Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

lan

  • 81 squeegee

    /'skwi:'dʤi:/ Cách viết khác: (squilgee) /'skwil'dʤi:/ * danh từ - chổi cao su (quét sàn tàu) - ống lăn (bằng cao su để dán ảnh) * ngoại động từ - quét bằng chổ cao su - lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)

    English-Vietnamese dictionary > squeegee

  • 82 squilgee

    /'skwi:'dʤi:/ Cách viết khác: (squilgee) /'skwil'dʤi:/ * danh từ - chổi cao su (quét sàn tàu) - ống lăn (bằng cao su để dán ảnh) * ngoại động từ - quét bằng chổ cao su - lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)

    English-Vietnamese dictionary > squilgee

  • 83 stack

    /stæk/ * danh từ - cây rơm, đụn rơm - Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối) - đống (than, củi) - (thông tục) một số lượng lớn, nhiều =to have stacks of work+ có nhiều việc - (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau - ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy) - núi đá cao (ngoài biển khơi Ê-cốt) - giá sách; (số nhiều) nhà kho sách * ngoại động từ - đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống - (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh) - (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau !to stack the cards - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì) - (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận

    English-Vietnamese dictionary > stack

  • 84 subterfuge

    /'sʌbtəfju:dʤ/ * danh từ - sự lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...) - luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...) - sự dùng luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)

    English-Vietnamese dictionary > subterfuge

  • 85 tenfold

    /'tenfould/ * tính từ & phó từ - gấp mười, mười lần =tenfold bigger+ mười lần to hơn =to increase tenfold+ tăng lên gấp mười lần

    English-Vietnamese dictionary > tenfold

  • 86 travel

    /'træveil/ * danh từ - sự đi du lịch; cuộc du hành =to go on a travel+ đi du lịch, du hành - sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...) * nội động từ - đi du lịch; du hành =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to travel light+ đi du lịch mang theo ít hành lý - (thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng =he travels in silks+ anh ta đi chào hàng tơ lụa - đi, chạy, di động, chuyển động =light travels faster than sound+ ánh sáng đi nhanh hơn tiếng động =to travel out of the record+ đi ra ngoài đề - (nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc) =his eyes travelled over the street+ anh ta đưa mắt nhìn khắp phố =the news travelled swiftly+ những tin đó lan đi mau lẹ =his thoughts travelled over all that had happened+ óc anh ta điểm lại tất cả những việc đã xảy ra * ngoại động từ - đi, du lịch =to travel Europe from end to end+ đi khắp châu Âu =to travel a hundred miles a day+ đi một trăm dặm một ngày - đưa đi xa =to travel the cattle+ đưa vật nuôi đi

    English-Vietnamese dictionary > travel

  • 87 treble

    /'trebl/ * tính từ - gấp ba - (âm nhạc) cao, kim (giọng) * danh từ - (âm nhạc) giọng trẻ cao * ngoại động từ - nhân lên ba lần, tăng gấp ba =to treble the distance+ đi một quãng dài hơn ba lần * nội động từ - gấp ba, ba lần nhiều hơn

    English-Vietnamese dictionary > treble

  • 88 triple

    /'tripl/ * tính từ - có ba cái, gồm ba phần =Triple Alliance+ đồng minh ba nước =triple time+ (âm nhạc) nhịp ba - ba lần, gấp ba * động từ - gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần =to triple the income+ tăng thu nhập lên ba lần =the output tripled+ sản lượng tăng gấp ba

    English-Vietnamese dictionary > triple

  • 89 twice

    /twais/ * phó từ - hai lần =twice two is four+ hai lần hai là bốn =I have read this book twice+ tôi đã đọc quyển sách này hai lần - gấp hai =I want twice as much (many)+ tôi cần gấp hai thế này !to think twice about doing something - suy nghĩ chín chắn khi làm gì !not to think twice about - không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay

    English-Vietnamese dictionary > twice

  • 90 vicinity

    /vi'siniti/ * danh từ - sự lân cận, sự tiếp cận - vùng lân cận = Hanoi and its vicinity+ Hà nội và vùng lân cận =in the vicinity of+ ở gần - quan hệ gần gũi

