Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

muscle

  • 1 muscle

    /'mʌsl/ * danh từ - bắp thịt, cơ - (nghĩa bóng) sức lực =a man of muscle+ một người có sức lực, một người vạm vỡ !not to move a muscle - không động đậy * nội động từ - to muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập

    English-Vietnamese dictionary > muscle

  • 2 muscle

    v. Ntsub leeg
    n. Thooj leeg nqaij

    English-Hmong dictionary > muscle

  • 3 muscle-bound

    /'mʌslbaund/ * tính từ - vai u thịt bắp

    English-Vietnamese dictionary > muscle-bound

  • 4 muscle-man

    /'mʌslmæn/ * danh từ - lực sĩ cử tạ

    English-Vietnamese dictionary > muscle-man

  • 5 abductor

    /æb'dʌktə/ * danh từ - người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi - (giải phẫu) cơ giạng ((cũng) abductor muscle)

    English-Vietnamese dictionary > abductor

  • 6 constrict

    /kən'strikt/ * ngoại động từ - thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại =to constrict a vein+ thắt tĩnh mạch lại =to constrict a muscle+ làm bắp cơ co thắt lại - làm thui chột, làm cằn cỗi

    English-Vietnamese dictionary > constrict

  • 7 contract

    /'kɔntrækt/ * danh từ - hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết =marriage contract+ giấy giá thú =to bind oneself by contract+ cam kết bằng hợp đồng =a contract for a supply of coal+ hợp đồng cung cấp than - sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá =to make (enter into) a contract with+ ký hợp đồng với =to put up to contract+ cho bỏ thầu, cho đấu giá =the contract for a bridge+ việc bỏ thầu xây một cái cầu =to put work out to contract+ cho thầu một công việc =to place (give out) the contract for an undertaking+ ký hợp đồng để cho ai thầu một công việc =to get (win, secure) a contract for something+ thầu được một công việc gì * ngoại động từ - đính ước, giao ước, kết giao =to contract a friendship+ kết bạn - nhiễm, mắc, tiêm nhiễm =to contract bad habits+ nhiễm thói xấu =to contract debts+ mắc nợ =to contract a serious illeness+ mắc bệnh nặng - ký giao kèo, thầu (làm việc gì) =to contract to build a bridge+ thầu xây dựng một cái cầu * nội động từ - ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu =to contract for a supply of something+ thầu cung cấp cái gì !to contract oneself out of - thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì) * động từ - thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại =to contract a muscle+ làm co bắp cơ =to contract the heart+ làm co bóp trái tim - (nghĩa bóng) làm đau lòng =his intellect seems to contract+ (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi) - (ngôn ngữ học) rút gọn =contract ed word+ từ rút gọn (ví dụ can't thay cho cannot)

    English-Vietnamese dictionary > contract

  • 8 deltoid

    /'deltɔid/ * tính từ - hình Đenta, hình tam giác =deltoid muscle+ (giải phẫu) cơ Đenta (ở khớp xương vai) * danh từ - (giải phẫu) cơ Đenta

    English-Vietnamese dictionary > deltoid

  • 9 digastric

    /dai'gæstrik/ * tính từ - (giải phẫu) hai thân (cơ) =digastric muscle+ cơ hai thân * danh từ - (giải phẫu) cơ hai thân; cơ hàm dưới

    English-Vietnamese dictionary > digastric

  • 10 erector

    /i'rektə/ * danh từ - người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng - (giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle) - (kỹ thuật) thợ lắp ráp

    English-Vietnamese dictionary > erector

  • 11 flabby

    /'flæbi/ * tính từ - nhũn, mềm, nhẽo nhèo =a flabby muscle+ bắp thịt nhẽo nhèo - (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị =flabby will+ ý chí mềm yếu =flabby character+ tính nết uỷ mị

