Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

ordnen

  • 21 ordnen

    ordnen <- e-> ordne;
    etwas (A) ordnen bringe orden i ngt.

    Deutsch-dänische Wörterbuch > ordnen

  • 22 ordnen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to array} mặc quần áo, diện, trang điểm &), sắp hàng, dàn hàng, dàn trận, lập danh sách - {to classify} phân loại - {to collocate} sắp xếp vào một chỗ, sắp đặt theo thứ tự - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dẹp được, sắp chữ - {to digest} sắp đặt có hệ thống, tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá, hiểu thấu, lĩnh hội, đồng hoá, nhịn, chịu đựng, nuốt, ninh, sắc, tiêu, tiêu hoá được - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, vứt bỏ, khử đi - bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to do (did,done) thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, thu xếp ngăn nắp, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ - làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, nêm đồ gia vị, xới - bón phân, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to file} giũa, gọt giũa, đệ trình đưa ra, đưa, cho đi thành hàng, đi thành hàng - {to grade} sắp, xếp, lựa, chia loại, phân hạng, sửa thoai thoải, tăng lên, + up) lai cải tạo, đánh nhạt dần, thay đổi dần dần, sắp xếp theo mức độ tăng - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to range} sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng, được xếp vào loại - bắn xa được - {to regulate} quy định, chỉnh đốn, điều hoà - {to settle} ổn định tư tưởng, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng, làm lắng xuống - làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú - {to sort} lựa chọn, phù hợp, thích hợp - {to trim} sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt, cời, cắt, hớt, tỉa, bào, đẽo..., tô điểm, trang sức, trang điểm, cân bằng trọng tải, xoay theo hướng gió, mắng mỏ, sửa cho một trận, lựa chiều - nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào, tìm cách chiếu lòng cả đôi bên = neu ordnen {to rearrange}+ = sich ordnen {to marshal; to rank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ordnen

  • 23 ordnen

    ordnen ordna

    Deutsch-Schwedisch Wörterbuch > ordnen

  • 24 ordnen

    ordnen (-e-) <u>porządkować (nach … według G); ( regeln) <u>regulować; Haare, Kleidung poprawi(a)ć

    Deutsch-Polnisch Wörterbuch neuer > ordnen

  • 25 ordnen

    1. vt
    1) приводить в порядок, улаживать
    2) располагать, систематизировать
    2.
    употр. в сочетаниях

    sich ordnenстроиться (в колонны и т.п.)

    Современный немецко-русский словарь общей лексики > ordnen

  • 26 Ordnen

    1. сущ. 2. гл.
    1) комп. определение порядка, определение последовательности
    2) тех. ориентация, ориентирование, упорядочение
    3) текст. выпрямление, сортировка по качеству, параллелизация (волокон), заправка (нитей)
    5) свар. ориентация (напр., заготовок в автомате)

    Универсальный немецко-русский словарь > Ordnen

  • 27 ordnen

    1. сущ. 2. гл.
    1) комп. определение порядка, определение последовательности
    2) тех. ориентация, ориентирование, упорядочение
    3) текст. выпрямление, сортировка по качеству, параллелизация (волокон), заправка (нитей)
    5) свар. ориентация (напр., заготовок в автомате)

    Универсальный немецко-русский словарь > ordnen

  • 28 ordnen

    vt < allg> (in best. Reihenfolge; z.B. alphabetisch, nach Größe, Typ) ■ order vt
    vt < allg> (Objekte, räumlich) ■ arrange vt
    vt <tech.allg> (nach Güteklasse) ■ grade vt

    German-english technical dictionary > ordnen

  • 29 ordnen

    rêzkirin
    --------
    sererastkirin
    --------
    teşkil kirin

    Deutsch-kurdischen Wörterbuch > ordnen

  • 30 ordnen

    упорядочивать; ранжировать

    Deutsch-Russisch Wörterbuch für Finanzen und Wirtschaft > ordnen

  • 31 Ordnen

    упорядочивать
    систематизировать

    Deutsch-Russische Handels-und Wirtschafts-Wörterbuch > Ordnen

  • 32 Ordnen

    n
    упорядочение; ориентирование, ориентация

    Deutsch-Russische Wörterbuch polytechnischen > Ordnen

  • 33 Ordnen

    n
    1) ориентация (волокон, плёнки)
    3) упорядочение; ориентирование

    Deutsch-Russische Wörterbuch der Chemie > Ordnen

  • 34 ordnen

    Deutsch-Polnisch Wörterbuch > ordnen

  • 35 ordnen

    órdnen sw.V. hb tr.V. 1. слагам в ред, подреждам; 2. уреждам нещо.
    * * *
    1. tr нареждам, подреждам; 2. систематизирам, класифицирам.

