Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mau!

  • 61 der Mustergegenstand

    - {model} kiểu, mẫu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mustergegenstand

  • 62 das Fotomodell

    - {model} kiểu, mẫu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fotomodell

  • 63 die Vorlage

    - {original} nguyên bản, người độc đáo, người lập dị - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {submission} sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, ý kiến trình toà = die Vorlage (Sport) {forward pass}+ = die Vorlage (Chemie) {balloon; receiver}+ = bei Vorlage {at sight; bill; presentation}+ = die Vorlage im dot-Dateiformat {dot template}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorlage

  • 64 färben

    - {to angle} đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc, câu cá, câu, kiếm chác, tranh thủ - {to colour} tô màu, tô điểm, tô vẽ, đổi màu, ngả màu, ửng đỏ, đỏ bừng - {to dye} nhuộn - {to pigment} - {to stain} - {to tinge} nhuốm màu, pha màu, có vẻ, đượm vẻ = färben (Kleidungsstück) {to dip}+ = blau färben {azure; to woad}+ = gelb färben {to yellow}+ = sich färben {to dye; to tinge}+ = tief färben {to engrain; to grain; to imbue}+ = grün färben {to green}+ = leicht färben {to tincture}+ = sich rot färben {to redden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > färben

  • 65 der Farbstift

    - {crayon} phấn vẽ màu, bút chì màu, bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu, cục than đèn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Farbstift

  • 66 verbluten

    - {to bleed (bled,bled) chảy máu, mất máu, rỉ nhựa, đổ máu, hy sinh, lấy máu, bòn rút,) hút máu hút mủ, dốc túi, xuỳ tiền ra, bị bòn rút, thương xót, đau đớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbluten

  • 67 die Einrichtung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại, sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {disposition} cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tâm tính, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - {establishment} sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {furniture} trang bị, cái chèn, lanhgô, yên cương - {installation} sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {institution} sự lập, sự mở, cơ quan, trụ sở cơ quan, thể chế, người quen thuộc, người nổi danh, tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh, tổ chức hội - {organization} sự cấu tạo - {outfit} quần áo giày mũ..., bộ đồ nghề, sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá = die Einrichtung [für] {provision [for]}+ = die Einrichtung (Technik) {equipment; setting}+ = die bequeme Einrichtung {convenience}+ = die zentrale Einrichtung {central unit}+ = die stehende Einrichtung {fixture}+ = die technische Einrichtung {technical facility}+ = die kulturelle Einrichtung {cultural institutions}+ = die öffentliche Einrichtung {public institutions; utility}+ = die gastronomische Einrichtung {catering establishment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einrichtung

  • 68 das Exemplar

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {exemplar} gương mẫu, mẫu mực, cái tương tự, cái sánh được - {specimen} vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người = das nur einmal existierende Exemplar {unique}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Exemplar

  • 69 vielfarbig

    - {multicoloured} nhiều màu, sặc sỡ - {polychromatic} nhiều sắc - {polychrome} - {varicoloured} có nhiều màu sắc khác nhau, khác nhau về màu - {variegated} có đốm màu khác nhau, lẫn màu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vielfarbig

  • 70 das Grün

    - {green} màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục, cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, rau, tuổi xanh, tuổi thanh xuân, sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin, vẻ ngây thơ non nớt - {greenness} màu lục, màu xanh tươi) của cây cỏ, trạng thái còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại, vẻ tráng kiện quắc thước = das Grün (Natur) {verdure}+ = das Grün (Karten) {spades}+ = das frische Grün {verdancy}+ = dasselbe in Grün {exactly the same thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Grün

  • 71 die Schablone

    - {groove} đường xoi, đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {routine} lề thói hằng ngày, công việc thường làm hằng ngày, thủ tục, lệ thường, tiết mục nhảy múa, tiết mục khôi hài - {stencil} khuôn tô stencil plate), hình tô bằng khuôn tô, giấy nến, giấy xtăngxin - {template} dưỡng = nach der Schablone fräsen {to profile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schablone

