Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

penalty

  • 1 penalty

    /'penlti/ * danh từ - hình phạt, tiền phạt =dealth penalty+ án tử hình - (thể dục,thể thao) quả phạt đền (bóng đá) - (định ngữ), (thể dục,thể thao) phạt đền =penalty kick+ cú đá phạt đền =penalty area+ vòng cấm địa, vòng phạt đền !to pay the penalty of - gánh lấy hậu quả tai hại của, chịu mọi thiệt thòi về

    English-Vietnamese dictionary > penalty

  • 2 die Strafe

    - {forfeit} tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt, forfeiture - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {penalty} hình phạt, quả phạt đền, phạt đền - {punishment} sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự hành hạ, sự ngược đãi - {retribution} sự báo thù, sự khen thưởng, sự đền đáp - {reward} sự thưởng, sự thưởng công, sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất - {sentence} câu, sự tuyên án, án, lời phán quyết, ý kiến, châm ngôn = zur Strafe {for punishment}+ = bei Strafe von {under penalty of}+ = die Strafe mildern {to commute}+ = die verdiente Strafe {desert; vengeance}+ = seine Strafe absitzen {to do one's time}+ = eine Strafe auferlegen {to levy a fine}+ = mit einer Strafe belegen {to penalize}+ = jemandem eine Strafe erlassen {to let someone off}+ = Betreten bei Strafe verboten! {trespassers will be prosecuted!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strafe

  • 3 der Strafraum

    (Sport) - {penalty area}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strafraum

  • 4 strafbar

    - {actionable} có thể kiện - {blameful} blameworthy - {criminal} có tội, phạm tội, tội ác - {culpable} đáng khiển trách, tội lỗi - {finable} đáng bị phạt, có thể bị phạt - {penal} hình phạt, hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt - {punishable} có thể bị trừng phạt, trừng phạt, đáng trừng trị = sich strafbar machen {to incur a penalty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > strafbar

  • 5 die Höchststrafe

    (Jura) - {extreme penalty}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höchststrafe

  • 6 die Mindeststrafe

    - {minimum penalty}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mindeststrafe

  • 7 der Nachteil

    - {detriment} sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại - {disqualification} sự làm cho không đủ tư cách, điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {penalty} hình phạt, tiền phạt, quả phạt đền, phạt đền - {prejudice} định kiến, thành kiến, thiên kiến, mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại = der Nachteil [für] {disadvantage [to]}+ = zum Nachteil von {to the prejudice of}+ = der einzige Nachteil ist {the pity of it is}+ = zu meinem großen Nachteil {to my great damage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachteil

  • 8 der Strafstoß

    (Sport) - {penalty kick}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strafstoß

  • 9 die Geldstrafe

    - {amercement} sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ, tiền phạt, sự phạt, sự trừng phạt - {fine} trời đẹp, tiền chồng nhà, in fine tóm lại, cuối cùng, sau hết - {mulct} - {penalty} hình phạt, quả phạt đền, phạt đền = zu Geldstrafe verurteilen {to fine}+ = eine Geldstrafe entrichten {to fine}+ = eine Geldstrafe auferlegen {to amerce}+ = jemanden mit einer Geldstrafe belegen {to fine someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geldstrafe

  • 10 die Todesstrafe

    - {capital punishment; death penalty} = bei Todesstrafe {on pain of death; under pain of death}+ = die Todesstrafe verdienend {hanging}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Todesstrafe

  • 11 die Strafbank

    (Eishockey) - {penalty box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strafbank

  • 12 die Disziplinarstrafe

    - {extra-legal penalty}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Disziplinarstrafe

  • 13 die Quittung

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {counterfoil} cuống - {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra, sự đuổi ra, sự thải hồi, sự tha, sự thả, sự cho ra, sự cho về, sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra - sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán, sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu, thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự phóng điện, sự tháo điện - sự tha miễn, sự miễn trừ, sự tuyên bố tha, giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ - {quittance} giấy chứng thu, biên lai, sự đền bù, sự báo đền, sự báo thù, sự trả thù, sự giải thoát cho, sự miễn xá cho - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận - {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi, sự phóng thích, sự phát hành, sự đưa ra bàn, giấy biên lai, sự nhượng lại, giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện - sự cắt, sự ném, sự mở, sự phục viên, sự bay ra, sự thoát ra = die Quittung (Strafe) {penalty}+ = gegen Quittung {against receipt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Quittung

  • 14 balance

    /'bæləns/ * danh từ - cái cân =precision balance+ cân chính xác, cân tiểu ly =analytical balance+ cân phân tích - sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân =balance of forces+ cán cân lực lượng =balance of power+ (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước =to keep one's balance+ giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh =to lose one's balance+ mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí =to be off one's balance+ ngã (vì mất thăng bằng); bối rối - sự cân nhắc kỹ =on balance+ sau khi cân nhắc kỹ - sự thăng trầm của số mệnh - (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình - đối trọng - quả lắc (đồng hồ) - (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán =to strikle a balance+ làm bản quyết toán - sai ngạch; số còn lại, số dư =balance in hand+ sai ngạch thừa =balance due+ sai ngạch thiếu - (nghệ thuật) sự cân xứng !to be (tremble, swing, hang) in the balance - do dự, lưỡng lự - ở vào tình trạng (nguy ngập) !the balance of advantage lies with him - anh ta ở vào thế có lợi !to hold the balance even between two parties - cầm cân nảy mực !to turn balance - (xem) turn * ngoại động từ - làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng - làm cho cân xứng - cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp) - (thương nghiệp) quyết toán =to balance the accounts+ quyết toán các khoản chi thu * nội động từ - do dự, lưỡng lự =to balance a long time before coming to a decision+ do dự lâu trước khi quyết định - cân nhau, cân xứng =the penalty does not balance with the offence+ hình phạt không cân xứng với tội lỗi - (thương nghiệp) cân bằng =the accounts don't balance+ sổ sách không cân bằng

