Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

refusal

  • 1 refusal

    /ri'fju:zəl/ * danh từ - sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt =the refusal of an invitation+ sự từ chối lời mời =to give a flat refusal+ từ chối thẳng =to take no refusal+ cứ dai dẳng (đeo đẳng) nhất định không để cho bị từ chối - quyền ưu tiên (chọn trước nhất) =to have the refusal of something+ có quyền ưu tiên chọn trước nhất cái gì =to give someone the refusal of something+ cho ai quyền ưu tiên được chọn trước nhất giá trị

    English-Vietnamese dictionary > refusal

  • 2 refusal

    n. Txoj kev tsis lees txais; txoj kev tsis pom zoo

    English-Hmong dictionary > refusal

  • 3 amount

    /ə'maunt/ * danh từ - số lượng, số nhiều =a considerable amount+ một số lượng đáng kể =a large amount of work+ rất nhiều việc - tổng số =what's the amount of this?+ tổng số cái này là bao nhiêu? - thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa =this is the amount of what he promised+ thực chất lời hứa của hắn là đây * nội động từ - lên đến, lên tới (tiền) =the bill amounts to 100đ+ hoá đơn lên đến 100đ - chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là =it amounts to the same thing+ rốt cuộc cũng thế cả =this amounts to a refusal+ cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối =not to amount to much+ không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì

    English-Vietnamese dictionary > amount

  • 4 distinct

    /dis'tiɳkt/ * tính từ - riêng, riêng biệt; khác biệt =man as distinct from animals+ con người với tính chất khác biệt với loài vật - dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng =distinct orders+ mệnh lệnh rõ ràng =a distinct idea+ ý nghĩ rõ ràng - rõ rệt, dứt khoát, nhất định =a distinct refusal+ lời từ chối dứt khoát =a distinct tendency+ khuynh hướng rõ rệt

    English-Vietnamese dictionary > distinct

  • 5 emphatic

    /im'fætik/ * tính từ - nhấn mạnh, nhấn giọng - (ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết) - mạnh mẽ, dứt khoát (hành động) =an emphatic refusal+ sự từ chối dứt khoát - rõ ràng, rành rành =an emphatic defeat+ sự thất bại rõ ràng

    English-Vietnamese dictionary > emphatic

  • 6 indicate

    /'indikeit/ * ngoại động từ - chỉ, cho biết, ra dấu =the signpost indicated the right road for us to follow+ tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con đường đúng - tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị =his refusal indicated a warning+ sự từ chối của ông ta ngụ ý cảnh cáo - trình bày sơ qua, nói ngắn gọn =in his speech, he indicated that...+ trong bài nói, ông ta trình bày sơ qua là... - (y học) cần phải, đòi hỏi phải =some illnesses indicate radical treatment+ một vài thứ bệnh đòi hỏi phải trị tận gốc

    English-Vietnamese dictionary > indicate

  • 7 receive

    /ri'si:v/ * ngoại động từ - nhận, lĩnh, thu =on receiving your letter+ khi nhận được thư anh =to receive the news+ nhận được tin =to receive money+ nhận (lĩnh, thu) tiền - tiếp, tiếp đón, tiếp đãi =to receive guest+ tiếp khách, tiếp đãi khách - kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...) =to receive someone into a party+ kết nạp người nào vào một đảng =the proposal was well received+ đề nghị được hoan nghênh - (pháp lý) chứa chấp (đồ gian) =to receive stolen goods+ chứa chấp đồ trộm cắp - chứa đựng =a lake to receive the overflow+ một cái hồ để chứa nước sông tràn ra - đỡ, chịu, bị; được =to receive the sword-point with one's shield+ giơ mộc lên đỡ mũi kiếm =the walls cannot receive the weight of the roof+ những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà =to receive a refusal+ bị từ chối =to receive sympathy+ được cảm tình - tin, công nhận là đúng =they received the rumour+ họ tin cái tin đồn ấy =a maxim universally received+ một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng - đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi) * nội động từ - tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách) =he receives on Sunday afternoons+ ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật - nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền

