Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

rice

  • 1 rice

    /rais/ * danh từ - lúa; gạo; cơm =rough rice+ lúa chưa xay =husked rice+ lúa xay rồi =ground rice+ bột gạo - cây lúa =summer rice+ lúa chiêm =winter rice+ lúa mùa

    English-Vietnamese dictionary > rice

  • 2 rice

    n. Lub txhuv; lub mov; lub hno; ntsab

    English-Hmong dictionary > rice

  • 3 rice-field

    /'raisfi:ld/ Cách viết khác: (rice-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/ -paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/ * danh từ - bông lúa

    English-Vietnamese dictionary > rice-field

  • 4 rice-paddies

    /'raisfi:ld/ Cách viết khác: (rice-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/ -paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/ * danh từ - bông lúa

    English-Vietnamese dictionary > rice-paddies

  • 5 rice-swamp

    /'raisfi:ld/ Cách viết khác: (rice-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/ -paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/ * danh từ - bông lúa

    English-Vietnamese dictionary > rice-swamp

  • 6 rice water

    n. Mov dej txiag

    English-Hmong dictionary > rice water

  • 7 rice-bird

    /'raisbə:d/ * danh từ - (động vật học) chim sẻ Gia-va

    English-Vietnamese dictionary > rice-bird

  • 8 rice-mill

    /'raismil/ * danh từ - nhà máy xay (gạo)

    English-Vietnamese dictionary > rice-mill

  • 9 rice-paper

    /'rais,peipə/ * danh từ - giấy thông thảo (Trung quốc)

    English-Vietnamese dictionary > rice-paper

  • 10 rice-pudding

    /'rais'pudiɳ/ * danh từ - Puđinh gạo

    English-Vietnamese dictionary > rice-pudding

  • 11 rice-wine

    /'raiswain/ * danh từ - rượu xakê

    English-Vietnamese dictionary > rice-wine

  • 12 sticky rice

    n. Mov nplaum

    English-Hmong dictionary > sticky rice

  • 13 plant

    /plɑ:nt/ * danh từ - thực vật, cây (nhỏ) - sự mọc =in plant+ đang mọc lên =to lose plant+ chết lụi =to miss plant+ không nẩy mầm được - dáng đứng, thế đứng - máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng) - (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...) * ngoại động từ - trồng, gieo =to plant a tree+ trồng cây =to plant seeds+ gieo hạt =to plant a field with rice+ trồng lúa trên một mảnh ruộng - cắm, đóng chặt xuống (cọc...) - động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...) - thả (cá con... xuống ao cá) - di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở... =to plant people in a districk; to plant a districk with people+ di dân đến ở một vùng - thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...) - gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...) - gieo (ý nghĩ...) =to plant an idea in someone's mind+ gieo một ý nghĩ vào đầu ai - bắn, giáng, ném, đâm... =to plant a bullet in the target+ bắn một viên đạn vào bia =to plant a blow on...+ giáng một đòn vào... - bỏ rơi =to find oneself planted on a desert island+ thấy mình bị bỏ rơi trên một đảo hoang - chôn (ai) - (từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...) - (từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao) - (từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo) !to plant out - cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất =to plant out rice seedling+ cấy mạ !to plant oneself on someone - ở lì mãi nhà ai

    English-Vietnamese dictionary > plant

  • 14 bagful

    /'bægful/ * danh từ - bao (đầy), túi (đầy), =a bagful of rice+ một bao gạo

    English-Vietnamese dictionary > bagful

  • 15 deal

    /di:l/ * danh từ - gỗ tùng, gỗ thông - tấm ván cây - số lượng =a great deal of+ rất nhiều =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good deal better+ tố hơn nhiều - sự chia bài, lượt chia bài, ván bài =it's your deal+ đến lượt anh chia - (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương =to do (make) a deal with somebody+ giao dịch mua bán với ai - cách đối xử; sự đối đãi =a square deal+ cách đối xử thẳng thắn !New Deal - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932) * ngoại động từ - ((thường) + out) phân phát, phân phối =to deal out gifts+ phân phát quà tặng - chia (bài) - ban cho =to deal someone happiness+ ban cho ai hạnh phúc - giáng cho, nện cho (một cú đòn...) !to deal a blow at somebody !to deal somebody a blow - giáng cho ai một đòn * nội động từ - giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với =to refuse to deal with somebody+ không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai - (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với - (+ in) buôn bán =to deal in rice+ buôn gạo - chia bài - giải quyết; đối phó =to deal with a problem+ giải quyết một vấn đề =a difficult matter to deal with+ một vấn đề khó giải quyết =to deal with an attack+ đối phó với một cuộc tấn công - đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử =to deal generously with (by) somebody+ đối xử rộng rãi với ai =to deal cruelly with (by) somebody+ đối xử tàn ác với ai

    English-Vietnamese dictionary > deal

  • 16 dealing

    /'di:liɳ/ * danh từ - sự chia, sự phân phát - sự buôn bán; (số nhiều) sự gia dịch buôn bán =dealing in rice+ sự buôn bán gạo - thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử =plain dealing+ sự chân thực, sự thẳng thắn - (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp =to have dealings with somebody+ có quan hệ với ai; giao thiệp với ai - (số nhiều) sự thông đồng; việc làm ám muội =to have dealings with the enemy+ thông đồng với quân địch

