Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

man

  • 21 das Kriegsschiff

    - {man-of-war} tàu chiến - {warship}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kriegsschiff

  • 22 das Mannsbild

    - {man} người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mannsbild

  • 23 die Schachfigur

    - {man} người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ - {piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, nhạc khí, con bé, thị mẹt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schachfigur

  • 24 die Chemiefaser

    - {man-made fibre; synthetic fibre}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Chemiefaser

  • 25 der Mann

    - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, anh chàng, gã, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {hubby} chồng, bố cháu, ông xã hub) - {husband} người chồng, người quản lý, người trông nom, người làm ruộng - {man} người, con người, đàn ông, nam nhi, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ = der alte Mann {gob}+ = der weiße Mann {the white man}+ = der junge Mann {cockerel; laddy}+ = der ältere Mann {buffer}+ = der tapfere Mann {braveheart}+ = der keusche Mann {virgin}+ = Mann für Mann {man by man}+ = der Schwarze Mann {bogeyman}+ = der weibische Mann {pansy}+ = Mann gegen Mann {hand to hand}+ = der sehr reiche Mann {nabob}+ = er ist unser Mann {he is the man for us}+ = ein genialer Mann {a man of genius}+ = seinen Mann stehen {to come up to the scratch; to stand one's ground; to toe the scratch}+ = ein belesener Mann {a man of wide reading}+ = ein tüchtiger Mann {a big one; a big'un}+ = ein berühmter Mann {a great man}+ = der feurige junge Mann {young blood}+ = ein erfahrener Mann {an old hand}+ = ein bedeutender Mann {a big man}+ = ein vermögender Mann {a man of means}+ = ein sehr belesener Mann {a man of vast reading}+ = ein scharfsinniger Mann {a man of great judgement}+ = ein einflußreicher Mann {a man of authority; a man of concernment; a man of importance}+ = nahezu fünfhundert Mann {close on five hundred men}+ = ihr Mann ist ihr untreu {he husband is unfaithful to her}+ = den starken Mann spielen {to act big}+ = ein bemerkenswerter Mann {a man of merit}+ = bis auf den letzten Mann {to a man}+ = Er gilt als reicher Mann. {He is said to be a rich man.}+ = etwas an den Mann bringen {to get rid of something}+ = ein großer stattlicher Mann {a big man}+ = er ist ein hochgewachsener Mann {he is a man of huge frame}+ = ich kann diesen Mann nicht ausstehen {I can't abide that man; I can't endure that man}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mann

  • 26 die Roheit

    - {barbarity} tính chất dã man, hành động dã man, sự thô tục, sự thô bỉ - {barbarousness} sự dã man, sự man rợ, tính hung ác, sự tàn bạo - {brutality} tính tàn bạo, hành động hung ác - {grossness} tính thô bạo, tính trắng trợn, tính hiển nhiên, tính thô tục, tính tục tĩu, tính thô bỉ, tính thô thiển - {rawness} trạng thái còn sống, tính chất còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự trầy da, cái lạnh ẩm ướt - {roughness} sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ, sự động, sự thô lỗ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn, sự thô bạo, sự tàn tệ, sự hỗn độn, sự làm chói tai - {rudeness} sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược, trạng thái man rợ, trạng thái dã man, sự đột ngột - {savagery} tình trạng dã man, tình trạng man rợ, tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác - {truculence} tính tàn nhẫn, tính hùng hỗ, tính hung hăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Roheit

  • 27 die Grausamkeit

    - {barbarism} tình trạng dã man, tình trạng man rợ, hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ, sự ngu dốt và thô lỗ, sự thiếu văn hoá, sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài - lời nói thô tục, lời văn thô tục, từ ngữ phản quy tắc - {barbarity} tính chất dã man, sự thô tục, sự thô bỉ - {barbarousness} sự dã man, sự man rợ, tính hung ác, sự tàn bạo - {brutality} tính tàn bạo, hành động hung ác - {cruelty} sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác - {ferociousness} tính dữ tợn - {ferocity} - {savageness} tình trạng không văn minh, tính tàn ác - {truculence} tính tàn nhẫn, tính hùng hỗ, tính hung hăng - {unfeelingness} tính nhẫn tâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grausamkeit

