Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

net+(

  • 121 das Aufprallen

    - {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít - ít, chút xíu, vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard = vor dem Aufprallen zurückschlagen (Ball) {to volley}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufprallen

  • 122 das Schlagen

    - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {beating} sự đánh, sự nện, sự vỗ, sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua - {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít - ít, chút xíu, vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {striking} - {throb} sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên, sự rộn ràng, sự hồi hộp = das Schlagen (Kricket) {batting}+ = am Schlagen sein {to bat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schlagen

  • 123 das Retuschieren

    - {retouch} sự sửa sang, sự sửa lại, nét sửa sang, nét sửa lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Retuschieren

  • 124 die kleine Beimengung

    - {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít - ít, chút xíu, vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die kleine Beimengung

  • 125 der Hauptfilm

    - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hauptfilm

  • 126 die Reminiszenz

    - {reminiscence} sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại, kỷ niệm, tập ký sự, hồi ký, nét phảng phất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reminiszenz

  • 127 die Charaktereigenschaft

    - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, loại, hạng, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm - {trait} nét, điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Charaktereigenschaft

  • 128 der Tupfen

    - {blotch} nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy, vết, giấy thấm - {blur} cảnh mờ, dáng mập mờ, trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ - {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, nét, chút ít, ít - chút xíu, vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {dot} của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, dấu chấm, dấu chấm câu, chấm, đứa bé tí hon, vật nhỏ xíu - {speckle} vết lốm đốm - {spot} dấu, đốm, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn - chức vụ, vị trí trong danh sách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tupfen

См. также в других словарях:

  • .NET 3.0 — NET Framework Basisdaten Entwickler: Microsoft Aktuelle Version …   Deutsch Wikipedia

  • .Net — Framework Basisdaten Entwickler: Microsoft Aktuelle Version …   Deutsch Wikipedia

  • .net — Framework Basisdaten Entwickler: Microsoft Aktuelle Version …   Deutsch Wikipedia

  • net — net, ette, (nè, nè t . L habitude s est beaucoup introduite de faire sentir le t au masculin net, même au pluriel ; cependant plusieurs gardent la prononciation dans laquelle le t est muet) adj. 1°   Clair, sans impureté (ce qui est le sens… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • net — adj [Anglo French, clean, pure, from Latin nitidus bright, neat, from nitēre to shine]: remaining after deduction of all charges, outlay, or loss the net proceeds compare gross Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • net — NET, [n]ette. adj. Qui est sans ordure, sans soüilleure, propre. Il est opposé à sale. Un habit net. des souliers nets. maison nette. place nette. de la vaisselle nette. ma chambre est nette. du linge blanc & net. les ruës sont nettes. ayez soin… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • NET — or Net may refer to: Net (device), fibers woven in a grid like structure Net (textile), any textile in which the warp and weft yarns are looped or knotted at their intersections New Jersey Nets, a basketball team The Net (1995 film), a film… …   Wikipedia

  • .NET — (nom de domaine) Pour les articles homonymes, voir NET. .net est un domaine de premier niveau générique non restreint d Internet. Le domaine était initialement destiné aux ordinateurs des fournisseurs de réseaux (comme les fournisseurs d accès à… …   Wikipédia en Français

  • .net — (nom de domaine) Pour les articles homonymes, voir NET. .net est un domaine de premier niveau générique non restreint d Internet. Le domaine était initialement destiné aux ordinateurs des fournisseurs de réseaux (comme les fournisseurs d accès à… …   Wikipédia en Français

  • Net S.A. — Net Serviços de Comunicação S.A Type Sociedade Anônima Traded as BM F Bovespa …   Wikipedia

  • Net TV — Nombre público Net TV Tipo de canal DVB T Programación Generalista Propietario Sociedad Gestora de Televisión Net TV País …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»