Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

love

  • 41 hedge

    /hedʤ/ * danh từ - hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách =quickset hedge+ hàng rào cây xanh =dead hedge+ hàng rào cây khô; hàng rào gỗ - hàng rào (người hoặc vật) - sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua) !it doesn't grow on every hedge - cái đó hiếm thấy * tính từ - (thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào - vụng trộm, lén lút =a hedge love-affair+ chuyện yêu đương lén lút * ngoại động từ - rào lại (một miếng đất...) - (nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây =to hedge in the enemy's army+ bao vây quân địch - ngăn cách, rào đón * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu - tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình - đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua) !to hedge in - rào lại, bao quanh bằng hàng rào !to hedge off - ngăn cách bằng hàng rào

    English-Vietnamese dictionary > hedge

  • 42 immeasurable

    /i'meʤərəbl/ * tính từ - vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được =the immeasurable love for one's fatherland+ lòng yêu tổ quốc vô hạn

    English-Vietnamese dictionary > immeasurable

  • 43 misplace

    /'mis'pleis/ * ngoại động từ - để không đúng chỗ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to misplace one's love+ gửi gấm tình yêu không đúng chỗ =a misplaced remark+ một lời phê bình không đúng lúc

    English-Vietnamese dictionary > misplace

  • 44 mute

    /mju:t/ * tính từ - câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng =to stand mute+ đứng lặng thinh =in mute love+ trong tình yêu thầm lặng =mute e+ e câm !to stand mute of malice - (pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch * danh từ - người câm - (sân khấu) vai tuồng câm - (ngôn ngữ học) nguyên âm câm; phụ âm câm - người đi đưa ma thuê; người khóc mướn - người đầy tớ câm - (âm nhạc) cái chặn tiếng * ngoại động từ - (âm nhạc) chặn tiếng - (âm nhạc) lắp cái chặn tiếng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm câm * nội động từ - ỉa (chim)

    English-Vietnamese dictionary > mute

  • 45 oodles

    /'u:dlz/ * danh từ số nhiều - (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn =oodles of love+ muôn vàn tình yêu =oodles of money+ ối tiền

    English-Vietnamese dictionary > oodles

  • 46 ought

    /ɔ:t/ * trợ động từ - phải =we ought to love our fatherland+ chúng ta phải yêu tổ quốc - nên =you ought to go and see him+ anh nên đi thăm nó * danh từ - nuôi,4æʃ!æɔ5ɜɜ8θaught

    English-Vietnamese dictionary > ought

  • 47 over

    /'ouvə/ * danh từ - trên; ở trên =a lamp over our heads+ cái đèn treo trên đầu chúng ta =with his hat over his eyes+ cái mũ sùm sụp trên mắt =the radio+ trên đài phát thanh - trên khắp, ở khắp =rice is grown all over Vietnam+ khắp nơi ở Việt Nam nơi nào cũng trồng lúa =all the world over+ trên khắp thế giới =all the world over+ trên khắp thế giới =to travel over Europe+ đi du lịch khắp Châu Âu - hơn, trên =to set somebody over the rest+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác =to win a victory over the enemy+ đánh thắng kẻ thù =to have command over oneself+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình - hơn, nhiều hơn =it costs over 100d+ giá hơn 100 đồng - qua, sang, đến tận =to jump over the brook+ nhảy qua con suối =to look over the hedge+ nhìn qua hàng rào =the house over the way+ nhà bên kia đường =to stumble over a stone+ vấp phải hòn đá =over the telephone+ qua dây nói =if we can tide over the next month+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau =can you stay over Wednesday?+ anh có thể ở đến hết thứ tư không? !all over somebody - (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai !over all - từ bên này đến bên kia, bao quát !over our heads - khó quá chúng tôi không hiểu được - vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi !over head and ears in love - yêu say đắm !over shoes over boots - (xem) boot !over the top - nhảy lên (hào giao thông) để công kích !to go to sleep over one's work - đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc !to have a talk over a cup of tea - nói chuyện trong khi uống trà * phó từ - nghiêng, ngửa =to lean over+ tỳ nghiêng (qua) =to fall over+ ngã ngửa - qua, sang =to jump over+ nhảy qua =to look over+ nhìn qua (sang bên kia) =to ask somebody over+ mời ai qua chơi =he is going over to the Soviet Union+ anh ấy đang đi Liên-xô =please turn over+ đề nghị lật sang trang sau =to turn somebody over on his face+ lật sấp ai xuống =to go over to the people's side+ đi sang phía nhân dân - khắp, khắp chỗ, khắp nơi =to paint it over+ sơn khắp chỗ - ngược =to bend something over+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì - lần nữa, lại =the work is badly done, it must be done over+ công việc làm không tốt, phải làm lại - quá, hơn =over anxious+ quá lo lắng = 20kg and over+ hơn 20 kg - từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận =to count over+ đếm đi đếm lại cẩn thận =to think a matter over+ nghĩ cho chín một vấn đề - qua, xong, hết =time is over+ đã hết giờ !all over - (xem) all !over again - lại nữa !over against - đối lập với !over and above - (xem) above !over and over [again] - nhiều lần lặp đi lặp lại * danh từ - cái thêm vào, cái vượt quá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu * tính từ - cao hơn - ở ngoài hơn - nhiều hơn, quá - qua, xong hết

