Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

lan

  • 61 holland

    /'hɔlənd/ * danh từ - vải lanh Hà lan =brown holland+ vải lanh Hà lan chưa chuội - (số nhiều) rượu trắng Hà lan

    English-Vietnamese dictionary > holland

  • 62 interweavement

    /,intə'wi:vmənt/ * danh từ - sự dệt lẫn với nhau - sự trộn lẫn với nhau; sự xen lẫn với nhau

    English-Vietnamese dictionary > interweavement

  • 63 interweaver

    /,intə'wi:və/ Cách viết khác: (interwove) /,intə'wouv/ (interwoven) /,intə'wouvən/ * danh từ - người dệt lẫn với nhau - người trộn lẫn; người xen lẫn

    English-Vietnamese dictionary > interweaver

  • 64 jump

    /dʤʌmp/ * danh từ - sự nhảy, bước nhảy =long (broad) jump+ (thể dục,thể thao) nhảy xa =high jump+ (thể dục,thể thao) nhảy cao =pole jump+ (thể dục,thể thao) nhảy sào =running jump+ nhảy có chạy lấy đà =standing jump+ nhảy không chạy lấy đà - sự giật mình; cái giật mình =to give someone the jumps+ làm cho ai giật mình - (the jumps) mê sảng rượu - sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...) - sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy) - vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân (cờ đam) - dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn) !to get (have) the jump on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn !on the jump - (thông tục) hối hả bận rộn * nội động từ - nhảy =to jump for joy+ nhảy lên vì vui sướng =to jump from one subject to another+ nhảy từ vấn đề này sang vấn đề kia - giật mình, giật nảy người =my heart jumps+ tim tôi giật nảy lên (vì sợ...) - nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...) - (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...) =to jump at an opportunity+ chớp lấy cơ hội =to jump at an offer+ vội chấp nhận một đề nghị =to jump at (to) a conclusion+ vội đi tới một kết luận - (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...) * ngoại động từ - nhảy qua =to jump a fence+ nhảy qua hàng rào - bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất =to jump a chapter in a book+ bỏ cách quãng mất một chương trong sách - trật (bánh ra khỏi đường ray) =to jump the rails+ trật đường ray - làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua =to jump the horse across the ditch+ bắt con ngựa nhảy qua cái hào =to jump a child down+ đỡ cho một em nhỏ nhảy xuống - làm giật mình, làm giật nảy người lên - đào lật (khoai rán trong chão...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào =to jump a train+ nhảy lên xe lửa - nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì) - lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt) =to jump a queue+ lấn chỗ khi xếp hàng - nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm =to jump a mining claim+ chiếm mất quyền khai thác mỏ (của ai) - làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn) - khoan đá bằng choòng - tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác - chặt, ăn (quân cờ đam) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn !to jump off - (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công !to jump on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh !to jump together; to jump with - phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau !to jump the gun - (từ lóng) - (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát - bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định !to jump down somebody's throat - chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói - trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai !to jump someone into doing something - lừa phỉnh ai làm gì !to jump out of one's skin - giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...

    English-Vietnamese dictionary > jump

  • 65 mingle

    /'miɳgl/ * động từ - trộn lẫn, lẫn vào =to mingle with (in) the crowd+ lẫn vào trong đám đông

    English-Vietnamese dictionary > mingle

  • 66 mixability

    /,miksə'biliti/ Cách viết khác: (mixableness) /'miksəblnis/ * danh từ - tính có thể trộn lẫn, tính có thể pha lẫn, tính có thể hoà lẫn

    English-Vietnamese dictionary > mixability

  • 67 mixable

    /'miksəbl/ * tính từ - có thể trộn lẫn, có thể pha lẫn, có thể hoà lẫn

    English-Vietnamese dictionary > mixable

  • 68 mixableness

    /,miksə'biliti/ Cách viết khác: (mixableness) /'miksəblnis/ * danh từ - tính có thể trộn lẫn, tính có thể pha lẫn, tính có thể hoà lẫn

