Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

provisión

  • 1 die Provision

    - {commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, bằng phong các cấp sĩ quan - sự trang bị vũ khí - {kickback} sự phản ứng mãnh liệt, sự trả lại - {percentage} tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ, phần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Provision

  • 2 die Einzelwertberichtigung

    - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einzelwertberichtigung

  • 3 die Vorsorge

    - {forethought} sự đắn đo suy tính trước, sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định, chủ tâm - {precaution} sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước, sự giữ gìn, sự thận trọng - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản = Vorsorge treffen [für] {to provision [for]}+ = Vorsorge treffen [für,gegen] {to provide [for,against]}+ = die medizinische Vorsorge {medical plan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorsorge

  • 4 die Bereitstellung

    - {appropriation} sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt, sự dành riêng - {assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp, hội đồng lập pháp, tiếng kèn tập hợp, sự lắp ráp, bộ phận lắp ráp - {preparation} sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài, bài soạn, sự điều chế, sự pha chế - sự làm, sự dọn, sự hầu, chất pha chế, thuốc pha chế, thức ăn được dọn - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bereitstellung

  • 5 die Rückstellung für uneinbringliche Forderungen

    (Kommerz) - {provision for bad debts}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rückstellung für uneinbringliche Forderungen

  • 6 die Vorschrift

    - {canon} tiêu chuẩn, luật lệ, quy tắc, phép tắc, nghị định của giáo hội, kinh sách được công nhận, giáo sĩ, danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả, canông - cái móc chuông, chữ cỡ 48, canyon - {commandment} điều răn, lời dạy bảo - {decree} - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, lời chỉ dẫn - {law} phép, luật, quy luật, định luật, điều lệ, pháp luật, luật học, nghề luật sư - {precept} châm ngôn, lời dạy, lời giáo huấn, mệnh lệnh, lệnh, trát, lệnh tổ chức bầu cử, lệnh thu tiền, lệnh trả tiền, giới luật - {prescript} sắc lệnh - {prescription} sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, sự cho đơn, đơn thuốc, thời hiệu, phong tục tập quán lâu đời được viện ra - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản - {receipt} công thức, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường, thường lệ - {rule} nguyên tắc, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng = nach Vorschrift {as ordered; as prescribed; by precept}+ = die liturgische Vorschrift (Kirche) {rubric}+ = nach Vorschrift arbeiten {to work to rule}+ = Er arbeitet nach Vorschrift. {He works to rule.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorschrift

  • 7 die Vorrichtung

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {appliance} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance) application), trang thiết bị, đồ phụ tùng - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {gadget} bộ phận cải tiến, máy cải tiến, đồ vật, đ = die Vorrichtung [für] {provision [for]}+ = die Vorrichtung (Technik) {equipment}+ = die kluge Vorrichtung {dodge}+ = die technische Vorrichtung {gimmick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorrichtung

  • 8 die Vorkehrung

    - {precaution} sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước, sự giữ gìn, sự thận trọng - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorkehrung

  • 9 die Maßnahme

    - {measure} sự đo, sự đo lường, đơn vị đo lường, cái để đo, hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá, cái để đánh giá, cái để xét, thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí - ước số, nhịp, nhịp điệu, lớp tâng, điệu nhảy - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản - {step} bước, bước đi, bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang, thang đứng step ladder), bục, bệ, cấp bậc, sự thăng cấp, bệ cột buồm, gối trục = die vorbeugende Maßnahme {precaution}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Maßnahme

  • 10 die Fürsorge

    - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {foresight} sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước, sự lo xa, đầu ruồi - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản - {welfare} hạnh phúc, phúc lợi, sự bo vệ, sự chăm sóc = die soziale Fürsorge {social welfare work}+ = aus Mangel an Fürsorge {for want of care}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fürsorge

  • 11 die Bestimmung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự chia phần, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật - {decree} - {definition} sự định nghĩa, lời định nghĩa, sự định, sự định rõ, sự xác định, sự rõ nét, độ rõ - {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định - {destiny} vận số, vận mệnh, số phận - {determination} sự quyết định, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {diagnosis} phép chẩn đoán, sự chẩn đoán, lời chẩn đoán, sự miêu tả đặc trưng - {mission} sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản - {purpose} mục đích, ý định, chủ định, chủ tâm, ý nhất định, kết quả - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường - thường lệ - {rule} phép tắc, nguyên tắc, quy luật, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng = ein Gebäude seiner Bestimmung übergeben {to open a building}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bestimmung

  • 12 die Übergangsvorschrift

    - {transitory provision}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übergangsvorschrift

