Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

observation

  • 1 observation

    /,ɔbzə:'veiʃn/ * danh từ - sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi =observation post+ trạm quan sát =to keep someone under observation+ theo dõi ai - khả năng quan sát, năng lực quan sát =a man of no observation+ người không có năng lực quan sát - lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy - lời bình phẩm - (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi - sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời

    English-Vietnamese dictionary > observation

  • 2 observation car

    /,ɔbzə:'veiʃn'kɑ:/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe lửa có chỗ đứng xem phong cảnh

    English-Vietnamese dictionary > observation car

  • 3 observation post

    /,ɔbzə:'veiʃn'poust/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) trạm quan sát

    English-Vietnamese dictionary > observation post

  • 4 mass observation

    /'mæs,ɔbzə:'veiʃn/ * danh từ - sự điều tra ý kiến quần chúng (bằng cách nghiên cứu nhật ký cá nhân...)

    English-Vietnamese dictionary > mass observation

  • 5 der Aussichtsturm

    - {observation tower}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aussichtsturm

  • 6 das Befolgen

    - {observation} sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Befolgen

  • 7 der Beobachtungsposten

    - {observation post} trạm quan sát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beobachtungsposten

  • 8 die Wetterbeobachtung

    - {weather observation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wetterbeobachtung

  • 9 die Beobachtung

    - {observance} sự tuân theo, sự tuân thủ, sự làm lễ, lễ kỷ niệm, sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính observancy) - {observation} sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beobachtung

  • 10 die Bemerkung

    - {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {observation} sự quan sát, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời = die Bemerkung [gegen] {dig [at]}+ = die Bemerkung [von jemandem,über] {remark [by someone,on]}+ = die witzige Bemerkung {quip; sally; wheeze}+ = die bissige Bemerkung {lash}+ = die beißende Bemerkung {stinger}+ = die abfällige Bemerkung {aspersion}+ = die treffende Bemerkung {quip}+ = die kritische Bemerkung [über] {stricture [on,upon]}+ = die abfällige Bemerkung [über] {reflection [on]}+ = die spöttische Bemerkung {sneer}+ = die geistreiche Bemerkung {witticism}+ = eine Bemerkung machen [über] {to observe [on,upon]; to remark [on]}+ = eine beißende Bemerkung {a pungent remark}+ = eine gehässige Bemerkung {a malicious remark}+ = die treffende, witzige Bemerkung {wisecrack}+ = eine taktlose Bemerkung machen {to drop a brick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bemerkung

  • 11 die Beobachtungsstation

    (Meteorologie) - {observation ward}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beobachtungsstation

  • 12 die Beobachtungsgabe

    - {power of observation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beobachtungsgabe

  • 13 die Marktbeobachtung

    - {market observation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marktbeobachtung

  • 14 die Wahrnehmung

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {apprehension} sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy - {assertion} sự đòi, sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {cognition} nhận thức, trí thức hiểu biết - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {observation} sự quan sát, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời - {perception} sự nhận thức, tri giác, sự thu - {sense} giác quan, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều = auf Wahrnehmung beruhend {perceptional}+ = die außersinnliche Wahrnehmung {extrasensory perception}+ = der Gegenstand sinnlicher Wahrnehmung {percept}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahrnehmung

  • 15 balloon

    /bə'lu:n/ * danh từ - khí cầu, quả bóng =captive (barrage) balloon+ khí cầu có dây buộc xuống đất =observation balloon+ khí cầu quan trắc =pilot balloon+ khí cầu xem chiều gió =meteorological balloon+ bóng khí tượng - (hoá học) bình cầu - (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài) * nội động từ - lên bằng khí cầu - phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá

    English-Vietnamese dictionary > balloon

  • 16 purview

    /'pə:vju:/ * danh từ - những điều khoản có tính chất nội dung (của một bản điều lệ...) - phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng (của một đạo luật, một văn kiện, một kế hoạch...) - tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết =within the purview of one's observation+ trong tầm quan sát

    English-Vietnamese dictionary > purview

  • 17 slight

    /slait/ * tính từ - mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt =a slight framework+ một cái khung yếu ớt - nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh =to have a slight cold+ bị cảm nhẹ =to make a slight inquiry into something+ điều tra sơ qua một việc gì =there is not the slightest excuse for it+ không có đến một lý do rất mong manh để bào chữa việc đó =a conclusion based on very slight observation+ một kết luận dựa trên một sự nhận xét rất qua loa =to take offence at the slightest thing+ mếch lòng về chuyện không đáng kể, hơi một tí thì mếch lòng * danh từ - sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh =to put a slight upon a branch of study+ coi nhẹ một ngành học * ngoại động từ - coi thường, coi nhẹ, xem khinh =to slight one's work+ coi nhẹ công việc

    English-Vietnamese dictionary > slight

См. также в других словарях:

  • observation — [ ɔpsɛrvasjɔ̃ ] n. f. • 1200; lat. observatio I ♦ 1 ♦ Vx Loi, tradition communément observée. « Quelqu une de nos observations, reçue avec autorité » (Montaigne). 2 ♦ (1507) Mod. Action d observer ce que prescrit une loi, une règle. ⇒ obéissance …   Encyclopédie Universelle

  • Observation — Ob ser*va tion, n. [L. observatio: cf. F. observation.] 1. The act or the faculty of observing or taking notice; the act of seeing, or of fixing the mind upon, anything. [1913 Webster] My observation, which very seldom lies. Shak. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • observation — Observation. s. f. v. Action par laquelle on observe ce qui est prescrit par quelque loy, ce que l on a promis à quelqu un. L Observation des Commandements de Dieu, des Loix. l observation de sa parole, de sa promesse. Il signifie aussi, Remarque …   Dictionnaire de l'Académie française

  • observation — I noun advertence, advertency, annotation, ascertainment, assertion, attention, attentiveness, check, cognition, cognizance, comment, commentary, concentration, conclusion, consideration, declaration, detection, dictum, discovery, espial,… …   Law dictionary

  • observation — [n1] attention, scrutiny ascertainment, check, cognition, cognizance, conclusion, consideration, detection, estimation, examination, experience, heedfulness, information, inspection, investigation, knowledge, mark, measurement, mind, monitoring,… …   New thesaurus

  • observation — [äb΄zər vā′shən] n. [ME observacioun < L observatio, in LL(Ec), reverence, outward display] 1. observance, as of laws, customs, etc. 2. a) the act, practice, or power of noticing b) something noticed 3. the fact of being seen or noticed… …   English World dictionary

  • Observation [1] — Observation (v. lat.), Beobachtung. Daher Observationsarmee, od. bei geringerer Truppenzahl Observationscorps, eine weniger zum Kampfe als zur Beobachtung des Feindes od. einer Macht, welche feindliche Absichten zu zeigen scheint, bes. vor… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Observation [2] — Observation (spr. Obserwehsch n), Insel an der Nordküste von Australien, im Westen des Golfs von Carpentaria …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Observation — (lat.), Beobachtung …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Observation — (lat.), Beobachtung; Observationsoffizier, s. Navigationsoffizier …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Observation — Observation, lat. deutsch, Beobachtung; O.sarmee, O.scorps, Beobachtungsarmee, –corps …   Herders Conversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»