Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

mutton

  • 1 mutton

    /'mʌtn/ * danh từ - thịt cừu !as dead as mutton - (xem) dead !to eat one's mutton with somebody - ăn cơm với ai !let's return to our muttons - ta hây trở lại vấn đề của chúng ta !mutton dressed like lamb - (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám

    English-Vietnamese dictionary > mutton

  • 2 mutton chop

    /'mʌtn'tʃɔp/ * danh từ - sườn cừu - (số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu

    English-Vietnamese dictionary > mutton chop

  • 3 mutton-head

    /'mʌtnhed/ * danh từ - người ngu đần

    English-Vietnamese dictionary > mutton-head

  • 4 mutton-headed

    /'mʌtn'hedid/ * tính từ - ngu đần

    English-Vietnamese dictionary > mutton-headed

  • 5 leg-of-mutton

    /'legəv'mʌtn/ * tính từ - có ba góc (giống đùi cừu) =leg-of-mutton sail+ buồm ba góc

    English-Vietnamese dictionary > leg-of-mutton

  • 6 dead

    /ded/ * tính từ - chết (người, vật, cây cối) =to strike somebody dead+ đánh ai chết tươi =to shoot somebody dead+ bắn chết ai - tắt, tắt ngấm =dead fire+ lửa tắt =dead volcano+ núi lửa tắt ngấm =dead valve+ bóng đèn (rađiô) cháy (không dùng được nữa) - chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực; không dùng được nữa =dead money+ tiền để nằm chết, không sinh lợi =dead stock+ vốn chết; hàng không bán được =a dead spring+ lò xo hết đàn hồi =dead axle+ trục không xoay được nữa =the motor is dead+ động cơ ngừng chạy =dead language+ từ ngữ =dead window+ cửa sổ giả - tê cóng, tê bại, tê liệt =my fingers are dead+ ngón tay tôi tê cóng đi - xỉn, không bóng (màu, vàng...); đục, không vang (âm thanh...) =dead gold+ vàng xỉn =dead sound+ tiếng đục không vang - không màng đến, không biết đến, chai điếng, điếc đặc không chịu nghe =dead to honour+ không màng danh vọng =dead to reason+ điếc đặc không chịu nghe lẽ phải =dead to all sense of honour+ không còn biết thế nào là danh dự nữa - thình lình, hoàn toàn =to come a dead stop+ đứng sững lại =a dead faint+ sự chết ngất =dead calm+ sự hoàn toàn lặng gió (biển) =dead silence+ sự im phăng phắc =dead failure+ thất bại hoàn toàn =dead certainty+ sự tin chắc hoàn toàn; điều hoàn toàn chắc chắn - (điện học) không có thế hiệu !dead above the ears !dead from the neck up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngu xuẩn, đần độn !dead and gone - đã chết và chôn - đã qua từ lâu - đã bỏ đi không dùng đến từ lâu ![as] dead as a doornail (a herring, a nit, mutton, Julius Caesar) - chết thật rồi, chết cứng ra rồi !deal marines (men) - (thông tục) chai không, chai đã uống hết !more deal than alive - gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự !deal men tell no tales - người chết thì không còn tiết lộ bí mật được nữa * danh từ - (the dead) những người đã chết, những người đã khuất - giữa =in the dead of winter+ giữa mùa đông =in the dead of night+ lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắng !let the dead bury the dead - hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi !on the dead - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất định, kiên quyết - đứng đắn, không đùa * phó từ - đúng vào, ngay vào, thẳng vào =dead in the centre+ đúng ngay vào giữa =dead on time+ đúng giờ =the wind was dead agianst us+ gió tạt thẳng vào mặt chúng tôi - hoàn toàn =dead asleep+ ngủ say như chết =dead drunk+ say bí tỉ, say không biết gì trời đất =dead tired+ mệt rã rời - hằn lại, sững lại =to stop dead+ đứng sững lại !to be dead against somebody - kiên quyết phản đối ai