    English-Vietnamese dictionary > receive

  • 8 square

    /skweə/ * tính từ - vuông =a square table+ bàn vuông =a square meter+ một mét vuông - to ngang =a man of square frame+ người to ngang - đẫy, ních bụng =a square meal+ bữa ăn đẫy - có thứ tự, ngăn nắp =to get things square+ xếp đồ đạc cho ngăn nắp - kiên quyết, dứt khoát, không úp mở =a square refusal+ sự từ chối dứt khoát - thẳng thắn, thật thà =to play a square game+ chơi thật thà - sòng phẳng =to get square with creditor+ sòng phẳng với chủ nợ - ngang hàng, bằng hàng =I am now square with all the world+ bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi - (toán học) vuông, bình phương - (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời * phó từ - vuông vắn =to sit square on one's seat+ ngồi vuông vắt trên ghế - thẳng góc với; trúng =to hit somebody square on the jaw+ đấm trúng thẳng vào hàm ai - thật thà, thẳng thắn =to play square+ chơi thật thà * danh từ - hình vuông - quảng trường = Badinh square+ quảng trường Ba đình - khu nhà khối giáp bốn phố - thước vuông góc, cái ê-ke - ô chữ vuông - (toán học) bình phương =the square of three is nine+ ba bình phương là chín - (từ lóng) người nệ cổ !a square peg in a round hole - (xem) hole !by the square - một cách chính xác !magic square - hình ma phương !on the square - (thông tục) thẳng thắn, thật thà !out of square - không vuông - (thông tục) không hoà hợp, lủng củng - (thông tục) sai * ngoại động từ - làm cho vuông, đẽo cho vuông - điều chỉnh, làm cho hợp =to square one's practice with one's principles+ làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra - thanh toán, trả (nợ) =to square accounts with somebody+ thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai - (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai) =he has been squared to keep silent+ người ta đã hối lộ nó để nó im mồm - (toán học) bình phương =three squared is nine+ ba bình phương là chín - (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn) - (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu * nội động từ - hợp, phù hợp =his deeds do not square with his words+ việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói =theory must square with practice+ lý luận phải đi đôi với thực hành - thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ - cương quyết đương đầu =to square up to difficulties+ cương quyết đương đầu với khó khăn - thanh toán nợ nần =to square up someone+ thanh toán nợ nần với ai !to square away - (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió - (như) to square off !to square off - chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh) !to square oneself - (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác) !to square the circle - (toán học) cầu phương hình tròn - làm một việc không thể làm được

    English-Vietnamese dictionary > square

  • 9 unconditional

    /'ʌnkən'diʃənl/ * tính từ - không điều kiện - dứt khoát, quả quyết =unconditional refusal+ lời từ chối dứt khoát

    English-Vietnamese dictionary > unconditional

См. также в других словарях:

  • refusal — re‧fus‧al [rɪˈfjuːzl] noun give/​offer someone first refusal to let someone be the first to decide whether they want to buy something you are selling before you offer it to other people: • If you ever sell the business I d like to be offered… …   Financial and business terms

  • refusal — I noun abjuration, abnegation, ban, debarment, declination, declinature, defiance, denial, disallowance, disapprobation, disapproval, disavowal, disclaimer, discountenance, enjoinment, exclusion, incompliance, interdiction, negation, negative… …   Law dictionary

  • Refusal — Re*fus al ( al), n. 1. The act of refusing; denial of anything demanded, solicited, or offered for acceptance. [1913 Webster] Do they not seek occasion of new quarrels, On my refusal, to distress me more? Milton. [1913 Webster] 2. The right of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • refusal — late 15c., from REFUSE (Cf. refuse) + AL (Cf. al) (2) …   Etymology dictionary

  • refusal — [n] denial of responsibility; unwillingness abnegation, ban, choice, cold shoulder*, declension, declination, defiance, disallowance, disapproval, disavowal, disclaimer, discountenancing, disfavor, dissent, enjoinment, exclusion, forbidding,… …   New thesaurus

  • refusal — [ri fyo͞o′zəl] n. 1. the act of refusing 2. the right or chance to accept or refuse something before it is offered to another; option …   English World dictionary

  • refusal — noun ADJECTIVE ▪ absolute, adamant, blank (BrE), blunt, complete, flat, outright, point blank, utter ▪ the panel …   Collocations dictionary

  • refusal — n. 1) an adamant, curt, flat, outright, point blank, unyielding refusal 2) a first refusal (BE; CE has first option) 3) a refusal to + inf. (I could not comprehend her refusal to help) 4) (misc.) to meet with a refusal * * * [rɪ fjuːz(ə)l] curt… …   Combinatory dictionary

  • Refusal — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Refusal >N GRP: N 1 Sgm: N 1 refusal refusal rejection Sgm: N 1 noncompliance noncompliance incompliance Sgm: N 1 denial denial Sgm: N 1 declining declining &c. >V. Sgm: N 1 declens …   English dictionary for students

  • refusal */*/ — UK [rɪˈfjuːz(ə)l] / US [rɪˈfjuz(ə)l] noun [countable/uncountable] Word forms refusal : singular refusal plural refusals the act of refusing to do something She gave a firm refusal. refusal to do something: The protesters considered several… …   English dictionary

  • refusal — re|fus|al [ rı fjuzl ] noun count or uncount ** the act of refusing to do something: She gave a firm refusal. refusal to do something: The protesters considered several options, including a refusal to pay taxes. a. the act of refusing to accept… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»