Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

lat

  • 41 lath

    /lɑ:θ/ * danh từ - lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...) !as thin as a lath - gầy như cái que (người) * ngoại động từ - lát bằng lati

    English-Vietnamese dictionary > lath

  • 42 metal

    /'metl/ * danh từ - kim loại - đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal) - (số nhiều) đường sắt, đường ray =the train leaves (turn off) the metals+ xe lửa trật ray - (quân sự) xe tăng, xe bọc thép - thuỷ tinh lỏng * ngoại động từ - bọc kim loại - rải đá; rải đá sửa (một con đường)

    English-Vietnamese dictionary > metal

  • 43 meteoric

    /,mi:ti'ɔrik/ * tính từ - (thuộc) sao băng, như sao băng - khí tượng - (nghĩa bóng) rạng rỡ trong chốc lát, sáng người trong chốc lát (như sao băng)

    English-Vietnamese dictionary > meteoric

  • 44 midsummer madness

    /'mid,sʌmə'mædnis/ * danh từ - sự ngông cuồng trong chốc lát - hành động ngông cuồng trong chốc lát

    English-Vietnamese dictionary > midsummer madness

  • 45 minute

    /'minit/ * danh từ - phút =to wait ten minutes+ chờ mười phút - một lúc, một lát, một thời gian ngắn =wait a minute!+ đợi một lát - (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ) - (ngoại giao) giác the - (số nhiều) biên bản =the minutes of a meeting+ biên bản của một cuộc họp !to the minute - đúng giờ =to leave at five o'clock to the minute+ ra đi đúng lúc năm giờ !the minute - ngay khi =I'll tell him the minute [that] he gets here+ tôi sẽ bảo hắn ngay khi hắn đến đây * ngoại động từ - tính phút - thảo, viết; ghi chép =to minute something down+ ghi chép việc gì - làm biên bản, ghi biên bản * tính từ - nhỏ, vụn vặt =minute details+ chi tiết nhỏ - kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ =a minute investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng =a minute decription+ sự miêu tả cặn kẽ

    English-Vietnamese dictionary > minute

  • 46 moment

    /'moumənt/ * danh từ ((thông tục) (cũng) mo) - chốc, lúc, lát =wait a moment+ đợi một lát =at any moment+ bất cứ lúc nào =the [very] moment [that]+ ngay lúc mà =at the moment+ lúc này, bây giờ =at that moment+ lúc ấy, lúc đó - tầm quan trọng, tính trọng yếu =an affair of great moment+ một việc đó có tầm quan trọng lớn =a matter of moment+ một vấn đề quan trọng - (kỹ thuật), (vật lý) Mômen

    English-Vietnamese dictionary > moment

  • 47 nap

    /næp/ * danh từ - giấc ngủ chợp, giấc trưa =to take (have) a nap+ đánh một giấc ngủ trưa =to snatch (steal) a nap+ a nap ngủ chợp đi một lát * nội động từ - ngủ chợp một lát, ngủ trưa !to be caught napping - bị bất ngờ !to catch someone napping - bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai * danh từ - dệt tuyết * ngoại động từ - (nghành dệt) làm cho lên tuyết * danh từ - lối chơi bài napôlêông - sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá !to go up - (nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không)

    English-Vietnamese dictionary > nap

  • 48 nothing

    /'nʌθiɳ/ * danh từ - sự không có, sự không tồn tại; cái không có - người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường =the little nothings of life+ những chuyện lặt vặt của cuộc sống - con số không - không, không cái gì =nothing venture, nothing have+ không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con =to come to nothing+ không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào =to have nothing to do with+ không có quan hệ gì với, không dính dáng gì với =to be good for nothing+ không được tích sự gì =that is nothing to me+ cái đó không dính gì đến tôi, cái đó không can hệ gì đến tôi =he is nothing to me+ hắn ta không là gì cả đối với tôi; hắn ta không phải là họ hàng bè bạn gì với tôi =there is nothing in it+ chẳng có cái gì là đúng sự thật trong đó cả, chẳng có cài gì là quan trọng trong đó cả; chẳng có cái gì là giá trị trong đó cả =nothing doing+ thật xôi hỏng bỏng không; không được đâu =there is nothing doing+ không còn làm ăn gì được nữa, không còn xoay xở vào đâu được nữa !can make nothing of - không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với !to dance on nothing - (xem) dance !for nothing - không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ !to make nothing of - (xem) make !to make nothing of doing something - không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ !to make nothing out of - không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được !next to nothing - (xem) next !nothing but - không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài !there is nothing for it but - không còn cách gì khác ngoài * phó từ - không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không =it is nothing less than madness+ đúng là điên rồ không còn gì khác được nữa =nothing like so good nothing near so good+ không thể nào tốt được như thế

