Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

la|thi

  • 121 been

    /bi:/ * (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been) - thì, là =the earth is round+ quả đất (thì) tròn =he is a teacher+ anh ta là giáo viên - có, tồn tại, ở, sống =there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc =are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không =to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề - trở nên, trở thành =they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học - xảy ra, diễn ra =when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành - giá =this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu - be to phải, định, sẽ =what time am I to come?+ mấy giờ tôi phải đến =he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội - (+ động tính từ hiện tại) đang =they are doing their work+ họ đang làm việc của họ - (+ động tính từ quá khứ) bị, được =the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng =the house is being built+ ngôi nhà đang được xây !to have been - đã đi, đã đến =I've been to Peking once+ tôi đã đi Bắc kinh một lần =has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không? =he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình !to be against - chống lại !to be for - tán thành, đứng về phía

    English-Vietnamese dictionary > been

  • 122 bell

    /bel/ * danh từ - cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...) - tiếng chuông - (thực vật học) tràng hoa - (địa lý,địa chất) thể vòm !to bear the bell - giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu !to bear (carry) away the bell - chiếm giải nhất trong cuộc thi !to lose the bell - thất bại trong cuộc thi !to ring the bell - rung chuông - (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt !to ring one's own bell - tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình * ngoại động từ - buộc chuông vào, treo chuông vào !to bell the cat - đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng * danh từ - tiếng kêu động đực (hươu nai) * nội động từ - kêu, rống (hươu nai động đực)

    English-Vietnamese dictionary > bell

  • 123 bill

    /bil/ * danh từ - cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao) - (sử học) cái kích (một thứ vũ khí) * danh từ - mỏ (chim) - (hàng hải) đầu mũi neo - mũi biển hẹp * nội động từ - chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu) !to bill and coo - (xem) coo * danh từ - tờ quảng cáo; yết thị =stick no bills+ cấm dán quảng cáo =a theatre bill+ quảng cáo rạp hát - hoá đơn - luật dự thảo, dự luật =to pass a bill+ thông qua đạo luật dự thảo =to reject a bill+ bác bỏ đạo luật dự thảo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc - (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange) - (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện !bill of fare - thực đơn - chương trình !bill of health - (hàng hải) giấy kiểm dịch !bill of lading - (hàng hải) hoá đơn vận chuyển !butcher's bill - (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh !to fill the bill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết !to find [a] true bill - đưa ra xử !to foot (meet) the bill - thanh toán hoá đơn !to ignore the bill - không xử, bác đơn * ngoại động từ - đăng lên quảng cáo; để vào chương trình =to be billed to appear+ được quảng cáo sẽ ra mắt - dán quảng cáo, dán yết thị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách

    English-Vietnamese dictionary > bill

  • 124 body

    /'bɔdi/ * danh từ - thân thể, thể xác =sound in mind and body+ lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác - xác chết, thi thể - thân (máy, xe, tàu, cây...) =the body of a machine+ thân máy - nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng =a legislative body+ hội đồng lập pháp =the diplomatic body+ đoàn ngoại giao =a body of cavalry+ đội kỵ binh =an examining body+ ban chấm thi - khối; số lượng lớn; nhiều =to have a large body of facts to prove one's statements+ có nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình - con người, người =a nice body+ (thông tục) một người tốt - vật thể =a solid body+ vật thể rắn =heavenly bodies+ thiên thể * ngoại động từ - tạo nên một hình thể cho (cái gì) - ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng

    English-Vietnamese dictionary > body

  • 125 bourse

    /buəs/ * danh từ - thị trường chứng khoán Pa-ri; thị trường chứng khoán

    English-Vietnamese dictionary > bourse

  • 126 broad

    /broutʃ/ * tính từ - rộng =a broad street+ phố rộng - bao la, mênh mông =the broad ocean+ đại dương bao la - rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng =broad view+ quan điểm rộng rãi - rõ, rõ ràng =broad facts+ những sự kiện rõ ràng =in broad daylight+ giữa ban ngày =broad him+ lời ám chỉ khá lộ liễu - thô tục, tục tĩu =a broad joke+ câu nói đùa thô tục =a broad story+ câu chuyện tục tĩu - khái quát đại cương, chung, chính =to give one's view in broad outlines+ trình bày quan điểm trên những nét đại cương - nặng (giọng nói) =to speak broad Scotch+ nói tiếng Ê pom + giọng nặng !it is as broad an it is long - quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác, trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi * phó từ - rộng, rộng rãi - hoàn toàn - nặng (giọng nói) * danh từ - chỗ rộng, phần rộng (của cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái đĩ, gái điếm

    English-Vietnamese dictionary > broad

  • 127 burg

    /bə:g/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã

    English-Vietnamese dictionary > burg

  • 128 burgess

    /'bə:dʤis/ * danh từ - dân thành thị - (sử học) đại biểu thị xã (ở nghị viện)

    English-Vietnamese dictionary > burgess

См. также в других словарях:

  • THI — THI; thi·acet·azone; thi·al; thi·al·dine; thi·ami·nase; thi·amine; thi·an; thi·an·threne; thi·ara; thi·ar·i·dae; thi·a·sine; thi·a·zine; thi·a·zole; thi·a·zol·idine; thi·az·o·line; thi·a·zol·sul·fone; thi·ble; thi·enyl; thi·mero·sal;… …   English syllables

  • thi- — thi(o) ♦ Élément, du gr. theion « soufre ». ⇒THI(O) , (THI , THIO )élém. formant Élém. tiré du gr. « soufre ». A. CHIM. [Thi(o) indique le remplacement d un atome d oxygène par un atome de soufre bivalent négatif et plus gén. la présence d un… …   Encyclopédie Universelle

  • Thi- — auch Thio , Thion [griech. theĩon = Schwefel]: Namensstamm in systematischen Namen u. Trivialnamen von Schwefelverb., z. B. Thiamin, Thiol, Thionylchlorid, Thiuramsulfid; vgl. Thia . * * * Thi : ↑ Thio . * * * Thi : ↑Thio . Thio , (vor Vokalen …   Universal-Lexikon

  • Thi Huong Vu — (born October 7, 1986) is a track and field sprint athlete who competes internationally for Vietnam. [http://results.beijing2008.cn/WRM/ENG/BIO/Athlete/6/8004936.shtml Athlete biography: Thi Huong Vu] , beijing2008.cn, ret: Aug 28, 2008] Huong… …   Wikipedia

  • Thi Nai Bridge — (Vietnamese: Cầu Thị Nại) is a bridge in Vietnam, connecting the city of Quy Nhon to the Phương Mai Peninsula. The bridge was inaugurated in 2006 and is the longest sea bridge in Vietnam with a length of 2477.3 metres, and width of 14.5 metres.… …   Wikipedia

  • thi... — thi..., Thi... vgl. ↑thio..., Thio …   Das große Fremdwörterbuch

  • Thi — Dans les noms vietnamiens, Thi apparaît en général comme nom intermédiaire servant à désigner les filles (Van étant utilisé pour les garçons) …   Noms de famille

  • thi- — [thī] combining form THIO …   English World dictionary

  • thi|al|dine — «thy AL deen, dyn», noun. a white basic compound that has a powerful action on the heart. Formula: C6H13NS2 ╂[< thi + ald(ehyde) + ine2] …   Useful english dictionary

  • thi|a|mine — «THY uh mihn, meen», noun. a vitamin, a crystalline organic compound found in whole grain cereals, yeast, meats, and certain vegetables, or prepared synthetically; vitamin B1. It promotes growth and aids in preventing beriberi and neuritis.… …   Useful english dictionary

  • thi|a|zine — «THY uh zihn, zeen», noun. any compound of a group, each having a ring composed of four carbon atoms, one sulfur atom, and one nitrogen atom. The thiazines are the parent substances of certain dyes. ╂[< thi + azine] …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»