    English-Vietnamese dictionary > dealing

  • 17 dealt

    /di:l/ * danh từ - gỗ tùng, gỗ thông - tấm ván cây - số lượng =a great deal of+ rất nhiều =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good deal better+ tố hơn nhiều - sự chia bài, lượt chia bài, ván bài =it's your deal+ đến lượt anh chia - (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương =to do (make) a deal with somebody+ giao dịch mua bán với ai - cách đối xử; sự đối đãi =a square deal+ cách đối xử thẳng thắn !New Deal - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932) * ngoại động từ - ((thường) + out) phân phát, phân phối =to deal out gifts+ phân phát quà tặng - chia (bài) - ban cho =to deal someone happiness+ ban cho ai hạnh phúc - giáng cho, nện cho (một cú đòn...) !to deal a blow at somebody !to deal somebody a blow - giáng cho ai một đòn * nội động từ - giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với =to refuse to deal with somebody+ không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai - (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với - (+ in) buôn bán =to deal in rice+ buôn gạo - chia bài - giải quyết; đối phó =to deal with a problem+ giải quyết một vấn đề =a difficult matter to deal with+ một vấn đề khó giải quyết =to deal with an attack+ đối phó với một cuộc tấn công - đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử =to deal generously with (by) somebody+ đối xử rộng rãi với ai =to deal cruelly with (by) somebody+ đối xử tàn ác với ai

    English-Vietnamese dictionary > dealt

  • 18 down

    /daun/ * phó từ - xuống =to go down+ đi xuống =to fall down+ ngã xuống =to throw down+ ném xuống =to look down+ nhìn xuống =food goes down+ thức ăn trôi xuống - xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới =to be not down yet+ chưa dậy, chưa ở buồng ngủ xuống =the sun is down+ mặt trời đã lặn =the blinds are down+ rèm cửa đã buông xuống =the ship is down+ tàu chìm nghỉm =to be down with malaria+ bị ốm liệt vì sốt rét - xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo =to sail down with the wind+ căng buồm xuôi theo chiều gió =from the XVIIIth century down to the present time+ từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay - hạ bớt, giảm bớt, dần =to cut down prices+ hạ giá =to cool down+ nguôi đi; bình tĩnh lại =rice is down+ giá gạo hạ, gạo hơn - ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...) =to go down to the country+ về miền quê =to live somewhere down in Bacthai+ ở đâu đây trên Bắc thái =to go down to Brighton+ về Brai-tơn (ở Luân-đôn về) - gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...) =to hunt down a deer+ săn đuổi một con hươu đến cùng đường =to run down a horse+ bắt ngựa chạy kiệt sức =the clock has run down+ đồng hồ chết vì không lên dây cót =to hiss down+ la ó (huýt sáo) bắt (một diễn giả...) im =to put down a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn - ngay mặt tiền (trả tiền) =to pay down+ trả tiền mặt =money (cash) down+ tiền mặt - ghi chép (trên giấy...) =to have something down on one's notebook+ ghi chép cái gì vào sổ tay - xông vào, lăn xả vào, đánh đập =to be down upon somebody+ lăn xả vào đánh ai !to be down at heels - vẹt gót (giày) - đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người) !to be down !to be down in (at) health - sức khoẻ giảm sút !to be down in the mouth - ỉu xìu, chán nản, thất vọng !to be down on one's luck - (xem) luck !down to the ground - hoàn toàn =that suits me down to the ground+ cái đó hoàn toàn thích hợp với tôi !down with! - đả đảo! =down with imperialism!+ đả đảo chủ nghĩa đế quốc! !down and out - (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh) - cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc) !down on the nail - ngay lập tức !up and down - (xem) up * giới từ - xuống, xuôi, xuôi dọc theo =down the hill+ xuống đồi =to go down town+ xuống phố =down the river+ xuôi dòng sông =down the wind+ xuôi gió =to go down the road+ đi xuôi dọc theo con đường - ở phía thấp, ở dưới =to live somewhere down the street+ ở đâu đó dưới phố !to let go down the wind - (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi * tính từ - xuống, xuôi =down leap+ cái nhảy xuống =down look+ cái nhìn xuống =down grade+ (ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ =down train+ (ngành đường sắt) chuyến xe xuôi (từ Luân-đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến) - chán nản, nản lòng, thất vọng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương) =he is one down+ anh ta kém một điểm * ngoại động từ - đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống - đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay) !to down a glass of wine - nốc một cốc rượu !to down tools - bãi công - ngừng việc * danh từ - ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận) =to have a down on somebody+ ghét ai chỉ muốn nện cho một trận * danh từ - lông tơ chim (để nhồi gối...) - lông tơ (ở trái cây, ở má...) * danh từ - vùng cao nguyên, vùng đồi - (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh) - cồn cát, đụn cát

