Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

love

  • 61 sick

    /sik/ * tính từ - ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh =a sick man+ người ốm =to be sick of a fever+ bị sốt =to be sick of love+ ốm tương tư - buồn nôn =to feel (turn) sick+ buồn nôn, thấy lợm giọng =to be sick+ nôn - (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại !sick [and tried] of !sick to death of - (thông tục) chán, ngán, ngấy =to be sick of doing the same work+ chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc !sick at (about) - (thông tục) đau khổ, ân hận =to be sick at failing to pass the examination+ đau khổ vì thi trượt !sick for - nhớ =to be sick for home+ nhớ nhà, nhớ quê hương * ngoại động từ - xuýt (chó) ((thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn) =sick him!+ sục đi!

    English-Vietnamese dictionary > sick

  • 62 song

    /sɔɳ/ * danh từ - tiếng hát; tiếng hót =to burst forth into song+ cất tiếng hát =the song of the birds+ tiếng chim hót - bài hát, điệu hát =love song+ bản tình ca - thơ ca !to buy for a mere song - mua rẻ !nothing to make a song about - (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề) !not worth an old song - không đáng được một xu !song and dance - hát múa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng

    English-Vietnamese dictionary > song

  • 63 sublime

    /sə'blaim/ * tính từ - hùng vĩ, uy nghi =sublime scenery+ cảnh hùng vĩ - siêu phàm, tuyệt vời =sublime genius+ tài năng siêu phàm =sublime beauty+ sắc đẹp tuyệt vời - cao cả, cao siêu, cao thượng =sublime self-sacrifice+ sự hy sinh cao cả =sublime ambition+ tham vọng cao siêu =sublime love+ tình yêu cao thượng - (giải phẫu) nông, không sâu * danh từ - cái hùng vĩ - cái siêu phàm * động từ - (như) sublimate

    English-Vietnamese dictionary > sublime

  • 64 trial

    /'traiəl/ * danh từ - sự thử =to give something a trial+ đưa một vật ra thử =to make the trial+ làm thử, làm thí nghiệm =to proceed by trial and error+ tiến hành bằng cách mò mẫm =trial of strenght+ sự thử sức mạnh =on trial+ để thử; làm thử; khi thử =trial flight+ cuộc bay thử =trial trip+ cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới) - (pháp lý) việc xét xử, sự xử án =to commit a prisoner for trial+ đem một tội nhân ra xét xử =to bring to trial+ đưa ra toà, đưa ra xử - điều thử thách; nỗi gian nan =a life full of trials+ một cuộc đời lắm nỗi gian nan =the radio next door is a real trial+ cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ =trials of love+ những thử thách của tình yêu - (tài chính) =trial balance+ kết toán kiểm tra - (hàng không) =trial balloon+ bóng thăm dò

    English-Vietnamese dictionary > trial

  • 65 unrequited

    /' nri'kwaitid/ * tính từ - không được đền đáp, không được đáp lại =an unrequited love+ tình yêu không được đáp lại - không được thưởng

    English-Vietnamese dictionary > unrequited

  • 66 vehemence

    /'vi:iməns/ Cách viết khác: (vehemency) /'vi:imənsi/ * danh từ - sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi =the vehemence of anger+ cơn giận dữ dội =the vehemence of wind+ gió dữ =to speak with vehemence+ nói sôi nổi =the vehemence of love+ sức mạnh của tình yêu

    English-Vietnamese dictionary > vehemence

  • 67 vehemency

    /'vi:iməns/ Cách viết khác: (vehemency) /'vi:imənsi/ * danh từ - sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi =the vehemence of anger+ cơn giận dữ dội =the vehemence of wind+ gió dữ =to speak with vehemence+ nói sôi nổi =the vehemence of love+ sức mạnh của tình yêu

    English-Vietnamese dictionary > vehemency

  • 68 wanton

    /'wɔntən/ * tính từ - tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn =a wanton child+ đứa bé tinh nghịch =wanton breeze+ gió đùa giỡn - lung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích =wanton slaughter+ sự tàn sát bừa bãi =wanton insult+ sự chửa bậy - phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính =wanton love+ tình yêu bất chính =a wanton woman+ người đàn bà dâm đãng =wanton thoughts+ tư tưởng dâm ô - tốt tươi, sum sê, um tùm =wanton vegetation+ cây cối um tùm - (thông tục) lố lăng, loạn =wanton dress+ quần áo lố lăng * danh từ - người đàn bà dâm đãng * nội động từ - nô đùa, đùa giỡn =the wind is wantoning with the leaves+ gió đùa giỡn với lá