    English-Vietnamese dictionary > flabby

  • 12 pull

    /pul/ * danh từ - sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật =to give a pull at the belt+ giật chuông một cái - sự kéo, sức đẩy, sự hút =pull of a magnet+ sức hút của nam châm - nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...) =drawer pull+ nút kéo của một ngăn bàn - sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo =to go for a pull on the river+ đi chơi chèo thuyền trên sông - hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...) =to have a pull at a cigarette+ hút một hơi thuốc lá - sự gắng sức, sự cố gắng liên tục =a pull to the top of the mountain+ sự cố gắng trèo lên đỉnh núi - sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa) - (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...) - (từ lóng) thế hơn, thế lợi =to have the pull of somebody+ được thế lợi hơn ai - (nghĩa bóng) thân thế, thế lực - (ngành in) bản in thử đầu tiên * ngoại động từ - lôi, kéo, giật =to pull the cart+ kéo xe bò =to pull the bell+ giật chuông =to pull someone by the sleeve+ kéo tay áo ai =to pull someone's ear; to pull someone by the ear+ bẹo tai ai =to pull on one's stocking+ kéo bít tất lên =to pull one's cap over one's ears+ kéo mũ chụp xuống tai - ((thường) + up) nhổ (răng...) - ngắt, hái (hoa...) - xé toạc ra, căng đến rách ra =to pull the seam of a dress+ xé toạc đường khâu của chiếc áo =to pull one's muscle+ duỗi căng bắp thịt đến sái ra - lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...) - chèo (thuyền), được chèo bằng =this boat pulls four oars+ thuyền này được chèo bằng bốn mái chèo - cố gắng làm, gắng sức làm =to pull up hill+ gắng sức trèo lên đồi - (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại =to pull one's punches+ kìm lại không đấm hết sức (đấu quyền anh); không đấm được hết sức ((nghĩa bóng)) chỉ trích dè dặt - (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...) - (thông tục) làm, thi hành =to pull a raid+ làm một cuộc bố ráp - (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào) - (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay) * nội động từ - ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo =to pull at something+ kéo cái gì =the horse pulls well+ con ngựa kéo tốt - uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...) - (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn) - có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với =opinions that pull with the public+ những ý kiến có ảnh hưởng đối với quần chúng !to pull about - lôi đi kéo lại, giằng co - ngược đãi !to pull apart - xé toạc ra - chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời !to pull down - kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục - làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản !to pull for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên - hy vọng ở sự thành công của !to pull in - kéo về, lôi vào, kéo vào - vào ga (xe lửa) - (từ lóng) bắt !to pull off - kéo bật ra, nhổ bật ra - thắng (cuộc đấu), đoạt giải - đi xa khỏi =the boat pulled off from the shore+ con thuyền ra xa bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn !to pull out - kéo ra, lôi ra =the drawer won't pull out+ ngăn kéo không kéo ra được - nhổ ra (răng) - bơi chèo ra, chèo ra - ra khỏi ga (xe lửa) - rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...) - (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay) !to pull over - kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu - lôi kéo về phía mình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường !to pull round - bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm) - chữa khỏi =the doctors tried in vain to pull him round+ các bác sĩ đã cố gắng hết sức mà không chữa khỏi được cho anh ta !to pull through - qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...) !to pull together - hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau =to pull oneself together+ lấy lại can đảm; bình tĩnh lại, tỉnh trí lại !to pull up - nhổ lên, lôi lên, kéo lên - dừng lại; làm dừng lại - la mắng, quở trách - ghìm mình lại, nén mình lại - vượt lên trước (trong cuộc đua...) - (từ lóng) bắt !to be pulled - suy nhược - chán nản !to pull caps (wigs) - câi nhau, đánh nhau !pull devil!, pull baker! - (xem) baker !to pull a face !to pull faces - nhăn mặt !to pull a long face - (xem) face !to pull someone's leg - (xem) leg !to pull someone's nose !to pull someone by the nose - chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai !to pull a good oar - là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi !to pull out of the fire - cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập !to pull the strings (ropes, wires) - giật dây (bóng) !to pull one's weight - (xem) weight

    English-Vietnamese dictionary > pull

  • 13 rhomboid

    /'rɔmbɔid/ * danh từ - (toán học) hình thoi - (giải phẫu) cơ thoi * tính từ+ Cách viết khác: (rhomboidal) /rɔm'bɔidəl/ - có hình thoi; giống hình thoi =rhomboid muscle+ cơ (hình) thoi

    English-Vietnamese dictionary > rhomboid

  • 14 rhomboidal

    /'rɔmbɔid/ * danh từ - (toán học) hình thoi - (giải phẫu) cơ thoi * tính từ+ Cách viết khác: (rhomboidal) /rɔm'bɔidəl/ - có hình thoi; giống hình thoi =rhomboid muscle+ cơ (hình) thoi