    English-Vietnamese dictionary > over

  • 48 overflow

    /'ouvəflou/ * danh từ - sự tràn ra (nước) - nước lụt - phần tràn ra, phần thừa !overflow meeting - cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə'flou] * ngoại động từ - tràn qua, làm tràn ngập * nội động từ - đầy tràn, chan chứa =to overflow with love+ chan chứa tình yêu thương

    English-Vietnamese dictionary > overflow

  • 49 paternal

    /pə'tə:nl/ * tính từ - của cha; thuộc cha =paternal love+ tình cha con - có họ nội, về đằng nội =paternal grandmother+ bà nội

    English-Vietnamese dictionary > paternal

  • 50 platonic

    /plə'tɔnik/ * tính từ - của Pla-ton, thuộc Pla-ton - lý tưởng thuần khiết =platonic love+ tình yêu lý tưởng thuần khiết (đối lại với nhục dục) - (thông tục) lý thuyết, không thiết thực, suông

    English-Vietnamese dictionary > platonic

  • 51 play

    /plei/ * danh từ - sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa =to be at play+ đang chơi, đang nô đùa =to say something in play+ nói chơi (nói đùa) điều gì =out of mere play+ chỉ là chơi, chỉ là đùa =a play of words+ lối chơi chữ; tài dùng chữ =a play on words+ lối chơi chữ, lối nói mập mờ =child's play+ trò chơi trẻ con; (nghĩa bóng) trò hề, việc ngon ơ - (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi =the play began at three o'clock+ trận đấu bắt đầu lúc ba giờ =to win the match by good play+ thắng trận đấu nhờ lối chơi hay - (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự =fair play+ lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳng - sự đánh bạc, trò cờ bạc =to be ruined by play+ khánh kiệt vì cờ bạc =the play runs high+ cờ bạc đánh to - kịch, vở kịch, vở tuồng =to go to the play+ đi xem kịch = shakespeare's plays+ những vở kịch của Sếch-xpia - sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng =the play of moonlight on water+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước =play of light+ ánh sáng lung linh, ánh sáng lấp lánh =play of colour+ màu sắc óng ánh =play of the waves+ sóng nhấp nhô - sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng =in full play+ đang hoạt động mạnh =to come into play+ bắt đầu hoạt động; bắt đầu có hiệu lực =to bring (call) into play+ phát huy =to give full play to one's imagination+ để cho tưởng tượng tự do phiêu diêu, thả hồn theo tưởng tượng - (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy =bolts should have a centimeter of play+ chốt phải có một khoảng xê dịch một xentimet mới được - (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở =a play in the wheel+ chỗ long ở bánh xe, chỗ jơ ở bánh xe - sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công) * nội động từ - chơi, nô đùa, đùa giỡn =to play with children+ nô đùa với trẻ con, chơi với trẻ con =to play with love+ đùa với tình yêu - chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)... =to play at cards+ chơi bài, đánh bài =to play at chess+ chơi cờ, đánh cờ =to play on the piano+ chơi đàn pianô, đánh đàn pianô =to play upon words+ chơi chi, nói lập lờ - (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi) =to play well+ chơi hay, đánh hay, đá hay... =the ground plays well today+ sân hôm nay chơi tốt - đánh bạc =to play high+ đánh lớn; đánh những quân bài cao - đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn =to play in a film+ đóng trong một phim =to play in Hamles+ đóng trong vở Hăm-lét - nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả) =guns begin to play on the walls+ súng đạn lớn bắt đầu nã vào những bức tường thành =fire-engines play on the fire+ xe chữa cháy phun vào đám cháy - giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô =smile plays about lips+ nụ cười thoáng (giỡn) trên môi =moonlight plays on water+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước - (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở =to play foul+ chơi xấu, chơi ăn gian; (nghĩa bóng) xử sự không ngay thẳng, gian lận - (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy) - nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công) * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... =to play football+ đá bóng chơi bóng đá =to play tennis+ chơi quần vợt, đánh quần vợt =to play chess+ đánh cờ - (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi... =to play the piano+ chơi pianô, đánh pianô =to play the violon+ kéo viôlông =to play the flute+ thổi