Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

lot

  • 81 box

    /bɔks/ * danh từ - hộp, thùng, tráp, bao - chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) - lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa) - chòi, điếm (canh) - ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...) - tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền) =to put in the box+ bỏ ống - quà (lễ giáng sinh) - lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn) - (kỹ thuật) hộp ống lót !to be in the same box - cùng chung một cảnh ngộ (với ai) !to be in one's thinking box - suy nghĩ chính chắn, thận trọng =in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn =to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử * ngoại động từ - bỏ vào hộp - đệ (đơn) lên toà án - ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng !to box up - nhốt vào chuông hẹp - đóng kín vào hộp !to box the compass - (xem) compass * danh từ - cái tát, cái bạt =a box on the ear+ cái bạt tai * động từ - tát, bạt (tai...) =to box someone's ears+ bạt tai ai - đánh quyền Anh * danh từ - (thực vật học) cây hoàng dương

    English-Vietnamese dictionary > box

  • 82 break

    /breik/ * danh từ ((cũng) brake) - xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) - xe ngựa không mui * danh từ - sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt - chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn - sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn =without a break+ không ngừng -(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao - sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao =to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - sự lỡ lời; sự lầm lỗi - sự vỡ nợ, sự bị phá sản - sự thay đổi (thòi tiết) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình - (thông tục) dịp may, cơ hội =to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may - (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực - mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình) !break in the clouds - tia hy vọng !break of day - bình minh, rạng đông * (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke - làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ =to break one's arm+ bị gãy tay =to break a cup+ đập vỡ cái tách =to break clods+ đập nhỏ những cục đất =to break ground+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây - cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá =to break a journey+ ngừng cuộc hành trình =to the silence+ phá tan sự yên lặng =to break the spell+ giải mê, giải bùa =to break a sleep+ làm mất giấc ngủ =to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại =to break a records+ phá kỷ lục - xua tan, làm tan tác =to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ =to break the clouds+ xua tan những đám mây =to bulk+ bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ) - phạm, phạm vi, xâm phạm =to break the law+ phạm luật =to break one's promise (word); to break faith with someone+ bội ước, không giữ lời hứa với ai =to the peace+ làm rối trật tự chung - truyền đạt, báo (tin) =to break one's mind to...+ truyền đạt ý kiến của mình cho... =to break news+ báo tin - làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết =to break someone's health+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược =to break someone's courage+ làm ai mất hết can đảm =to break someone's will+ làm nhụt ý chí của ai =to break someone's heart+ làm ai đau lòng =to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái =to break an officer+ (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi =to break a current+ ngăn dòng nước =to break [the force of] a blow+ đỡ một miếng đòn =to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã - làm cho thuần thục; tập luyện =to break a hoser+ tập ngựa - đập tan; đàn áp, trấn áp =to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn - sửa chữa =to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen - mở, mở tung ra, cạy tung ra =to a letter open+ xé lá thư =to break a way+ mở đường =to break gaol+ vượt ngục * nội động từ - gãy, đứt, vỡ =the branch broke+ cành cây gãy =the abscerss breaks+ nhọt vỡ - chạy tán loạn, tan tác =enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn - ló ra, hé ra, hiện ra =day broke+ trời bắt đầu hé sáng - thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh) =to break from someone's bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai =to break free (loose)+ trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng - suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản =his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi =his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột =a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản - thay đổi =the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi - vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói) =his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động) - đột nhiên làm; phá lên =to break into tears+ khóc oà lên =to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa) - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà =to break out of prison+ phá ngục mà ra; vượt ngục =to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại =to break through the enemy's line+ chọc thủng phòng tuyến của địch !to break away - trốn thoát, thoát khỏi - bẻ gãy, rời ra !to break down - đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành =to break down a wall+ đạp đổ bức tường =to break down the enemy's resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch - suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...) - vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận - bị pan, bị hỏng (xe cộ) - phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích !to break forth - vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra !to break in - xông vào, phá mà vào (nhà...) - ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện) - can thiệp vào - tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...) !to break off - rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra - ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai !to break out - bẻ ra, bẻ tung ra - nổ bùng, nổ ra =to war broke out+ chiến tranh bùng nổ - nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt) - trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...) - kêu to, phá lên (cười...) =to break out laughing+ cười phá lên - (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...) - kéo lên và mở tung ra (cờ) !to break up - chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...) - chia lìa, chia ly, lìa nhau - nghỉ hè (trường học) - sụt lở; làm sụt lở (đường sá) - thay đổi (thời tiết) - suy yếu đi (người) - đập vụn, đập nát !to break bread with - ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn !to break even - (xem) even !to break the ice - (xem) ice !to break a lance with someone - (xem) lance !to break the neck of - (xem) beck !to break Priscian's head - nói (viết) sai ngữ pháp !to break on the wheel - (xem) wheel