  • 13 der Vorrat

    - {hoard} kho tích trữ, kho dự trữ, chỗ cất giấu, của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, nơi chôn giấu vật quí - {repertoire} vốn tiết mục biểu diễn repertory) - {reserve} sự dự trữ, vật dự trữ, số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, đấu thủ dự bị, sự hạn chế, giới hạn, sự dè dặt, tính dè dặt, sự kín đáo, sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm - khu đất dành riêng - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm - {stockpile} - {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp, đồ dự trữ, hàng cung cấp, quân nhu, tiền trợ cấp, khoản chi phí hành chính = der Vorrat [an] {provision [of]; reservoir [of]; store [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorrat

  • 14 die Einrichtung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại, sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {disposition} cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tâm tính, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - {establishment} sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {furniture} trang bị, cái chèn, lanhgô, yên cương - {installation} sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {institution} sự lập, sự mở, cơ quan, trụ sở cơ quan, thể chế, người quen thuộc, người nổi danh, tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh, tổ chức hội - {organization} sự cấu tạo - {outfit} quần áo giày mũ..., bộ đồ nghề, sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá = die Einrichtung [für] {provision [for]}+ = die Einrichtung (Technik) {equipment; setting}+ = die bequeme Einrichtung {convenience}+ = die zentrale Einrichtung {central unit}+ = die stehende Einrichtung {fixture}+ = die technische Einrichtung {technical facility}+ = die kulturelle Einrichtung {cultural institutions}+ = die öffentliche Einrichtung {public institutions; utility}+ = die gastronomische Einrichtung {catering establishment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einrichtung

  • 15 das Pfund

    (Geld) - {Libra} = das Pfund (453,59 g) {pound}+ = das Pfund (lb - Gewicht) {Libra}+ = je Pfund {per pound}+ = ein halbes Pfund {half a pound}+ = der Anteil pro Pfund {poundage}+ = die Provision je Pfund {poundage}+ = der Prozentsatz pro Pfund {poundage}+ = etwas über fünfzig Pfund {fifty odd pounds}+ = wechseln Sie mir ein Pfund {give me change for a pound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pfund

  • 16 die Lernmittelfreiheit

    - {free provision of books}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lernmittelfreiheit

  • 17 verproviantieren

    - {to provision} cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verproviantieren

См. также в других словарях:

  • Provision — Provision …   Deutsch Wörterbuch

  • provision — [ prɔvizjɔ̃ ] n. f. • 1316 aussi « prévoyance, précaution »; lat. provisio, de providere → pourvoir I ♦ Cour. 1 ♦ Réunion de choses utiles ou nécessaires à la subsistance, à l entretien ou à la défense. ⇒ approvisionnement , réserve, stock.… …   Encyclopédie Universelle

  • provision — pro‧vi‧sion [prəˈvɪʒn] noun 1. [uncountable] the act of providing something that someone needs: • the provision of childcare facilities at work • provision for people with disabilities 2. make provision( s) to make plans for future needs: make… …   Financial and business terms

  • provision — pro·vi·sion /prə vi zhən/ n: a stipulation (as a clause in a statute or contract) made beforehand Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. provision …   Law dictionary

  • provision — Provision. s. f. Fourniture des choses qui se consument dans une maison, ou qui sont necessaires dans une place pour la deffense ou pour l entretien de la garnison. Grande provision. bonne provision. provision de vins, de bleds, de sel &c. faire… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • provisión — sustantivo femenino 1. (no contable) Acción y resultado de proveer: Esa librería se encarga de la provisión de material del colegio. La expedición al Aconcagua se dedica esta semana a hacer provisión de todo el material necesario. 2.… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Provision — may refer to:* Provision (Accounting), a term for liability in accounting * Provision (musical group), a Texas synthpop band * Provision (military), food and other supplies needed in field * [http://www.provision.tv Provision] (commercial), free… …   Wikipedia

  • Provision — Sf std. (16. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus it. prov(v)isione, prov(v)igione, dieses aus l. prōvīsio ( ōnis) Vorsorge, Vorkehrung , zu l. prōvidēre (prōvīsum) Vorsorge tragen, im voraus besorgen , zu l. vidēre sehen und l. prō .    Ebenso nndl.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Provision — Pro*vi sion, n. [L. provisio: cf. F. provision. See {Provide}.] 1. The act of providing, or making previous preparation. Shak. [1913 Webster] 2. That which is provided or prepared; that which is brought together or arranged in advance; measures… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Provision — Pro*vi sion, v. t. [imp. & p. p. {Provisioned}; p. pr. & vb. n. {Provisioning}.] To supply with food; to victual; as, to provision a garrison. [1913 Webster] They were provisioned for a journey. Palfrey. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • provision — (n.) late 14c., providing beforehand (originally in ref. to ecclesiastical appointments made before the position was vacant), from O.Fr. provision (early 14c.), from L. provisionem (nom. provisio) foresight, preparation, from providere look ahead …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»