    English-Vietnamese dictionary > mixableness

  • 69 mixed

    /mikst/ * tính từ - lẫn lộn, pha trộn, ô hợp =mixed feelings+ những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...) =mixed company+ bọn người ô hợp =mixed wine+ rượu vang pha trộn - (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác =to be thoroughly mixed up+ bối rối hết sức =to get mixed+ bối rối, lúng túng, rối trí - cho cả nam lẫn nữ =a mixed school+ trường học cho cả nam nữ =mixed doubles+ trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt) - (toán học) hỗn tạp =mixed fraction+ phân số hỗn tạp

    English-Vietnamese dictionary > mixed

  • 70 more

    /mɔ:/ * tính từ (cấp so sánh của many & much) - nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn =there are more people than usual+ có nhiều người hơn thường lệ - hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa =to need more time+ cần có thêm thì giờ =one more day; one day more+ thêm một ngày nữa * phó từ - hơn, nhiều hơn !and what is more - thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa !to be no more - đã chết !more and more - càng ngày càng =the story gets more and more exciting+ câu chuyện càng ngày càng hấp dẫn !the more the better - càng nhiều càng tốt !more or less - không ít thì nhiều - vào khoảng, khoảng chừng, ước độ =one hundred more or less+ khoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm !the more... the more - càng... càng =the more I know him, the more I like him+ càng biết nó tôi càng mến nó !more than ever - (xem) ever !not any more - không nữa, không còn nữa =I can't wait any more+ tôi không thể đợi được nữa !no more than - không hơn, không quá =no more than one hundred+ không quá một trăm, chỉ một trăm thôi, đúng một trăm !once more - lại một lần nữa, thêm một lần nữa =I should like to go and see him once more+ tôi muốn đến thăm một lần nữa

    English-Vietnamese dictionary > more

  • 71 mutual

    /'mju:tjuəl/ * tính từ - lẫn nhau, qua lại =mutual affection+ tình yêu mến lẫn nhau =mutual wellwishers+ những người có thiện chí với nhau =mutual admiration society+ nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau - chung =our mutual friend+ người bạn chung của chúng tôi

    English-Vietnamese dictionary > mutual

  • 72 press

    /pres/ * danh từ - sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn =a press of the hand+ cái bóp tay =to give something a slight press+ bóp nhẹ cái gì, ấn nhẹ cái gì - sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn =to be lost in the press+ bị lạc trong đám đông chen chúc - sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật =there is a great press of business+ công việc hết sức hối hả tất bật - cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau) - cái ép; máy ép; máy nén bàn là =hydraulic press+ máy ép dùng sức nước - máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in =in the press+ đang in (sách...) =to send (go, come) to [the] press+ đưa in, đem in =to correct the press+ chữa những lỗi in =to sign for press+ ký cho in - báo chí =freedom of the press+ quyền tự do báo chí =to be favourably noticed by the press; to have a good press+ được báo chí ca ngợi - tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...) - (hàng hải) sự căng hết =press of salt (canvas)+ sự căng hết buồm * ngoại động từ - ép, nép, bóp, ấn =to press grapes+ ép nho =to press juice from (out of) orange+ ép (vắt) cam lấy nước =to press the trigger of a gun+ bóp cò súng =to press the button+ ấn nút, bấm nút (cho máy chạy, bấm chuông điện...); (nghĩa bóng) khởi đầu, quyết định - là =to press clothes+ là quần áo - ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt =to press someone's hand+ siết chặt tay ai =to press someone to one's heart+ ôm chặt ai vào lòng - thúc ép, thúc bách, dồn ép =to press an attack+ dồn dập tấn công =to press the enemy hard+ dồn ép kẻ địch =to be hard pressed+ bị thúc ép; bị lâm vào cảnh khó khăn o ép =to be pressed with questions+ bị hỏi dồn - thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì) =to press someone for something+ nài ép ai lấy cái gì =to press someone to do something+ thúc giục ai làm cái gì =to press a gilf upon someone+ nài ép ai phải nhận món quà tặng =to press an opinion upon someone+ ép ai phải theo ý kiến - nhấn mạnh =to press the question+ nhấn mạnh vào vấn đề - đè nặng =to press the mind+ đè nặng lên tâm trí * nội động từ - ép, bóp, ấn =to press on a button+ ấn nút (điện...) - xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy =to press round someone+ xúm xít quanh ai, quây chặt lấy ai - thúc giục, thúc ép, thúc bách =time presses+ thì giờ thúc bách =nothing remains that presses+ không còn có gì thúc bách, không còn lại việc gì phải làm gấp - hối hả, vội vã, tất bật =to press through a crowd+ hối hả chen lấn qua đám đông - (+ on, upon) đè nặng =to press upon one's mind+ đè nặng lên tâm trí !to press down - ấn xuống, ép xuống, đè xuống !to press for - thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách =to be pressed for money+ túng quẫn =to be pressed for time+ thiếu thì giờ, thì giờ eo hẹp !to press fowrad - hối hả, vội vã !to press on !to press foward - thúc giục, giục giã, thúc gấp !to press out - ép ra, vắt ra !to press up - xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại * danh từ - (sử học) sự bắt lính * ngoại động từ - (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt =to press something into the service of...+ tước đoạt cái gì để dùng cho... - trưng dụng (ngựa...)

