Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

lot

  • 41 exploitation

    /iks'plɔitidʤ/ Cách viết khác: (exploitation) /,eksplɔi'teiʃn/ * danh từ - sự khai thác, sự khai khẩn - sự bóc lột, sự lợi dụng =the exploitage of man by man+ chế độ người bóc lột người

    English-Vietnamese dictionary > exploitation

  • 42 graft

    /grɑ:ft/ * danh từ - cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây - (y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) sự ăn hối lộ; sự đút lót, sự hối lộ * nội động từ - ăn hối lộ; đút lót * danh từ - mai (đầy), thuổng (đầy) (đất) - thuổng (lưỡi hình) bán nguyệt

    English-Vietnamese dictionary > graft

  • 43 gratification

    /,grætifi'keiʃn/ * danh từ - sự ban thưởng - sự hài lòng, sự vừa lòng =I have the gratification of knowing that you have fulfilled your duty+ tôi lấy làm hài lòng được biết anh đã hoàn thành nhiệm vụ - tiền thù lao - tiền hối lộ, tiềm đút lót; sự đút lót

    English-Vietnamese dictionary > gratification

  • 44 interline

    /,intə'lain/ Cách viết khác: (interlineate) /,intə'linieit/ * ngoại động từ - viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có) - may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có)

    English-Vietnamese dictionary > interline

  • 45 interlineate

    /,intə'lain/ Cách viết khác: (interlineate) /,intə'linieit/ * ngoại động từ - viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có) - may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có)

    English-Vietnamese dictionary > interlineate

  • 46 line

    /lain/ * danh từ - dây, dây thép =to hang the clothes on the line+ phơi quần áo ra dây thép - vạch đường, đường kẻ =to draw a line+ kẻ một đường =a carved line+ đường cong - đường, tuyến =line of sight+ đường ngắm (súng) =line of communication+ đường giao thông =a telephone line+ đường dây điện thoại - hàng, dòng (chữ); câu (thơ) =to begin a new line+ xuống dòng =just a line to let someone know that+ mấy chữ để báo cho ai biết là =there are some beautiful lines in his poem+ trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay - hàng, bậc, lối, dãy =to be on a line with+ ở cùng hàng với, ngang hàng với =to stand in a line+ đứng sắp hàng - (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn =the lines of a ship+ hình nét của một con tàu - (quân sự) tuyến, phòng tuyến =the front line+ chiến tuyến, tuyến đầu =a defence line+ tuyến phòng thủ =line of battle+ hàng ngũ, đội ngũ; thế trận =to go up the line+ đi ra mặt trận - ranh giới, giới hạn =to draw the line somewhere+ vạch ra một giới hạn nào đó - dòng, dòng dõi, dòng giống =to come of a good line+ con dòng cháu giống =a line of scholars+ một dòng học giả - phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... =line of conduct+ cách ăn ở, cách cư xử - ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường =to be in the banking line+ ở trong ngành ngân hàng =history is his particular line+ lịch sử là một môn sở trường của ông ta - (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm =ground-nuts are one pf our export lines+ lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta - (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành =on the party's lines+ theo đường lối của đảng =I can't go on with the work on such lines+ tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này - (the line) đường xích đạo =to cross the Line+ vượt qua đường xích đạo - lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ) - (quân sự) (the line) quân đội chính quy - (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines) - (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai !on the line - mập mờ ở giữa !to bring into line [with] - làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với) !to come into line [with] - đồng ý công tác (với) !to give someone line enough - tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt) !to read between the lines - (xem) read !to toe the line - (xem) toe !hook, line and sinker - (xem) sinker * ngoại động từ - vạch, kẻ thành dòng =to line a sheet of paper+ kẻ một tờ giấy =to line out a stone (a piece of wood)+ vạch một đường trên phiến đá (trên tấm gỗ) (để cưa) =to line through+ gạch đi, xoá đi - làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch =face line d with care+ mặt có vết nhăn vì lo lắng - sắp thành hàng dàn hàng =to line up troops+ sắp quân lính thành hàng ngũ =to line out men+ dàn quân ra * nội động từ - sắp hàng, đứng thành hàng ngũ =to line up+ đứng thành hàng ngũ =to line out+ dàn hàng * ngoại động từ - lót =to line a garment+ lót một cái áo - (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét =to line one's stomach+ nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy =to line one's purse+ nhét đầy ví * ngoại động từ - phủ, đi tơ (chó)

    English-Vietnamese dictionary > line

  • 47 oil

    /ɔil/ * danh từ - dầu =mineral oil+ dần khoáng =vegetable and nanimal oil+ dầu thực vật và động vật - (số nhiều) tranh sơn dầu - (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh !to burn the midnight oil - thức khuya học tập (làm việc) !to pour oil upon troubled water - (xem) pour !to pour (throw) oil on the flames - lửa cháy đổ dầu thêm !to smell of oil - chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm !to strike oil - (xem) strike !oil and vinegar - nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo * ngoại động từ - tra dầu, bôi dầu, lau dầu - thấm dầu, ngấm dầu =oiled sardines+ cá hộp dầu - biến thành dầu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ * nội động từ - biến thành dầu !to oil someone's palm - mua chuộc ai, hối lộ ai !to oil one's tongue - nịnh hót, tán khéo !to oil the wheels - (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ

    English-Vietnamese dictionary > oil

  • 48 padding

    /'pædiɳ/ * danh từ - sự đệm, sự lót, sự độn - vật đệm, vật lót, vật độn - từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...)

