Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

man

  • 121 entscheiden

    (entschied,entschieden) - {to adjudge} xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho - {to arbitrate} làm trọng tài phân xử - {to clinch} đập bẹt, đóng gập, buộc vào vòng neo, giải quyết, thanh toán, ký kết, xác nhận, làm cho không bác lại được, bị đóng gập đầu lại, bị ghì chặt, bị siết chặt, ôm sát người mà đánh - {to conclude} kết thúc, chấm dứt, bế mạc, kết luận, quyết định, dàn xếp, thu xếp - {to determine} định, xác định, định rõ, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to judge} xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài - {to rule} cai trị, trị vì, thống trị, chỉ huy, điều khiển, kiềm chế, chế ngự, dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, ra lệnh, kẻ bằng thước, cầm quyền, thể hiện - {to will} tỏ ý chí, có quyết chí, buộc, bắt buộc, để lại bằng chức thư, muốn, thuận, bằng lòng, thường vẫn, nếu, giá mà, ước rằng, phi, tất nhiên, ắt là, hẳn là, chắc là, nhất định sẽ, sẽ, có thể = entscheiden (entschied,entschieden) [über] {to adjudicate [on,upon]; to decide [on]}+ = entscheiden (entschied,entschieden) (Rennen) {to run off}+ = sich entscheiden [für] {to opt [for]}+ = sich entscheiden [zwischen,zugunsten,gegen] {to decide [between,for,against]}+ = vorher entscheiden {to prejudice}+ = im voraus entscheiden {to forejudge}+ = entscheiden zugunsten von {to find for}+ = sich nicht entscheiden können {to shilly-shally}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entscheiden

  • 122 die Befriedigung

    - {gratification} sự ban thưởng, sự hài lòng, sự vừa lòng, tiền thù lao, tiền hối lộ, tiềm đút lót, sự đút lót - {indulgence} sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú, cái thú, đặc ân, sự gia hạn, sự xá tội - {pacification} sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước - {satisfaction} sự làm cho thoả mãn, sự toại ý, sự thoả mãn, sự trả nợ, sự làm tròn nhiệm vụ, sự chuộc tội, dịp rửa thù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Befriedigung

  • 123 der Segen

    - {benediction} lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {boon} mối lợi, lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ - {godsend} của trời cho, điều may mắn bất ngờ = es ist ein wahrer Segen {it is a mercy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Segen

  • 124 nachkommen

    (einer Verpflichtung) - {to satisfy} làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng, dạng bị động thoả mãn, hài lòng, trả, làm tròn, chuộc, thuyết phục, chứng minh đầy đủ, làm cho tin = nachkommen (kam nach,nachgekommen) {to come later; to follow; to fulfill; to keep up with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachkommen

  • 125 der Regenschirm

    - {brolly} ô, dù, brolly hop sự nhảy dù - {gingham} vải bông kẻ, cái ô - {mush} hồ bột, chất đặc sệt, cháo bột mì, cháo ngô, chuyện lãng mạn, cuộc đi xe bằng chó - {umbrella} lọng, cai ô bảo vệ, sự bảo vệ, màn yểm hộ, lưới đạn che

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Regenschirm

  • 126 scheu

    - {bashful} rụt rè, bẽn lẽn, e lệ - {diffident} thiếu tự tin, quá khiêm tốn, nhút nhát - {sheepish} ngượng ngập, lúng túng - {shy} e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, thiếu, mất - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại - liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = scheu (Pferd) {skittish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheu

  • 127 der Urmensch

    - {prehistoric man; primitive man}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Urmensch

  • 128 die Romantik

    - {romance} những ngôn ngữ rôman, truyện anh hùng hiệp sĩ, tiểu thuyết mơ mông xa thực tế, câu chuyện tình lãng mạng, mối tình lãng mạng, sự mơ mộng, tính lãng mạng, sự thêu dệt - sự bịa đặt, sự nói ngoa, sự cường điệu, Rôman - {romanticism} sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Romantik

См. также в других словарях:

  • man — mán įv …   Bendrinės lietuvių kalbos žodyno antraštynas

  • man — man …   Woordenlijst Sranan

  • MAN-VW — MAN Schriftzug bis 1972 Den Braunschweiger Löwe hat MAN von Büssing seit 1972 …   Deutsch Wikipedia

  • MAN F8 — MAN Schriftzug bis 1972 Den Braunschweiger Löwe hat MAN von Büssing seit 1972 …   Deutsch Wikipedia

  • man — man·dae·an·ism; man·da·ic; man·da·la; man·da·ment; man·dan; man·dant; man·da·pa; man·dar; man·da·rin·ate; man·da·rin·ism; man·da·tary; man·da·tee; man·da·tor; man·da·to·ri·ly; man·da·tum; man·da·ya; man·de; man·de·ism; man·del·ate; man·del·ic;… …   English syllables

  • MAN — SE Rechtsform Societas Europaea ISIN DE0005937007 Gründung 1758 …   Deutsch Wikipedia

  • Man — (m[a^]n), n.; pl. {Men} (m[e^]n). [AS. mann, man, monn, mon; akin to OS., D., & OHG. man, G. mann, Icel. ma[eth]r, for mannr, Dan. Mand, Sw. man, Goth. manna, Skr. manu, manus, and perh. to Skr. man to think, and E. mind. [root]104. Cf. {Minx} a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • MAN AG — MAN Aktiengesellschaft Unternehmensform Aktiengesellschaft ISIN …   Deutsch Wikipedia

  • Man — • Includes sections on the nature of man, the origin of man, and the end of man Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Man     Man     † …   Catholic encyclopedia

  • MAN SE — MAN Group redirects here. For the British investment company, see Man Group. MAN SE Type Societas Europaea Traded as FWB:  …   Wikipedia

  • MAN gl — MAN 10 t gl mit Ladekran. Beladen mit Munition und gekennzeichnet gemäß Gefahrgutverordnung im Verfügungsraum eines Truppenübungsplatzes 1.BeobPzArtLBtl 51 Idar Oberstein Der MAN gl oder auch MAN mil gl ist eine militärische Sonderentwicklung… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»