Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

pike

  • 1 pike

    /paik/ * danh từ - (động vật học) cá chó - chỗ chắn để thu thuế đường - thuế đường - đường cái phải nộp thuế * danh từ - giáo; mác - (tiếng địa phương) - cuốc chim - mỏm (đồi; (thường) trong tên riêng) * ngoại động từ - đâm bằng giáo mác; giết bằng giáo mác

    English-Vietnamese dictionary > pike

  • 2 sea-pike

    /'si:paik/ * danh từ - (động vật học) cá nhái

    English-Vietnamese dictionary > sea-pike

  • 3 hit

    /hit/ * danh từ - đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném) =a clever hit+ một đòn hay =three hits and five misses+ ba đòn trúng năm đòn hụt - việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn =the new play is quite a hit+ bản kịch mới rất thành công - ((thường) + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt =that was a hit at me+ câu đó nhằm chỉ trích tôi đấy * ngoại động từ - đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng =hit hard!; hit out!+ đánh mạnh vào =to hit someone on the head+ đánh trúng đầu ai - va phải, vấp phải, va trúng =to hit one's head against (on) a door+ va đầu vào cửa - (nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...) =to be hard hit+ bị đòn nặng; bị đánh trúng; (nghĩa bóng) bị xúc phạm nặng nề; bị chạm nọc, bị đau khổ - tìm ra, vớ được =to hit the right path+ tìm ra con đường đi đúng - hợp với, đúng với =to hit someone's fance+ hợp với (đúng với) sở thích của ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới, đạt được, tới - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mê đắm, đam mê =to hit the bottle+ đam mê rượu chè * nội động từ - (+ at) nhằm đánh - (+ against, upon) vấp phải, va trúng - (+ on, upon) tìm ra, vớ được =to hit upon a plan+ tìm ra một kế hoạch !to hit off - nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in - đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi !to hit below the belt - (thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền Anh) - (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu !to hit it off with somebody - đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai !to hit it off together - ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau !to hit it !to hit the [right] nail on the heald - đoán trúng, nói đúng !to hit the bit spots - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không), (từ lóng) hạ cánh, đỗ xuống đất - rơi xuống đất !to hit the silk - (xem) silk !to hit the trail (pike, road, breeze) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường - đi chơi, đi du lịch

    English-Vietnamese dictionary > hit

  • 4 piquet

    /pi'ket/ * danh từ - lối chơi bài pikê (32 quân bài, hai người chơi) - (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picket)

    English-Vietnamese dictionary > piquet

См. также в других словарях:

  • Pike — may refer to:Fish*Pike (fish) or Esox *Blue pike or blue walleye, an extinct freshwater fish *Mackerel pike or Pacific saury, a fish popular in east Asian cuisine *Northern pike, known as the pike in BritainPlacesIn Britain: *Clougha Pike, a hill …   Wikipedia

  • Pike — bezeichnet: eine Stangenwaffe von Fußsoldaten, siehe Spieß eine gemeine Figur in der Heraldik, siehe Stangenwaffe (Heraldik) Pike (Programmiersprache), eine Programmiersprache Pike (Verschlüsselung), einen Verschlüsselungsalgorithmus mehrere… …   Deutsch Wikipedia

  • Pike — Pike, n. [F. pique; perhaps of Celtic origin; cf. W. pig a prick, a point, beak, Arm. pik pick. But cf. also L. picus woodpecker (see {Pie} magpie), and E. spike. Cf. {Pick}, n. & v., {Peak}, {Pique}.] 1. (Mil.) A foot soldier s weapon,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • PIKE — это поточный шифр, предложенный Россом Андерсоном на смену взломанного им шифра FISH( FIbonacci SHrinking ) в 1994 году. Содержание 1 История 2 Описание 3 Сравнение скорост …   Википедия

  • pike — Ⅰ. pike [1] ► NOUN (pl. same) ▪ a long bodied predatory freshwater fish with long teeth. ORIGIN from PIKE(Cf. ↑pike) (because of the fish s pointed jaw). Ⅱ. pike [2] ► NOUN historical ▪ …   English terms dictionary

  • pike — pike1 [pīk] n. a highway: now chiefly in the informal phrase come down the pike, to happen or appear pike2 [pīk] n. [Fr pique < piquer, to pierce, prick < VL * piccare: see PICADOR] a weapon, formerly used by foot soldiers, consisting of a… …   English World dictionary

  • pike — [paık] n [Sense: 1; Date: 1300 1400; Origin: pike sharp pointed object (11 20 centuries), from Old English pic] [Sense: 2; Date: 1500 1600; : French; Origin: pique] [Sense: 3 4; Date: 1800 1900; Origin: turnpike] 1.) …   Dictionary of contemporary English

  • pike — pike; ram·pike; pike·let; pike·man; …   English syllables

  • Pike — • Pike von der Pike auf dienen »sich in seinem Beruf von der untersten Stufe emporarbeiten«: »Pike« bedeutet »‹Landsknechts›spieß, Lanze«, die vorliegende Wendung ist also ursprünglich auf das Kriegswesen zu beziehen in der Bedeutung »als… …   Das Herkunftswörterbuch

  • pike — [ paık ] noun count 1. ) a fish that lives in rivers and lakes and eats other fish 2. ) a weapon used in the past, consisting of a long pole with a blade at one end come down the pike AMERICAN to happen or start to happen: This is the lightest,… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Pike — Sf Spieß, Lanze erw. obs. (14. Jh.) Entlehnung. Wie Pik entlehnt aus frz. pique gleicher Bedeutung. Im Deutschen fest geworden in der Wendung von der Pike auf von Anfang an (schon seit dem 17. Jh.). Gemeint ist: vom einfachen Kriegsdienst an alle …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»