Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

lot

  • 121 exploit

    /'eksplɔit/ * danh từ - kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit] * ngoại động từ - khai thác, khai khẩn - bóc lột, lợi dụng

    English-Vietnamese dictionary > exploit

  • 122 exploitable

    /iks'plɔitəbl/ * tính từ - có thể khai thác, có thể khai khẩn - có thể bóc lột, có thể lợi dụng

    English-Vietnamese dictionary > exploitable

  • 123 exploiter

    /iks'plɔitə/ * danh từ - người khai thác, người khai khẩn - người bóc lột, người lợi dụng

    English-Vietnamese dictionary > exploiter

  • 124 fall

    /fɔ:l/ * danh từ - sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ - sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...) - sự sụt giá, sự giảm giá - (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật =to try a fall+ vật thử một keo - sự sa ngã (đàn bà) - lượng mưa, lượng tuyết - số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ - hướng đi xuống; dốc xuống - (số nhiều) thác =the Niagara falls+ thác Ni-a-ga-ra - sự đẻ (của cừu); lứa cừu con - dây ròng rọc - lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu !the fall of day - lúc chập tối !the fall of night - lúc màn đêm buông xuống !pride will have a fall - (tục ngữ) trèo cao ngã đau !to ride for a fall - (xem) ride * nội động từ fallen - rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to fall out of the window+ rơi ra ngoài cửa sổ =to fall to pieces+ rơi vỡ tan tành =to fall to somebody's lot+ rơi vào số phận ai =to fall into the hands of the enemy+ rơi vào tay kẻ địch =the accent falls on the third syllable+ trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba =the meeting falls on Friday+ cuộc mít tinh rơi vào ngày thứ sáu - rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã =to fall flat to the ground+ ngã sóng soài dưới đất - hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi =curtain falls+ mà hạ =temperature 's+ độ nhiệt xuống thấp =prices fall+ giá cả hạ xuống =face falls+ mặt xịu xuống =voice falls+ giọng nói khẽ đi =eyes fall+ mắt cụp xuống =wind falls+ gió dịu đi =anger falls+ cơn giận nguôi đi - đổ nát, sụp đổ =houses fall+ nhà cửa đổ nát - mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc =to fall very low+ sa sút quá, xuống dốc quá =to fall in somebody's esteem+ mất lòng quý trọng của ai - sa ngã (đàn bà) - thất bại, thất thủ =plans fall to the ground+ kế hoạch thất bại =fortress falls+ pháo đài thất thủ - hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)) =many fell+ nhiều người bị hy sinh (trong chiến trận) - buột nói ra, thốt ra =the news fell from his lips+ hắn buộc miệng nói ra tin đó - sinh ra, đẻ ra (cừu con...) - (+ into) được chia thành thuộc về =the books falls three parts+ cuốn sách được chia làm ba phần =to fall into the category+ thuộc vào loại - bị (rơi vào tình trạng nào đó...) =to fall into error+ bị lầm lẫn =to fall ill+ bị ốm =to fall on evil days+ bị sa cơ thất thế - dốc xuống =the land falls in gentle slopes to the sea+ đất dốc thoai thoải xuống biển - đổ ra =the river falls to the sea+ sông đổ ra biển - bắt đầu =to fall to work at once+ bắt tay vào việc ngay lập tức =to fall into conversation+ bắt đầu nói chuyện - xông vào =to fall on the enemy+ xông vào kẻ địch * ngoại động từ - (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây) !to fall across - tình cờ gặp (ai) !to fall among - tình cờ rơi vào đám (người nào...) !to fall away - bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng) - héo mòn đi, gầy mòn đi - biến đi !to fall back - ngã ngửa - rút lui !to fall back on (upon) - phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì) !to fall behind - thụt lùi, bị tụt lại đằng sau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại !to fall down - rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ =thtục to fall down on+ thất bại (không thành công) trong (việc gì...) !to fall for - (từ lóng) mê tít, phục lăn - mỹ bị bịp, bị chơi xỏ !to fall in - (quân sự) đứng vào hàng - (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà) - đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà) - sập, lún, sụp đổ (mái nhà...) !to fall in with - tình cờ gặp (ai) - theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai) - trùng hợp với !to fall off - rơi xuống - rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi - (hàng hải) không ăn theo tay lái - nổi dậy, bỏ hàng ngũ !to fall on - nhập trận, tấn công - bắt đầu ăn uống !to fall out - rơi ra ngoài; xoã ra (tóc) - cãi nhau, bất hoà =to fall out with somebody+ cãi nhau với ai, bất hoà với ai - hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là !it fell out that - hoá ra là, thành ra là =to fall out well+ dẫn đến kết quả tốt - (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng =to fall out of+ bỏ (một thói quen...) !to fall over - ngã lộn nhào, bị đổ =to fall over an obstacle+ va vào một chướng ngại và ngã lộn nhào !to fall through - hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào !to fall to - bắt đầu - bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn =now, let's fall to!+ (thông tục) noà bây giờ chúng ta hãy tấn công (bắt đầu ăn) đi nào! !to fall under - được liệt vào, được xếp loại vào - ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...) !to fall upon - tấn công !to fall within - nằm trong, gồm trong !to fall due - đến kỳ phải trả, đến hạn !to fall flat - (xem) flat !to fall foul of - (xem) foul !to tall in love with - (xem) love !to fall into a habit - (xem) habit !to fall into line - đứng vào hàng !to fall into line with - đồng ý với !to fall into a rage - giận điên lên, nổi cơn tam bành !to fall on one's sword - tự tử, tự sát !to fall over backwards - đi đến chỗ cực đoan - hết sức sốt sắng đồng ý !to fall over each other - đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt !to fall a prey to !to fall a sacrifice to - làm mồi cho !to fall short - thiếu, không đủ - không tới đích (đạn, tên lửa...) !to fall short of - thất bại, không đạt (mục đích...) =your work falls short of my expectations+ công việc làm của anh không được như ý tôi mong đợi !to fall on (upon) one's feet - thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân !to fall a victim to - là nạn nhân của