    English-Vietnamese dictionary > balance

  • 15 commute

    /kə'mju:t/ * động từ - thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán - (pháp lý) giảm (hình phạt, tội) =to commute the dealth penalty to life imprisonment+ làm giảm tội tử hình xuống tù chung thân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm) - (điện học) đảo mạch, chuyển mạch

    English-Vietnamese dictionary > commute

  • 16 death

    /deθ/ * danh từ - sự chết; cái chết =natural death+ sự chết tự nhiên =a violent death+ cái chết bất đắc kỳ tử =to be st death's door+ sắp chết, kề miệng lỗ =to be in the jaws of death+ trong tay thần chết =wounded to death+ bị tử thương =tired to death+ mệt chết được =to put to death+ giết =to catch one's death of cold+ cảm lạnh chết =this will be the death of me+ cái đó làm tôi chết mất =death penalty+ án tử hình =death anniversary+ kỷ niệm ngày mất, ngày giỗ - sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt =the death of one's hopes+ sự tiêu tan hy vọng =the death of one's plants+ sự tan vỡ kế hoạch !to be death on... - (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo, giỏi, cừ (về cái gì...) - yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì...) !to be in at the death - được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo) - (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc =better a glorious death than a shameful life+ (tục ngữ) thà chết vinh còn hơn sống nhục !to cling (hold on) like grim death - bám không rời, bám chặt - bám một cách tuyệt vọng !death is the grand leveller - (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai !death pays all debts !death quits all scores !death squares all accounts - chết là hết nợ !to meet one's death - (xem) meet !to snatch someone from the jaws of death - (xem) snatch !sudden death - cái chết bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền !to tickle to death - làm chết cười !to the death - cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng =to fight to the death for communism+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng cho chủ nghĩa cộng sản

    English-Vietnamese dictionary > death

См. также в других словарях:

  • penalty — [ penalti ] n. m. • 1898; mot angl. « pénalisation », même rac. que pénal ♦ Sport Faute grave commise par un footballeur dans la surface de réparation de son camp. L arbitre a sifflé le penalty. Il y a penalty. ♢ Coup de pied tiré de l intérieur… …   Encyclopédie Universelle

  • penalty — pen·al·ty / pen əl tē/ n pl ties 1: a punishment that is imposed on a wrongdoer by statute or judicial decision 2: a pecuniary sum that by agreement is to be paid by a party who fails to fulfill an obligation to another and that is punitive… …   Law dictionary

  • penalty — pen‧al‧ty [ˈpenlti] noun penalties PLURALFORM [countable] 1. a punishment for breaking a law or rule: penalty for • There will be increased penalties for dumping oil at sea. • The offence carries a maximum …   Financial and business terms

  • Penalty — Pe nal*ty, n.; pl. {Penalties}. [F. p[ e]nalit[ e]. See {Penal}.] 1. Penal retribution; punishment for crime or offense; the suffering in person or property which is annexed by law or judicial decision to the commission of a crime, offense, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Penalty — [ˈpɛnl̩tɪ] (engl.: Strafe, Sanktion) bezeichnet im deutschen Sprachraum meistens den mit dem Fuß zu tretenden Strafstoß im Fußball und Rugby. einen Strafschuss bei verschiedenen Hockeyarten, siehe Penalty (Eishockey). den Strafwurf beim Kanupolo …   Deutsch Wikipedia

  • Penalty — o penalti (del ingl. «penalty»; pl. «penaltys» o «penaltis») m. En fútbol y otros deportes, máxima sanción que consiste en permitir que un jugador solo ante el portero del equipo contrario tire directamente a gol, como castigo a este equipo por… …   Enciclopedia Universal

  • penalty — ► NOUN (pl. penalties) 1) a punishment imposed for breaking a law, rule, or contract. 2) something unpleasant suffered as a result of an action or circumstance: feeling cold is one of the penalties of old age. 3) a penalty kick or shot. ● under… …   English terms dictionary

  • penalty — pénalty (angl.) / penálti ( nal ti) s. n., art. pénalty ul / penáltiul ( ti ul); pl. pénalty uri / penáltiuri Trimis de gall, 20.02.2008. Sursa: DOOM 2 …   Dicționar Român

  • penalty — penalty, casarse de penalty ► casarse, ► casarse de penalty …   Diccionario del Argot "El Sohez"

  • penalty of — With liability in case of infraction to the penalty of ● penalty …   Useful english dictionary

  • penalty — {{hw}}{{penalty}}{{/hw}}(sport) Nel calcio, calcio di rigore …   Enciclopedia di italiano

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»