    English-Vietnamese dictionary > break

  • 83 bribable

    /'braibəbl/ * tính từ - có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộc

    English-Vietnamese dictionary > bribable

  • 84 bribee

    /brai'bi:/ * danh từ - kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ bị mua chuộc

    English-Vietnamese dictionary > bribee

  • 85 briber

    /'braibə/ * danh từ - kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua chuộc

    English-Vietnamese dictionary > briber

  • 86 bribery

    /'braibəri/ * danh từ - sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc - sự ăn hối lộ

    English-Vietnamese dictionary > bribery

  • 87 buff

    /bʌf/ * danh từ - da trâu, da bò - màu vàng sẫm, màu da bò !in buff - trần truồng !to strip to the buff - lột trần truồng * tính từ - bằng da trâu - màu vàng sẫm, màu da bò * ngoại động từ - đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu - gia công (da thú) cho mượt như da trâu

    English-Vietnamese dictionary > buff

  • 88 cami-knickers

    /'læmi'nikəz/ * (bất qui tắc) danh từ số nhiều - áo lót may liền với quần đùi (của đàn bà)

    English-Vietnamese dictionary > cami-knickers

  • 89 cerberus

    /'sə:bərəs/ * danh từ - chó ba đầu (gác cổng âm phủ, trong thần thoại Hy lạp) !sop to Cerberus - quà đút lót (cho quan lại, người gác cổng...)

    English-Vietnamese dictionary > cerberus

  • 90 chape

    /tʃeip/ * danh từ - miếng lót đáy bao gươm - núm đầu gươm - vòng (thắt lưng)

    English-Vietnamese dictionary > chape

  • 91 chemise

    /ʃi'mi:z/ * danh từ - áo lót phụ nữ

    English-Vietnamese dictionary > chemise

  • 92 chock

    /tʃɔk/ * danh từ - vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn) - (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục * ngoại động từ - (+ up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ) - bày ngổn ngang, bày bừa bãi =a room chocked [up] with furniture+ căn phòng bày đồ đạc bừa bãi

    English-Vietnamese dictionary > chock

  • 93 clean

    /kli:n/ * tính từ - sạch, sạch sẽ =a clean boy+ đứa trẻ sạch sẽ =a clean room+ căn phòng sạch sẽ - (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi =a clean life+ cuộc sống trong sạch - không lỗi, dễ đọc (bản in) - thẳng, không có mấu; không nham nhở =a sharp knife makes a clean cut+ dao bén cắt thẳng =clean wood+ gỗ không có mấu - cân đối, đẹp =clean line+ đường nét đẹp cân đối =clean limbs+ chân tay cân đối - nhanh, khéo gọn =a clean blow+ cú đấm gọn - (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật - có thể ăn thịt được !as clean as new pin - sạch như chùi !clean tongue - cách ăn nói nhã nhặn !clean slate - (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc !to have clean hands in the matter - không dính líu gì về việc đó !to make a clean breast of - (xem) breast !to make a clean sweep of - quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ !to show a clean pair of heels - (xem) heel * danh từ - sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch =give it a good clean+ lau cái đó cho thật sạch đi * phó từ - hoàn toàn, hẳn =I clean forget about it+ tôi quên hẳn chuyện đó =they got clean away+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì - sạch, sạch sẽ =to scrub the floor clean+ cọ sạch sàn * ngoại động từ - lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch =to clean clothes+ tẩy quần áo =to clean a road+ quét đường =to clean a pot+ cạo nồi, đánh nồi =to clean a well+ vét giếng =to clean a room+ quét dọn phòng =to clean one's teeth+ đánh răng =to clean a piece of land+ giẫy cỏ một mảnh đất =to clean oil+ lọc dầu =to clean a wound+ rửa sạch vết thương =to clean a channel+ nạo vét kênh =to clean a fish+ moi ruột cá =to clean vegetables+ nhặt rau !to clean down - chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...) !to clean out - cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch =to clean out a drawer+ dọn sạch ngăn kéo =to clean out someone+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai !to clean up - dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ =to clean up a room+ dọn vệ sinh phòng - hoàn thành công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn !to be cleaned out - nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết

    English-Vietnamese dictionary > clean

  • 94 coaster

    /'koustə/ * danh từ - tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô) - khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn) - cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp)

    English-Vietnamese dictionary > coaster

  • 95 corrugate

    /'kɔrugeit/ * ngoại động từ - gấp nếp; làm nhăn =to corrugate the forehead+ nhăn trán * nội động từ - nhăn lại !corrugate iron - tôn múi !corrugate paper - giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)

    English-Vietnamese dictionary > corrugate

  • 96 counter

    /'kauntə/ * danh từ - quầy hàng, quầy thu tiền =to serve behind the counter+ phục vụ ở quầy hàng, bán hàng - ghi sê (ngân hàng) - bàn tính, máy tính - người đếm - thẻ (để đánh bạc thay tiền) - ức ngực - (hàng hải) thành đuôi tàu - miếng đệm lót giày * tính từ - đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại - sao để đối chiếu (bản văn kiện) * phó từ - đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại =to act counter to someone's wishes+ hành động chống lại y muốn của một người nào !to go counter - đi ngược lại, làm trái lại * động từ - phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại - chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)