    English-Vietnamese dictionary > press

  • 73 promiscuous

    /promiscuous/ * tính từ - lộn xộn, hỗn tạp, lẫn lộn =a promiscuous gathering+ cuộc tụ tập lộn xộn =a promiscuous crowd+ đám đông hỗn tạp =a promiscuous heap of rubbish+ đống rác lẫn lộn các thứ =promiscuous bathing+ việc tắm chung cả trai lẫn gái - bừa bãi, không phân biệt =promiscuous massacrre+ sự tàn sát bừa bãi =promiscuous hospitality+ sự tiếp đãi bừa bãi (bạ ai cũng tiếp) - chung chạ, bừa bãi, hay ngủ bậy, có tính chất tạp hôn - (thông tục) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình

    English-Vietnamese dictionary > promiscuous

  • 74 rail

    /reil/ * danh từ - tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...) - hàng rào, (số nhiều) hàng rào chấn song - (ngành đường sắt) đường ray, đường xe lửa =off the rails+ trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...) =to go by rail+ đi xe lửa - (kiến trúc) xà ngang (nhà) - cái giá xoay (để khăn mặt...) !thin as a rail - gây như que củi * ngoại động từ - làm tay vịn cho, làm lan can cho - rào lại; làm rào xung quanh =to rail in (off) a piece of ground+ rào một miếng đất lại - gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa - đặt đường ray * danh từ - (động vật học) gà nước * nội động từ - chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả =to rail at (against) someone+ chửi bới ai =to rail at fate+ than thân trách phận

    English-Vietnamese dictionary > rail

  • 75 repeat

    /ri'pi:t/ * danh từ - (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại - (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu) - (âm nhạc) phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại - (rađiô) chương trình (phát thanh) lập lại - (thương nghiệp) giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp) - hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...) * ngoại động từ - nhắc lại, lặp lại =his language will not bear repeating+ lời lẽ của hắn không thể nhắc lại được (vì quá thô tục) - làm lại =to repeat an action+ làm lại một hành động - đọc thuộc lòng =to repeat a poem+ đọc thuộc lòng một bài thơ - kể lại; thuật lại =to repeat a secret+ kể lại một điều bí mật - tập duyệt (một vai, một vở kịch...) =to repeat onself+ nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại * nội động từ - tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại - ợ (thức ăn) =sour food sometimes repeats+ ăn thức ăn chua đôi khi bị ợ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)

