Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

noisy+en

  • 1 noisy

    /'nɔizi/ * tính từ - ồn ào, om sòm, huyên náo =a noisy class-room+ một lớp học ồn ào =a noisy boy+ một đứa trẻ hay làm ồn ào - (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)

    English-Vietnamese dictionary > noisy

  • 2 noisy

    adj. Nrhoo nrhoo; suab toog ntsej

    English-Hmong dictionary > noisy

  • 3 lärmend

    - {blatant} hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm, rành rành, hiển nhiên - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {clamourous} hò hét, la vang, ồn ào, ầm ĩ, hay làm ầm lên - {loud} to, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to, lớn - {noisy} om sòm, đao to búa lớn - {rattle} - {riotous} hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ, hỗn loạn, náo loạn, bừa bâi, phóng đãng - {rollicking} vui nhộn, vui đùa ầm ĩ - {uproarious} náo động - {vociferous} = sehr lärmend {riproaring}+ = lärmend äußern {to bluster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lärmend

  • 4 schreiend

    - {clamourous} hò hét, la vang, ồn ào, ầm ĩ, hay kêu la, hay làm ầm lên - {crying} khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên, trắng trợn - {exclamatory} kêu lên, la lên, để kêu lên, than, cảm thán - {jazz} có tính chất nhạc ja, như nhạc ja, vui nhộn, lố bịch tức cười - {loud} to, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to, lớn - {screaming} thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên - {vociferous} om sòm = schreiend (Farbe) {blazing}+ = schreiend (Farben) {noisy}+ = schreiend (Verbrechen) {glaring}+ = schreiend bunt {gaudy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreiend

  • 5 auffallend

    - {conspicuous} dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý - {flamboyant} chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu, có những đường sóng như ngọn lửa - {flashy} hào nhoáng, thích chưng diện - {garish} chói mắt - {gaudy} hoa hoè hoa sói, cầu kỳ - {noisy} ồn ào, om sòm, huyên náo, đao to búa lớn - {remarkable} xuất sắc, phi thường, đặc biệt, rõ rệt - {striking} nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt - {viewy} có những ý nghĩ kỳ dị, phô trương = auffallend (Kleidung) {slangy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auffallend

  • 6 geräuschvoll

    - {exclamatory} kêu lên, la lên, để kêu lên, than, cảm thán - {noisy} ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ, đao to búa lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geräuschvoll

  • 7 grell

    - {abrasive} làm trầy, để cọ xơ ra, để mài mòn - {brassy} giống đồng thau, làm bằng đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, trơ tráo, hỗn xược - {crude} nguyên, sống, thô, chưa luyện, chưa chín, còn xanh, không tiêu, thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ, thô bạo, chưa phát triển, còn đang ủ, không biến cách - {dazzling} sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc - {fierce} hung dữ, dữ tợn, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {flamboyant} sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu, có những đường sóng như ngọn lửa - {flashy} hào nhoáng, thích chưng diện - {garish} chói mắt - {gaudy} hoa hoè hoa sói, cầu kỳ - {harsh} ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, cục cằn, gay gắt, khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả - dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {jazz} có tính chất nhạc ja, như nhạc ja, vui nhộn, ồn ào, lố bịch tức cười - {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc, ghê gớm, khủng khiếp - {noisy} om sòm, huyên náo, đao to búa lớn - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, buốt thấu xương, nhức nhối, nhức óc, sắc sảo, sâu sắc, châm chọc - {shrill} the thé, điếc tai, inh tai, hay la gào, hay réo, hay nheo nhéo quấy rầy = grell (Farbe) {glaring; loud; staring}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grell

  • 8 laut

    - {aloud} lớn tiếng to, oang oang, inh lên, ầm ầm, thấy rõ, rõ rành rành - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {clarion} vang lanh lảnh - {forte} mạnh f) - {loud} to, ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to, lớn - {noisy} ồn ào, om sòm, đao to búa lớn - {per} - {strident} the thé - {uproarious} náo động - {vociferous} = laut (Stimme) {strong}+ = sehr laut {at the top of one's voice; fortissimo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > laut