sáo - đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ) =to play the ball into the net+ đánh quả bóng vào lưới - (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu =to play the best team+ đâu với đội hay nhất =to play a match+ đâu một trận =to play somebody at chess+ đánh cờ với ai - (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội) =to play someone as goalkeeper+ chọn ai làm người giữ gôn - đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi) =to play Hamlet+ đóng vai Hăm-lét =to play a tragedy+ diễn một vở kịch =let's play that we are soldiers+ chúng ta giả làm bộ đội chơi nào - xử sự như là =to play truant+ trốn học - làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố) =to play a trick upon somebody; to play somebody a trick+ xỏ chơi ai một vố - nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước) =to play guns on the walls+ nã súng lớn vào những bức tường thành =to play water on the fire+ phun nước vào đám cháy - giật, giật dây câu cho mệt (cá) =to play a fish+ giật giật dây câu cho mệt cá !to play at - chơi (cờ, bóng đá, bài...) - giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi) =to play at soldiers+ giả làm bộ đội chơi - (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì) !to play in - cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào !to play off - làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm - kích (ai... chống lại ai) =to play off somebody against another+ kích ai chống lại lại ai (để có lợi cho mình) - đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...) =to play off something as something else+ đánh tráo (đánh lộn sòng) cái gì với cái gì khác - (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...) !to play on - lợi dụng =to play on someone's credulity+ lợi dụng lòng cả tin của ai - (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê) !to play out - cử nhạc tiễn đưa =the orchestra plays the audience out+ ban nhạc cử nhạc tiễn đưa khán giả ra về !to play up - (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác) =to play up to someone+ đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất của ai - (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc - trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì) - (thể dục,thể thao) chơi tận tình !to play upon !to play on to play booty - (xem) booty !to play by ear - đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc) !to play one's cards well - (xem) card !to play the deuce (devil) with - phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố !to play ducks ans drakes with - (xem) duck !to play someone false - (xem) false !to play fast and loose - (xem) fast !to play first (second) fiddle - (xem) fiddle !to play the game - chơi đúng thể lệ quy định - (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng !to play a good knife and fork - (xem) knife !to play bell (the mischief) - gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách !to play one's hand for all it is worth - triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách !to play into the hands of somebody - làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn !to play it on somebody !to play it low on somebody - (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện !to play the man - cư xử đúng phẩm cách con người !to play the market - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán !to play for time - chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh - cố tranh thủ thời gian

    English-Vietnamese dictionary > play

  • 52 pledge

    /pledʤ/ * danh từ - của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố =deposited as a pledge+ để làm của tin =to put something in pledge+ đem cầm cố cái gì =to take something out of pledge+ chuộc cái gì ra - vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng) =a pledge of love+ điều đảm bảo cho tình yêu - sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ - lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh =under pledge of secrecy+ hứa giữ bí mật =to take (sign, keep) the pledge+ cam kết chừa rượu mạnh * ngoại động từ - cầm cố, đợ, thế - hứa, cam kết, nguyện =to pledge one's word; to pledge one's honour+ hứa cam kết =to pledge oneself to secrecy+ hứa giữ bí mật =to pledge to remain all one's life faithful to...+ nguyện suốt đời trung thành với... - uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)