    English-Vietnamese dictionary > padding

  • 49 palm

    /pɑ:m/ * danh từ - (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa - cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải =to bear (carry) the palm+ chiến thắng, đoạt giải =to yield the palm+ chịu thua * danh từ - gan bàn tay, lòng bàn tay - lòng găng tay - gan bàn tay (đơn vị đo lường rộng 4 insơ, dài 8 insơ) !to grease (cross) someone's palm - hối lộ ai, đút lót ai, đấm mồm ai * ngoại động từ - giấu (quân bài, con súc sắc) trong lòng bàn tay - sờ bằng gan bàn tay - hối lộ, đút lót (ai) - (+ off) đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo =to palm off something upon (on) somebody+ đánh lừa mà tống cái gì cho ai

    English-Vietnamese dictionary > palm

  • 50 paunch

    /pɔ:ntʃ/ * danh từ - dạ cỏ (của động vật nhai lại) - dạ dày; bụng - (hàng hải) thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu) * ngoại động từ - mổ ruột (cầm thú), mổ bụng

    English-Vietnamese dictionary > paunch

  • 51 peeler

    /'pi:lə/ * danh từ - người bóc vỏ, người lột da - dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da * danh từ - (từ lóng) cảnh sát, cớm

    English-Vietnamese dictionary > peeler

  • 52 penetrate

    /'penitreit/ * ngoại động từ - thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua - đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...) - làm thấm nhuần =to penetrate someone with an idea+ làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng - (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu =to penetrate someone's mind+ nhìn thấu được ý nghĩ của ai =to penetrate the truth+ hiểu thấu sự thật * nội động từ - (+ into) thâm nhập, lọt vào - (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua - thấu vào, thấm vào

    English-Vietnamese dictionary > penetrate

  • 53 pillow

    /'pilou/ * danh từ - gối - (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối !to take counsel of one's pillow - nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ * ngoại động từ - kê (cái gì) lên bằng gối; gối (đầu...) lên (cái gì) * nội động từ - gối lên

    English-Vietnamese dictionary > pillow

  • 54 priming

    /'praimiɳ/ * danh từ - sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ - (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích - sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói...) - sự sơn lót; lớp sơn lót - đường để pha vào bia - (sử học) sự nhồi thuốc nổ (vào súng); thuốc nổ nhồi (vào súng)

    English-Vietnamese dictionary > priming

  • 55 saddle-cloth

    /'sædlklɔθ/ * danh từ - vải lót yên (lót dưới yên ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > saddle-cloth

  • 56 shedding

    /'ʃediɳ/ * danh từ - sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống - sự lột (da...); cái lột ra

    English-Vietnamese dictionary > shedding

  • 57 sheeting

    /'ʃi:tiɳ/ * danh từ - vải làm khăn trải giường - tấm để phủ mặt; tấm để lót =copper sheeting+ tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót - sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm

    English-Vietnamese dictionary > sheeting

  • 58 sloughy

    /'slaui/ * tính từ - nhiều bùn, bùn lầy nước đọng - (thuộc) da lột; như da lột (của rắn) - (y học) có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như mảng mục

    English-Vietnamese dictionary > sloughy

  • 59 thro

    /θru:/ Cách viết khác: (thro) /θru:/ (thro') /θru:/ * giới từ - qua, xuyên qua, suốt =to walk through a wood+ đi xuyên qua rừng =to look through the window+ nhìn qua cửa sổ =to get through an examination+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt =to see through someone+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai =through the night+ suốt đêm - do, vì, nhờ, bởi, tại =through whom did you learn that?+ do ai mà anh biết điều đó? =through ignorance+ do (vì) dốt nát * phó từ - qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối =the crowd was so dense that I could not get through+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được =to sleep the whole night through+ ngủ suốt cả đêm =to read a book through+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối =the train runs through to Hanoi+ xe lửa chạy suốt tới Hà nội - đến cùng, hết =to go through with some work+ hoàn thành công việc gì đến cùng - hoàn toàn =to be wet through+ ướt như chuột lột - đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói) !all through - suốt từ đầu đến cuối =I knew that all through+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối !to be through with - làm xong, hoàn thành (công việc...) - đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì) !to drop through - thất bại, không đi đến kết quả nào * tính từ - suốt, thẳng =a through train+ xe lửa chạy suốt =a through ticket+ vé suốt =a through passenger+ khác đi suốt