    English-Vietnamese dictionary > down

  • 19 ear

    /iə/ * danh từ - tai =to pick up (to cock) one's ears+ vểnh tai lên (để nghe) - vật hình tai (quai, bình đựng nước...) - tai (bông), sự nghe, khả năng nghe =to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears+ thính tai =a fine ear for music+ tai sành nhạc !to be all ears - lắng tai nghe !to be over head and ears in; to be head over in - (xem) head !to bring hornet' nest about one's ears - (xem) hornet !to get someone up on his ears - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu !to give (lend an) ear to - lắng nghe !to give someone a thick ear - cho ai một cái bạt tai !to go in at one ear and out at the other - vào tai này ra tai kia !to have (gain) someone's ear - được ai sẵn sàng lắng nghe !to keep one's ear open for - sẵn sàng nghe !to send somebody away a flen in his ear - làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách) !to set by the ears - (xem) set !to turn a sympathetic (ready) ear to someone's request - lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm !walls have ears - tai vách mạch dừng !a word in someone's ears - lời rỉ tai ai !would give one's ears for something (to get something) - (xem) give * danh từ - bông (lúa...) =rice in the ear+ lúa trổ (bông) * nội động từ - trổ bông (lúa...)

    English-Vietnamese dictionary > ear

  • 20 enough

    /i'nʌf/ * tính từ - đủ, đủ dùng =enough rice+ đủ gạo, đủ cơm * danh từ - sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng =to have enough of everything+ mọi thứ có đủ dùng !to cry enough - chịu thua, xin hàng !enough of this cheek! - hỗn vừa chứ! !to have enough of somebody - chán ngấy ai !more than enough - quá đủ * phó từ - đủ, khá =to be warm enough+ đủ ấm =to sing well enough+ hát khá hay =you know well enough what I mean+ anh biết khá rõ tôi muốn nói gì chứ

    English-Vietnamese dictionary > enough

См. также в других словарях:

  • Rice — steht für: Rice (Kalifornien), Stadt in Kalifornien, USA Rice (Minnesota), Stadt in Minnesota, USA Rice (Texas), Stadt in Texas, USA Rice University, Universität in Houston, Texas Rice ist der Familienname folgender Personen: Albert E. Rice… …   Deutsch Wikipedia

  • RICE — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Sommaire 1 Mot 2 Patronyme 3 Toponyme …   Wikipédia en Français

  • RICE — (Heb. אֹרֶז, orez), Oryza sativa, introduced to Ereẓ Israel at the close of the Second Temple period. Within a short time it became a product of considerable economic importance. The rice of Ereẓ Israel was of excellent quality and an important… …   Encyclopedia of Judaism

  • Rice — Rice, n. [F. riz (cf. Pr. ris, It. riso), L. oryza, Gr. ???, ???, probably from the Persian; cf. OPers. br[=i]zi, akin to Skr. vr[=i]hi; or perh. akin to E. rye. Cf. {Rye}.] (Bot.) A well known cereal grass ({Oryza sativa}) and its seed. This… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rice — [raıs] n [U] [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: ris, from Greek oryza, oryzon] 1.) a food that consists of small white or brown grains that you boil in water until they become soft enough to eat →↑risotto, pilau ↑pilau ▪ a tasty sauce served …   Dictionary of contemporary English

  • RICE — (Reizenstein), ELMER LEOPOLD (1892–1967), U.S. playwright. Born in New York, Rice studied law and used his familiarity with legal procedure in at least two plays. His first, On Trial (1914), was also the first play on the American stage to use… …   Encyclopedia of Judaism

  • Rice — Rice, TX U.S. city in Texas Population (2000): 798 Housing Units (2000): 371 Land area (2000): 2.705666 sq. miles (7.007642 sq. km) Water area (2000): 0.091787 sq. miles (0.237728 sq. km) Total area (2000): 2.797453 sq. miles (7.245370 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • rice — [ raıs ] noun uncount ** a food consisting of small white or brown grains that are eaten cooked: boiled/fried rice long grain/short grain rice a. the plant that produces rice, often grown in fields called paddies or paddy fields …   Usage of the words and phrases in modern English

  • rice — mid 13c., from O.Fr. ris, from It. riso, from L. oriza (Cf. It. riso), from Gk. oryza rice, via an Indo Iranian language (Cf. Pashto vrize, O.Pers. brizi), ultimately from Skt. vrihi s rice. The Greek word is the ultimate source of all European… …   Etymology dictionary

  • Rice, MN — U.S. city in Minnesota Population (2000): 711 Housing Units (2000): 250 Land area (2000): 5.985750 sq. miles (15.503020 sq. km) Water area (2000): 0.111547 sq. miles (0.288906 sq. km) Total area (2000): 6.097297 sq. miles (15.791926 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Rice, TX — U.S. city in Texas Population (2000): 798 Housing Units (2000): 371 Land area (2000): 2.705666 sq. miles (7.007642 sq. km) Water area (2000): 0.091787 sq. miles (0.237728 sq. km) Total area (2000): 2.797453 sq. miles (7.245370 sq. km) FIPS code:… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»