Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

poppa+it

  • 1 poppa

    /'pɔpə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ba, b

    English-Vietnamese dictionary > poppa

  • 2 der Klatsch

    - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {gossip} chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh - {pop} buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân, bài hát bình dân, poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt, sự cấm cố - {tattle} lời nói ba hoa, chuyện ba hoa, chuyện ba láp - {tittle-tattle} chuyện nhảm nhí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klatsch

  • 3 der Pop

    - {pop} buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân, bài hát bình dân, poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt, sự cấm cố

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pop

  • 4 der Sekt

    - {champagne} rượu sâm banh - {fizz} tiếng xèo xèo, tiếng xì xì - {pop} buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân, bài hát bình dân, poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt, sự cấm cố

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sekt

  • 5 der Schlager

    - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {pop} buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân, bài hát bình dân, poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt, sự cấm cố

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlager

  • 6 die Limo

    - {orangeade} nước cam - {pop} buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân, bài hát bình dân, poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt, sự cấm cố

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Limo

  • 7 die Limonade

    - {lemonade} nước chanh - {orangeade} nước cam - {pop} buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân, bài hát bình dân, poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt, sự cấm cố - {soda} Natri cacbonat, nước xô-đa soda-water) = das Getränk aus Bier und Limonade {shandy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Limonade

  • 8 der Knall

    - {bang} tóc cắt ngang trán, tiếng sập mạnh, tiếng nổ lớn - {crack} - {detonation} sự nổ, tiếng nổ - {explosion} sự nổ bùng, sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng - {pop} buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân, bài hát bình dân, poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt, sự cấm cố - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng - {slam} tiếng cửa đóng sầm, sự ăn hầu hết, sự ăn hết, lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa lớn = Knall- {detonating}+ = einen Knall haben {to be crackers}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knall

  • 9 die Brause

    - {mineral} khoáng vật, quặng, nước khoáng - {pop} buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân, bài hát bình dân, poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt, sự cấm cố = die Brause (Gießkanne) {rose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brause

  • 10 der Schuß

    - {pop} buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân, bài hát bình dân, poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt, sự cấm cố = der Schuß hat nicht getroffen {the shot missed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schuß

  • 11 pop

    /pɔp/ * danh từ - (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân - đĩa hát bình dân; bài hát bình dân * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa - tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp - điểm, vết (đánh dấu cừu...) - (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...) - (từ lóng) sự cấm cố =in pop+ đem cầm cố * nội động từ - nổ bốp - (+ at) nổ súng vào, bắn =to pop at a bird+ bắn con chim - thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt... =to pop down+ thụt xuống =to pop in+ thụt vào, tạt vào (thăm ai) =to pop out+ thình lình thò ra, vọt ra, bật ra =to pop up+ vọt lên, bật lên * ngoại động từ - làm nổ bốp; nổ (súng...) - thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra... =to pop one's head in+ thò đầu vào thình lình - hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi) - (từ lóng) cấm cố - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang nở (ngô) !to pop off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ - (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình !to pop the question - (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ) * phó từ - bốp, đánh bốp một cái =to go pop+ bật ra đánh bốp một cái =pop went the cork+ nút chai bật ra đánh bốp một cái * thán từ - đốp!, bốp!

    English-Vietnamese dictionary > pop

См. также в других словарях:

  • Poppa — de Bayeux Poppa de Bayeux est la « frilla » (épouse à la manière danoise) du jarl des Normands Rollon et la mère du duc de Normandie Guillaume Longue Épée. Ses origines restent obscures. Les historiens retiennent deux hypothèses :… …   Wikipédia en Français

  • poppa (1) — {{hw}}{{poppa (1)}{{/hw}}s. f. 1 Mammella. 2 (poet.) Petto. poppa (2) {{hw}}{{poppa (2)}{{/hw}}s. f. 1 Parte posteriore di una nave o di una imbarcazione | Avere il vento in –p, andare col vento in –p, (fig.) procedere bene in qlco., avere… …   Enciclopedia di italiano

  • Poppa — and is the oldest train of all. Control introduces him as Ramblin Poppa McCoy . He preaches of the Starlight Express, a god like figure that will help those who call on him. He is revered and loved by the Freight, and dismissed as a doddering old …   Wikipedia

  • poppa — 1póp·pa s.f. 1. CO mammella; dare la poppa al bambino: allattarlo, levare la, dalla poppa, svezzare 2. LE estens., petto: qui vid i gente ... con grand urli, | voltando pesi per forza di poppa (Dante) {{line}} {{/line}} VARIANTI: 2puppa. DATA: 2Є …   Dizionario italiano

  • poppa — poppa1 / pop:a/ s.f. [lat. puppis ]. 1. (marin.) [estremità posteriore di un imbarcazione: gli alloggi di p. ] ◀▶ (ant.) proda, (ant.) prora, prua. ● Espressioni: fig., avere il (o andare col o navigare col) vento in poppa ➨ ❑. 2. (estens …   Enciclopedia Italiana

  • poppa —    A variant spelling of ‘papa’, especially when the latter is stressed on the first syllable. Usually abbreviated to ‘Pop’, but it occurs as ‘poppa’, in both cases by a boy to his father, in Comfort me with Apples, by Peter de Vries and The… …   A dictionary of epithets and terms of address

  • poppa — po/ppa (1) s. f. mammella, seno, tetta (pop.), zinna (pop.). po/ppa (2) s. f. (mar.) 1. CONTR. prua 2. (poet.) nave FRASEOLOGIA …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • Poppa de bayeux — est la « frilla » (épouse à la manière danoise) du jarl des Normands Rollon et la mère du duc de Normandie Guillaume Longue Épée. Ses origines restent obscures. Les historiens retiennent deux hypothèses : Selon Dudon de Saint… …   Wikipédia en Français

  • Poppa de Bayeux — est la « frilla » (épouse More danico )[1] du jarl des Normands Rollon et la mère du duc de Normandie Guillaume Longue Épée. Ses origines restent obscures. Les historiens retiennent deux hypothèses : Selon Dudon de Saint Quentin,… …   Wikipédia en Français

  • Poppa Palace Hotel — (Патонг Бич,Таиланд) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 14,16 Rat U Thit …   Каталог отелей

  • Poppa Neutrino — or William David Pearlman (b. 1933), a native of San Francisco is a philosopher, raftbuilder and musician [http://www.sfworldsfair.org/participants/neutrinos.php] . He has built several raftts [http://www.floatingneutrinos.com/Vilma%20B/vilma b 2 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»