Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mau!

  • 101 einfarbig

    - {monochromatic} đơn sắc, một màu monochrome) - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {self} đồng màu, cùng màu, cùng loại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfarbig

  • 102 die Blutsverwandtschaft

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {consanguinity} quan hệ dòng máu, tình máu mủ - {kin} dòng họ, bà con thân thiết - {kindred} bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính tình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Blutsverwandtschaft

  • 103 mörderisch

    - {deadly} làm chết người, trí mạng, chí tử, sự chết chóc, như chết, vô cùng, hết sức, cực kỳ - {gory} dây đầy máu, vấy máu, đẫm máu, đỏ như máu - {gruelling} gruesome, làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử - {killing} giết chết, làm chết, làm bã người, làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người, làm cười vỡ bụng - {murderous} giết người, sát hại, tàn sát - {slaughterous} giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mörderisch

  • 104 accelerate

    /æk'seləreit/ * ngoại động từ - làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp - rảo (bước) =to accelerate the pace+ bước mau hơn, rảo bước * nội động từ - tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước - gia tốc

    English-Vietnamese dictionary > accelerate

  • 105 bleeder

    /'bli:də/ * danh từ - người trích máu - (y học) người ưa chảy máu (chảy nhiều máu dù chỉ bị một vết thương nhỏ) - lẻ bòn rút, kẻ bóc lột, kẻ hút máu hút mủ

    English-Vietnamese dictionary > bleeder

  • 106 buff

    /bʌf/ * danh từ - da trâu, da bò - màu vàng sẫm, màu da bò !in buff - trần truồng !to strip to the buff - lột trần truồng * tính từ - bằng da trâu - màu vàng sẫm, màu da bò * ngoại động từ - đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu - gia công (da thú) cho mượt như da trâu

    English-Vietnamese dictionary > buff

  • 107 coloration

    /,kʌlə'reiʃn/ Cách viết khác: (colouration)/,kʌlə'reiʃn/ * danh từ - sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu - màu sắc

    English-Vietnamese dictionary > coloration

  • 108 colouration

    /,kʌlə'reiʃn/ Cách viết khác: (colouration)/,kʌlə'reiʃn/ * danh từ - sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu - màu sắc

    English-Vietnamese dictionary > colouration

  • 109 contradiction

    /,kɔntrə'dikʃn/ * danh từ - sự mâu thuẫn, sự trái ngược =in contradiction with+ trái ngược với, mâu thuẫn với =a contradiction in terms+ sự mâu thuẫn về lời lẽ; sự mâu thuẫn về từ ngữ - sự cãi lại

    English-Vietnamese dictionary > contradiction

  • 110 crumb

    /krʌm/ * danh từ - miếng, mẫu, mảnh vụn =crumbs of bread+ những mẫu bánh mì vụn - (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu =a few crumbs of information+ một vài mẩu tin =a crumb of comfort+ một chút an ủi - ruột bánh mì * ngoại động từ - bẻ vụn, bóp vụn - rắt những mảnh vụn lên (cái gì) - phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)

    English-Vietnamese dictionary > crumb

  • 111 discharge

    /dis'tʃɑ:dʤ/ * danh từ - sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng) - sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...) - sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ra, sự cho về (người bệnh); sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội) =to get one's discharge+ bị đuổi ra, bị thải về - sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra - sự chảy mủ - sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên (nhiệm vụ...) - sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu - (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo điện (ắc quy) - sự tha miễn, sự miễn trừ; (pháp lý) sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ * ngoại động từ - dỡ (hàng); dỡ hàng (tàu thuỷ...) - nổ (súng); phóng (tên lửa...); bắn (mũi tên...) - đuổi ra, thải hồi (người làm), tha, thả (người tù); cho ra, cho về (người bệnh); giải tán, giải ngũ (quân đội) - tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra =to discharge a torrent of abuse+ tuôn ra một tràng những lời chửi rủa, chửi tới tấp =chimney discharges smoke+ ống lò sưởi nhả khói ra =wound discharges matter+ vết thương chảy mủ =stream discharges itself into a river+ dòng suối đổ vào sông - trả hết, thanh toán (nợ nần); làm xong, hoàn thành (nhiệm vụ...) - làm phai (màu); tẩy (vải) - phục quyền (người vỡ nợ) - (kỹ thuật) tháo điện (ắc quy) - (pháp lý) huỷ bỏ (bản án)