    English-Vietnamese dictionary > pledge

  • 53 quit

    /kwit/ * tính từ - vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được =to get quit of somebody+ thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được ai =to get quit of one's debts+ thoát nợ, giũ sạch nợ nần * ngoại động từ quitted (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quit - bỏ, rời, buông =to quit hold of+ bỏ ra buông ra =to quit office+ bỏ việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi, ngừng, nghỉ =quit that!+ thôi đừng làm việc ấy nữa! =to quit work+ nghỉ việc - rời đi, bỏ đi =to have notice to quit+ nhận được giấy báo dọn nhà đi - (thơ ca) trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết =to quit love with hate+ lấy oán trả ơn =death quits all scores+ chết là hết nợ - (từ cổ,nghĩa cổ) cư xử, xử sự =quit you like men+ hãy xử sự như một con người - (từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được

    English-Vietnamese dictionary > quit

  • 54 reawaken

    /'ri:ə'weikn/ * ngoại động từ - đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại - lại thức tỉnh (ai), làm cho (ai) tỉnh ngộ lại - gợi lại =to reawaken someone's love+ gợi lại tình yêu của ai * nội động từ - thức dậy lại; tỉnh giấc lại - thức tỉnh lại, tỉnh ngộ lại

    English-Vietnamese dictionary > reawaken

  • 55 reciprocal

    /ri'siprəkəl/ * tính từ - lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên =reciprocal love+ tình yêu thương lẫn nhau =reciprocal protection+ sự bảo vệ lẫn nhau =a reciprocal mistake+ sự lầm lẫn của cả đôi bên - (toán học) đảo, thuận nghịch =reciprocal theorem+ định lý đảo =reciprocal equation+ phương trình thuận nghịch * danh từ - (toán học) số đảo; hàm thuận nghịch =the reciprocal of 3 is 1/3+ số đảo của 3 là 1 roành

    English-Vietnamese dictionary > reciprocal

  • 56 requite

    /ri'kwait/ * ngoại động từ - đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn =to requite someone's love+ đáp lại tình yêu của người nào - trả thù, báo thù, báo oán - thưởng !to requite evil with good - lấy ân báo oán !to require like for like - ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán

    English-Vietnamese dictionary > requite

  • 57 rule

    /ru:l/ * danh từ - phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ =the rule of the road+ luật đi đường =standing rules+ điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...) =grammar rules+ những quy tắc ngữ pháp - thói quen, lệ thường =as a rule+ theo thói quen, theo lệ thường =by rule of thumb+ theo kinh nghiệm =to make it a rule to gets up early+ đặt thành cái lệ dậy sớm - quyền lực - sự thống trị =under the rule of...+ dưới sự thống trị cử... - thước (có) chia độ (của thợ mộc) - (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án - (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng =em rule+ gạch đầu dòng =en rule+ gạch ngắn, gạch nối !to do things by rule - làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp !by rule and line - rất đúng, rất chính xác !gag rule - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận !the golden rule - (xem) golden !hard and fast rule - nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch !out of rule - trái quy tắc, sai nguyên tắc !there is no rule without an exception - không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ * ngoại động từ - cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển =to rule a nation+ thống trị một nước - kiềm chế, chế ngự =to rule one's passions+ kiềm chế dục vọng - ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo =to be ruled by someone+ theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai - (pháp lý) quyết định, ra lệnh - kẻ (giấy) bằng thước * nội động từ - cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền =to rule over a nation+ thống trị một nước =to rule by love+ lấy đức mà cai trị - thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó) =prices rule high+ giá cả lên cao =crops rule good+ mùa màng tốt !to ruke off - (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán !to rule out - loại trừ, bác bỏ !to rule the roast (roots) - (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng !to rule with a heavy (high) hand !to rule with a rod of iron - thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán

    English-Vietnamese dictionary > rule

  • 58 seal

    /si:l/ * danh từ - (động vật học) chó biển - (như) sealskin * nội động từ - săn chó biển * danh từ - dấu niêm phong =leaden seal+ dấu chì (niêm phong thùng rượu...) - con dấu, cái ấn, cái triện =the seals+ ấn dấu (trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh) =to return the seals+ treo ấn từ quan - điềm báo trước, dấu hiệu =seal of dealth in one's face+ điềm sắp chết hiện ra trên mặt - cái để xác định, cái để bảo đảm =seal of love+ cái hôn; sự đẻ con (xác định, bảo đảm tình yêu) - xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt =vacuum seal+ xì chân không =labyrinh seal+ cái bịt kiểu đường rối !to set one's seal to - đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...) - cho phép; xác định !under the seal of secrecy - với điều kiện phải giữ bí mật * ngoại động từ - áp triện, đóng dấu, chứng thực - đóng kín, bịt kín, gắn xi =sealed up windows+ cửa sổ bịt kín =to seal up tin+ hàn kín hộp đồ hộp =my lips are seal ed+ tôi bị bịt miệng, tôi không được nói =a sealed book+ điều không biết, điều không thể biết được - đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh...) =death has sealed her for his own+ thần chết đã chỉ định nàng =his fate is sealed+ số mệnh của ông ta đã được định đoạt - chính thức chọn, chính thức công nhận =sealed pattern+ quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận - gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín !to seal off - cắt đứt, chặn (đường giao thông...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)

    English-Vietnamese dictionary > seal

  • 59 shallow

    /ʃælou/ * tính từ - nông, cạn =shallow water+ nước nông - nông cạn, hời hợt =a shallow love+ tình yêu hời hợt * danh từ - chỗ nông, chỗ cạn * động từ - làm cạn; cạn đi

    English-Vietnamese dictionary > shallow

  • 60 shed

    /ʃed/ * danh từ - lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ) - chuồng (trâu, bò, ngựa) * ngoại động từ shed - rụng (lá...), lột (da...) =tree sheds leaves+ cây rụng lá =snake sheds skin+ rắn lột da =stag sheds horn+ hươu rụng sừng - bỏ rơi, để rơi =to shed one's colleagues+ bỏ rơi đồng nghiệp =to shed tears+ rơi lệ =to shed one's blood for one's country+ đổ máu vì đất nước - tung ra, toả ra =to shed perfume+ toả hương thơm =lamp sheds light+ ngọn đèn toả ánh sáng =to shed love+ toả tình thương yêu * nội động từ - rụng (lá...), lột (rắn...)

    English-Vietnamese dictionary > shed

См. также в других словарях:

  • love — love …   Dictionnaire des rimes

  • Love — (l[u^]v), n. [OE. love, luve, AS. lufe, lufu; akin to E. lief, believe, L. lubet, libet, it pleases, Skr. lubh to be lustful. See {Lief}.] 1. A feeling of strong attachment induced by that which delights or commands admiration; pre[ e]minent… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Love — (engl. Liebe) bezeichnet: Love (Band), Rockband der 1960er und 70er Jahre Love (Lied), litauischer Beitrag zum Eurovision Song Contest 2009 Love (Stephen King), Roman von Stephen King Love (The Beatles Album), Musikalbum der Beatles Love (The… …   Deutsch Wikipedia

  • Love Me Do — Single par The Beatles extrait de l’album Please Please Me Face A Love Me Do Face B P.S. I Love You Sortie …   Wikipédia en Français

  • Love —     Love (Theological Virtue)     † Catholic Encyclopedia ► Love (Theological Virtue)     The third and greatest of the Divine virtues enumerated by St. Paul (1 Cor., xiii, 13), usually called charity, defined: a divinely infused habit, inclining …   Catholic encyclopedia

  • LOVE — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Love signifie amour en anglais. Ce nom peut désigner : Sommaire 1 Cinéma 2 Musique …   Wikipédia en Français

  • Love? — álbum de estudio de Jennifer Lopez Publicación 3 de mayo de 2011[1] Grabación 2008 2011 …   Wikipedia Español

  • Love Me Do — «Love Me Do» Сингл The Beatles из альбома Please Please Me Сторона «А» Love Me Do Сторона «Б» P.S. I Love You Выпущен 5 октября, 1962 27 апреля …   Википедия

  • love — [luv] n. [ME < OE lufu, akin to OHG luba, Goth lubo < IE base * leubh , to be fond of, desire > LIBIDO, LIEF, LUST] 1. a deep and tender feeling of affection for or attachment or devotion to a person or persons 2. an expression of one s… …   English World dictionary

  • Love Me Do — «Love Me Do» Sencillo de The Beatles del álbum Please Please Me Lado B «P.S. I Love You» Publicación …   Wikipedia Español

  • Love.at — http://www.love.at Motto Österreichs größte Singlebörse und Partnersuche Kommerziell ja Beschreibung Singlebörse …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»