    English-Vietnamese dictionary > repeat

  • 76 rub

    /rʌb/ * danh từ - sự cọ xát, sự chà xát - sự lau, sự chải =to give the horse a good rub+ chải thật kỹ con ngựa - (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn) - sự khó khăn, sự cản trở =there's the rub+ khó khăn là ở chỗ đó - đá mài ((cũng) rub stone) * ngoại động từ - cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp =rub something dry+ chà xát cái gì cho khô đi =to rub one's hands [together]+ xoa tay =to rub oil into someone+ xoa bóp dầu cho ai - lau, lau bóng, đánh bóng - xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...) - nghiền, tán =to rub something to power+ nghiền cái gì thành bột * nội động từ - cọ, chà xát - mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da) - (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn) !to rub along - len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn - giải quyết được khó khăn, xoay xở được =to manage to rub along+ tìm cách xoay xở được - sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau =they rub along together+ họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau) !to rub away - cọ mòn, cọ xơ ra - xoa bóp cho hết (đau) - xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch !to rub down - chà xát; chải (mình ngựa) - xoa bóp; lau mình (sau khi tắm) - mài nhẵn, đánh nhẵn !to rub in (into) - xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...) - (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại =the lesson needs rubbing in+ bài náy bắt buộc phải học thuộc =don't rub it in+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó !to rub off - lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch - làm sầy, làm xước =to rub one's skin off+ làm xước da !to rub out !to rub off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết =to be rubbed out by the gangsters+ bị bọn cướp thủ tiêu đi !to rub through - xát qua (một cái sàng, cái rây) !to rub up - lau bóng, đánh bóng - ôn luyện lại, làm nhớ lại =to rub up one's memory+ nhớ lại =to rub up one's English+ ôn luyện lại tiếng Anh - nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh !to rub elbows with someone - (xem) elbow !to rub somebody up the wrong way - làm trái ý ai, chọc tức ai

    English-Vietnamese dictionary > rub

  • 77 sap

    /sæp/ * danh từ - nhựa cây - nhựa sống =the sap of youth+ nhựa sống của thanh niên - (thực vật học) gỗ dác * ngoại động từ - làm cho hết nhựa - làm mất hết (sinh lực), làm cạn (sức lực); làm nhụt (nhuệ khí); làm mất hết (lòng tin) * danh từ - (quân sự) hầm, hào (đánh lấn) - (nghĩa bóng) sự phá hoại (niềm tin, quyết tâm...) * ngoại động từ - (quân sự) đào hầm, đào hào (để đánh lấn) - phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại =science is sapping old beliefs+ khoa học đang phá những niềm tin cũ kỹ * nội động từ - (quân sự) đào hầm hào - đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào * danh từ - sự siêng năng, người cần cù - công việc vất vả, công việc mệt nhọc - (từ lóng) người khờ dại, người khù khờ * nội động từ - (từ lóng) học gạo

    English-Vietnamese dictionary > sap

  • 78 shuffle

    /'ʃʌfl/ * danh từ - sự kéo lê chân - (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài - sự xáo trộn - sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối * động từ - lê (chân); lê chân - (đánh bài) xáo, trang (bài); xáo bài, trang bài - xáo trộn, trộn lẫn - bỏ, đổ, trút (trách nhiệm) =to shuffle off responsibility upon others+ trút trách nhiệm cho những người khác - (+ on) lúng túng mặc vội vào; (+ off) lúng túng cởi vội ra =to shuffle on one's clothes+ lúng túng mặc vội quần áo vào =to shuffle off one's clothes+ lúng túng cởi vội quần áo ra - luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch - thay đổi ý kiến, dao động - tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối !to shuffle the cards - (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách

    English-Vietnamese dictionary > shuffle

  • 79 siamese

    /,saiə'mi:z/ * tính từ - (thuộc) Thái lan * danh từ, số nhiều không đổi - người Thái lan - tiếng Thái lan