  • 28 der Schirm

    - {blind} bức màn che, mành mành, rèm, miếng che mắt, cớ, bề ngoài giả dối, chầu rượu bí tỉ, luỹ chắn, công sự, những người mù - {screen} bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng - {umbrella} ô, dù, lọng, cai ô bảo vệ, sự bảo vệ, màn yểm hộ, lưới đạn che = den Schirm vertauschen {to take the wrong umbrella}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schirm

  • 29 die Wildheit

    - {barbarism} tình trạng dã man, tình trạng man rợ, hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ, sự ngu dốt và thô lỗ, sự thiếu văn hoá, sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài - lời nói thô tục, lời văn thô tục, từ ngữ phản quy tắc - {ferociousness} tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo - {ferocity} - {fierceness} tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt - {savageness} tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo - {savagery} - {truculence} tính tàn nhẫn, tính hùng hỗ, tính hung hăng - {wildness} tình trạng hoang d, tính chất man rợ, tình trạng hoang vu, sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng, tính chất phóng đ ng, tính chất bừa b i

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wildheit

  • 30 die Grobheit

    - {barbarism} tình trạng dã man, tình trạng man rợ, hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ, sự ngu dốt và thô lỗ, sự thiếu văn hoá, sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài - lời nói thô tục, lời văn thô tục, từ ngữ phản quy tắc - {coarseness} sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu - {crudity} - {grossness} tính thô bạo, tính trắng trợn, tính hiển nhiên, tính thô bỉ, tính thô thiển - {gruffness} - {roughness} sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ, sự động, sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn, sự thô bạo, sự tàn tệ, sự hỗn độn, sự làm chói tai - {rudeness} sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược, trạng thái man rợ, trạng thái dã man, sự đột ngột

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grobheit

  • 31 der Schleier

    - {blur} cảnh mờ, dáng mập mờ, trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ - {curtain} màn cửa, màn, bức màn, bức thành nối hai pháo đài, cái che - {gauze} sa, lượt, gạc, màn sương mỏng, làn khói nhẹ, lưới thép mịn - {mantle} áo khoác, áo choàng không tay, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {mist} sương mù, màn che - {veil} mạng che mặt, trướng, bê ngoài giả dối, lốt, tiếng khàn, tiếng khản, velum = der Schleier (Technik) {haze}+ = ohne Schleier {veilless}+ = einen Schleier breiten [über] {to cast a veil [over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schleier

  • 32 die Blende

    - {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {bezel} mép vát, mặt vát, gờ lắp mặt kính - {blind} bức màn che, mành mành, rèm, miếng che mắt, cớ, bề ngoài giả dối, chầu rượu bí tỉ, luỹ chắn, công sự, những người mù - {screen} bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, một chút, một ít, vật vô hình - vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu = die Blende (Kleid) {trimming}+ = die Blende (Architektur) {transom}+ = die Blende (Mineralogie) {blende}+ = die Blende (Photographie) {diaphragm; stop}+ = die Blende einstellen {to set the stop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Blende

  • 33 die Barbarei

    - {barbarism} tình trạng dã man, tình trạng man rợ, hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ, sự ngu dốt và thô lỗ, sự thiếu văn hoá, sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài - lời nói thô tục, lời văn thô tục, từ ngữ phản quy tắc - {barbarity} tính chất dã man, sự thô tục, sự thô bỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Barbarei

  • 34 die Unmenschlichkeit

    - {barbarity} tính chất dã man, hành động dã man, sự thô tục, sự thô bỉ - {barbarousness} sự dã man, sự man rợ, tính hung ác, sự tàn bạo - {brutality} tính tàn bạo, hành động hung ác - {inhumanity} tính không nhân đạo, tính dã man, điều không nhân đạo, điều tàn bạo, hành động vô nhân đạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unmenschlichkeit

  • 35 frech

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {barefaced} mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {brash} dễ vỡ, dễ gãy, giòn, hỗn láo, hỗn xược - {brazen} bằng đồng thau, như đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày brazen faced) - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, không biết xấu hổ - {cheeky} táo tợn, vô lễ - {cocky} tự phụ, tự mãn, vênh váo - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục - {cool} mát mẻ, mát, hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, không biết ngượng, tròn, gọn - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, xấc xược - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - lanh lợi, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {impudent} láo xược - {insolent} - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {naughty} hư, hư đốn, nghịch ngợm, nhảm - {ribald} - {sassy} - {saucy} hoạt bát, bảnh, bốp = sei nicht frech! {none of your cheek!; none of your lip!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frech