    English-Vietnamese dictionary > dead

  • 7 side

    /said/ * danh từ - mặt, bên =a cube has six sides+ hình khối có sáu mặt =two sides of house+ hai bên cạnh nhà =two sides of sheet of paper+ hai mặt của tờ giấy =the right side of cloth+ mặt phải của vải =the seamy side of life+ mặt trái của cuộc đời - (toán học) bề, cạnh =opposite sides of a parallelogram+ hai cạnh đối nhau của một hình bình hành - triền núi; bìa rừng - sườn, lườn =side of mutton+ sườn cừu =to fight side by side+ sát cánh chiến đấu - phía, bên =the right side+ phía bên phải =the debit side+ bên nợ =the credit side+ bên có - phần bên cạnh, phần phụ =side of road+ bên cạnh đường - khía cạnh =to study all sides of the question+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề - phe, phái, phía =to take sides with somebody; to take the sides of somebody+ về phe với ai =justice is on our side+ chúng ta có chính nghĩa =there is much to be said on both sides+ cả hai phe đều có nhiều vấn đề cần nói =the winning side+ phe thắng - bên (nội, ngoại) =on the maternal side+ bên ngoại !born on the wrong side of the blanket - (xem) blanket !to be on the right side of forty - dưới bốn mươi tuổi !to be on the wrong side of forty - trên bốn mươi tuổi !to be on this side of grave - hãy còn sống !to be on the wrong side of the door - bị nhốt ở ngoài !to look on the bright side of everything - lạc quan !to put on side - lên mặt, làm bộ làm tịch !prices are on the high side - giá vẫn cao !to shake one's side - cười vỡ bụng * nội động từ - (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ

    English-Vietnamese dictionary > side

См. также в других словарях:

  • Mutton — Mut ton, n. [OE. motoun, OF. moton, molton, a sheep, wether, F. mouton, LL. multo, by transposition of l fr. L. mutilus mutilated. See {Mutilate}.] 1. A sheep. [Obs.] Chapman. [1913 Webster] Not so much ground as will feed a mutton. Sir H. Sidney …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mutton — (n.) flesh of sheep used as food, late 13c., from O.Fr. moton mutton; ram, wether, sheep (12c., Mod.Fr. mouton), from M.L. multonem (8c.), probably from Gallo Romance *multo s, accusative of Celtic *multo sheep (Cf. O.Ir. molt wether, Mid Breton… …   Etymology dictionary

  • mutton — ► NOUN ▪ the flesh of mature sheep used as food. ● mutton dressed as lamb Cf. ↑mutton dressed as lamb ORIGIN Old French moton, from Latin multo, probably of Celtic origin …   English terms dictionary

  • mutton — [mut′ n] n. [ME moton < OFr, a ram < ML * multo, sheep, of Celt orig. as in Welsh mollt, Ir molt] 1. the flesh of a sheep, esp. a grown sheep, used as food 2. Rare a sheep muttony adj …   English World dictionary

  • mutton — n. 1 the flesh of sheep used for food. 2 joc. a sheep. Phrases and idioms: mutton bird Austral. 1 any bird of the genus Puffinus, esp. the short tailed shearwater, P. tenuirostris. 2 any of various petrels. mutton chop 1 a piece of mutton, usu.… …   Useful english dictionary

  • mutton —    a person viewed sexually by another    The common meat1 imagery:     The duke... would eat mutton on Fridays. He s now past it. (Shakespeare, Measure for Measure) A mutton was a prostitute, and a mutton monger was a profligate male,… …   How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms

  • mutton — [[t]mʌ̱t(ə)n[/t]] 1) N UNCOUNT Mutton is meat from an adult sheep that is eaten as food. ...a leg of mutton. ...mutton stew. 2) PHRASE: usu v link PHR (disapproval) If you describe a woman as mutton dressed as lamb, you are criticizing her for… …   English dictionary

  • Mutton — Recorded as Motton, Mouton, Mutton and Mitton, this is an Anglo French surname, but with at least two distinct origins. Firstly, it may be of pre 10th century Old French origin, and an occupational name for a shepherd. The derivation being from… …   Surnames reference

  • mutton — Эм, Круглая (Em space, Mutton, Quad)     Ширина самой широкой прописной буквы латинского алфавита «М». Традиционно считается, что она равна кеглю [высота шрифта, размер] шрифта, то есть в шрифте кегля 10 эм равна 10 пунктам [единица измерения… …   Шрифтовая терминология

  • mutton — noun Etymology: Middle English motoun, mutton, sheep, from Anglo French mutun ram, sheep, mutton, of Celtic origin; akin to Old Irish molt wether Date: 13th century the flesh of a mature sheep used for food • muttony adjective …   New Collegiate Dictionary

  • mutton — Synonyms and related words: agneau, bellwether, breast of lamb, ewe, ewe lamb, gigot, jambe de mouton, jumbuck, lamb, lambkin, leg of lamb, leg of mutton, mouton, ram, saddle of mutton, sheep, teg, tup, wether, yeanling …   Moby Thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»