Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

renew+(

  • 1 renew

    /ri'nju:/ * ngoại động từ - hồi phục lại, làm hồi lại - thay mới, đổi mới =to renew one's youth+ làm trẻ lại =to renew the water in a vase+ thay nước mới ở bình - làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn) =to renew a contract+ ký lại một bản hợp đồng =to renew one's friendship with someone+ nối lại tình bạn với ai =to renew a promise+ nhắc lại lời hứa * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại =the clamour renewed+ tiếng ồn ào lại trở lại

    English-Vietnamese dictionary > renew

  • 2 renew

    v. Tauj ntxiv; txuas kee

    English-Hmong dictionary > renew

  • 3 erneuern

    - {to recruit} mộ, tuyển mộ, tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm, bổ sung chỗ trống, phục hồi, lấy sức khoẻ lại - {to refresh} làm cho tỉnh lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại, làm nhớ lại, nhắc nhớ lại, khều, nạp lại, làm mát mẻ, ăn uống nghỉ ngơi cho khoẻ lại - giải khát - {to regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo - {to remake (remade,remade) làm lại - {to renew} hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau, lại trở thành mới lại - {to renovate} làm mới lại, cải tiến, sửa chữa lại, làm hồi sức lại - {to replace} thay thế, đặt lại chỗ cũ - {to revamp} thay lại mũi, sửa chữa, chắp vá lại - {to revive} làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo, làm phấn khởi, làm hào hứng, khơi lại, hồi sinh, đem thi hành lại, ban hành lại làm cho trở nên đậm đà - làm cho vui vẻ hơn trước, sống lại, tỉnh lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, lại được thịnh hành, lại được ưa thích = zu erneuern {renewable}+ = sich erneuern {to regenerate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erneuern

  • 4 wiederherstellen

    - {to reconstitute} lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to refit} sửa chữa lại, trang bị lại, được sửa chữa, được trang bị lại - {to rehabilitate} phục hồi, cải tạo giáo dục lại, khôi phục lại, tập luyện lại, sắp xếp lại bậc - {to renew} hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau, lại trở thành mới lại - {to renovate} làm mới lại, cải tiến, làm hồi sức lại - {to repair} sửa chữa, tu sửa, vá, sửa, chuộc, đền bù, hồi phục sức khoẻ, dùng đến, đi đến, năng lui tới - {to restore} hoàn lại, trả lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ, phục, đặt lại chỗ cũ, hồi phục, tạo lại - {to retrieve} tìm và mang về, khôi phục lại được, phục hồi được, xây dựng lại được, bù đắp được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được, tìm và nhặt đem về - {to revive} làm sống lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo, làm phấn khởi, làm hào hứng, khơi lại, hồi sinh, đem thi hành lại, ban hành lại làm cho trở nên đậm đà - làm cho vui vẻ hơn trước, sống lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, lại được thịnh hành, lại được ưa thích = wiederherstellen (Computer) {to undelete}+ = wiederherstellen (Gleichgewicht) {to redress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiederherstellen

  • 5 auffüllen

    - {to fill} làm đầy, chứa đầy, đổ đầy, đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín, hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết, giữ, làm thoả thích, làm thoả mãn, đáp ứng, thực hiện, làm căng, đầy, tràn đầy - phồng căng - {to refill} làm cho đầy lại - {to renew} hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau, lại trở thành mới lại = auffüllen [mit] {to replenish [with]}+ = auffüllen (Warenlager) {to assort}+ = wieder auffüllen {to restock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auffüllen

  • 6 auswechseln

    - {to change} đổi, thay, thay đổi, đổi chác, biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to commute} thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, giảm, đi làm hằng ngày bằng vé tháng, đi lại đều đặn, đảo mạch, chuyển mạch - {to interchange} trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau, đổi chỗ cho nhau, xen kẽ nhau, xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt, xen kẽ, thay thế nhau - {to substitute} thế = auswechseln (Pferde) {to relay}+ = auswechseln (Technik) {to renew; to replace}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auswechseln

  • 7 wiederholen

    - {to echo} dội lại, vang lại, lặp lại, lặp lại lời, lặp lại ý kiến, nội động từ, có tiếng dội, làm ám hiệu cho đồng bạn - {to iterate} nhắc lại, nhắc đi nhắc lại, làm lại, làm đi làm lại, lặp đi lặp lại - {to recur} trở lại, trở lại trong trí, lại diễn ra, phát lại - {to reduplicate} láy, gấp ngoài - {to rehearse} kể lại, diễn tập - {to reiterate} tóm lại, nói lại, lập lại - {to repeat} đọc thuộc lòng, thuật lại, tập duyệt, tái diễn, ợ, bỏ phiếu gian lận nhiều lần - {to replay} đấu lại - {to reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở, tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng - {to retell (retold,retold) - {to retry} xử lại = wiederholen (Versuch) {to renew}+ = wiederholen (Prüfung) {to resit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiederholen

  • 8 prolongieren

    (Wechsel) - {to prolong} kéo dài, nối dài, gia hạn, phát âm kéo dài - {to renew} hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau, lại trở thành mới lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prolongieren

  • 9 aufnehmen

    (nahm auf,aufgenommen) - {to absorb} hút, hút thu, hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú, lôi cuốn, thu hút sự chú ý - {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán - {to accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ, tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn - {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hold (held,held) cầm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là - tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to incept} bắt đầu thi tốt nghiệp, hấp thụ - {to include} bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp, kết giao, kết thân, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại - nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau - nhập ngũ join up) - {to lodge} cho ở, chứa trọ là nơi ở cho, gửi, đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra, tìm thấy, đè rạp, cư trú, trọ, tạm trú, nằm - {to receive} lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, đỡ, chịu, bị, được, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to subsume} xếp vào, gộp vào - {to take (took,taken) bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu đựng, đoạt, thu được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm - ăn ảnh, thành công, được ưa thích = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) [in] {to admit [to]; to incorporate [into]}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Film) {to shoot (shot,shot)+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Gast) {to take in}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Foto) {to photograph}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Maschen) {to cast on; to knit (knit,knit)+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Protokoll) {to draw up; to write (wrote,written)+ = es aufnehmen {to vie}+ = es aufnehmen [mit] {to cope [with]}+ = wieder aufnehmen {to renew}+ = es aufnehmen mit {to match; to stand up to}+ = in sich aufnehmen {to conceive}+ = etwas übel aufnehmen {to take something badly}+ = jemandem gut aufnehmen {to make someone welcome}+ = etwas schlecht aufnehmen {to take something in ill part}+ = etwas ungnädig aufnehmen {to receive something coolly}+ = es mit jemandem aufnehmen {to cope with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufnehmen

  • 10 verlängern

    - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to elongate} làm dài ra, kéo dài ra, có hình thon dài - {to extend} duỗi thẳng, đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, mở rộng, dàn rộng ra, làm việc dốc hết, dành cho, gửi tới, đánh giá, tịch thu, chép ra chữ thường, chạy dài - {to lengthen} dài ra - {to prolong} nối dài, phát âm kéo dài - {to renew} hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau, lại trở thành mới lại = verlängern [durch] {to eke out [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlängern

См. также в других словарях:

  • renew — re‧new [rɪˈnjuː ǁ rɪˈnuː] verb 1. [intransitive, transitive] to arrange for an existing contract, agreement, deal etc to continue: • Most airlines renew their insurance policies between July and October. • The original contract had a term of… …   Financial and business terms

  • renew — renew, restore, refresh, renovate, refurbish, rejuvenate are comparable when they mean to give a person or thing that has become old, worn, or exhausted the qualities or appearance of what is fresh or new or young. Renew is so inclusive a term… …   New Dictionary of Synonyms

  • renew — re·new /ri nü, nyü/ vt 1: to make like new: restore to freshness, vigor, or perfection; specif: to prevent the lapse of (a judgment) due to expiration of a statute of limitations 2: to do or state again renew ed his objection to the evidence 3:… …   Law dictionary

  • renew — [ri no͞o′, rinyo͞o′] vt. [ME renewen < re + newe (see NEW), after L renovare: see RENOVATE] 1. to make new or as if new again; make young, fresh, or strong again; bring back into good condition 2. to give new spiritual strength to 3. to cause… …   English World dictionary

  • Renew — Re*new (r? n? ), v. t. [imp. & p. p. {Reneved} ( n?d ); p. pr. & vb. n. {Renewing}.] [Pref. re + new. Cf. {Renovate}.] 1. To make new again; to restore to freshness, perfection, or vigor; to give new life to; to rejuvenate; to re[eum]stablish; to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • renew — late 14c., from re again + M.E. newen resume, revive, renew; on analogy of L. renovare …   Etymology dictionary

  • Renew — Re*new , v. i. To become new, or as new; to grow or begin again. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • renew — [v] start over; refurbish begin again, brace, breathe new life into*, bring up to date*, continue, exhilarate, extend, fix up, freshen, gentrify, go over, mend, modernize, overhaul, prolong, reaffirm, reawaken, recommence, recondition, recreate,… …   New thesaurus

  • renew — ► VERB 1) resume or re establish after an interruption. 2) give fresh life or strength to. 3) extend the period of validity of (a licence, subscription, or contract). 4) replace or restore (something broken or worn out). DERIVATIVES renewal noun… …   English terms dictionary

  • renew */*/ — UK [rɪˈnjuː] / US [rɪˈnu] verb [transitive] Word forms renew : present tense I/you/we/they renew he/she/it renews present participle renewing past tense renewed past participle renewed 1) to arrange for something to continue for a longer period… …   English dictionary

  • renew — Date: 14th century transitive verb 1. to make like new ; restore to freshness, vigor, or perfection < as we renew our strength in sleep > 2. to make new spiritually ; regenerate 3. a. to restore to existence ; revive b. to make …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»