    English-Vietnamese dictionary > wanton

  • 69 weary

    /'wiəri/ * tính từ - mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử =weary in body and mind+ mệt mỏi cả thể xác lẫn tinh thần - chán, ngấy, chán ngắt =to be weary of someone's complaints+ chán về những lời than phiền của người nào * ngoại động từ - làm cho mỏi mệt - làm cho chán ngắt * nội động từ - trở nên mệt, mệt !to weary for - mong mỏi =to weary for love+ tương tư !to weary of - chán =to weary of doing something+ chán không muốn làm gì

    English-Vietnamese dictionary > weary

  • 70 with

    /wi / * giới từ - với, cùng, cùng với =to argue with someone+ c i lý với ai =a kettle with a lid+ một cái ấm với một cái vung =to be with someone on a point+ đồng ý với người nào về một điểm =to rise with the sun+ dậy sớm - có =the man with the long beard+ người (có) râu dài =with young+ có chửa (thú) =with child+ có mang (người) - ở, ở ni =it's a habit with him+ ở anh ta đấy là một thói quen =he lives with us+ nó ở nhà chúng tôi, nó ở với chúng tôi - bằng =to welcome with smiles+ đón tiếp bằng những nụ cười =with all my might+ bằng (với) tất c sức lực của tôi =killed with a bayonet+ bị giết bằng lưỡi lê - về, về phần =the decision rests with you+ quyết định là về phần anh =to be pleased with+ bằng lòng về - vì =sick with love+ ốm (vì) tưng tư - đối với =with him, money is not important+ đối với anh ta, tiền bạc không quan trọng - mặc dầu =with all his weaknesses I like him+ mặc dầu tất c những nhược điểm của anh ta, tôi vẫn thích anh ta - cũng như =to think with someone+ cũng nghĩ như ai - nay mà, lúc mà, trong khi =what is to become him with both his parents gone+ nay cha mẹ nó đ mất c rồi, thì nó sẽ ra sao !away with it! - (xem) away !to be with it - tài xoay, giỏi xoay !out with - (xem) out

    English-Vietnamese dictionary > with

См. также в других словарях:

  • love — love …   Dictionnaire des rimes

  • Love — (l[u^]v), n. [OE. love, luve, AS. lufe, lufu; akin to E. lief, believe, L. lubet, libet, it pleases, Skr. lubh to be lustful. See {Lief}.] 1. A feeling of strong attachment induced by that which delights or commands admiration; pre[ e]minent… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Love — (engl. Liebe) bezeichnet: Love (Band), Rockband der 1960er und 70er Jahre Love (Lied), litauischer Beitrag zum Eurovision Song Contest 2009 Love (Stephen King), Roman von Stephen King Love (The Beatles Album), Musikalbum der Beatles Love (The… …   Deutsch Wikipedia

  • Love Me Do — Single par The Beatles extrait de l’album Please Please Me Face A Love Me Do Face B P.S. I Love You Sortie …   Wikipédia en Français

  • Love —     Love (Theological Virtue)     † Catholic Encyclopedia ► Love (Theological Virtue)     The third and greatest of the Divine virtues enumerated by St. Paul (1 Cor., xiii, 13), usually called charity, defined: a divinely infused habit, inclining …   Catholic encyclopedia

  • LOVE — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Love signifie amour en anglais. Ce nom peut désigner : Sommaire 1 Cinéma 2 Musique …   Wikipédia en Français

  • Love? — álbum de estudio de Jennifer Lopez Publicación 3 de mayo de 2011[1] Grabación 2008 2011 …   Wikipedia Español

  • Love Me Do — «Love Me Do» Сингл The Beatles из альбома Please Please Me Сторона «А» Love Me Do Сторона «Б» P.S. I Love You Выпущен 5 октября, 1962 27 апреля …   Википедия

  • love — [luv] n. [ME < OE lufu, akin to OHG luba, Goth lubo < IE base * leubh , to be fond of, desire > LIBIDO, LIEF, LUST] 1. a deep and tender feeling of affection for or attachment or devotion to a person or persons 2. an expression of one s… …   English World dictionary

  • Love Me Do — «Love Me Do» Sencillo de The Beatles del álbum Please Please Me Lado B «P.S. I Love You» Publicación …   Wikipedia Español

  • Love.at — http://www.love.at Motto Österreichs größte Singlebörse und Partnersuche Kommerziell ja Beschreibung Singlebörse …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»