    English-Vietnamese dictionary > fall

  • 125 filter

    /'filtə/ * danh từ - cái lọc, máy lọc (xăng, không khí) - (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng) - (raddiô) bộ lọc - (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá) * ngoại động từ ((cũng) filtrate) - lọc * nội động từ ((cũng) filtrate) - ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập - tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...) - nối (vào đường giao thông)

    English-Vietnamese dictionary > filter

  • 126 first-coat

    /'fə:stkout/ * danh từ - lớp sơn lót

    English-Vietnamese dictionary > first-coat

  • 127 fixer

    /'fiksə/ * danh từ - người đóng, người gắn, người lập, người đặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hối lộ, người đút lót

    English-Vietnamese dictionary > fixer

  • 128 flannel

    /'flænl/ * danh từ - vải flanen - mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi) - (số nhiều) quần bằng flanen, quần áo flanen; quần áo lót bằng flanen; đồ bằng flanen; các loại vải flanen * tính từ - bằng flanen * ngoại động từ - lau chùi bằng flanen - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bọc flanen; mặc quần áo flanen cho (ai)

    English-Vietnamese dictionary > flannel

См. также в других словарях:

  • lot — lot …   Dictionnaire des rimes

  • LOT — L Dernier grand affluent de la Garonne, sur sa rive droite, le Lot se compare naturellement à son voisin, le Tarn: même origine, le mont Lozère (ici le versant nord); même direction est ouest; longueur, bassin et alimentation de même ordre: 481… …   Encyclopédie Universelle

  • LOT — (Heb. לוֹט), son of Haran, grandson of Terah, and nephew of abraham (Gen. 11:27). Upon Haran s death in Ur, Terah took Lot with him when, with Abraham and Sarah, he left the city for the land of Canaan. After Terah s death in Haran (11:32),… …   Encyclopedia of Judaism

  • LOT — (lo:t) steht für: beim Löten das Lötmittel, siehe Lot (Metall) eine alte Masseeinheit, siehe Lot (Einheit) in der Geometrie eine gerade Linie, die auf einer anderen Geraden oder einer Ebene rechtwinklig steht, siehe Lot (Mathematik) in der… …   Deutsch Wikipedia

  • Lot — • Nephew of Abraham Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Lot     Lot     † Catholic Encyclopedia …   Catholic encyclopedia

  • Lot — (lo:t) steht für: beim Löten das Lötmittel, siehe Lot (Metall) eine alte Masseeinheit, siehe Lot (Einheit) ein Maß für den Feingehalt von Metall, siehe Lot (Feingehalt) in der Geometrie eine gerade Linie, die auf einer anderen Geraden oder einer… …   Deutsch Wikipedia

  • Lot — (l[o^]t), n. [AS. hlot; akin to hle[ o]tan to cast lots, OS. hl[=o]t lot, D. lot, G. loos, OHG. l[=o]z, Icel. hlutr, Sw. lott, Dan. lod, Goth. hlauts. Cf. {Allot}, {Lotto}, {Lottery}.] [1913 Webster] 1. That which happens without human design or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lot — may refer to:In economics and business: *Lot (real estate), a tract of land ** Parking lot, for automobiles *Lot, a set of goods, together for sale in an auctionPeople: *Lot (Bible) *King Lot, in Arthurian legend * Lot Kapuaiwa, Hawaiian king,… …   Wikipedia

  • LOT (F.) — LOT FERDINAND (1866 1952) Archiviste paléographe, Ferdinand Lot ne passa jamais l’agrégation, à laquelle il était violemment opposé, la traitant de bachotage supérieur. Il écrivit en 1906 et 1912 des pamphlets contre l’organisation de… …   Encyclopédie Universelle

  • Lot (AT) — Lot mit seinen beiden Töchtern (Lucas van Leyden ca. 1509) Lot war nach dem biblischen Bericht in der Genesis der Sohn von Haran und damit ein Neffe Abrahams, mit welchem er aus Mesopotamien mit Familie und Herden in Kanaan einwanderte, wo sie… …   Deutsch Wikipedia

  • lot — LOT, loturi, s.n. 1. Fiecare dintre porţiunile în care a fost împărţit un teren sau o pădure; parcelă. 2. Grup de obiecte sau de fiinţe cu trăsături comune. ♦ Grup de sportivi selecţionaţi în vederea formării unei echipe. ♦ Grup de produse… …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»