    English-Vietnamese dictionary > vicinity

  • 91 wavelet

    /'weivlit/ * danh từ - sóng gợn lăn tăn - làn sóng hơi quăn (tóc) =hair in wavelets+ tóc hơi quăn làn sóng

    English-Vietnamese dictionary > wavelet

  • 92 alternative

    /ɔ:l'tə:nətiv/ * tính từ - xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau - lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái) =these two plans are necessarily alternative+ hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau =alternative hypothesis+ giả thuyết để lựa chọn * danh từ - sự lựa chon (một trong hai) - con đường, chước cách =there is no other alternative+ không có cách (con đường) nào khác =that's the only alternative+ đó là cách độc nhất

    English-Vietnamese dictionary > alternative

  • 93 ameliorator

    /ə'mi:ljəreitə/ * danh từ - người làn cho tốt hơn, người cải thiện - cái để làn cho tốt hơn, cái để cải thiện

    English-Vietnamese dictionary > ameliorator

  • 94 anile

    /'einail/ * tính từ - (thuộc) bà già; có tính bà già - ngu dại, ngu ngốc; lẩm cẩm, lẩn thẩn, lú lẫn

    English-Vietnamese dictionary > anile

  • 95 anility

    /æ'niliti/ * danh từ - tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của bà già)

    English-Vietnamese dictionary > anility

  • 96 back

    /bæk/ * danh từ - lưng (người, vật) - ván lưng, ván ngựa (ghế) - đằng sau =at the back of the house+ ở đằng sau nhà - mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay) =the back of an envelope+ mặt sau cái phong bì - chỗ trong cùng =at the back of the stage+ ở chỗ trong cùng của sân khấu - (thể dục,thể thao) hậu vệ !back and belly - cái ăn cái mặc !at the back of one's mind - trong thâm tâm, trong đáy lòng !to be at the back of somebody - đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai - đuổi theo sát ai !to be at the back of something - biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì !to be on one's back - nằm ngửa - bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực - ốm liệt giường !behind one's back - làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng !to break somebody's back - bắt ai làm việc cật lực - đánh gãy sống lưng ai !to crouch one's back before somebody - luồn cúi ai, quỵ luỵ ai !to get (set) somebody's back up - làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu !to get (put, set) one's back up - nổi giận, phát cáu !to get to the back of something - hiểu được thực chất của vấn đề gì !to give (make) a back - cúi xuống (chơi nhảy cừu) !to put one's back into something - miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì !to rob one's belly to cover one's back - (xem) rob !to talk throught the back of one's neck - (xem) neck !to turn one's back upon somebody - quay lưng lại với ai !with one's back against (to) the wall - lâm vào thế cùng !there is something at the back of it - trong việc này có điều gì uẩn khúc * tính từ - sau; hậu =back yard+ sân sau =back room+ phòng ở phía sau =back street+ phố vắng vẻ, phố lẻ =to take a back seat+ ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn - còn chịu lại, còn nợ lại =back rent+ tiền thuê nhà còn chịu lại - để quá hạn, cũ, đã qua - ngược, lộn lại, trở lại =a back current+ dòng nước ngược * phó từ - lùi lại, về phía sau =keep back!+ lùi lại! =to step back a pace+ lùi lại một bước - trước (thời gian) =some few years back+ vài năm trước - trả lại, trở lại, ngược lại =to go back+ trở lại, đi về =to send back+ gửi trả lại =to bow back+ cái chào trả lại - cách, xa =the house stands back from the road+ ngôi nhà ở xa đường cái !back and forth - tới lui =to pace back and forth+ đi tới đi lui !to go back on a friend - phản bạn !to go back on one's word - không giữ lời hứa !there and back - đến đó và trở lại =it's 20 km there and back+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét * ngoại động từ - lùi =to back a car into the garage+ lùi ôtô vào nhà xe - ủng hộ (một kế hoạch...) =to back someone up+ ủng hộ ai bằng mọi cách - đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...) - đóng gáy (quyển sách) - cưỡi (ngựa) - cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...) * nội động từ - lùi lại - dịu trở lại (gió) !to back down - bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui !to back out - nuốt lời =to back out of a bargain+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời - lui, rút lui; lẩn trốn =to back out of a duty+ lẩn trốn trách nhiệm !to back and fill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự

    English-Vietnamese dictionary > back

  • 97 baluster

    /'bæləstə/ * danh từ - lan can - (số nhiều) hàng lan can

    English-Vietnamese dictionary > baluster

  • 98 baptism

    /'bæptizm/ * danh từ - (tôn giáo) lễ rửa tội - sự thử thách đầu tiên =baptism of fire+ lần chiến đấu đầu tiên, cuộc thử lửa đầu tiên (của một chiến sĩ) =baptism of blood+ sự chịu khổ hình, sự chịu khổ nhục; (quân sự) lần bị thương đầu tiên - sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ...)

    English-Vietnamese dictionary > baptism

  • 99 bimonthly

    /'bai'mʌnθli/ * tính từ & phó từ - mỗi tháng hai lần - hai tháng một lần * danh từ - tạo chí ra hai tháng một kỳ

    English-Vietnamese dictionary > bimonthly

  • 100 biweekly

    /'bai'wi:kli/ * tính từ & phó từ - một tuần hai lần - hai tuần một lần * danh từ - tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ

    English-Vietnamese dictionary > biweekly

См. также в других словарях:

  • LAN — LAN …   Deutsch Wörterbuch

  • lan — lan·ac; lan·ark·ite; lan·ark·shire; lan·as; lan·cas·ter; lan·cas·te·ri·an; lan·ce·o·lar; lan·ce·o·late; lan·cet; lan·cet·ed; lan·cha; lan·chow; lan·ci·form; lan·ci·nate; lan·dau; lan·dau·let; lan·des·ite; lan·dol·phia; lan·dry s; lan·ga·ha;… …   English syllables

  • Län — (schwedisch) ist die Bezeichnung für eine Provinz in Schweden. Die Organe der Provinz nehmen staatliche Verwaltungsaufgaben auf regionaler Ebene wahr (ausgenommen Finanz , Gerichts und Militärverwaltung). Derzeit gibt es 21 Provinzen. Nicht zu… …   Deutsch Wikipedia

  • Län — (prononciation comme laine en français) est un mot suédois qui désigne les subdivisions administratives de la Suède et de la Finlande (lääni en finnois). À l origine, le mot désignait un fief. C est le Premier ministre de Suède Axel Oxenstierna… …   Wikipédia en Français

  • Lan — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. LAN est un acronyme anglais qui peut signifier : Local Area Network, en français réseau local, ce terme désigne un réseau informatique d’échelle… …   Wikipédia en Français

  • lan — LAN, lanuri, s.n. Suprafaţă de teren agricol semănată cu acelaşi fel de plante (în special cereale); holdă; p. ext. plantele semănate pe acest teren (şi aflate într un stadiu înaintat de creştere). – Din ucr. lan. Trimis de LauraGellner,… …   Dicționar Român

  • Lan Fu — is a former deputy mayor of Xiamen Municipality, China. He was convicted in 2000 on corruption charges related to a US$6 billion smuggling racket and is currently serving a life sentence in prison. [http://archives.cnn.com/2000/ASIANOW/east/11/08/… …   Wikipedia

  • LAN — steht für: Local Area Network, ein lokales Netz in der Computertechnik LAN Airlines, eine chilenische Fluggesellschaft den IATA Code des Flughafens Lansing Lan steht für: Lan (Lüliang) (岚县), den Kreis der chinesischen Stadt Lüliang in der Provinz …   Deutsch Wikipedia

  • Lan — steht für: Local Area Network, ein lokales Netz in der Computertechnik; LAN Party, Computerspielparty mit vernetzten Computern; LAN Airlines, eine chilenische Fluggesellschaft nach dem ICAO Code; Lansing Airport, ein Flughafen im US Bundesstaates …   Deutsch Wikipedia

  • LAN-IX — lan ix.ru lan ix.ru LAN IX (Network Exchange) проект объединения сетей Петербурга. Содержание 1 …   Википедия

  • Län — and lääni are the Swedish and Finnish language terms, respectively, for the administrative divisions used in Sweden and Finland. They are also sometimes used in other countries, especially as a translation of the Russian word oblast . The termThe …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»