Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

lach

  • 1 Làch, d'

    De Pfütze
    Fr flaque

    Rhinfränkisch-Deutsch-Français > Làch, d'

  • 2 Ich lach' mich kaputt!

    1. laughing my arse off (LMAO) vulg. Br.
    2. laughing my ass off (LMAO) vulg. Am.
    3. laughing my head off (LMHO) coll.

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Ich lach' mich kaputt!

  • 3 Lachfalten

    Lach·fal·ten pl
    laughter-lines pl

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Lachfalten

  • 4 Lachgas

    Lach·gas nt
    laughing gas

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Lachgas

  • 5 lachhaft

    lach·haft adj
    laughable, ridiculous;
    \lachhaft sein to be laughable [or ridiculous]

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > lachhaft

  • 6 Lachkrampf

    Lach·krampf m
    1) med paroxysm [or violent fit] of laughter
    einen \Lachkrampf bekommen to go into fits of laughter

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Lachkrampf

  • 7 Lachmöwe

    Lach·mö·we f
    black-headed gull

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Lachmöwe

  • 8 knattern

    - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to rattle} kêu lách cách, kêu lạch cạch, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu - đọc thẳng một mạch, vội thông qua, làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... - {to rumble} động ầm ầm, đùng đùng, chạy ầm ầm, sôi ùng ục, quát tháo ầm ầm to rumble out, to rumble forth), nhìn thấu, hiểu hết, nắm hết, phát hiện ra, khám phá ra = knattern (Gewehr) {to rat-tat}+ = knattern (barst,geborsten) {to crackle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knattern

  • 9 rasseln

    - {to clack} kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc, lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng, nói oang oang, tặc lưỡi - {to clank} làm kêu lách cách - {to clash} va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh, đụng nhau, va chạm, đụng chạm, mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, đánh cùng một lúc, xông vào nhau đánh - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to jingle} rung leng keng, xóc xủng xoảng - {to rattle} kêu lạch cạch, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu, đọc thẳng một mạch, vội thông qua - làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... = rasseln lassen {to clank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasseln

  • 10 klappern

    - {to clack} kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc, lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng, nói oang oang, tặc lưỡi - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to rattle} kêu lạch cạch, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu, đọc thẳng một mạch - vội thông qua, làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... = klappern (vor Kälte) {to chatter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klappern

  • 11 rattern

    - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, róc rách, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to rattle} kêu lách cách, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu, đọc thẳng một mạch, vội thông qua - làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác...

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rattern

  • 12 röcheln

    - {to rattle} kêu lách cách, kêu lạch cạch, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu - đọc thẳng một mạch, vội thông qua, làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác...

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > röcheln

  • 13 rumpeln

    - {to rattle} kêu lách cách, kêu lạch cạch, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu - đọc thẳng một mạch, vội thông qua, làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... - {to rumble} động ầm ầm, đùng đùng, chạy ầm ầm, sôi ùng ục, quát tháo ầm ầm to rumble out, to rumble forth), nhìn thấu, hiểu hết, nắm hết, phát hiện ra, khám phá ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rumpeln

  • 14 lachen

    vt/i laugh ( über + Akk at); (lächeln) smile; laut lachen laugh out loud; leise vor sich hin lachen chuckle (to o.s.); sich (Dat) einen Ast lachen umg. nearly die laughing, kill o.s. (laughing), crease (Am. double) up (with laughter); du hast gut lachen it’s all very well for you to laugh, you can laugh; dass ich nicht lache! oder da kann ich nur lachen! umg. don’t make me laugh; lach (du) nur! umg. just you wait and see; es wäre doch gelacht, wenn... umg. it would be ridiculous if ...; da gibts nichts zu lachen it’s not funny; formeller: this is no laughing matter; was gibts da zu lachen? what’s so funny about that?; es darf gelacht werden iro. you can laugh now; bei ihm hat sie nichts zu lachen he really gives her a hard time; er hat nicht viel zu lachen life’s no bed of roses for him; du wirst lachen, aber... you won’t believe this, but...; wer zuletzt lacht, lacht am besten Sprichw. he who laughs last, laughs loudest; lach doch mal! (lächle) come on, give us a smile; die Sonne lacht fig. the sun is shining brightly; ihm lachte das Glück lit. fortune smiled (up)on him; Fäustchen etc.
    * * *
    das Lachen
    laugh; laughter
    * * *
    Lạ|chen
    nt -s, no pl
    laughter, laughing; (= Art des Lachens) laugh

    vor Lachen schreiento shriek with laughter

    dir wird das Lachen schon noch vergehen!you'll soon be laughing on the other side of your face (Brit) or out of the other side of your mouth (US)

