Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

liveliness

  • 1 liveliness

    /'laivlinis/ * danh từ - tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi

    English-Vietnamese dictionary > liveliness

  • 2 die Frische

    - {cool} khí mát, chỗ mát mẻ - {floridity} sắc hồng hào, sự sặc sỡ, sự bóng bảy, sự hào nhoáng, tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ - {floridness} - {fresh} lúc tươi mát, lúc mát mẻ, dòng nước trong mát - {freshness} sự tươi, sự tươi mát, sự mát mẻ, tính chất mới, sự khoẻ khắn, sảng khoái - {greenness} màu lục, màu xanh tươi) của cây cỏ, trạng thái còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại, vẻ tráng kiện quắc thước - {liveliness} tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi - {recency} tính chất mới xảy ra, tính chất mới gần đây - {verdure} màu xanh tươi của cây cỏ, cây cỏ xanh tươi, sự tươi tốt, sự non trẻ, lòng hăng hái, nhiệt tình của tuổi trẻ, bức thảm có nhiều hình hoa lá - {vigour} sức mạnh, sự cường tráng, sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ, khí lực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frische

  • 3 die Lebendigkeit

    - {agility} sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi - {life} sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại - nhân sinh, vật sống, biểu hiện của sự sống - {liveliness} tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi - {sprightliness} sự vui vẻ, tính nhanh nhảu - {vividness} tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất đầy sức sống, tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lebendigkeit

  • 4 die Lebhaftigkeit

    - {airiness} sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió, sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển, sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung, sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc - {animation} lòng hăng hái, nhiệt tình, sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát, sinh khí, sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi, tính sinh động, tính linh hoạt, sự cỗ vũ, sự sản xuất phim hoạt hoạ - {brightness} sự sáng ngời, sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí - {friskiness} tính nghịch ngợm, tính hay nô đùa - {ginger} cây gừng, củ gừng, sự hăng hái, dũng khí, màu hoe - {liveliness} tính vui vẻ, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi - {perkiness} vẻ tự đắc, vẻ vênh váo, sự xấc xược, sự ngạo mạn - {smartness} sự mạnh, sự ác liệt, sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng - {spirit} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, lòng can đảm, nghị lực, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần - nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {vivacity} tính nhanh nhảu - {vividness} tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất đầy sức sống, tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc - {volatility} tính dễ bay hơi, tính không kiên định, tính hay thay đổi, tính nhẹ dạ - {warmth} hơi nóng, nhiệt, sự ấm áp, sự niềm nở, sự nồng hậu, tính nóng nảy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lebhaftigkeit

  • 5 die Munterkeit

    - {alacrity} sự sốt sắng, sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu - {animation} lòng hăng hái, nhiệt tình, sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát, sinh khí, sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi, tính sinh động, tính linh hoạt, sự cỗ vũ, sự sản xuất phim hoạt hoạ - {gaiety} sự vui vẻ, tính vui vẻ, vẻ hoan hỉ, số nhiều) trò vui, cuộc liên hoan đình đám, vẻ xán lạn, vẻ tươi vui - {jauntiness} sự vui nhộn, thái độ thong dong, vẻ khoái chí, vẻ tự mãn - {liveliness} tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi - {sprightliness} tính nhanh nhảu - {vivacity}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Munterkeit

См. также в других словарях:

  • Liveliness — Live li*ness, n. [From {Lively}.] 1. The quality or state of being lively or animated; sprightliness; vivacity; animation; spirit; as, the liveliness of youth, contrasted with the gravity of age. B. Jonson. [1913 Webster] 2. An appearance of life …   The Collaborative International Dictionary of English

  • liveliness — index ardor, dispatch (promptness), life (vitality), spirit Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • liveliness — lively ► ADJECTIVE (liveier, liveliest) 1) full of life and energy. 2) (of a place) full of activity. 3) intellectually stimulating or perceptive. ● look lively Cf. ↑look sharp …   English terms dictionary

  • liveliness — noun see lively …   New Collegiate Dictionary

  • liveliness — See livelily. * * * …   Universalium

  • liveliness — noun ˈlaɪvlinəs The quality of being lively; animation; energy …   Wiktionary

  • liveliness — Synonyms and related words: activity, adaptability, alacrity, animal spirits, animate existence, animation, anxiety, anxiousness, appetite, ardency, ardor, avidity, avidness, being alive, birth, bite, bounce, bounciness, breathless impatience,… …   Moby Thesaurus

  • liveliness — I (New American Roget s College Thesaurus) n. animation, vivacity, sprightliness, pep (sl.). See activity, cheerfulness, feeling, vigor. II (Roget s IV) n. Syn. animation, energy, spiritedness, briskness; see action 1 . III (Roget s Thesaurus II) …   English dictionary for students

  • liveliness — live·li·ness || laɪvlɪnɪs n. quality of being energetic and full of life; animation, vivaciousness; excitement, activity; quality of being sharp and clear (as of memories); vividness; quality of being striking or effective; briskness …   English contemporary dictionary

  • liveliness — n. 1. Sprightliness, vivacity, animation, spirit, briskness, activity. 2. Activity, effervescence …   New dictionary of synonyms

  • liveliness — n 1. vivacity, sprightliness, animation; dynamism, energy; briskness, vitality, alacrity, nimbleness, agility, quickness, pertness; spark, fire, warmth, dash, dlan, spirit, spiritedness; fervor, ardor, zeal, intensity, eagerness, enthusiasm,… …   A Note on the Style of the synonym finder

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»