  • 72 die Gießform

    - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá = die Gießform (Technik) {mould}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gießform

  • 73 bleich

    - {anaemic} thiếu máu, xanh xao vì thiếu máu - {blank} để trống, để trắng, trống rỗng, ngây ra, không có thần, không nạp chì, giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần - {bloodless} không có máu, tái nhợt, không đổ máu, lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm, không có sinh khí, uể oải, lờ phờ - {livid} xám xịt, xám ngoẹt, tái mét, tím ngắt, tức tím gan, tím ruột, giận tái người - {pallid} xanh xao, vàng vọt - {pasty} sền sệt, nhão, nhợt nhạt pasty-faced) - {sallow} vàng bủng - {white} trắng, bạch, bạc, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc, ngây th, trong trắng, tinh, sạch, sạch sẽ, vô tội, phái quân chủ, phn cách mạng, phn động = bleich [vor] {pale [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bleich

  • 74 bluten

    - {to bleed (bled,bled) chảy máu, mất máu, rỉ nhựa, đổ máu, hy sinh, lấy máu, bòn rút,) hút máu hút mủ, dốc túi, xuỳ tiền ra, bị bòn rút, thương xót, đau đớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bluten

  • 75 frisch

    - {breezy} có gió hiu hiu, mát, thoáng gió, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {brisk} nhanh, nhanh nhẹn, lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {cool} hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, quăn tít, xoăn tít, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {dewy} như sương, ướt sương, đẫm sương - {florid} đỏ ửng, hồng hào, sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ - {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, đứng thẳng - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {lively} sống, giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo - {lush} tươi tốt, sum sê, căng nhựa - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {ruddy} hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ, đáng nguyền rủa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sweet} thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, thích thú - {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, đầy khí lực = frisch (Obst) {green}+ = frisch (Fleisch) {good (better,best)+ = noch frisch {hot}+ = es weht frisch {it blows fresh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frisch

  • 76 das Schnittmuster

    - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schnittmuster

  • 77 der Deckmantel

    - {cloak} áo choàng không tay, áo khoát không tay, lốt, mặt nạ - {colour} màu, sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, vẻ, sắc thái, nét, cờ, màu cờ, sắc áo, cớ - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, mặt trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông - {mask} mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa, mặt nạ &), mặt nạ phòng độc - {veil} mạng che mặt, trướng, màn, bê ngoài giả dối, tiếng khàn, tiếng khản, velum

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Deckmantel

  • 78 abzapfen

    - {to bleed (bled,bled) chảy máu, mất máu, rỉ nhựa, đổ máu, hy sinh, lấy máu, bòn rút,) hút máu hút mủ, dốc túi, xuỳ tiền ra, bị bòn rút, thương xót, đau đớn - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to tap} khoan lỗ, giùi lỗ, rót ở thùng ra, rạch, chích, cho chảy ra, vòi, bắt đưa, bắt nộp, mắc đường dây rẽ, đề cập đến, bàn đến, đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với, cầu xin, ren, gõ nhẹ - vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ, đóng thêm một lớp da vào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abzapfen

  • 79 bleed

    /bli:d/ * (bất qui tắc) động từ bled - chảy máu, mất máu - rỉ nhựa (cây cối) - đổ máu, hy sinh =to bleed for one's country+ hy sinh cho tổ quốc - (y học) lấy máu (để thử) - bòn rút, ((nghĩa bóng)) hút máu hút mủ - dốc túi, xuỳ tiền ra; bị bòn rút - (nghĩa bóng) thương xót, đau đớn !to bleed white - (xem) white

    English-Vietnamese dictionary > bleed

  • 80 clash

    /klæʃ/ * danh từ - tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng =the clash of weapons+ tiếng vũ khí va vào nhau loảng xoảng - sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng =a clash of interests+ sự xung đột về quyền lợi - sự không điều hợp (màu sắc) * động từ - va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát =swords clash+ kiếm đập vào nhau chan chát - đụng, va mạnh; đụng nhau =the two armies clashed outside the town+ quân đội hai bên ngoài đường phố =I clashed into him+ tôi đụng vào anh ta - va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn =interests clash+ quyền lợi va chạm - không điều hợp với nhau (màu sắc) =these colours clash+ những màu này không điều hợp với nhau - rung (chuông) cùng một lúc; đánh (chuông...) cùng một lúc - (+ against, into, upon) xông vào nhau đánh