    * * *
    1) (to make sounds with the voice in showing happiness, amusement, scorn etc: We laughed at the funny photographs; Children were laughing in the garden as they played.) laugh
    2) (an act or sound of laughing: He gave a laugh; a loud laugh.) laugh
    * * *
    La·chen
    <-s>
    [ˈlaxn̩]
    1. (Gelächter) laughter
    er brach in lautes \Lachen aus he burst out laughing
    jdm wird das \Lachen [schon] noch vergehen (fam) sb will be laughing on the other side of their face
    sich dat das \Lachen verkneifen to stifle one's laughter
    vor \Lachen with laughter
    ich bin vor \Lachen bald geplatzt I nearly split my sides with laughter
    2. (Lache) laugh
    ein breites \Lachen a guffaw
    3.
    jdm bleibt das \Lachen im Hals stecken (fam) the laughter sticks in sb's throat
    * * *
    das; Lachens laughter
    * * *
    lachen v/t & v/i laugh (
    über +akk at); (lächeln) smile;
    laut lachen laugh out loud;
    leise vor sich hin lachen chuckle (to o.s.);
    sich (dat)
    einen Ast lachen umg nearly die laughing, kill o.s. (laughing), crease (US double) up( with laughter);
    du hast gut lachen it’s all very well for you to laugh, you can laugh;
    dass ich nicht lache! oder
    da kann ich nur lachen! umg don’t make me laugh;
    lach (du) nur! umg just you wait and see;
    es wäre doch gelacht, wenn … umg it would be ridiculous if ;
    da gibts nichts zu lachen it’s not funny; formeller: this is no laughing matter;
    was gibts da zu lachen? what’s so funny about that?;
    es darf gelacht werden iron you can laugh now;
    bei ihm hat sie nichts zu lachen he really gives her a hard time;
    er hat nicht viel zu lachen life’s no bed of roses for him;
    du wirst lachen, aber … you won’t believe this, but …;
    wer zuletzt lacht, lacht am besten sprichw he who laughs last, laughs loudest;
    lach doch mal! (lächle) come on, give us a smile;
    die Sonne lacht fig the sun is shining brightly;
    ihm lachte das Glück liter fortune smiled (up)on him; Fäustchen etc
    * * *
    das; Lachens laughter
    * * *
    n.
    laughter n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > lachen

  • 15 klirren

    - {to chink} làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng, kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng - {to clank} kêu lách cách, làm kêu lách cách - {to clash} va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh, đụng nhau, va chạm, đụng chạm, mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, đánh cùng một lúc, xông vào nhau đánh - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to clink} làm kêu leng keng, kêu leng keng - {to jingle} rung leng keng, xóc xủng xoảng - {to ping} bay vèo - {to twang} bật, búng, nói giọng mũi, đọc giọng mũi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klirren

  • 16 Scharlach

    Schar·lach
    1. Schar·lach <-s> [ʼʃarlax] m
    kein pl med scarlet fever
    2. Schar·lach <-> [ʼʃarlax] nt
    kein pl scarlet

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Scharlach

  • 17 die Klapper

    - {clapper} quả lắc, lưỡi, cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê - {rattle} cái trống lắc, cái lúc lắc, vòng sừng, cây có hạt nổ tách, tiếng nổ lốp bốp, tiếng lách cách, tiếng lạch cạch, tiếng lộp bộp, tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo, tiếng nấc hấp hối dealth rattle) - chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa, người lắm lời, người hay nói huyên thiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klapper