    English-Vietnamese dictionary > discharge

  • 112 distemper

    /dis'tempə/ * danh từ - tình trạng khó ở - tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc - bệnh sốt ho của chó (do nguyên nhân virut) - tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn (về chính trị) * ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thường) chỉ động tính từ quá khứ - làm khó ở - làm rối trí, làm loạn óc =a distempered mind+ trí óc rối loạn * danh từ - (hội họa) thuật vẽ (bằng) màu keo - màu keo =to paint in distemper+ vẽ (bằng) màu keo * ngoại động từ - vẽ (tường...) bằng màu keo

    English-Vietnamese dictionary > distemper

  • 113 drawing

    /'drɔ:iɳ/ * danh từ - sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra - thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu) =mechannical drawing+ vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật =to be out of drawing+ vẽ sai, vẽ không đúng - bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)

    English-Vietnamese dictionary > drawing

  • 114 exemplary

    /ig'zempləri/ * tính từ - gương mẫu, mẫu mực =exemplary behaviour+ tư cách đạo đức gương mẫu - để làm gương, để cảnh cáo =an exemplary punishment+ sự trừng phạt để làm gương - để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ

    English-Vietnamese dictionary > exemplary

  • 115 goriness

    /'gɔ:rinis/ * danh từ - tình trạng dây đầy máu; sự vấy máu, sự đẫm máu - (thơ ca) tình trạng đỏ như máu

    English-Vietnamese dictionary > goriness

  • 116 gory

    /'gɔ:ri/ * tính từ - dây đầy máu; vấy máu, đẫm máu - (thơ ca) đỏ như máu

    English-Vietnamese dictionary > gory

  • 117 paint

    /peint/ * danh từ - sơn - thuốc màu - phấn (bôi má) !as pretty (smart) as paint - đẹp như vẽ * ngoại động từ - sơn, quét sơn =to paint a door green+ sơn cửa màu lục - vẽ, tô vẽ, mô tả =to paint a landscope+ vẽ phong cảnh =to paint a black (rosy) picture of+ bôi đen (tô hồng) - đánh phấn * nội động từ - vẽ tranh - thoa phấn !to paint in - ghi bằng sơn !to paint out - sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi !to panin in bright colours - vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì) !to pain the lily - mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa) !to paint the town red - (xem) town

    English-Vietnamese dictionary > paint

  • 118 raw

    /rɔ:/ * tính từ - sống (chưa nấu chín) =raw meat+ thịt sống - thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống =raw sugar+ đường thô =raw silk+ tơ sống =raw marterial+ nguyên liệu - non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề =a raw workman+ một người thợ mới vào nghề =raw recruits+ tân binh =a raw hand+ người non nớt chưa có kinh nghiệm - trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương) - không viền =a raw edge of cloth+ mép vải không viền - ấm và lạnh; rét căm căm =raw weather+ thời tiết ấm và lạnh =raw wind+ gió rét căm căm - không gọt giũa, sống sượng =raw colours+ màu sống sượng - không công bằng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chính =a raw deal+ cách đối xử không công bằng; ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)) việc làm bất chính, sự thông đồng bất chính !to pull a raw one - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm !raw head and bloody bone - ông ba bị, ông ngáo ộp * danh từ - cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất - chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt =to touch somebody on the raw+ (nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai, làm động lòng ai * ngoại động từ - làm trầy da, làm trầy da chảy máu

    English-Vietnamese dictionary > raw

  • 119 red

    /red/ * tính từ - đỏ =red ink+ mực đỏ =red cheeks+ má đỏ =to become red in the face+ đỏ mặt =to turn red+ đỏ mặt; hoá đỏ =red with anger+ giận đỏ mặt - hung hung đỏ, đỏ hoe =red hair+ tóc hung hung đỏ - đẫm máu, ác liệt =red hands+ những bàn tay đẫm máu =red battle+ cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt - cách mạng, cộng sản; cực tả =red flag+ cờ đỏ, cờ cách mạng =red ideas+ những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản !to see red - bừng bừng nổi giận, nổi xung * danh từ - màu đỏ - (the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ - hòn bi a đỏ - ô đỏ (bàn rulet đánh bạc) - quần áo màu đỏ =to be dressed in red+ mặc quần áo đỏ - ((thường) the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản - (từ lóng) vàng - (kế toán) bên nợ =to be in the red+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền - mắc nợ !to go into the red - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị hụt tiền

