Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ocean

  • 1 ocean

    n. Hiav txwv; dej hiav txwv

    English-Hmong dictionary > ocean

  • 2 ocean

    /'ouʃn/ * danh từ - đại dương, biển - (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of) - khoảng mênh mông (cỏ...) =oceans of money+ vô vàn tiền

    English-Vietnamese dictionary > ocean

  • 3 ocean greyhound

    /'ouʃn'greihaund/ * danh từ - tàu thuỷ tốc hành (chở khách)

    English-Vietnamese dictionary > ocean greyhound

  • 4 ocean lane

    /'ouʃn'lein/ * danh từ - đường tàu biển

    English-Vietnamese dictionary > ocean lane

  • 5 ocean liner

    /'ouʃn'lainə/ * danh từ - tàu biển chở khách

    English-Vietnamese dictionary > ocean liner

  • 6 ocean tramp

    /'ouʃn'træmp/ * danh từ - tàu biển chở hàng lẻ

    English-Vietnamese dictionary > ocean tramp

  • 7 ocean-going

    /'ouʃn'gouiɳ/ * tính từ - đi biển (tàu bè)

    English-Vietnamese dictionary > ocean-going

  • 8 boundless

    /'baundlis/ * tính từ - bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến =boundless ocean+ đại dương bao la =boundless kindness+ lòng tốt vô hạn

    English-Vietnamese dictionary > boundless

  • 9 broad

    /broutʃ/ * tính từ - rộng =a broad street+ phố rộng - bao la, mênh mông =the broad ocean+ đại dương bao la - rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng =broad view+ quan điểm rộng rãi - rõ, rõ ràng =broad facts+ những sự kiện rõ ràng =in broad daylight+ giữa ban ngày =broad him+ lời ám chỉ khá lộ liễu - thô tục, tục tĩu =a broad joke+ câu nói đùa thô tục =a broad story+ câu chuyện tục tĩu - khái quát đại cương, chung, chính =to give one's view in broad outlines+ trình bày quan điểm trên những nét đại cương - nặng (giọng nói) =to speak broad Scotch+ nói tiếng Ê pom + giọng nặng !it is as broad an it is long - quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác, trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi * phó từ - rộng, rộng rãi - hoàn toàn - nặng (giọng nói) * danh từ - chỗ rộng, phần rộng (của cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái đĩ, gái điếm

    English-Vietnamese dictionary > broad

  • 10 drop

    /drɔp/ * danh từ - giọt (nước, máu, thuốc...) =to fall in drops+ rơi nhỏ giọt =drop by drop+ từng giọt =a drop in the ocean; a drop in the bucket+ (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc - hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh =to take a drop+ uống một ly nhỏ rượu mạnh =to have a taken a drop too much+ quá chén, say =to have a drop in one's eye+ có vẻ say rồi - kẹo viên, viên (bạc hà...) - hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) - sự rơi; quãng rơi =a drop of ten metres+ quãng rơi mười mét - sự xuống dốc, sự thất thế - sự hạ, sự giảm, sa sụt =a drop in prices+ sự sụt giá =pressure drop+ sự giảm áp suất =drop of potential+ sự sụt thế; độ sụt thế =a drop in one's voice+ sự hạ giọng - chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng - (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop-curtain) - (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop-kick) - ván rút (ở chân giá treo cổ) - miếng (sắt...) che lỗ khoá - khe đút tiền (máy bán hàng tự động) - (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù * nội động từ - chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước - rơi, rớt xuống, gục xuống =to drop with fatigue+ mệt gục xuống =to drop on one's knee+ quỳ xuống - (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra =the remark dropped from his mouth+ lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra - thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn =the conversation drops+ câu chuyện ngừng lại - sụt, giảm, hạ; lắng xuống =prices drop+ giá cả sụt xuống =voices drop+ giọng hạ thấp xuống =wind drops+ gió lắng xuống - rơi vào (tình trạng nào đó...) =to drop behind+ rớt lại đằng sau =to drop back into a bad habit+ lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu =to drop asleep+ ngủ thiếp đi - co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) * ngoại động từ - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt - để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống =to drop a letter in the letter-box+ bỏ thư vào thùng thư =to drop bombs+ ném bom =to drop the anchor+ thả neo - vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...) =to drop a remark+ vô tình thốt ra một lời nhận xét =to drop a line+ viết qua mấy chữ (gửi cho ai) - đẻ (cừu) - bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...) =to drop one's hs+ bỏ lướt không đọc những chữ h - cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng) - cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng) - (đánh bài) thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ - bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi =drop it!+ (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi! - (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) !to drop cross - tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp =to drop across somebody+ ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai - măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop away !to drop off - lần lượt bỏ đi !to drop in - tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm - lần lượt vào kẻ trước người sau - đi biến, mất hút - ngủ thiếp đi - chết !to drop on - mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop out - biến mất, mất hút - bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng !to drop a curtsey - (xem) curtsey !to drop from sight - biến mất, mất hút !to drop short of something - thiếu cái gì - không đạt tới cái gì

    English-Vietnamese dictionary > drop

  • 11 floor

    /floor/ * danh từ - sàn (nhà, cầu...) =dirt floor+ sàn đất - tầng (nhà) - đáy =the ocean floor+ đáy đại dương - phòng họp (quốc hội) - quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị) =to give somebody the floor+ để cho ai phát biểu ý kiến =to take the floor+ phát biểu ý kiến - giá thấp nhất !to cross the floor of the House - vào đảng phái khác !to mop the floor with someone - mop * ngoại động từ - làm sàn, lát sàn =to floor a room with pine boards+ lát sàn bằng ván gỗ thông - đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván - làm rối trí, làm bối rối =the question floored him+ câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được - bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống - vượt qua thắng lợi =to floor the paper+ làm được bài thi