  • 18 schlagen

    (schlug,geschlagen) - {to bang} cắt ngang trán, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh, nổ vang - {to bash} va mạnh - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to beat (beat,beaten) nện, vỗ, gõ, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to beetle} giã bằng chày, đập bằng chày, đi vội vã, đi tất tưởi beetle along), đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc - {to birch} quất bằng roi - {to box} bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra, nhốt riêng vào từng ô chuồng, tát, bạt, đánh quyền Anh - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to clap} vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đóng sập vào - {to click} làm thành tiếng lách cách, kêu lách cách, đá chân vào nhau, tâm đầu ý hiệp, ăn ý ngay từ phút đầu, thành công - {to cream} gạn lấy kem, gạn lấy phần tốt nhất, cho kem, làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem, nổi kem, nổi váng - {to discomfit} làm hỏng, làm thất bại, làm bố rối, làm lúng túng, làm chưng hửng - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drub} giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to flail} đập bằng cái đập lúa, vụt - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, thất bại, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống - {to hammer} quai, búa, đạp mạnh, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ, cố sức làm, gắng công làm - quấy rầy, quấy nhiễu - {to hit (hit,hit) đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được, tới - mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to knock} va đụng, làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, chỉ trích gay gắt, kêu lọc xọc, nổ lọc xọc - {to lash} quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to palpitate} đập nhanh, hồi hộp, run lên - {to pommel} đánh bằng núm chuôi kiếm, đấm túi bụi - {to pulsate} rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to pulse} - {to pummel} đấm thùm thụp, đấm liên hồi - {to punch} thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, khoan, thúc bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy - {to rap} đánh nhẹ, cốp, thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn, văng - {to skunk} đánh bại không gỡ được - {to slap} phát, vả - {to smack} thoáng có vị, thoáng có mùi, có vẻ, có mùi là lạ, có vị là lạ, tạt tai, quất kêu vun vút, chép, vụt kêu vun vút, chép môi - {to smite (smote,smitten) trừng phạt, động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh, đập mạnh vào, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm say mê, vỗ mạnh, phả vào - {to spank} thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu - {to thrash} quẫy - {to throb} rộn lên - {to thump} - {to trounce} đanh đòn, quật cho một trận, đánh thua tơi bời, quở trách, mắng mỏ - {to whang} đánh đôm đốp, kêu đôm đốp, vang lên, kêu vang = schlagen (schlug,geschlagen) [auf] {to pound [at,on]; to slosh [on]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Heer) {to defeat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Ball) {to slog}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Takt) {to time}+ = schlagen (schlug,geschlagen) [nach] {to strike (struck,struck) [at]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Pferd) {to savage}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Sport) {to out; to outclass; to outplay}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Segel) {to slat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Saiten) {to sweep (swept,swept)+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Kricket) {to bat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Baumwolle) {to batten}+ = k.o. schlagen {to knock out}+ = sich schlagen {to fight (fought,fought)+ = sich schlagen [um] {to strike (struck,struck) [for]}+ = hart schlagen (Ball) {to swipe}+ = sich schlagen [durch] {to rub [through]}+ = heftig schlagen {to bang}+ = leicht schlagen {to flick; to tap}+ = um sich schlagen {to lay about one}+ = kräftig schlagen [nach] {to swipe [at]}+ = jemanden schlagen {to give someone beans}+ = jemanden schlagen (Wettbewerb) {to give someone socks}+ = grün und blau schlagen {to beat black and blue}+ = kurz und klein schlagen {to smash to bits}+ = braun und blau schlagen {to bruise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlagen

  • 19 Hohngelächter

    n derisive laughter
    * * *
    Hohn|ge|läch|ter
    nt
    scornful or derisive or sneering laughter
    * * *
    Hohn·ge·läch·ter
    nt scornful [or derisive] [or sneering] laughter
    * * *
    das derisive or scornful laughter
    * * *
    Hohngelächter n derisive laughter
    * * *
    das derisive or scornful laughter
    * * *
    n.
    scornful laughter n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Hohngelächter

  • 20 Lachen

    vt/i laugh ( über + Akk at); (lächeln) smile; laut lachen laugh out loud; leise vor sich hin lachen chuckle (to o.s.); sich (Dat) einen Ast lachen umg. nearly die laughing, kill o.s. (laughing), crease (Am. double) up (with laughter); du hast gut lachen it’s all very well for you to laugh, you can laugh; dass ich nicht lache! oder da kann ich nur lachen! umg. don’t make me laugh; lach (du) nur! umg. just you wait and see; es wäre doch gelacht, wenn... umg. it would be ridiculous if ...; da gibts nichts zu lachen it’s not funny; formeller: this is no laughing matter; was gibts da zu lachen? what’s so funny about that?; es darf gelacht werden iro. you can laugh now; bei ihm hat sie nichts zu lachen he really gives her a hard time; er hat nicht viel zu lachen life’s no bed of roses for him; du wirst lachen, aber... you won’t believe this, but...; wer zuletzt lacht, lacht am besten Sprichw. he who laughs last, laughs loudest; lach doch mal! (lächle) come on, give us a smile; die Sonne lacht fig. the sun is shining brightly; ihm lachte das Glück lit. fortune smiled (up)on him; Fäustchen etc.
    * * *
    das Lachen
    laugh; laughter
    * * *
    Lạ|chen
    nt -s, no pl
    laughter, laughing; (= Art des Lachens) laugh

    vor Lachen schreiento shriek with laughter

    dir wird das Lachen schon noch vergehen!you'll soon be laughing on the other side of your face (Brit) or out of the other side of your mouth (US)