    English-Vietnamese dictionary > siamese

  • 80 sound

    /saund/ * tính từ - khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh =a sound body+ một thân thể tráng kiện =a sound mind+ một trí óc lành mạnh - lành lặn, không hỏng, không giập thối =sound fruit+ quả lành lặn (không bị giập thối) - đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý =a sound doctrine+ một học thuyết đứng đắn =sound argument+ một lý lẽ có cơ sở =sound views+ quan điểm hợp lý - yên giấc, ngon =a sound sleep+ giấc ngủ ngon - đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn) =a sound flogging+ một trận đòn ra trò - vững chãi; có thể trả nợ được =a sound financial situation+ một hãng buôn vững chãi * phó từ - ngon lành (ngủ) * danh từ - âm, âm thanh, tiếng, tiếng động =vowel sound+ âm nguyên âm - giọng =statement has a cheerful sound in it+ lời phát biểu có giọng vui vẻ - ấn tượng (do âm thanh... gây ra) * nội động từ - kêu, vang tiếng, kêu vang =the trumpets sound+ tiếng kèn kêu vang - nghe như, nghe có vẻ =it sounds as if a tap were running+ nghe như có cái vòi nước đang chảy =it sounds very hollow+ nghe có vẻ trống rỗng quá =it sounds all right+ nghe có vẻ được lắm * ngoại động từ - làm cho kêu, thổi, đánh =to sound a trumpet+ thổi kèn =to sound a horn+ thổi tù và - gõ để kiểm tra (bánh xe lửa) - (y học) gõ để nghe bệnh - đọc =the "b" in "comb" is not sounded+ chữ " b" trong từ " comb" không đọc - báo, báo hiệu =to sound a retreat+ thổi hiệu lệnh rút lui =to sound someone's praises far and wide+ ca ngợi ai khắp nơi xa gần * danh từ - (y học) cái thông * ngoại động từ - dò (đáy sông, đáy biển...) - (y học) dò bằng ống thông - thăm dò (quyển khí...) - (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...) * nội động từ - lặn xuống đáy (cá voi...) * danh từ - eo biển - bong bóng cá

    English-Vietnamese dictionary > sound

См. также в других словарях:

  • LAN — LAN …   Deutsch Wörterbuch

  • lan — lan·ac; lan·ark·ite; lan·ark·shire; lan·as; lan·cas·ter; lan·cas·te·ri·an; lan·ce·o·lar; lan·ce·o·late; lan·cet; lan·cet·ed; lan·cha; lan·chow; lan·ci·form; lan·ci·nate; lan·dau; lan·dau·let; lan·des·ite; lan·dol·phia; lan·dry s; lan·ga·ha;… …   English syllables

  • Län — (schwedisch) ist die Bezeichnung für eine Provinz in Schweden. Die Organe der Provinz nehmen staatliche Verwaltungsaufgaben auf regionaler Ebene wahr (ausgenommen Finanz , Gerichts und Militärverwaltung). Derzeit gibt es 21 Provinzen. Nicht zu… …   Deutsch Wikipedia

  • Län — (prononciation comme laine en français) est un mot suédois qui désigne les subdivisions administratives de la Suède et de la Finlande (lääni en finnois). À l origine, le mot désignait un fief. C est le Premier ministre de Suède Axel Oxenstierna… …   Wikipédia en Français

  • Lan — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. LAN est un acronyme anglais qui peut signifier : Local Area Network, en français réseau local, ce terme désigne un réseau informatique d’échelle… …   Wikipédia en Français

  • lan — LAN, lanuri, s.n. Suprafaţă de teren agricol semănată cu acelaşi fel de plante (în special cereale); holdă; p. ext. plantele semănate pe acest teren (şi aflate într un stadiu înaintat de creştere). – Din ucr. lan. Trimis de LauraGellner,… …   Dicționar Român

  • Lan Fu — is a former deputy mayor of Xiamen Municipality, China. He was convicted in 2000 on corruption charges related to a US$6 billion smuggling racket and is currently serving a life sentence in prison. [http://archives.cnn.com/2000/ASIANOW/east/11/08/… …   Wikipedia

  • LAN — steht für: Local Area Network, ein lokales Netz in der Computertechnik LAN Airlines, eine chilenische Fluggesellschaft den IATA Code des Flughafens Lansing Lan steht für: Lan (Lüliang) (岚县), den Kreis der chinesischen Stadt Lüliang in der Provinz …   Deutsch Wikipedia

  • Lan — steht für: Local Area Network, ein lokales Netz in der Computertechnik; LAN Party, Computerspielparty mit vernetzten Computern; LAN Airlines, eine chilenische Fluggesellschaft nach dem ICAO Code; Lansing Airport, ein Flughafen im US Bundesstaates …   Deutsch Wikipedia

  • LAN-IX — lan ix.ru lan ix.ru LAN IX (Network Exchange) проект объединения сетей Петербурга. Содержание 1 …   Википедия

  • Län — and lääni are the Swedish and Finnish language terms, respectively, for the administrative divisions used in Sweden and Finland. They are also sometimes used in other countries, especially as a translation of the Russian word oblast . The termThe …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»