Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

mang

  • 1 mang

    mang prp (D, A) н.-нем. разг. ме́жду, (по)среди́; mang uns, mang uns mang среди́ нас, меж нас; was ist denn da mang? что э́то там тако́е?

    Allgemeines Lexikon > mang

  • 2 Mang

    1. н.-нем. смесь;
    2. швейц. вкус

    Allgemeines Lexikon > Mang

  • 3 mang

    mang prp (D, A) сев.-нем., берл. разг.
    ме́жду, (по)среди́

    Большой немецко-русский словарь > mang

  • 4 mang

    с.-нем. между, среди. Leg mal die Seife mang die Wäsche, dann riecht sie gut.
    Die Brille liegt mang den Zeitungen.
    Du mußt mang die Leute gehen.
    Kriech mang die Büsche.
    Nu zeigen Sie aber mal selber Ihre Künste, und was Sie mang den feinen Leuten gelernt haben. (H. Mann) II Mang der vielen Leute ist er nicht zu finden.
    Mang dem ganzen Gerumpel lagen wertvolle Sachen.

    Deutsch-Russisches Woerterbuch der umgangssprachlichen und saloppen > mang

  • 5 mang

    prp (D, A) н.-нем. разг.
    между, (по)среди
    mang uns, mang uns mang — среди нас, меж нас

    БНРС > mang

  • 6 mang

    Präp. nordd. among(st)
    * * *
    mạng [maŋ]
    prep +dat or acc (N Ger inf)
    among( st)
    * * *
    mang präp nordd among(st)

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > mang

  • 7 mang

    prp сев-нем, берл посреди, между

    mang den Büchern líégen — лежать между книгами

    Универсальный немецко-русский словарь > mang

  • 8 Mang

    m -(e)s, -e
    1) н.-нем. смесь
    2) швейц. вкус

    БНРС > Mang

  • 9 Mang

    предл.
    1) швейц. вкус
    2) н.-нем. смесь

    Универсальный немецко-русский словарь > Mang

  • 10 mang

    предл.
    1) швейц. вкус
    2) н.-нем. смесь

    Универсальный немецко-русский словарь > mang

  • 11 Mangrovensumpf

    Mang|ro|ven|sumpf
    m
    mangrove swamp
    * * *

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Mangrovensumpf

  • 12 die Rinne

    - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, kênh, đường xoi, máng, rãnh - {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn chace), thú bị săn đuổi, tàu bị đuổi bắt, khuôn, phần đầu đại bác - {chute} cầu trượt, đường trượt, dốc lao, đường lao, thác, máng đổ rác, dù - {flute} cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, đường rãnh máng, nếp máng - {furrow} luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước, vết xe, đường rạch - {groove} đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {gutter} máng nước, ống máng, máng xối, rânh nước, nơi bùn lầy nước đọng, cặn bã - {hollow} chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rinne

  • 13 der Vorwurf

    - {accuse} - {inculpation} sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ - {rebuke} sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách - {reproach} sự trách mắng, lời trách mắng, điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ - {reproof} sự mắng mỏ, lời mắng mỏ - {slur} điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu, sự nói líu nhíu, sự nói lắp, hát nhịu, luyến âm - {upbraiding} sự mắng nhiếc, lời mắng nhiếc = der Vorwurf (Literatur) {subject}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorwurf

  • 14 der Spediteur

    - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {conveyer} người đem, băng tải conveyer belt) - {forrader} - {haulier} người kéo, người đẩy goòng - {remover} người dọn đồ furniture remover), thuốc tẩy, dụng cụ tháo, đồ m - {shipper} nhà buôn chở hàng bằng tàu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spediteur

  • 15 der Bote

    - {ambassador} đại sứ, người đại diện sứ giả - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {emissary} phái viên, phái viên mật - {envoy} đại diện, đại diện ngoại giao, công sứ - {harbinger} người báo hiệu, vật báo hiệu, người đi tiền trạm - {herald} viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả, điềm, triệu, sứ truyền lệnh - {mercury} thuỷ ngân, Thần Méc-cua, sao Thuỷ, tính lanh lợi, tính hoạt bát - {messenger} - {peon} người liên lạc, cần vụ, người phục vụ, công nhân công nhật - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bote