    English-Vietnamese dictionary > thro

  • 60 thro'

    /θru:/ Cách viết khác: (thro) /θru:/ (thro') /θru:/ * giới từ - qua, xuyên qua, suốt =to walk through a wood+ đi xuyên qua rừng =to look through the window+ nhìn qua cửa sổ =to get through an examination+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt =to see through someone+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai =through the night+ suốt đêm - do, vì, nhờ, bởi, tại =through whom did you learn that?+ do ai mà anh biết điều đó? =through ignorance+ do (vì) dốt nát * phó từ - qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối =the crowd was so dense that I could not get through+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được =to sleep the whole night through+ ngủ suốt cả đêm =to read a book through+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối =the train runs through to Hanoi+ xe lửa chạy suốt tới Hà nội - đến cùng, hết =to go through with some work+ hoàn thành công việc gì đến cùng - hoàn toàn =to be wet through+ ướt như chuột lột - đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói) !all through - suốt từ đầu đến cuối =I knew that all through+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối !to be through with - làm xong, hoàn thành (công việc...) - đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì) !to drop through - thất bại, không đi đến kết quả nào * tính từ - suốt, thẳng =a through train+ xe lửa chạy suốt =a through ticket+ vé suốt =a through passenger+ khác đi suốt

    English-Vietnamese dictionary > thro'

См. также в других словарях:

  • lot — lot …   Dictionnaire des rimes

  • LOT — L Dernier grand affluent de la Garonne, sur sa rive droite, le Lot se compare naturellement à son voisin, le Tarn: même origine, le mont Lozère (ici le versant nord); même direction est ouest; longueur, bassin et alimentation de même ordre: 481… …   Encyclopédie Universelle

  • LOT — (Heb. לוֹט), son of Haran, grandson of Terah, and nephew of abraham (Gen. 11:27). Upon Haran s death in Ur, Terah took Lot with him when, with Abraham and Sarah, he left the city for the land of Canaan. After Terah s death in Haran (11:32),… …   Encyclopedia of Judaism

  • LOT — (lo:t) steht für: beim Löten das Lötmittel, siehe Lot (Metall) eine alte Masseeinheit, siehe Lot (Einheit) in der Geometrie eine gerade Linie, die auf einer anderen Geraden oder einer Ebene rechtwinklig steht, siehe Lot (Mathematik) in der… …   Deutsch Wikipedia

  • Lot — • Nephew of Abraham Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Lot     Lot     † Catholic Encyclopedia …   Catholic encyclopedia

  • Lot — (lo:t) steht für: beim Löten das Lötmittel, siehe Lot (Metall) eine alte Masseeinheit, siehe Lot (Einheit) ein Maß für den Feingehalt von Metall, siehe Lot (Feingehalt) in der Geometrie eine gerade Linie, die auf einer anderen Geraden oder einer… …   Deutsch Wikipedia

  • Lot — (l[o^]t), n. [AS. hlot; akin to hle[ o]tan to cast lots, OS. hl[=o]t lot, D. lot, G. loos, OHG. l[=o]z, Icel. hlutr, Sw. lott, Dan. lod, Goth. hlauts. Cf. {Allot}, {Lotto}, {Lottery}.] [1913 Webster] 1. That which happens without human design or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lot — may refer to:In economics and business: *Lot (real estate), a tract of land ** Parking lot, for automobiles *Lot, a set of goods, together for sale in an auctionPeople: *Lot (Bible) *King Lot, in Arthurian legend * Lot Kapuaiwa, Hawaiian king,… …   Wikipedia

  • LOT (F.) — LOT FERDINAND (1866 1952) Archiviste paléographe, Ferdinand Lot ne passa jamais l’agrégation, à laquelle il était violemment opposé, la traitant de bachotage supérieur. Il écrivit en 1906 et 1912 des pamphlets contre l’organisation de… …   Encyclopédie Universelle

  • Lot (AT) — Lot mit seinen beiden Töchtern (Lucas van Leyden ca. 1509) Lot war nach dem biblischen Bericht in der Genesis der Sohn von Haran und damit ein Neffe Abrahams, mit welchem er aus Mesopotamien mit Familie und Herden in Kanaan einwanderte, wo sie… …   Deutsch Wikipedia

  • lot — LOT, loturi, s.n. 1. Fiecare dintre porţiunile în care a fost împărţit un teren sau o pădure; parcelă. 2. Grup de obiecte sau de fiinţe cu trăsături comune. ♦ Grup de sportivi selecţionaţi în vederea formării unei echipe. ♦ Grup de produse… …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»