    English-Vietnamese dictionary > floor

  • 12 greyhound

    /'greihaund/ * danh từ - chó săn thỏ - tàu biển chạy nhanh ((cũng) ocean greyhound) - xe buýt chạy đường dài

    English-Vietnamese dictionary > greyhound

  • 13 inscrutable

    /in'skru:təbl/ * tính từ - khó nhìn thấu được - (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu =an inscrutable smile+ một nụ cười bí hiểm - không dò được =the inscrutable depths of the ocean+ đáy sâu không dò được của đại dương

    English-Vietnamese dictionary > inscrutable

  • 14 mighty

    /'maiti/ * tính từ - mạnh, hùng cường, hùng mạnh - to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ =the mighty ocean+ đại dương hùng vĩ - (thông tục) to lớn; phi thường !high and mighty - vô cùng kiêu ngạo * phó từ - (thông tục) cực kỳ, hết sức, rất, lắm =to think oneself mighty wise+ tự cho mình là khôn ngoan lắm =it is mighty easy+ cái đó dễ lắm

    English-Vietnamese dictionary > mighty

  • 15 pacific

    /pə'sifik/ * tính từ - thái bình, hoà bình, ưa hoà bình !the Pacific [Ocean] - Thái bình dương

    English-Vietnamese dictionary > pacific

  • 16 profound

    /profound/ * tính từ - sâu, thăm thẳm =profound depths of the ocean+ đáy sâu thẳm của đại dương - sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý =a man of profound learning+ một người học vấn uyên thâm =profound doctrimes+ các học thuyết thâm thuý - say (giấc ngủ...) - rạp xuống, sát đất (cúi đầu chào) =a profound bow+ sự cúi chào sát đất, sự cúi rạp xuống chào - sâu sắc, hết sức, hoàn toàn =profound ignorance+ sự ngu dốt hết chỗ nói =to take a profound interest+ hết sức quan tâm, quan tâm sâu sắc =to simulate a profound indifference+ làm ra vẻ hết sức thờ ơ =a profound sigh+ tiếng thở dài sườn sượt * danh từ - (thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)

    English-Vietnamese dictionary > profound

  • 17 unbounded

    /'ʌn'baundid/ * tính từ - vô tận, không giới hạn, không bờ bến =the unbounded ocean+ đại dương mênh mông không bờ bến =unbounded joy+ nỗi vui mừng vô tận - quá độ, vô độ =unbounded ambition+ lòng tham vô độ

    English-Vietnamese dictionary > unbounded

  • 18 vast

    /vɑ:st/ * tính từ - rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =a vast expanse of water+ một vùng nước mênh mông =a vast mountain+ quả núi lớn =a vast sum+ số tiền lớn =vast reading+ sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng * danh từ - (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la =the vast of ocean+ đại dương rộng bao la =the vast of heaven+ bầu trời rộng bao la

    English-Vietnamese dictionary > vast

См. также в других словарях:

  • océan — océan …   Dictionnaire des rimes

  • océan — [ ɔseɑ̃ ] n. m. • occean 1120; lat. oceanus 1 ♦ Vaste étendue d eau salée qui couvre une grande partie de la surface du globe terrestre. ⇒ mer. Étude des océans. ⇒ océanographie. ♢ Vaste partie déterminée de cette étendue. L océan Atlantique,… …   Encyclopédie Universelle

  • OCÉAN — Pour les articles homonymes, voir Océan (homonymie). Animation montrant les découpages possibles en 5, 4, 3 ou 1 seul océan(s) …   Wikipédia en Français

  • Ocean — Océan (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Ocean's 13 — Ocean s Thirteen Pour les articles homonymes, voir Océan (homonymie). Ocean s Thirteen Réalisation Steven Soderbergh Acteurs principaux George Clooney Brad Pitt Matt Damon Andy Garcia …   Wikipédia en Français

  • Ocean 13 — Ocean s Thirteen Pour les articles homonymes, voir Océan (homonymie). Ocean s Thirteen Réalisation Steven Soderbergh Acteurs principaux George Clooney Brad Pitt Matt Damon Andy Garcia …   Wikipédia en Français

  • Ocean's 12 — Ocean s Twelve Pour les articles homonymes, voir Océan (homonymie). Ocean s Twelve Réalisation Steven Soderbergh Acteurs principaux George Clooney Brad Pitt Matt Damon Andy Garcia …   Wikipédia en Français

  • Ocean 12 — Ocean s Twelve Pour les articles homonymes, voir Océan (homonymie). Ocean s Twelve Réalisation Steven Soderbergh Acteurs principaux George Clooney Brad Pitt Matt Damon Andy Garcia …   Wikipédia en Français

  • ocean — OCEÁN, oceane, s.n. Vastă întindere de apă sărată de pe suprafaţa globului, delimitată de continente. ♢ Oceanul planetar (sau mondial) = totalitatea oceanelor şi a mărilor, cu legătură între ele, formând o singură masă lichidă. ♦ fig. Întindere… …   Dicționar Român

  • Ocean — (englisch für Ozean) steht für: Ocean (Wheatley), ein Gedicht von Phillis Wheatley Ocean Software, ehemaliges Spiele Softwareunternehmen Ocean (Album), ein Album der Band Eloy Ocean (Schiffstyp), eine Baureihe von im Zweiten Weltkrieg gebauten… …   Deutsch Wikipedia

  • ocean — ocean; ocean·og·ra·pher; ocean·o·graph·ic; ocean·og·ra·phy; ocean·ol·o·gist; ocean·ol·o·gy; trans·ocean; mid·ocean; ocean·o·graph·i·cal; ocean·o·graph·i·cal·ly; sub·ocean; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»