    English-Vietnamese dictionary > nothing

  • 49 odd

    /ɔd/ * danh từ - (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn) * tính từ - lẻ =13 is on odd number+ 13 là con số lẻ - cọc cạch =an odd shoe+ chiếc giày cọc cạch - thừa, dư, trên, có lẻ =thirty years odd+ trên 30 năm, 30 năm có lẻ - vặt, lặt vặt, linh tinh =an odd job+ công việc lặt vặt - kỳ cục, kỳ quặc - rỗi rãi, rảnh rang =odd moments+ lúc rỗi rãi - bỏ trống, để không !the olf man - người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)

    English-Vietnamese dictionary > odd

  • 50 over

    /'ouvə/ * danh từ - trên; ở trên =a lamp over our heads+ cái đèn treo trên đầu chúng ta =with his hat over his eyes+ cái mũ sùm sụp trên mắt =the radio+ trên đài phát thanh - trên khắp, ở khắp =rice is grown all over Vietnam+ khắp nơi ở Việt Nam nơi nào cũng trồng lúa =all the world over+ trên khắp thế giới =all the world over+ trên khắp thế giới =to travel over Europe+ đi du lịch khắp Châu Âu - hơn, trên =to set somebody over the rest+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác =to win a victory over the enemy+ đánh thắng kẻ thù =to have command over oneself+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình - hơn, nhiều hơn =it costs over 100d+ giá hơn 100 đồng - qua, sang, đến tận =to jump over the brook+ nhảy qua con suối =to look over the hedge+ nhìn qua hàng rào =the house over the way+ nhà bên kia đường =to stumble over a stone+ vấp phải hòn đá =over the telephone+ qua dây nói =if we can tide over the next month+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau =can you stay over Wednesday?+ anh có thể ở đến hết thứ tư không? !all over somebody - (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai !over all - từ bên này đến bên kia, bao quát !over our heads - khó quá chúng tôi không hiểu được - vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi !over head and ears in love - yêu say đắm !over shoes over boots - (xem) boot !over the top - nhảy lên (hào giao thông) để công kích !to go to sleep over one's work - đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc !to have a talk over a cup of tea - nói chuyện trong khi uống trà * phó từ - nghiêng, ngửa =to lean over+ tỳ nghiêng (qua) =to fall over+ ngã ngửa - qua, sang =to jump over+ nhảy qua =to look over+ nhìn qua (sang bên kia) =to ask somebody over+ mời ai qua chơi =he is going over to the Soviet Union+ anh ấy đang đi Liên-xô =please turn over+ đề nghị lật sang trang sau =to turn somebody over on his face+ lật sấp ai xuống =to go over to the people's side+ đi sang phía nhân dân - khắp, khắp chỗ, khắp nơi =to paint it over+ sơn khắp chỗ - ngược =to bend something over+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì - lần nữa, lại =the work is badly done, it must be done over+ công việc làm không tốt, phải làm lại - quá, hơn =over anxious+ quá lo lắng = 20kg and over+ hơn 20 kg - từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận =to count over+ đếm đi đếm lại cẩn thận =to think a matter over+ nghĩ cho chín một vấn đề - qua, xong, hết =time is over+ đã hết giờ !all over - (xem) all !over again - lại nữa !over against - đối lập với !over and above - (xem) above !over and over [again] - nhiều lần lặp đi lặp lại * danh từ - cái thêm vào, cái vượt quá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu * tính từ - cao hơn - ở ngoài hơn - nhiều hơn, quá - qua, xong hết

    English-Vietnamese dictionary > over

  • 51 overthrew

    /'ouvəθrou/ * danh từ - sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ - sự đánh bại hoàn toàn * ngoại động từ overthrew; overthrown - lật đổ, phá đổ, đạp đổ - đánh bại hoàn toàn

    English-Vietnamese dictionary > overthrew

  • 52 overthrow

    /'ouvəθrou/ * danh từ - sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ - sự đánh bại hoàn toàn * ngoại động từ overthrew; overthrown - lật đổ, phá đổ, đạp đổ - đánh bại hoàn toàn

    English-Vietnamese dictionary > overthrow

  • 53 overthrown

    /'ouvəθrou/ * danh từ - sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ - sự đánh bại hoàn toàn * ngoại động từ overthrew; overthrown - lật đổ, phá đổ, đạp đổ - đánh bại hoàn toàn

    English-Vietnamese dictionary > overthrown

  • 54 pavage

    /'peividʤ/ * danh từ - thuế lát đường phố - sự lát đường

    English-Vietnamese dictionary > pavage

  • 55 pettifog

    /'petifɔg/ * nội động từ - cãi cho những vụ lặt vặt (luật sư) - cãi cọ lặt vặt

    English-Vietnamese dictionary > pettifog

  • 56 purl

    /pə:l/ * danh từ - tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối) - dòng chảy cuồn cuộn * nội động từ - rì rầm, róc rách (suối) - chảy cuồn cuộn * danh từ - dây kim tuyến (để viền áo...) - đường viền giua, đường viền ren (đăng ten) - mũi đan móc (để tạo thành những đường sọc nổi ở áo len) * động từ - viền (áo, vải...) bằng dây kim tuyến, viền rua - đan móc (mũi kim) * danh từ - (sử học) bia pha ngải apxin; bia nóng pha rượu mạnh - (thông tục) cái té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo * nội động từ - té nhào, đổ lật, lộn tùng phèo * ngoại động từ - làm té nhào, đổ lật, làm lộn tùng phèo

