Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

permanent

  • 1 permanent

    /'pə:mənənt/ * tính từ ((cũng) permanent) - lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định =permanent wave+ tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn =permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong)

    English-Vietnamese dictionary > permanent

  • 2 permanent

    adj. Kav ib txhis
    n. Kev caws plaub hau

    English-Hmong dictionary > permanent

  • 3 magnet

    /'mægnit/ * danh từ - nam châm =field magnet+ nam châm tạo trường =molecular magnet+ nam châm phân từ =permanent magnet+ nam châm vĩnh cửu - (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh

    English-Vietnamese dictionary > magnet

  • 4 permanency

    /'pə:mənənsi/ * danh từ - (như) permanent - việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định

    English-Vietnamese dictionary > permanency

  • 5 secretary

    /'sekrətri/ * danh từ - thư ký, bí thư =private secretary+ thư ký riêng =secretary of emnassy+ bí thư toà đại sứ - bộ trưởng, tổng trưởng =secretary of State for Foreign Affrais+ bộ trưởng bộ ngoại giao (Anh) =permanent secretary+ thứ trưởng (một bộ trong chính phủ Anh) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) secretaire

    English-Vietnamese dictionary > secretary

  • 6 wave

    /weiv/ * danh từ - sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the waves+ (thơ ca) biển cả =long waves+ (rađiô) làn sóng dài =wave motion+ chuyển động sóng =permanent wave+ tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn =a wave of revolution+ làn sóng cách mạng - đợt =in waves+ từng đợt, lớp lớp =to attack in waves+ tấn công từng đợt - sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay * nội động từ - gợn sóng, quăn thành làn sóng =the field of corn is waving in the breeze+ cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ =hair waves naturally+ tóc quăn tự nhiên - phấp phới, phấp phới bay =the red flag waved in the wind+ lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió - vẫy tay ra hiệu =to wave to someone+ vẫy tay ra hiệu cho ai * ngoại động từ - phất, vung =to wave a banner+ phất cờ =to wave a sword+ vung gươm (đi đầu để động viên...) - uốn (tóc) thành làn sóng =to have one's hair waved+ đem uốn tóc thành làn sóng - vẫy tay ra hiệu =to wave someone aside+ vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên !to wave aside - bác bỏ, gạt bỏ

    English-Vietnamese dictionary > wave

  • 7 way

    /wei/ * danh từ - đường, đường đi, lối đi =way in+ lối vào =way out+ lối ra =way through+ lối đi qua =a public way+ con đường công cộng =covered way+ lối đi có mái che, nhà cầu =permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong) =to be on one's way to+ trên đường đi tới =on the way+ dọc đường =to be under way+ đang đi, đang trên đường đi (nghĩa bóng) đang tiến hành =to lose one's+ lạc đường =to find way home+ tìm đường về nhà =to block (stop) the way+ ngăn (chặn, chắn) đường =to clear the way+ dọn đường; mở thông đường =to make the best of one's way+ đi thật nhanh =to make way for+ tránh đường cho, để cho qua =to pave the way for+ mở đường cho, chuẩn bị cho =in the way+ làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường =to be in someone's way+ làm trở ngại ai, ngáng trở ai =to get out of the way of someone+ tránh khỏi đường đi của ai =to stand in the way of someone+ chặn đường (tiến lên) của ai - đoạn đường, quãng đường, khoảng cách =it's a long way from Hanoi+ cách Hà nội rất xa =to go a long way+ đi xa =to be still a long way off perfection+ còn xa mới hoàn mỹ được - phía, phương, hướng, chiều =the right way+ phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng =the wrong way+ phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm =which way is the wind blowing?+ gió thổi theo phương nào? =this way+ hướng này =this way out+ đường ra phía này - cách, phương pháp, phương kế, biện pháp =in no way+ chẳng bằng cách nào =to go the right way to+ chọn cách tốt để =to go one's own way+ làm theo cách của mình =to see one's way to+ có cách để =to find way to+ tìm ra cách để =to have one's own way+ làm theo ý muốn; muốn gì được nấy =where there is a will there is a way+ có chí thì nên - cá tính, lề thói =in the way of business+ theo thói thường, theo lề thói =English ways of living+ lối sống Anh =in a friendly way+ một cách thân mật =way of speaking+ cách nói =it is his way+ đó là cá tính của nó =it is the way of the world+ lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả =ways and customs+ phong tục lề thói =to be ignorant of the ways of society+ không biết phép xã giao - việc; phạm vi, thẩm quyền =it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way+ không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi - (thông tục) vùng ở gần =to live somewhere Hanoi way+ ở đâu đó gần Hà nội - tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết =to be in a bad way+ ở vào tình trạng xấu =to be in a fair way of (to)+ ở trong tình thế thuận lợi để - mức độ, chừng mực =in a small way+ ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ - loại =something in the way of stationery+ cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng - mặt, phương diện =in many ways+ về nhiều mặt =in no way+ chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không - sự tiến bộ, sự thịnh vượng =to make one's [own] way+ làm ăn thịnh vượng =to make way+ tiến, tiến bộ - quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động =way of business+ ngành kinh doanh =to be in a large way of business+ kinh doanh quy mô lớn - (hàng hải) sự chạy; tốc độ =to gather way+ tăng tốc độ =to lose way+ giảm tốc độ =to get under way+ lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công =to be under way; to have way on+ đang chạy (tàu thuỷ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng =way ahead (back, down, off, up)+ đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên) =to know someone way back in 1950+ quen biết người nào từ năm 1950 !by the way - (xem) by !by way of - đi qua, bằng con đường =by way of Haiphong+ bằng con đường Hải phòng, qua Hải phòng - như là, coi như là, như thể =by way of compliment+ như là một lời khen !the farthest way about is the nearest way home !the longest way round is the shortest way home - (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa !to give way - (xem) give !to go out of one's way to be rude - hỗn xược một cách vô cớ !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature - (xem) go !to lead the way - (xem) lead !parting of the ways - (xem) parting !to put oneself out of the way - chịu phiền chịu khó để giúp người khác