    English-Vietnamese dictionary > rhomboidal

  • 15 scalene

    /'skeili:n/ * tính từ - (toán học) lệch =scalene triangle+ tam giác lệch =scalene muscle+ cơ bậc thang

    English-Vietnamese dictionary > scalene

  • 16 voluntary

    /'vɔləntəri/ * tính từ - tự ý, tự nguyện, tự giác =a voluntary contribution+ sự đóng góp tự nguyện =voluntary action+ hành động tự giác =voluntary school+ trường dân lập - tự ý chọn (đề tài) - (quân sự) tình nguyện =voluntary army+ đội quân tình nguyện - (sinh vật học) tự ý, chủ động =voluntary contraction of a muscle+ sự co cơ chủ động - (pháp lý) tự nguyện, vui lòng cho không; cố ý =voluntary conveyance+ sự nhượng không =voluntary manslaughter+ tội cố ý giết người * danh từ - đề tài tự ý chọn (trong kỳ thi) - (tôn giáo) người chủ trương dân lập (chủ trương nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân) - (tôn giáo) khúc nhạc giải lao (những lúc ngừng hành lễ) - sự tuyển quân dựa trên cơ sở tình nguyện

    English-Vietnamese dictionary > voluntary

См. также в других словарях:

  • muscle — [ myskl ] n. m. • 1314; lat. musculus « petit rat » → 2. moule 1 ♦ Anat. Structure organique contractile qui assure les mouvements. ⇒ motricité. Relatif aux muscles. ⇒ musculaire, musculeux; my(o) , sarco . Le muscle est fait de cellules en… …   Encyclopédie Universelle

  • musclé — muscle [ myskl ] n. m. • 1314; lat. musculus « petit rat » → 2. moule 1 ♦ Anat. Structure organique contractile qui assure les mouvements. ⇒ motricité. Relatif aux muscles. ⇒ musculaire, musculeux; my(o) , sarco . Le muscle est fait de cellules… …   Encyclopédie Universelle

  • Muscle — {{{Caption}}} modifier  …   Wikipédia en Français

  • Muscle — is the tissue of the body which primarily functions as a source of power. There are three types of muscle in the body. Muscle which is responsible for moving extremities and external areas of the body is called "skeletal muscle." Heart… …   Medical dictionary

  • Muscle — Mus cle (m[u^]s l), n. [F., fr. L. musculus a muscle, a little mouse, dim. of mus a mouse. See {Mouse}, and cf. sense 3 (below).] 1. (Anat.) (a) An organ which, by its contraction, produces motion. See Illust. of Muscles of the Human Body, in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • MUSCLE — (multiple sequence comparison by log expectation) is public domain, multiple sequence alignment software for protein and nucleotide sequences.cite journal |author=Edgar RC |title=MUSCLE: multiple sequence alignment with high accuracy and high… …   Wikipedia

  • muscle — MUSCLE. s. m. Partie charnüe & fibreuse, & l organe des mouvements de l animal. Le gros muscle. muscle large. les muscles de la face. les muscles des bras, des jambes &c. le tendon d un muscle. les fibres des muscles. l origine des muscles …   Dictionnaire de l'Académie française

  • muscle in on — (something) to force a way into someone s business or other relationships in order to control them. Russell was the governor s closest friend, and he didn t like it when someone tried to muscle in on that relationship. These people pretended to… …   New idioms dictionary

  • muscle — Muscle, Musculus. le muscle, c est à dire, la partie charnue de tout le corps, en laquelle git la force, soit és cuisses ou és bras, Lacertus. Muscle spasmé et retiré, Conuulsus musculus …   Thresor de la langue françoyse

  • muscle — [mus′əl] n. [Fr < L musculus, a muscle, lit., little mouse (from the fancied resemblance between the movements of a mouse and muscle), dim. of mus,MOUSE] 1. any of the body organs consisting of bundles of cells or fibers that can be contracted …   English World dictionary

  • muscle — mus cle, v. t. 1. To compel by threat of force; as, they muscled the shopkeeper into paying protection money. [PJC] 2. To moved by human force; as, to muscle the piano onto the truck. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»