    English-Vietnamese dictionary > counter

  • 97 cradle

    /'kreidl/ * danh từ - cái nôi - (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi =the cradle of the Anglo-Saxon+ nguồn gốc người Ang-lô Xắc-xông - (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa) - cái khung gạt (ở cái hái lớn - thùng đãi vàng - giá để ống nghe (của máy điện thoại) !from the cradle - từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng !the cradle of the deep - (thơ ca) biển cả !to rob the cradle - (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi * ngoại động từ - đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay - đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa) - cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt - đãi (quặng vàng)

    English-Vietnamese dictionary > cradle

  • 98 dead colour

    /'ded,kʌlə/ * danh từ - lớp màu lót (bức hoạ)

    English-Vietnamese dictionary > dead colour

  • 99 degrade

    /di'greid/ * ngoại động từ - giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...) - làm mất danh giá, làm mất thanh thể - làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ - làm giảm sút (sức khoẻ...) - làm suy biến, làm thoái hoá - (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...) - (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc) * nội động từ - suy biến, thoái hoá - (địa lý,địa chất) rã ra - hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm-brít)

    English-Vietnamese dictionary > degrade

  • 100 denudation

    /,di:nju:'deiʃn/ * danh từ - sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá - sự tước đoạt, sự lấy đi - (địa lý,địa chất) sự bóc mòn

    English-Vietnamese dictionary > denudation

См. также в других словарях:

  • lot — lot …   Dictionnaire des rimes

  • LOT — L Dernier grand affluent de la Garonne, sur sa rive droite, le Lot se compare naturellement à son voisin, le Tarn: même origine, le mont Lozère (ici le versant nord); même direction est ouest; longueur, bassin et alimentation de même ordre: 481… …   Encyclopédie Universelle

  • LOT — (Heb. לוֹט), son of Haran, grandson of Terah, and nephew of abraham (Gen. 11:27). Upon Haran s death in Ur, Terah took Lot with him when, with Abraham and Sarah, he left the city for the land of Canaan. After Terah s death in Haran (11:32),… …   Encyclopedia of Judaism

  • LOT — (lo:t) steht für: beim Löten das Lötmittel, siehe Lot (Metall) eine alte Masseeinheit, siehe Lot (Einheit) in der Geometrie eine gerade Linie, die auf einer anderen Geraden oder einer Ebene rechtwinklig steht, siehe Lot (Mathematik) in der… …   Deutsch Wikipedia

  • Lot — • Nephew of Abraham Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Lot     Lot     † Catholic Encyclopedia …   Catholic encyclopedia

  • Lot — (lo:t) steht für: beim Löten das Lötmittel, siehe Lot (Metall) eine alte Masseeinheit, siehe Lot (Einheit) ein Maß für den Feingehalt von Metall, siehe Lot (Feingehalt) in der Geometrie eine gerade Linie, die auf einer anderen Geraden oder einer… …   Deutsch Wikipedia

  • Lot — (l[o^]t), n. [AS. hlot; akin to hle[ o]tan to cast lots, OS. hl[=o]t lot, D. lot, G. loos, OHG. l[=o]z, Icel. hlutr, Sw. lott, Dan. lod, Goth. hlauts. Cf. {Allot}, {Lotto}, {Lottery}.] [1913 Webster] 1. That which happens without human design or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lot — may refer to:In economics and business: *Lot (real estate), a tract of land ** Parking lot, for automobiles *Lot, a set of goods, together for sale in an auctionPeople: *Lot (Bible) *King Lot, in Arthurian legend * Lot Kapuaiwa, Hawaiian king,… …   Wikipedia

  • LOT (F.) — LOT FERDINAND (1866 1952) Archiviste paléographe, Ferdinand Lot ne passa jamais l’agrégation, à laquelle il était violemment opposé, la traitant de bachotage supérieur. Il écrivit en 1906 et 1912 des pamphlets contre l’organisation de… …   Encyclopédie Universelle

  • Lot (AT) — Lot mit seinen beiden Töchtern (Lucas van Leyden ca. 1509) Lot war nach dem biblischen Bericht in der Genesis der Sohn von Haran und damit ein Neffe Abrahams, mit welchem er aus Mesopotamien mit Familie und Herden in Kanaan einwanderte, wo sie… …   Deutsch Wikipedia

  • lot — LOT, loturi, s.n. 1. Fiecare dintre porţiunile în care a fost împărţit un teren sau o pădure; parcelă. 2. Grup de obiecte sau de fiinţe cu trăsături comune. ♦ Grup de sportivi selecţionaţi în vederea formării unei echipe. ♦ Grup de produse… …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»