    English-Vietnamese dictionary > way

  • 8 đang nói tới là một quyển rất lý thú

    =the work to which she devoted all her time...+ công việc mà cô ta đ dành hết c thời gian vào đó... =the table one leg of which is broken...+ cái bàn mà một chân đ g y... - điều mà, cái mà; cái đó, điều đó, sự việc đó =he was dropped when he was a boy, which made him a permanent invalid+ nó bị ng khi còn nhỏ, điều đó đ

    English-Vietnamese dictionary > đang nói tới là một quyển rất lý thú

См. также в других словарях:

  • permanent — permanent …   Deutsch Wörterbuch

  • permanent — permanent, ente [ pɛrmanɑ̃, ɑ̃t ] adj. et n. • 1370; permegnant « stable » 1120; lat. permanens, p. prés. de permanere « demeurer jusqu au bout » 1 ♦ Qui dure, demeure sans discontinuer ni changer. ⇒ constant, stable. L essence permanente des… …   Encyclopédie Universelle

  • permanent — PERMANÉNT, Ă, permanenţi, te, adj. Care există, care durează mereu sau mult timp fără a se schimba, care se petrece fără întrerupere; necontenit, neîntrerupt. ♢ Ondulaţie permanentă (şi substantivat, n.) = ondulaţie a părului făcută printr un… …   Dicționar Român

  • permanent — per‧ma‧nent [ˈpɜːmənənt ǁ ˈpɜːr ] adjective 1. permanent contract/​job/​employment HUMAN RESOURCES a contract, job etc that is intended to continue for a long time or for ever: • The company has created 650 permanent jobs. • He is acting chief… …   Financial and business terms

  • Permanent — Сборник …   Википедия

  • permanent — permanent, ente (pèr ma nan, nan t ) adj. 1°   Qui dure sans changer. •   Vois tu, passant, couler cette onde, Et s écouler incontinent ? Ainsi fait la gloire du monde, Et rien que Dieu n est permanent, MALH. VI, 23. •   L homme n a point ici de… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Permanent — Per ma*nent, a. [L. permanens, entis, p. pr. of permanere to stay or remain to the end, to last; per + manere to remain: cf. F. permanent. See {Per }, and {Mansion}.] Continuing in the same state, or without any change that destroys form or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • permanent — Adj ständig, anhaltend erw. fach. (17. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. permanent, dieses aus l. permanēns, dem PPräs. von l. permanēre ausharren, verbleiben , zu l. manēre bleiben und gr. per .    Ebenso nndl. permanent, ne. permanent, nschw.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • permanent — I adjective abiding, ageless, ceaseless, changeless, chronic, confirmed, constant, continued, continuing, dateless, deep seated, durable, endless, enduring, engrafted, entrenched, established, eternal, everlasting, fast, fixed, immortal,… …   Law dictionary

  • permanent — early 15c., from M.Fr. permanent (14c.), from L. permanentem (nom. permanens) remaining, prp. of permanere endure, continue, stay to the end, from per through + manere stay (see MANSION (Cf. mansion)) …   Etymology dictionary

  • permanent — Adj. (Mittelstufe) ununterbrochen, die ganze Zeit dauernd Synonyme: fortwährend, pausenlos, ständig, unablässig, unentwegt, kontinuierlich (geh.) Beispiele: Sie haben permanente finanzielle Probleme. Er kommt permanent zu spät zur Schule …   Extremes Deutsch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»