Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

net+(

  • 21 trail-net

    /'treilnet/ * danh từ - lưới kéo

    English-Vietnamese dictionary > trail-net

  • 22 tunnel-net

    /'tʌnlnet/ * danh từ - lưới đó (để đánh cá)

    English-Vietnamese dictionary > tunnel-net

  • 23 der Reinerlös

    - {net proceeds; net receipts}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reinerlös

  • 24 die Selbstkosten

    - {net cost; original costs}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Selbstkosten

  • 25 das Nettogewicht

    - {net weight}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nettogewicht

  • 26 der Nettogewinn

    - {net profit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nettogewinn

  • 27 die Kapitalbilanz

    - {net capital movement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kapitalbilanz

  • 28 netto

    - {net} thực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > netto

  • 29 die Eigenart

    - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {lineament} nét, nét mặt - {peculiarity} tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường, cái riêng biệt - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật - nước bài, phiên làm việc ở buồng lái = die geschlechtliche Eigenart {sex}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eigenart

  • 30 outline

    /'autlain/ * danh từ - nét ngoài, đường nét - hình dáng, hình bóng =the outline of a church+ hình bóng của một toà nhà thờ - nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...) - (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung * ngoại động từ - vẽ phác, phác thảo - vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài =the mountain range was clearly outlined against the morning sky+ dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng - thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)

    English-Vietnamese dictionary > outline

  • 31 das Merkmal

    - {attribute} thuộc tính, vật tượng trưng, thuộc ngữ - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {characteristic} - {differentia} dấu hiệu phân biệt đặc trưng - {earmark} dấu đánh ở tai, dấu riêng - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {impress} sự đóng dấu, dấu, dấu ấn - {impression} ấn tượng, cảm giác, cảm tưởng, sự đóng, sự in, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, bản in, số lượng in, thuật nhại các nhân vật nổi tiếng - {mark} đồng Mác, nhãn, nhãn hiệu, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu hiệu, tiếng tăm, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {sign} ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {trait} nét = das Merkmal (Computer) {token}+ = das bezeichnende Merkmal {characteristic}+ = das charakteristische Merkmal {characteristic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Merkmal

  • 32 stroke

    /strouk/ * danh từ - cú, cú đánh, đòn =to receive 20 strokes+ bị đòn =stroke of sword+ một nhát gươm =killed by a stroke of lightning+ bị sét đánh chết =finishing stroke+ đòn kết liễu - (y học) đột quỵ =a stroke of apoplexy+ đột quỵ ngập máu - sự cố gắng =he has not done a stroke of work+ nó không gắng làm một tí việc gì cả =to row a fast stroke+ chèo nhanh - nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn" ; sự thành công lớn =to invent a new stroke in cricket+ phát minh ra một "cú" mới cong crickê =a stroke of genius+ một ý kiến độc đáo =a stroke of business+ sự buôn may bán lời; một món phát tài =a stroke of luck+ dịp may bất ngờ - lối bơi, kiểu bơi - nét (bút) =up stroke+ nép lên =down stroke+ nét xuống =to portray with a few strokes+ vẽ bằng một vài nét =I could do it with a stroke of the pen+ tôi chỉ gạch một nét bút là xong việc ấy =finishing strokes+ những nét sửa sang cuối cùng, những nét trau chuốt cuối cùng - tiếng chuông đồng hồ =it is on the stroke of nine+ đồng hồ đánh chín giờ =to arrive on the stroke [of time]+ đến đúng giờ - tiếng đập của trái tim - người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm)) - cái vuốt ve; sự vuốt ve * ngoại động từ - đứng lái (để làm chịch) - vuốt ve !to stroke somebody down - làm ai nguôi giận !to stroke somebody ['s hair] the wrong way - làm ai phát cáu

    English-Vietnamese dictionary > stroke

  • 33 die Andeutung

    - {allusion} sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ - {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ, dấu hiệu, sự chỉ dẫn - {inkling} lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa, ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc - {innuendo} lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh - {insinuation} sự nói ám chỉ, sự nói ngầm, lời nói ngầm, sự lách vào, sự luồn vào, sự khéo luồn lọt - {intimation} sự báo cho biết, sự cho biết, điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý, điều gợi cho biết - {nudge} cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {pointer} kín, que, lời mách nước, chó săn chỉ điểm, sao chỉ - {suggestion} ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị = eine Andeutung fallen lassen {to drop a hint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Andeutung

