-
1 ROC
-
2 Gesetz Roc Tourne
сущ.геол. альбиткарлсбадский закон, закон ля Рок-Турне -
3 Gesetz Roc Tourne
франц. крист. альбиткарлсбадский законфранц. крист. закон ля Рок-ТурнеDeutsch-Russische Geologie und Mineralogie Wörterbuch > Gesetz Roc Tourne
-
4 Kapitalertrag
Kapitalertrag m FIN, RW, WIWI investment income, income from investments; return on capital, ROC (anders: Ertrag aus dem investierten Kapital = return on capital employed, ROCE)* * *m <Finanz, Rechnung, Vw> return on capital (ROC)* * *Kapitalertrag
unearned income, profits of capital, return on capital stock employed (US) (investment), investment return (revenue Br.), capital yield, income return (US) -
5 Kapitalrendite
Kapitalrendite f FIN, WIWI equity return (Bezug: eingesetztes Eigenkapital); return on investment, ROI; return on capital, ROC; return on capital employed, ROCE* * *f <Finanz, Rechnung, Vw> return on investment (ROI), return on capital (ROC), return on capital employed (ROCE)* * *Kapitalrendite
yield on investment, return on capital employed (investment), investment income (revenue, Br.), (in bar) cash refund annuity -
6 Kapitalverzinsung
Kapitalverzinsung f FIN, RW, WIWI rate of return, return on capital employed, ROCE, return on capital, ROC (Synonym: Kapitalertrag, Kapitalrendite)* * *f <Finanz, Rechnung, Vw> rate of return, return on capital employed (ROCE), return on capital (ROC)* * *Kapitalverzinsung
interest on capital accounts (principal), rate of return (US), return on capital employed (investment), investment return (revenue, Br.);
• gute Kapitalverzinsung fair return on investment;
• landesübliche Kapitalverzinsung normal returns;
• reale Kapitalverzinsung real return on investment. -
7 Mauerläufer
—1. LAT Tichodroma ( Illiger)2. RUS (краснокрылый) стенолаз m3. ENG wallcreeper4. DEU Mauerläufer m5. FRA tichodrome m échelette [des Alpes, des roc(her)s]1. LAT Tichodroma muraria ( Linnaeus)2. RUS (краснокрылый) стенолаз m3. ENG wallcreeper4. DEU Mauerläufer m5. FRA tichodrome m échelette [des Alpes, des roc(her)s]FÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN — VÖGEL > Mauerläufer
-
8 Scirocco
-
9 Buckel
'bukəlmbosse feinen breiten Buckel haben (fig) — bien encaisser, être solide comme un roc
etw auf dem Buckel haben — porter qc sur le dos, porter le poids de qc sur les épaules
BuckelBụ ckel ['b62c8d4f5ʊ/62c8d4f5kəl] <-s, -> -
10 Felsen
-
11 felsenfest
'fɛlzenfɛstadjferme comme un roc, inébranlablefelsenfestfẹ lsenfestI AdjektivinébranlableII Adverbüberzeugt sein absolument; glauben dur comme fer -
12 Felsenklapperschlange
1. LAT Crotalus lepidus (Kennicott)2. RUS скальный гремучник m3. ENG (mottled) rock rattlesnake, green rattlesnake4. DEU Felsenklapperschlange f5. FRA crotale m de rocАреал обитания: Центральная Америка, Северная АмерикаFÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN > Felsenklapperschlange
-
13 fachschule
school op secundair onderwijsniveau, voor werknemers met een beroepsopleiding en werkervaring, die een opleiding voor leidinggevende functies willen volgen (≈ rocopleiding, niveau 4) -
14 Algerien
Современный немецко-русский словарь общей лексики > Algerien
-
15 faseln
- {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to dote} hoá lẫn, hoá lẩm cẩm, + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ - {to fribble} làm những chuyện vớ vẩn, vô ích - {to maunder} nói năng lung tung, nói năng không đâu vào đâu, hành động uể oải, đi lại uể oải - {to twaddle} nói mách qué, nói lăng nhăng, viết lăng nhăng - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp -
16 die Faselei
- {babble} tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ - {drivel} nước dãi, mũi dãi, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch, lời nói dại dột trẻ con - {rigmarole} sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài, câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu, không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng -
17 die Anschaffung