    English-Vietnamese dictionary > clash

См. также в других словарях:

  • MAU — steht für: Ägyptische Mau, eine Katzenrasse Mau bezeichnet geographische Begriffe: Mau (Fluss), Fluss in Portugal Mau (Utta Pradesh), Stadt in Indien Mau (Madhya Pradesh), Stadt in Indien Mau ist der Familienname folgender Personen: August Mau… …   Deutsch Wikipedia

  • Mau — steht für: Ägyptische Mau, eine Katzenrasse Mau bezeichnet geographische Begriffe: Mau (Fluss), Fluss in Portugal Mau (Uttar Pradesh), Stadt im indischen Bundesstaat Uttar Pradesh Mau (Distrikt), Distrikt im indischen Bundesstaat Uttar Pradesh… …   Deutsch Wikipedia

  • Mau — puede referirse a: Geografía Cà Mau, una provincia al sur de Vietnam. Mau, distrito en el estado de Uttar Pradesh, India. Otros MAU, abreviaturas empleadas para identificar a la Unidad de Acceso Multi estaciones. Mau Mau, organización guerrillera …   Wikipedia Español

  • MAU — Saltar a navegación, búsqueda Este artículo trata sobre redes informáticas. Para otros usos de este término, véase Mau. MAU ó MSAU son abreviaturas empleadas para identificar a la Unidad de Acceso Multi estaciones (Multi Station Access Unit). En… …   Wikipedia Español

  • mau — Adj; gespr; 1 jemand fühlt sich mau jemand fühlt sich nicht gut ≈ jemandem ist unwohl: Ich fühle mich ganz mau ich glaube, ich habe zu viel gegessen 2 meist präd ≈ ↑schlecht (1): Der Export geht mau; Mit unserer Zukunft als Lehrer sieht es mau… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • mau — s.n. (pop. şi fam.; în legătură cu verbe ca a avea , a pierde , a şi lua , a şi face ) Avânt, elan; energie, vlagă. ♢ expr. A lua (cuiva) maul = a) a ameţi; a face (pe cineva) să şi piardă cunoştinţa (în urma unei lovituri); b) a pune (pe cineva) …   Dicționar Român

  • mau — (umgangssprachlich für schlecht; dürftig); das ist mau; mir ist mau; die Geschäfte gehen mau; ein maues Gefühl …   Die deutsche Rechtschreibung

  • mau — Adj std. vulg. (19. Jh.) Stammwort. In Wendungen wie mir ist mau. Zunächst in Berlin bezeugt mit der Bedeutung unwohl , dann auch dürftig . Wohl eine Wortfabrikation, man denkt an eine Kreuzung aus matt und flau. ✎ Röhrich 2 (1992), 1008. deutsch …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Mau — Porté dans la Gironde, semble correspondre à l adjectif mal (= mauvais), reste à savoir avec quel sens. C est en tout cas le nom d un quartier ou d un faubourg (le Mau) à Preignac (33) …   Noms de famille

  • mau|so|le|um — «M suh LEE uhm», noun. a magnificent tomb in southwest Asia Minor, at Halicarnassus, built in the 300 s B.C. It was one of the seven wonders of the ancient world. ╂[< Latin Mausōlēum < Greek Mausōleîon (tomb) of Maúsōlos, a king of Caria]… …   Useful english dictionary

  • Mau|so|le|um — «M suh LEE uhm», noun. a magnificent tomb in southwest Asia Minor, at Halicarnassus, built in the 300 s B.C. It was one of the seven wonders of the ancient world. ╂[< Latin Mausōlēum < Greek Mausōleîon (tomb) of Maúsōlos, a king of Caria]… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»