  • 9 unruhig

    - {choppy} trở chiều luôn, sóng vỗ bập bềnh, động, nứt nẻ - {disquiet} không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng - {excited} bị kích thích, bị kích động, sôi nổi - {fidgety} hay cựa quậy, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên - {noisy} ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ, đao to búa lớn - {panicky} hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi - {restless} không nghỉ, không ngừng, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, áy náy - {turbulent} hỗn loạn, náo động, ngỗ nghịch - {uneasy} không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, khó, khó khăn - {unrestful} không yên tĩnh, không thuận tiện cho sự nghỉ ngi - {unsettled} hay thay đổi, bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự - {vagrant} lang thang, sống lang thang, vẩn vơ, vô định = unruhig [um,wegen] {anxious [about]}+ = unruhig sein {to flutter; to have the fidgets}+ = unruhig machen {to fidget}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unruhig

  • 10 atmosphere

    /'ætməsfiə/ * danh từ - quyển khí =upper atmosphere+ tầng quyển khí cao =outer atmosphere+ tầng quyển khí ngoài - không khí (nghĩa đen) & bóng =the noisy atmosphere of a big city+ không khí náo nhiệt của một thành phố lớn =tense atmosphere+ không khí căng thẳng - Atmôfe (đơn vị) =absolute atmosphere+ atmôtfe tuyệt đối =normal atmosphere+ atmôfe tiêu chuẩn =technical atmosphere+ atmôfe kỹ thuật

    English-Vietnamese dictionary > atmosphere

См. также в других словарях:

  • Noisy — ist der Name folgender geographischer Objekte in Frankreich: Noisy le Grand, Gemeinde im Département Seine Saint Denis Noisy le Roi, Gemeinde im Département Yvelines Noisy le Sec, Gemeinde im Département Seine Saint Denis Noisy Rudignon, Gemeinde …   Deutsch Wikipedia

  • Noisy — is the name or part of the name of six communes of France: Noisy le Grand in the Seine Saint Denis département Noisy le Roi in the Yvelines département Noisy le Sec in the Seine Saint Denis département Noisy Rudignon in the Seine et Marne… …   Wikipedia

  • Noisy — Nois y, a. [Compar. {Noisier}; superl. {Noisiest}.] [From {Noise}.] 1. Making a noise, esp. a loud sound; clamorous; vociferous; turbulent; boisterous; as, the noisy crowd. [1913 Webster] 2. Full of noise. The noisy town. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • noisy — [noiz′ē] adj. noisier, noisiest 1. making, or accompanied by, noise 2. making more sound than is expected or customary 3. full of noise; clamorous [the noisy city] noisily adv. noisiness n …   English World dictionary

  • noisy — index blatant (obtrusive), loquacious Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • noisy — (adj.) 1690s, making noise, also full of noise, from NOISE (Cf. noise) + Y (Cf. y) (2). Earlier was noiseful (late 14c.). Related: Noisily; noisiness …   Etymology dictionary

  • noisy — [adj] very loud and unharmonious in sound blatant, blusterous, boisterous, booming, cacophonous, chattering, clamorous, clangorous, clattery, deafening, disorderly, ear popping*, ear splitting*, jumping, loudmouth, obstreperous, piercing, rackety …   New thesaurus

  • noisy — ► ADJECTIVE (noisier, noisiest) ▪ full of or making a lot of noise. DERIVATIVES noisily adverb noisiness noun …   English terms dictionary

  • Noisy — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Sur les autres projets Wikimedia : « Noisy », sur le Wiktionnaire (dictionnaire universel) Noisy est le nom de plusieurs localités de… …   Wikipédia en Français

  • noisy — [[t]nɔ͟ɪzi[/t]] noisier, noisiest 1) ADJ GRADED A noisy person or thing makes a lot of loud or unpleasant noise. ...my noisy old typewriter... His daughter was very active and noisy in the mornings. Ant: quiet Derived words: noisily ADV GRADED… …   English dictionary

  • noisy */ — UK [ˈnɔɪzɪ] / US adjective Word forms noisy : adjective noisy comparative noisier superlative noisiest a) making a lot of noise noisy neighbours Steam engines are noisy and dirty. b) full of noise a noisy crowded bar The streets are so noisy at… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»