  • 34 die Grundlinie

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grundlinie

  • 35 der Abriß

    - {abstract} bản tóm tắt, vật trừu tượng - {avulsion} sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra, sự cuốn đất đai - {demolition} sự phá huỷ, sự đánh đổ - {epitome} bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình - {syllabus} đề cương bài giảng, đề cương khoá học, kế hoạch học tập = der Abriß (Überblick) {abridgement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abriß

  • 36 der Entwurf

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {blueprint} - {conception} quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc, sự hình thành trong óc, sự thụ thai - {delineation} sự mô tả, sự phác hoạ, hình mô tả, hình phác hoạ - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {draught} sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lùa, sự thông gió - cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản dự thảo draft) - {lineation} sự kẻ - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {plan} sơ đồ, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, cách tiến hành, cách làm - {project} đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, âm mưu, lược đồ, giản đồ - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung, nòng cốt, sườn, người gầy da bọc xương - {sketch} bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn = der rohe Entwurf {rough cast}+ = der computerunterstützte Entwurf {computer aided design}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Entwurf

  • 37 die Übersicht

    - {abridgement} sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt, bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế, sự giảm bớt - {capsule} quả nang, bao vỏ, bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, nồi con, capxun, đầu mang khí cụ khoa học - {digest} tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest] - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {oversight} sự quên sót, điều lầm lỗi, sự bỏ đi, sự giám sát, sự giám thị - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí - {summary} bài tóm tắt - {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình - {synopsis} bảng tóm tắt, bảng toát yếu = die kurze Übersicht {apercu; precis}+ = die Übersicht behalten {to keep track of}+ = die Übersicht verlieren {to lose perspective}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übersicht

  • 38 der Überblick

    - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình = der kurze Überblick {round-up}+ = der allgemeine Überblick {bird's eye view}+ = einen Überblick geben {to outline}+ = den Überblick verlieren {to lose track of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überblick

  • 39 das Gerippe

    - {carcass} xác súc vật, uồm thây, xác, thân súc vật đã chặt đầu moi ruột, puốm thân xác, khung, sườn, đạn phóng lửa - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerippe

  • 40 die Kontur

    - {contour} đường viền, đường quanh, đường nét, sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng - {outline} nét ngoài, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kontur

См. также в других словарях:

  • .NET 3.0 — NET Framework Basisdaten Entwickler: Microsoft Aktuelle Version …   Deutsch Wikipedia

  • .Net — Framework Basisdaten Entwickler: Microsoft Aktuelle Version …   Deutsch Wikipedia

  • .net — Framework Basisdaten Entwickler: Microsoft Aktuelle Version …   Deutsch Wikipedia

  • net — net, ette, (nè, nè t . L habitude s est beaucoup introduite de faire sentir le t au masculin net, même au pluriel ; cependant plusieurs gardent la prononciation dans laquelle le t est muet) adj. 1°   Clair, sans impureté (ce qui est le sens… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • net — adj [Anglo French, clean, pure, from Latin nitidus bright, neat, from nitēre to shine]: remaining after deduction of all charges, outlay, or loss the net proceeds compare gross Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • net — NET, [n]ette. adj. Qui est sans ordure, sans soüilleure, propre. Il est opposé à sale. Un habit net. des souliers nets. maison nette. place nette. de la vaisselle nette. ma chambre est nette. du linge blanc & net. les ruës sont nettes. ayez soin… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • NET — or Net may refer to: Net (device), fibers woven in a grid like structure Net (textile), any textile in which the warp and weft yarns are looped or knotted at their intersections New Jersey Nets, a basketball team The Net (1995 film), a film… …   Wikipedia

  • .NET — (nom de domaine) Pour les articles homonymes, voir NET. .net est un domaine de premier niveau générique non restreint d Internet. Le domaine était initialement destiné aux ordinateurs des fournisseurs de réseaux (comme les fournisseurs d accès à… …   Wikipédia en Français

  • .net — (nom de domaine) Pour les articles homonymes, voir NET. .net est un domaine de premier niveau générique non restreint d Internet. Le domaine était initialement destiné aux ordinateurs des fournisseurs de réseaux (comme les fournisseurs d accès à… …   Wikipédia en Français

  • Net S.A. — Net Serviços de Comunicação S.A Type Sociedade Anônima Traded as BM F Bovespa …   Wikipedia

  • Net TV — Nombre público Net TV Tipo de canal DVB T Programación Generalista Propietario Sociedad Gestora de Televisión Net TV País …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»