    English-Vietnamese dictionary > purl

  • 57 rend

    /rend/ * ngoại động từ rent - xé, xé nát =to rend a piece of cloth in twain+ xé miếng vải ra làm đôi =to rend something asunder (apart)+ xé nát vật gì =loud shouts rend the air+ những tiếng thét to xé không khí - (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò =to rend someone's heart+ làm đau lòng ai - bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng) =to rend one's hair+ bứt tóc, bứt tai =to rend laths+ chẻ lạt, chẻ thành những thanh mỏng * nội động từ - vung ra khỏi, giằng ra khỏi =to rend from somebody's arms+ vùng ra khỏi tay ai - nứt ra, nẻ ra

    English-Vietnamese dictionary > rend

  • 58 rybbly

    /'rʌbli/ * tính từ - có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi - lát sỏi =a rybbly path+ lối lát sỏi - (địa lý,địa chất) có nhiều sa khoáng mảnh vụn

    English-Vietnamese dictionary > rybbly

  • 59 section

    /'sekʃn/ * danh từ - sự cắt; chỗ cắt - phần cắt ra, đoạn cắt ra - khu vực - tiết đoạn (một quyển sách) - mặt cắt, tiết diện =vertical section+ mặt cắt đứng =horizontal section+ mặt cắt ngang - phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài) - (quân sự) tiểu đội - (sinh vật học) lát cắt =microscopic section+ lát cắt để nhìn qua kính hiển vi - tầng lớp nhân dân =he was popular with all section and classes+ ông ấy được mọi tầng lớp, mọi giai cấp yêu mến * ngoại động từ - cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực

    English-Vietnamese dictionary > section

  • 60 slab

    /slæb/ * danh từ - phiến đá mỏng - tấm ván bìa - thanh, tấm =slab of chocolate+ thanh sôcôla * ngoại động từ - bóc bìa, xẻ bìa (gỗ) - lát bằng tấm, lát bằng phiến * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính

    English-Vietnamese dictionary > slab

См. также в других словарях:

  • lat — LAT, Ă, (1) laţi, te, adj. (2) laturi, s.n. 1. adj. Care are o lăţime (relativ) mare. ♢ loc. adj. Lat în spate (sau în spete) = bine legat, voinic, ♢ expr. A spune vorbe mari şi late = a spune vorbe pompoase, dar fără conţinut. (fam.) A fi lată… …   Dicționar Român

  • LAT TV — Fecha de existencia 19 de mayo de 2006 Propietario Latin America Broadcasting. Programación 24 horas para toda la familia. Sitio Web http://www.lattv.com/ Cobertura y frecuencias Cobertura …   Wikipedia Español

  • LAT — steht für: Lietuvos Aukščiausiasis Teismas, litauisches Oberstes Gericht Local Area Transport – ein Netzwerkprotokoll von DEC das olympische Länderkürzel für Lettland Lowest Astronomical Tide – niedrigst möglicher Gezeitenwasserstand, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • Lat. — Lat. or lat. is an abbreviation for:*latin *latitude * Lat a widely published Malaysian cartoonist …   Wikipedia

  • lat- —     lat     English meaning: wet, damp; swamp     Deutsche Übersetzung: “feucht, naß; Sumpf, Lache”     Material: Gk. λάταξ, αγος “drip, Weinrest” (compare das Lw. Lat. latex, icis), λαταγέω ‘schleudre klatschend die Neige Wein”, λατάσσω ds.;… …   Proto-Indo-European etymological dictionary

  • Lat|a|ki|a — or Lat|a|ki|a «LAT uh KEE uh», noun. a fine, highly aromatic variety of Turkish tobacco: »Enveloped in fragrant clouds of Latakia (Thackeray). ╂[< Latakia, a seaport in Syria, near which the tobacco is grown] …   Useful english dictionary

  • lat|a|ki|a — or Lat|a|ki|a «LAT uh KEE uh», noun. a fine, highly aromatic variety of Turkish tobacco: »Enveloped in fragrant clouds of Latakia (Thackeray). ╂[< Latakia, a seaport in Syria, near which the tobacco is grown] …   Useful english dictionary

  • Lat|in — «LAT uhn», noun, adjective. –n. 1. the language of the ancient Romans or any one of the later varieties, such as that written by scholars through the Middle Ages. Medieval Latin and New Latin are still used in official documents of the Roman… …   Useful english dictionary

  • Lat — (l[a^]t), v. t. To let; to allow. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lat. — lat. also lat BrE the written abbreviation of latitude …   Dictionary of contemporary English

  • lat|en — «LAY tuhn», intransitive verb, transitive verb. to become or make late: »the latening summer season. ╂[< lat(e) + en1] …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»