  • 16 der Tadel

    - {animadversion} sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình - {blame} lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {censure} lời phê bình, lời khiển trách - {check} cheque, sự cản trở, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra - sự kiểm soát, sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {crab} quả táo dại crab apple), cây táo dại crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can rận crab louse), cái tời, hai số một, sự thất bại - {criticism} sự phê phán, sự bình phẩm, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích - {inculpation} sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ - {objurgation} sự trách móc, sự quở trách, sự mắng nhiếc - {rating} sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại, loại, cấp bậc, cương vị, chuyên môn, thuỷ thủ, điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ - {rebuke} lời quở trách - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {reprehension} sự mắng m - {reprimand} - {reproof} sự mắng mỏ, lời mắng mỏ - {slur} điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu, sự nói líu nhíu, sự nói lắp, hát nhịu, luyến âm - {talking-to} lời xạc, lời chỉnh = der Tadel (Schule) {black mark}+ = ohne Tadel {fleckless}+ = der scharfe Tadel {rap}+ = ohne Fehl und Tadel {without a blemish}+ = über jeden Tadel erhaben {beyond all blame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tadel

  • 17 der Gepäckträger

    - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {porter} người gác cổng, công nhân khuân vác, rượu bia đen = der Gepäckträger (Fahrrad) {carrier}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gepäckträger

  • 18 der Träger

    - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {bearer} người đem, người mang, người cầm, người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, dấu ngoặc ôm, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {carrier} người đưa, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {girder} cái xà nhà, cái rầm cái, cái rầm cầu, cột - {pillar} trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {truss} bó, cụm, vì kèo, giàn, băng giữ - {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng = der Träger (Physik) {medium}+ = der vorspringende Träger {cantilever}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Träger

  • 19 der Überbringer

    - {bearer} người đem, người mang, người cầm, người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ - {carrier} người đưa, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {conveyer} băng tải conveyer belt) = durch Überbringer {per bearer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überbringer

  • 20 der Transporteur

    - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang = der Transporteur (Mathematik) {protractor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Transporteur

См. также в других словарях:

  • Mang — bezeichnet: im Mittelalter ein Haus, in dem Leinwände geglättet (gemangelt) und gefärbt wurden, siehe auch Mangel (Gerät) Mang (Ethnie), ein ethnische Minderheit in Vietnam und China Mang (Dehong), Stadt in der chinesischen Provinz Yunnan Mang… …   Deutsch Wikipedia

  • Mang — may refer to: Contents 1 Locations 2 People 2.1 Groups 3 Other Locations Mang City, county level city in …   Wikipedia

  • mang — mang; mang·be·tu; se·mang; si·a·mang; mang·a·re·van; mang·bat·tu; za·mang; …   English syllables

  • Mang-ai — Mang ai …   Wikipedia

  • Mang‘it —   Town   …   Wikipedia

  • Mang Ke — (pen name Jiang Shiwei), born in 1951,[1] is a prominent Chinese poet and co founder (with Bei Dao) of the underground literary journal Today,[2] which appeared irregularly between 1978 and 1980 before being shut down by the Chinese… …   Wikipedia

  • Mang‘it — Mang‘it …   Wikipedia Español

  • Máng — (芒) fue el 9º rey de la Dinastía legendaria Xia, posiblemente gobernó durante 18 años. Tomó el trono en el año de Renshen (壬申), y para celebrar su entronización celebró una gran fiesta inaugural en la que regalo jades preciosos a todos sus… …   Wikipedia Español

  • Mang — Mang, Sankt, bayr. Gemeinde, s. Sankt Mang …   Kleines Konversations-Lexikon

  • mang — mang(mank)präp unter,zwischen.Verwandtmit»mengen«;vglengl»among«.1400ff …   Wörterbuch der deutschen Umgangssprache

  • mang — Präp. unter, zwischen per. Wortschatz ndd. (17. Jh.) Stammwort. Aus as. an gimang wie ae. on gemong, eigentlich unter der Menge zu ae. gemong, as. gimang Menge, Schar . Dieses zu mengen.    Ebenso ne. among. deutsch s. Menge …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»