, неварёный2) сырой, нерафинированный, неочищенный, необработанный, грубый, черновой; балластный, забалластированный ( о твёрдом топливе); необожжённый -
38 roh
сырой, нерафинированный -
39 roh
-
40 roh
рядовой, несортированныйсырой, необработанныйбалластный (о твердом топливе)
См. также в других словарях:
Roh- — Roh … Deutsch Wörterbuch
Roh — bezeichnet: nicht gegarten Zustand bei Lebensmitteln, siehe Rohkost unbearbeiteten Materialzustand, siehe Rohstoff unzivilisiertes, grobes Verhalten Roh ist der Familienname folgender Personen: Franz Roh, (1890–1965), deutscher Kunsthistoriker… … Deutsch Wikipedia
Roh — could refer to the professional wrestling company Ring of HonorRoh is a surname, and may refer to:* Franz Roh * Roh Moo hyun * Roh Ogura * Peter Roh * Roh Sang Rae * Roh Tae woo … Wikipedia
Roh — Roh, er, este, adj. et adv. welches 1) mit rauh eigentlich ein und eben dasselbe Wort ist, und in einigen Oberdeutschen Gegenden noch wirklich für dasselbe gebraucht wird; ein roher Boden, rohe Witterung, für rauh. Im Hochdeutschen kennet man es… … Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart
roh — Adj. (Grundstufe) in ungekochtem, ungebratenem Zustand Beispiele: Ich esse nie rohes Fleisch. Gemüse und Obst soll man roh essen. roh Adj. (Aufbaustufe) in seinem Verhalten gegenüber anderen Menschen gefühllos Synonyme: brutal, derb, grob,… … Extremes Deutsch
roh — Adj std. (9. Jh.), mhd. rō, rou, ahd. rō, as. hrā(o) Stammwort. Aus g. * hrawa Adj. roh , auch in anord. hrár, ae. hrēaw, hrœw. Aus einer Sippe, in der Wörter für Blut , Fleisch und roh auftreten; die Bedeutung geht also von blutendes, rohes… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
roh — ; rohe Gewalt; D✓roh behauener oder rohbehauener Stein; D✓roh bearbeiteter oder rohbearbeiteter Stein; im Rohen fertig … Die deutsche Rechtschreibung
roh — »nicht gekocht, ungebraten; nicht bearbeitet, unfertig; primitiv; gefühllos, grausam«: Das altgerm. Adjektiv mhd. rō, ahd. rō, rāwer, niederl. rauw, engl. raw, schwed. rå gehört mit verwandten Wörtern in anderen idg. Sprachen zu der idg.… … Das Herkunftswörterbuch
roh — Du kannst das nicht essen. Das Fleisch ist noch roh … Deutsch-Test für Zuwanderer
ROH — can stand for:* Radius of Hollow , a measurement of the depth of the hollow grind on the bottom of an ice skate blade *Ring of Honor, an independent professional wrestling promotion in the United States *Rohm and Haas, a major chemical… … Wikipedia
Roh — Roh, 1) so v.w. rauh; 2) unbearbeitet, von Producten, wie sie die Natur hervorbringt; so rohe Waaren, Naturproducte, welche noch einer weitern Bearbeitung bedürfen, z.B. Thierfelle, Wolle u. dgl.; rohe Seide, die aus den Cocons abgehaspelte Seide … Pierer's Universal-Lexikon