Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

rawness

  • 1 Rauheit

    f roughness; severity; harshness; coarseness etc.; rau
    * * *
    die Rauheit
    ruggedness; asperity; bristliness; inclemency; rawness; roughness
    * * *
    Rau|heit ['rauhait]
    f -,
    no pl
    2) (von Hals, Kehle) soreness; (von Stimme) huskiness; (= Heiserkeit) hoarseness
    3) (= Strenge) (von Wind, Luft) rawness; (von See) roughness; (von Klima, Winter) harshness; (von Gegend) bleakness

    die Ráúheit des schottischen Wetters — the inclement Scottish weather

    4) (= Barschheit, Grobheit) roughness; (= Härte) toughness
    * * *
    die
    * * *
    Rau·heit
    <->
    [ˈrauhait]
    1. (Sprödigkeit) roughness no pl
    2. (Unwirtlichkeit) harshness, rawness; Gegend bleakness, inhospitableness
    * * *
    Rauheit f roughness; severity; harshness; coarseness etc; rau
    * * *
    -en f.
    abruptness n.
    acerbity n.
    bristliness n.
    inclemency n.
    rawness n.
    roughness n.
    scragginess n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Rauheit

  • 2 Rohheit

    f
    1. rawness; (Grobheit) roughness, coarseness; ein Akt von erschreckender Rohheit an act of horrifying brutality
    2. (rohe Handlung) brutality, brutal act
    * * *
    die Rohheit
    grossness; raggedness; roughness; brutalness; crudeness
    * * *
    Roh|heit ['roːhait]
    f -, -en
    1) no pl (Eigenschaft) roughness; (= Brutalität) brutality
    2) (Tat) brutality
    3) (= ungekochter Zustand) rawness
    * * *
    Roh·heitRR
    <-, -en>
    [ˈro:hait]
    f
    1. kein pl (Brutalität) brutality no art, no pl, roughness no art, no pl
    2. kein pl (Rauheit) coarseness no art, no pl
    von gefühlloser \Rohheit sein to be coarse and insensitive
    3. (brutale Handlung) brutal act
    * * *
    1. rawness; (Grobheit) roughness, coarseness;
    ein Akt von erschreckender Rohheit an act of horrifying brutality
    2. (rohe Handlung) brutality, brutal act
    * * *
    -en f.
    brutality n.
    crudeness n.
    rawness n.
    truculency n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Rohheit

  • 3 Roheit

    f Rohheit
    * * *
    Ro|heit ['roːhait]
    f -, -en
    See:
    * * *
    die
    * * *
    Ro·heitALT
    <-, -en>
    [ˈro:hait]
    f s. Rohheit
    * * *
    Rohheit die; Roheit, Roheiten
    1) o. Pl. (Brutalität) brutishness; (Grausamkeit) callousness; (Grobheit) corseness; uncouthness
    2) (Handlung) brutish/callous deed
    * * *
    * * *
    Rohheit die; Roheit, Roheiten
    1) o. Pl. (Brutalität) brutishness; (Grausamkeit) callousness; (Grobheit) corseness; uncouthness
    2) (Handlung) brutish/callous deed
    * * *
    -en (alt.Rechtschreibung) f.
    brutality n.
    crudeness n.
    rawness n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Roheit

  • 4 Rauheit

    Rau·heit <-> [ʼrauhait] f
    1) ( Sprödigkeit) roughness no pl
    2) ( Unwirtlichkeit) harshness, rawness; Gegend bleakness, inhospitableness

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Rauheit

  • 5 Rauheit

    f
    1. abruptness
    2. acerbity
    3. bristliness
    4. harshness
    5. inclemency
    6. rawness
    7. roughness
    8. scragginess

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Rauheit

  • 6 Roheit

    f
    1. brutalness
    2. crudeness
    3. rawness

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Roheit

  • 7 Rohheit

    f
    1. brutalness
    2. crudeness
    3. grossness
    4. rawness
    5. truculency

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Rohheit

  • 8 die Unerfahrenheit

    - {freshness} sự tươi, sự tươi mát, sự mát mẻ, tính chất mới, sự khoẻ khắn, sảng khoái - {greenness} màu lục, màu xanh tươi) của cây cỏ, trạng thái còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại, vẻ tráng kiện quắc thước - {inexperience} - {rawness} trạng thái còn sống, tính chất còn xanh, sự trầy da, cái lạnh ẩm ướt - {verdancy} màu lá cây, cảnh xanh rờn, tính chất ngây thơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unerfahrenheit

  • 9 das Wundsein

    (Medizin) - {rawness} trạng thái còn sống, tính chất còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự trầy da, cái lạnh ẩm ướt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wundsein