- {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {acquisition} sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được - {attainment} số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức, tài - {purchase} sự mua, sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên - dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng -
18 das Gefälle
- {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} độ dốc, Graddien - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {slope} chỗ dốc, tư thế vác súng = das Gefälle (Technik) {head}+ = das nutzbare Gefälle {pressurehead}+ = ein starkes Gefälle {a steep gradient}+ -
19 der Abhang
- {acclivity} dốc ngược - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declivity} dốc, chiều dốc - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, độ nghiêng - {incline} mặt nghiêng, chỗ dốc - {precipice} vách đứng - {slope} đường dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt = der steile Abhang {cliff; scar}+ -
20 das Geplapper
- {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, tiếng róc rách, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch - {clatter} tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào, tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên, chuyện bép xép - {gibber} tiếng nói lắp bắp - {jabber} lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc, lời nói huyên thiên - {patter} tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người, câu nói giáo đầu liến thoắng, lời, lời nói ba hoa rỗng tuếch - {prattle} chuyện dớ dẩn trẻ con, chuyện tầm phơ, chuyện phiếm
См. также в других словарях:
roc — roc … Dictionnaire des rimes
roc — [ rɔk ] n. m. • XVe; forme masc. de roche 1 ♦ Littér. Bloc ou masse de pierre dure formant une éminence sur le sol. ⇒ pierre, 1. rocher. « Oh ! que la mer est sombre au pied des rocs sinistres ! » (Hugo). Cour. Dur, ferme, insensible, solide… … Encyclopédie Universelle
roc — 1. (rok) s. m. Masse de pierre très dure qui tient à la terre. • La source du fleuve Marsyas est au sommet d une montagne, d où il tombe sur un roc, VAUGEL. Q. C. III, 1. • Menez la sur un roc, au haut d une montagne, En des lieux où l attend … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
Roc — Saltar a navegación, búsqueda Un roc destrozando el barco de Simbad. Los Rocs o Rukh (en idioma persa رخ rokh, según afirmó Charles Louis de Casartelli es una forma abreviada de simurgh en persa), son aves de rapiña gigantescas, a menudo blancas … Wikipedia Español
Roc — als Abkürzung steht für: Ligue ROC, eine französische Umweltorganisation Race of Champions, eine Automobilsportveranstaltung Rate of Change Oszillator, siehe Momentum (Chartanalyse) Receiver Operating Characteristic, eine grafische Methode zur… … Deutsch Wikipedia
ROC — als Abkürzung steht für: Ligue ROC, eine französische Umweltorganisation Race of Champions, eine Automobilsportveranstaltung Restricted Operator’s Certificate, beschränkt gültiges Betriebszeugnis für Funker im Seefunk Rate of Change Oszillator,… … Deutsch Wikipedia
roc — ROC. s. m. Masse de pierre trés dure, qui a sa racine en terre. Ce roc est fort dur, bastir sur le roc. des fossez taillez dans le roc. percer le roc. cette place est sur un roc, bastir sur le roc. dur comme le roc. aussi ferme que le roc, qu un… … Dictionnaire de l'Académie française
Roč — (Italian: Rozzo ) is a village in Istria, north west Croatia, with a population of only 180 people. It is about 50 km south east of Trieste, Italy, located on the road Trieste mdash; Koper mdash; Učka tunnel mdash; Rijeka. Its other names are Rus … Wikipedia
Roc — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom … Wikipédia en Français
Roč — Roč … Deutsch Wikipedia
ROC — FINANCE abbreviation for return on capital * * * Rate of Change. In technical analysis, the ROC is an indicator that measures the ratio of the most recent closing price to a price in a previous set period. Thus, a five day rate of change… … Financial and business terms