    English-Vietnamese dictionary > red

  • 120 sallow

    /'sælou/ * danh từ - cây liễu bụi - gỗ liễu bụi - cành liễu bụi - màu tái, màu tái xám * tính từ - vàng bủng (màu da) * ngoại động từ - làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám * nội động từ - tái, tái xám

    English-Vietnamese dictionary > sallow

См. также в других словарях:

  • MAU — steht für: Ägyptische Mau, eine Katzenrasse Mau bezeichnet geographische Begriffe: Mau (Fluss), Fluss in Portugal Mau (Utta Pradesh), Stadt in Indien Mau (Madhya Pradesh), Stadt in Indien Mau ist der Familienname folgender Personen: August Mau… …   Deutsch Wikipedia

  • Mau — steht für: Ägyptische Mau, eine Katzenrasse Mau bezeichnet geographische Begriffe: Mau (Fluss), Fluss in Portugal Mau (Uttar Pradesh), Stadt im indischen Bundesstaat Uttar Pradesh Mau (Distrikt), Distrikt im indischen Bundesstaat Uttar Pradesh… …   Deutsch Wikipedia

  • Mau — puede referirse a: Geografía Cà Mau, una provincia al sur de Vietnam. Mau, distrito en el estado de Uttar Pradesh, India. Otros MAU, abreviaturas empleadas para identificar a la Unidad de Acceso Multi estaciones. Mau Mau, organización guerrillera …   Wikipedia Español

  • MAU — Saltar a navegación, búsqueda Este artículo trata sobre redes informáticas. Para otros usos de este término, véase Mau. MAU ó MSAU son abreviaturas empleadas para identificar a la Unidad de Acceso Multi estaciones (Multi Station Access Unit). En… …   Wikipedia Español

  • mau — Adj; gespr; 1 jemand fühlt sich mau jemand fühlt sich nicht gut ≈ jemandem ist unwohl: Ich fühle mich ganz mau ich glaube, ich habe zu viel gegessen 2 meist präd ≈ ↑schlecht (1): Der Export geht mau; Mit unserer Zukunft als Lehrer sieht es mau… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • mau — s.n. (pop. şi fam.; în legătură cu verbe ca a avea , a pierde , a şi lua , a şi face ) Avânt, elan; energie, vlagă. ♢ expr. A lua (cuiva) maul = a) a ameţi; a face (pe cineva) să şi piardă cunoştinţa (în urma unei lovituri); b) a pune (pe cineva) …   Dicționar Român

  • mau — (umgangssprachlich für schlecht; dürftig); das ist mau; mir ist mau; die Geschäfte gehen mau; ein maues Gefühl …   Die deutsche Rechtschreibung

  • mau — Adj std. vulg. (19. Jh.) Stammwort. In Wendungen wie mir ist mau. Zunächst in Berlin bezeugt mit der Bedeutung unwohl , dann auch dürftig . Wohl eine Wortfabrikation, man denkt an eine Kreuzung aus matt und flau. ✎ Röhrich 2 (1992), 1008. deutsch …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Mau — Porté dans la Gironde, semble correspondre à l adjectif mal (= mauvais), reste à savoir avec quel sens. C est en tout cas le nom d un quartier ou d un faubourg (le Mau) à Preignac (33) …   Noms de famille

  • mau|so|le|um — «M suh LEE uhm», noun. a magnificent tomb in southwest Asia Minor, at Halicarnassus, built in the 300 s B.C. It was one of the seven wonders of the ancient world. ╂[< Latin Mausōlēum < Greek Mausōleîon (tomb) of Maúsōlos, a king of Caria]… …   Useful english dictionary

  • Mau|so|le|um — «M suh LEE uhm», noun. a magnificent tomb in southwest Asia Minor, at Halicarnassus, built in the 300 s B.C. It was one of the seven wonders of the ancient world. ╂[< Latin Mausōlēum < Greek Mausōleîon (tomb) of Maúsōlos, a king of Caria]… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»