    Deutsch-Bulgarisch Wörterbuch > ordnen

  • 36 ordnen

    приводить в порядок; систематизировать; классифицировать; программировать

    Deutsch-Russisches militärwörterbuch > ordnen

  • 37 ordnen

    приводить в порядок; систематизировать; классифицировать; программировать

    Deutsch-Russische Militär Wörterbuch > ordnen

  • 38 ordnen

    v urediti, srediti, porediti; die Erle ordnet zu den... joha ide u red...

    Deutsch-Kroatisch-Wörterbuch > ordnen

  • 39 ordnen

    1. vt
    1) располагать (в известном порядке), систематизировать; упорядочивать

    Gégenstände in den Fächern órdnen — разложить вещи в ящики стола

    séíne Ángelegenheiten órdnen — привести в порядок дела

    Sie versúchte, ihr wírres Haar zu órdnen. — Она попыталась привести в порядок спутанные волосы.

    2.
    sich órdnen строиться, выстраиваться в ряд

    Универсальный немецко-русский словарь > ordnen

  • 40 Ordnen

    n ориентация ж.; ориентирование с.; упорядочение с.

    Neue große deutsch-russische Wörterbuch Polytechnic > Ordnen

См. также в других словарях:

  • Ordnen — Ordnen, verb. reg. act. die Folge des Mannigfaltigen nach und neben einander bestimmen. 1. Eigentlich, in Ordnung bringen, einem jeden von mehrern Dingen seine gehörige übereinstimmige Stelle anweisen, zunächst dem Orte, in weiterer Bedeutung… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • ordnen — ordnen: Das Verb (mhd. ordenen, ahd. ordinōn »in Ordnung bringen, gehörig einrichten; anordnen usw.«) ist aus lat. ordinare »in Reihen zusammenstellen, ordnen; anordnen« entlehnt. Dies ist von lat. ordo (ordinis) »Reihe; Ordnung; Rang, Stand«… …   Das Herkunftswörterbuch

  • ordnen — Vsw std. (9. Jh.), mhd. ordenen, ahd. ordinōn Entlehnung. Entlehnt aus l. ōrdināre ordnen , zu l. ōrdo (ōrdinis) Ordnung . Abstraktum: Ordnung; Nomen agentis: Ordner.    Ebenso nndl. ordenen, ne. put in order, nfrz. ordonner, nschw. ordna, nnorw …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • ordnen — V. (Grundstufe) in Ordnung bringen Synonym: sortieren Beispiele: Ich muss noch die Sachen auf dem Schreibtisch ordnen. Ich habe meine Bücher alphabetisch geordnet …   Extremes Deutsch

  • ordnen — ↑assortieren, ↑regulieren, ↑rubrizieren, ↑situieren, ↑sortieren …   Das große Fremdwörterbuch

  • ordnen — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • anordnen • arrangieren Bsp.: • Sie ordnete die Blumen auf dem Tisch …   Deutsch Wörterbuch

  • ordnen — ordnen, ordnet, ordnete, hat geordnet Letztes Wochenende habe ich meine Papiere geordnet …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • ordnen — aufstellen; strukturieren; aufbauen; gliedern; anlegen; aufreihen; serialisieren; gestalten; systematisieren; rangieren; zusammenstellen; ein …   Universal-Lexikon

  • ordnen — ọrd·nen; ordnete, hat geordnet; [Vt] 1 etwas (Kollekt od Pl) (irgendwie) ordnen Dinge in eine bestimmte Reihenfolge oder an ihre Plätze bringen, sodass sie leicht zu finden sind: seine Briefmarkensammlung nach Ländern ordnen; die Bücher nach… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • ordnen — 1. a) anordnen, arrangieren, [auf]reihen, sortieren. b) durchgliedern, einordnen, gliedern, strukturieren; (bildungsspr.): systematisieren. c) an seinen Platz räumen, aufräumen, wegräumen; (ugs.): in Ordnung bringen; (landsch.): rangieren; (bes.… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Ordnen nach Prioritäten — pirmenybinis tvarkymas statusas T sritis radioelektronika atitikmenys: angl. priority ordering vok. Ordnen nach Prioritäten, n rus. приоритетное упорядочение, n pranc. ordonnance par priorité, f …   Radioelektronikos terminų žodynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»