  • 36 das Fliegenfenster

    - {screen} bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fliegenfenster

  • 37 befriedigen

    - {to appease} khuyên giải, an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi, dỗ dành, làm dịu, làm đỡ, nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc - {to assuage} làm dịu bớt, làm khuây, khuyên giải ai, làm thoả mãn - {to content} làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện, thoả mãn - {to gratify} trả tiền thù lao, thưởng, làm hài lòng, hối lộ, đút lót - {to pacify} bình định, dẹp yên, làm yên, làm nguôi - {to please} làm thích, làm vui, thích, muốn - {to satisfy} đáp ứng, dạng bị động thoả mãn, hài lòng, trả, làm tròn, chuộc, thuyết phục, chứng minh đầy đủ, làm cho tin - {to suffice} đủ, đủ để, đủ cho, đáp ứng nhu cầu của = befriedigen (Nachfrage) {to meet (met,met)+ = nicht befriedigen {to dissatisfy}+ = sich selbst befriedigen {to smug}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befriedigen

  • 38 die Unwissenheit

    - {barbarism} tình trạng dã man, tình trạng man rợ, hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ, sự ngu dốt và thô lỗ, sự thiếu văn hoá, sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài - lời nói thô tục, lời văn thô tục, từ ngữ phản quy tắc - {dark} bóng tối, chỗ tối, lúc đêm tối, lúc trời tối, màu tối, sự tối tăm, sự ngu dốt, sự không biết gì - {darkness} cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch, sự dốt nát, sự không hay biết gì, sự bí mật, sự kín đáo, sự đen tối - sự ám muội, sự nham hiểm, sự cay độc - {ignorance} sự không biết - {illiteracy} nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học, lỗi do ít học

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unwissenheit

  • 39 das Sieb

    - {colander} cái chao - {screen} bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng - {sieve} cái giần, cái rây, người hay ba hoa, người hay hở chuyện - {sifter} người sàng, người rây, máy sàng, máy rây - {strainer} dụng cụ để kéo căng, cái lọc = durch ein Sieb fallen {to sift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sieb

  • 40 die Unkultur

    - {barbarism} tình trạng dã man, tình trạng man rợ, hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ, sự ngu dốt và thô lỗ, sự thiếu văn hoá, sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài - lời nói thô tục, lời văn thô tục, từ ngữ phản quy tắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unkultur

См. также в других словарях:

  • MAN-VW — MAN Schriftzug bis 1972 Den Braunschweiger Löwe hat MAN von Büssing seit 1972 …   Deutsch Wikipedia

  • MAN F8 — MAN Schriftzug bis 1972 Den Braunschweiger Löwe hat MAN von Büssing seit 1972 …   Deutsch Wikipedia

  • MAN — SE Rechtsform Societas Europaea ISIN DE0005937007 Gründung 1758 …   Deutsch Wikipedia

  • Man — (m[a^]n), n.; pl. {Men} (m[e^]n). [AS. mann, man, monn, mon; akin to OS., D., & OHG. man, G. mann, Icel. ma[eth]r, for mannr, Dan. Mand, Sw. man, Goth. manna, Skr. manu, manus, and perh. to Skr. man to think, and E. mind. [root]104. Cf. {Minx} a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • MAN AG — MAN Aktiengesellschaft Unternehmensform Aktiengesellschaft ISIN …   Deutsch Wikipedia

  • Man — • Includes sections on the nature of man, the origin of man, and the end of man Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Man     Man     † …   Catholic encyclopedia

  • MAN SE — MAN Group redirects here. For the British investment company, see Man Group. MAN SE Type Societas Europaea Traded as FWB:  …   Wikipedia

  • MAN gl — MAN 10 t gl mit Ladekran. Beladen mit Munition und gekennzeichnet gemäß Gefahrgutverordnung im Verfügungsraum eines Truppenübungsplatzes 1.BeobPzArtLBtl 51 Idar Oberstein Der MAN gl oder auch MAN mil gl ist eine militärische Sonderentwicklung… …   Deutsch Wikipedia

  • MAN AG — MAN (constructeur) Pour les articles homonymes, voir Man. Logo de MAN SE Création 1758 …   Wikipédia en Français

  • MAN SE — MAN AG Год основания 1897 Ключевые фигуры Håkan Samuelsson (президент и главный управляющий) Тип Публичная компания …   Википедия

  • MAN B&W — MAN Diesel SE Unternehmensform Europäische Gesellschaft Unternehmenssitz Augsburg, Deutsc …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»