Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

roh

  • 1 roh

    - {barbarian} dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá - {barbaric} - {barbarous} hung ác, tàn bạo, không phải là Hy lạp, không phải là La tinh, không phải là người Hy lạp, ở ngoài đế quốc La mã, không phải là người theo đạo Cơ đốc, ngoại quốc - {blackguardly} đê tiện, tục tĩu - {brutal} đầy thú tính, cục súc - {brute} súc vật, vũ phu, xác thịt, nhục dục - {brutish} có tính chất thú vật, ngu đần, đần độn - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, lỗ mãng, thô tục - {crude} nguyên, sống, chưa luyện, chưa chín, còn xanh, không tiêu, thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, tục tằn, thô bỉ, thô bạo, chưa phát triển, còn đang ủ, không biến cách - {gross} to béo, phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, bẩn tưởi, gớm guốc, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, rậm rạp, um tùm, toàn bộ, tổng - {mobbish} dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, hỗn loạn, huyên náo, om sòm - {raw} chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, xấu, chưa trau chuốt, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai - dữ - {rowdy} hay làm om sòm, hay làm rối trật tự - {rude} khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược, thô sơ, không văn minh, mạnh mẽ, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {savage} hoang vu, hoang dại, tàn ác, tức giận, cáu kỉnh - {truculent} tàn nhẫn, hùng hổ, hung hăng - {unbaked} chưa nung, chưa nướng - {unbroken} không bị bẻ gãy, không sứt mẻ, nguyên vẹn, không cày, chưa cày, không được tập cho thuần, không bị phá, không bị phá vỡ, không bị chọc thủng, không bị va chạm, không bị gián đoạn - không giảm sút, không nao núng, không suy sụp - {unburnt} không cháy, không nung - {uncooked} chưa nấu chín, còn sống, không bị giả mạo, không bị sửa chữa = roh (Fleisch) {green}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > roh

  • 2 roh verputzt

    - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, xấu, thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn - nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > roh verputzt

  • 3 ziemlich

    - {fairly} công bằng, không thiên vị, chính đáng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {middling} trung bình, vừa phải, bậc trung, khá khoẻ mạnh - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ - {quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, đúng, đồng ý, phải - {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, dĩ nhiên là có, có chứ - {something} something like mới thật là, hơi hơi, gọi là, chút ít - {somewhat} một chút - {tolerable} có thể tha thứ được, có thể chịu được, vừa vừa, tàm tạm = ziemlich roh {rawish}+ = ziemlich oft {a good many times}+ = ziemlich naß {wettish}+ = ziemlich groß {considerable; tallish}+ = ziemlich viel {a good deal; a great deal; not a little}+ = ziemlich jung {youngish}+ = ziemlich viele {quite a few}+ = ziemlich sicher {ten to one}+ = es wurde ziemlich kalt {it got quite cold}+ = es ist so ziemlich das gleiche {it's pretty much the same}+ = sie sind einander ziemlich gleich {there is not much odds between them}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ziemlich

  • 4 bearbeiten

    - {to adapt} tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, làm thích nghi, làm thích ứng, thích nghi - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to edit} thu nhập và diễn giải, chọn lọc, cắt xén, thêm bớt, làm chủ bút - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to machine} làm bằng máy, dùng máy - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to process} chế biến gia công, kiện, in ximili, diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước - {to revise} đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa, sửa đổi - {to tool} chế tạo thành dụng cụ, rập hình trang trí, chạm, lái một cách phóng khoáng - {to treat} cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua bằng cách thết đãi ăn uống, xét, giải quyết, chữa, điều trị, điều đình, thương lượng - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, nhào, nặn - rèn, tạc, vẽ, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), bày ra, bày mưu = bearbeiten (Boden) {to cultivate}+ = zu bearbeiten {workable}+ = roh bearbeiten {to rough}+ = schwer zu bearbeiten {intractable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bearbeiten

См. также в других словарях:

  • Roh- — Roh …   Deutsch Wörterbuch

  • Roh — bezeichnet: nicht gegarten Zustand bei Lebensmitteln, siehe Rohkost unbearbeiteten Materialzustand, siehe Rohstoff unzivilisiertes, grobes Verhalten Roh ist der Familienname folgender Personen: Franz Roh, (1890–1965), deutscher Kunsthistoriker… …   Deutsch Wikipedia

  • Roh — could refer to the professional wrestling company Ring of HonorRoh is a surname, and may refer to:* Franz Roh * Roh Moo hyun * Roh Ogura * Peter Roh * Roh Sang Rae * Roh Tae woo …   Wikipedia

  • Roh — Roh, er, este, adj. et adv. welches 1) mit rauh eigentlich ein und eben dasselbe Wort ist, und in einigen Oberdeutschen Gegenden noch wirklich für dasselbe gebraucht wird; ein roher Boden, rohe Witterung, für rauh. Im Hochdeutschen kennet man es… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • roh — Adj. (Grundstufe) in ungekochtem, ungebratenem Zustand Beispiele: Ich esse nie rohes Fleisch. Gemüse und Obst soll man roh essen. roh Adj. (Aufbaustufe) in seinem Verhalten gegenüber anderen Menschen gefühllos Synonyme: brutal, derb, grob,… …   Extremes Deutsch

  • roh — Adj std. (9. Jh.), mhd. rō, rou, ahd. rō, as. hrā(o) Stammwort. Aus g. * hrawa Adj. roh , auch in anord. hrár, ae. hrēaw, hrœw. Aus einer Sippe, in der Wörter für Blut , Fleisch und roh auftreten; die Bedeutung geht also von blutendes, rohes… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • roh — ; rohe Gewalt; D✓roh behauener oder rohbehauener Stein; D✓roh bearbeiteter oder rohbearbeiteter Stein; im Rohen fertig …   Die deutsche Rechtschreibung

  • roh — »nicht gekocht, ungebraten; nicht bearbeitet, unfertig; primitiv; gefühllos, grausam«: Das altgerm. Adjektiv mhd. rō, ahd. rō, rāwer, niederl. rauw, engl. raw, schwed. rå gehört mit verwandten Wörtern in anderen idg. Sprachen zu der idg.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • roh — Du kannst das nicht essen. Das Fleisch ist noch roh …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • ROH — can stand for:* Radius of Hollow , a measurement of the depth of the hollow grind on the bottom of an ice skate blade *Ring of Honor, an independent professional wrestling promotion in the United States *Rohm and Haas, a major chemical… …   Wikipedia

  • Roh — Roh, 1) so v.w. rauh; 2) unbearbeitet, von Producten, wie sie die Natur hervorbringt; so rohe Waaren, Naturproducte, welche noch einer weitern Bearbeitung bedürfen, z.B. Thierfelle, Wolle u. dgl.; rohe Seide, die aus den Cocons abgehaspelte Seide …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»