  • 10 die Rauheit

    - {abruptness} sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã, tính cộc lốc, tính lấc cấc, sự thô lỗ, thế dốc đứng, sự hiểm trở, sự gian nan, sự trúc trắc, sự rời rạc - {acerbity} vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt - {asperity} tính cộc cằn, sự khó chịu, sự khắc nghiệt, tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc, sự gồ ghề, sự xù xì, chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề - {coarseness} sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu - {harshness} tính thô ráp, tính xù xì, sự chói, tính khàn khàn, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn, tính khe khắt, tính ác nghiệt, tính cay nghiệt, tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn - {rawness} trạng thái còn sống, tính chất còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự trầy da, cái lạnh ẩm ướt - {roughness} sự ráp, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ, sự động, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn, sự thô bạo, sự tàn tệ, sự hỗn độn, sự làm chói tai - {rudeness} sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược, trạng thái man rợ, trạng thái dã man = die Rauheit (Meteorologie) {rigours}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rauheit

  • 11 der Zustand

    - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp - {fettle} tình hình - {fix} tình thế khó khăn, sự tìm vị trí, vị trí phát hiện, người có thể hối lộ được - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ - ắc quy, sự ghép, sự thiết lập - {ply} sợi tạo, khuynh hướng, nếp, thói quen - {posture} tư thế, dáng điệu, dáng bộ - {repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sự năng lui tới, sự vãng lai - {shape} hình thù, sự thể hiện cụ thể, loại, kiểu, sự sắp xếp, sự sắp đặt, bóng, bóng ma, mẫu, thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn, các đôn - {state} - {status} thân thế, quân hệ pháp lý - {trim} sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, giả định, giả thuyết - mức độ, chừng mực, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = der rohe Zustand {rawness}+ = der rauhe Zustand {rough}+ = der feste Zustand (Physik) {solid state}+ = der seröse Zustand {serosity}+ = in gutem Zustand {in good conditions}+ = der flüssige Zustand {fluidity}+ = der schlimme Zustand {plight}+ = der flockige Zustand {flocculence}+ = der schlechte Zustand {badness}+ = der unfertige Zustand {rough cast}+ = der stationäre Zustand {steady state}+ = der schleimige Zustand {muckosity}+ = der chronische Zustand {chronicity}+ = der gegenwärtige Zustand {status quo}+ = der einwandfreie Zustand {soundness}+ = der verunkrautete Zustand {weediness}+ = der vorübergehende Zustand {transient state}+ = in gutem Zustand halten {to preserve}+ = in einwandfreiem Zustand {in perfect condition}+ = ihr Zustand ist schlecht {she is in a poor state of health}+ = in einen Zustand geraten {to go (went,gone)+ = der außergewöhnliche Zustand {exceptionality}+ = in ausgezeichnetem Zustand {in perfect trim}+ = das Haus war in miserablem Zustand {the house was in bad disrepair}+ = in einen früheren Zustand versetzen {to reduce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zustand

  • 12 die Roheit

    - {barbarity} tính chất dã man, hành động dã man, sự thô tục, sự thô bỉ - {barbarousness} sự dã man, sự man rợ, tính hung ác, sự tàn bạo - {brutality} tính tàn bạo, hành động hung ác - {grossness} tính thô bạo, tính trắng trợn, tính hiển nhiên, tính thô tục, tính tục tĩu, tính thô bỉ, tính thô thiển - {rawness} trạng thái còn sống, tính chất còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự trầy da, cái lạnh ẩm ướt - {roughness} sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ, sự động, sự thô lỗ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn, sự thô bạo, sự tàn tệ, sự hỗn độn, sự làm chói tai - {rudeness} sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược, trạng thái man rợ, trạng thái dã man, sự đột ngột - {savagery} tình trạng dã man, tình trạng man rợ, tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác - {truculence} tính tàn nhẫn, tính hùng hỗ, tính hung hăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Roheit

См. также в других словарях:

  • Rawness — Raw ness, n. The quality or state of being raw. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rawness — index ignorance, nescience Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • rawness — noun 1. a chilly dampness the rawness of the midnight air • Derivationally related forms: ↑raw • Hypernyms: ↑damp, ↑dampness, ↑moistness 2. the state of being crude and incomplete and imperfect …   Useful english dictionary

  • rawness — raw ► ADJECTIVE 1) (of food) uncooked. 2) (of a material or substance) in its natural state; not processed. 3) (of data) not organized, analysed, or evaluated. 4) new and lacking in experience in an activity or job. 5) (of the skin) red and… …   English terms dictionary

  • rawness — noun see raw I …   New Collegiate Dictionary

  • rawness — See rawly. * * * …   Universalium

  • rawness — noun The property of being raw …   Wiktionary

  • rawness — (Roget s Thesaurus II) noun Lack of experience and the knowledge gained from it: greenness, inexperience, inexpertness. See ABILITY …   English dictionary for students

  • rawness — raw·ness || rɔːnɪs n. crudeness, being in its natural form; lack of experience; state of being sore and exposed; state of being uncooked …   English contemporary dictionary

  • rawness — answers …   Anagrams dictionary

  • rawness — n. 1. Unskilfulness, inexperience. 2. Chilliness, dampness, bleakness …   New dictionary of synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»