    * * *
    1) (to make sounds with the voice in showing happiness, amusement, scorn etc: We laughed at the funny photographs; Children were laughing in the garden as they played.) laugh
    2) (an act or sound of laughing: He gave a laugh; a loud laugh.) laugh
    * * *
    La·chen
    <-s>
    [ˈlaxn̩]
    1. (Gelächter) laughter
    er brach in lautes \Lachen aus he burst out laughing
    jdm wird das \Lachen [schon] noch vergehen (fam) sb will be laughing on the other side of their face
    sich dat das \Lachen verkneifen to stifle one's laughter
    vor \Lachen with laughter
    ich bin vor \Lachen bald geplatzt I nearly split my sides with laughter
    2. (Lache) laugh
    ein breites \Lachen a guffaw
    3.
    jdm bleibt das \Lachen im Hals stecken (fam) the laughter sticks in sb's throat
    * * *
    das; Lachens laughter
    * * *
    Lachen n; -s, kein pl laugh(ing), laughter;
    ich konnte ihn nicht zum Lachen bringen I couldn’t make him laugh ( oder get him to laugh);
    in lautes Lachen ausbrechen burst out laughing, US auch crack up;
    kugeln etc
    vor Lachen umg kill o.s. (laughing), split one’s sides (laughing);
    das ist ja zum Lachen that’s ridiculous;
    ich werde dir das Lachen schon abgewöhnen I’ll wipe that smile off your face;
    ihm wird das Lachen schon noch vergehen he’ll be laughing on the other side of his face before he knows it;
    die beste Medizin laughter is the best medicine; verbeißen, zumute
    * * *
    das; Lachens laughter
    * * *
    n.
    laughter n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Lachen

См. также в других словарях:

  • Lach — is a musician associated with the anti folk movement. Born in Brooklyn, New York, he was trained as a classical pianist from an early age only to abandon it once he heard The Sex Pistols, The Jam and The Clash for the first time. Realizing he was …   Wikipedia

  • Lach — ist der Familienname folgender Personen: Andreas Lach (1817–1882), österreichischer Blumen und Stilllebenmaler Elmer Lach (* 1918), ehemaliger kanadischer Eishockeyspieler Franz Lach (1887–1948), österreichischer Rechtsanwalt und Politiker (CS,… …   Deutsch Wikipedia

  • lach|es — «LACH ihz», noun, plural lach|es. 1. Law. failure to do a thing at the right time; delay in asserting a right, claiming a privilege, or applying for redress: »To decide whether the party applying has not, by laches of misconduct, lost his right… …   Useful english dictionary

  • Lach — Lach, Abtei, so v.w. Laach 1) …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Lach — lach, loch zone mouilleuse, bourbier Alsace, Vosges …   Glossaire des noms topographiques en France

  • łach — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż IIb, D. a {{/stl 8}}{{stl 7}}, {{/stl 7}}{{stl 8}}pot. {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} stare, zaniedbane, zniszczone ubranie; także: kawałek starego materiału, szmata {{/stl 7}}{{stl… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • lach|e|na|li|a — «LASH uh NAY lee uh», noun. any South African plant of a genus of the lily family, bearing yellow, bell shaped flowers. ╂[< New Latin Lachenalia the genus name < Lachenal, a Swiss botanist of the 1800 s] …   Useful english dictionary

  • lach|ry|ma|to|ry — «LAK ruh muh TR ee, TOHR », adjective, noun, plural ries. –adj. 1. of tears; producing tears. 2. for tears. –n. a small vase with a narrow neck found in ancient Roman tombs and once believed to hold the tears of mourners. Also, lacrimatory,… …   Useful english dictionary

  • lach — obs. variant of lash, latch, laugh, law …   Useful english dictionary

  • Lach — Lach, L ach varr. Lech, Lekh n.5 and a …   Useful english dictionary

  • lach — ap·a·lach·ee; ap·a·lach·i·co·la; beal·lach; dor·lach; dour·lach; ep·i·lach·na; ing·ber·lach; krep·lach; lach·e·na·lia; lach·es; lach·e·sis; lach·nan·thes; lach·no·ster·na; lach·ry·ma; lach·ry·mal; lach·ry·mist; lach·ry·mose; sha·lach; teig·lach;… …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»