-
21 high vacuum plant for thi
• zariad. na nanáš. tenkých -
22 coach
/koutʃ/ * danh từ - xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa) - (ngành đường sắt) toa hành khách - xe buýt chạy đường dài - người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...) - (thể dục,thể thao) huấn luyện viên * ngoại động từ - chở bằng xe ngựa - dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi) - (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên) - (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm - dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai) * nội động từ - đi bằng xe ngựa - học tư (ai) (để luyện thi) =I coach with Mr. X+ tôi học tư ông X để luyện thi -
23 epic
/'epik/ * danh từ+ Cách viết khác: (epopee) /'epoupi:/ - thiên anh hùng ca, thiên sử thi * tính từ+ Cách viết khác: (epical) /'epikəl/ - có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi - có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi -
24 epical
/'epik/ * danh từ+ Cách viết khác: (epopee) /'epoupi:/ - thiên anh hùng ca, thiên sử thi * tính từ+ Cách viết khác: (epical) /'epikəl/ - có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi - có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi -
25 epopee
/'epik/ * danh từ+ Cách viết khác: (epopee) /'epoupi:/ - thiên anh hùng ca, thiên sử thi * tính từ+ Cách viết khác: (epical) /'epikəl/ - có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi - có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi -
26 examination-paper
/ig,zæmi'neiʃn,peipə / * danh từ - các câu hỏi thi; các câu trả lời câu hỏi thi; bài thi -
27 indicator
/'indikeitə/ * danh từ - người chỉ - cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ =altitude indicator+ cái chỉ độ cao =power indicator+ cái chỉ công suất - (hoá học) chất chỉ thị - (sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị -
28 octroi
/'ɔktrwɑ:/ * danh từ - thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố) - nơi thu thuế nhập thị - nhân viên thu thuế nhập thị -
29 proctor
/proctor/ * danh từ - giám thị (ở trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi !King's Proctor !Queen Proctor - uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh) * động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) coi thi -
30 urban
/:'bein/ * tính từ - (thuộc) thành phố, (thuộc) thành thị; ở thành phố, ở thành thị =urban population+ nhân dân thành thị -
31 alms
/ɑ:mz/ * danh từ - (thường) dùng như số ít của bố thí =to ask for alms+ xin của bố thí -
32 burg
/bə:g/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã -
33 citified
/'sitifaid/ * tính từ - có bộ tịch thành thị, có vẻ người thành thị -
34 consequence
/'kɔnsikwəns/ * danh từ - hậu quả, kết quả =to take the consequence of something+ chịu hậu quả của việc gì =in consequence of+ do kết quả của - (toán học) hệ quả - tầm quan trọng, tính trọng đại =it's of no consequence+ cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề =a person of consequence+ người tai mắt, người có vai vế, người có địa vị cao !by way of consequences; in consequences - vì thế, vậy thì, như vậy thì -
35 disqualification
/dis,kwɔlifi'keiʃn/ * danh từ - sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách - sự tuyên bố không đủ tư cách - sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi -
36 entry
/'entri/ * danh từ - sự đi vào - (sân khấu) sự ra (của một diễn viên) - lối đi vào, cổng đi vào - (pháp lý) sự tiếp nhận - sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ) - mục từ (trong từ điển) - danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu -
37 examinatorial
/ig,zæminə'tɔ:riəl / * tính từ - (thuộc) sự thi cử - (thuộc) người chấm thi -
38 fixture
/'fikstʃə/ * danh từ - vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định - (số nhiều) (pháp lý) đồ đạc cố định (về mặt pháp lý coi như thuộc hẳn về một toà nhà nào) =all the looking-glasses in the house are fixtures+ tất cả những tấm gương trong toà nhà đều là những đồ đạc cố định - (thông tục) người ở lì mãi một chỗ; người ở lì mãi một chức vụ =he seems to be a fixture+ nó hình như muốn lì ra đó - (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi; ngày đấu, ngày thi -
39 puberty
/'pju:bəti/ * danh từ - tuổi dậy thì =age of puberty+ tuổi dậy thì -
40 pubes
/'pju:bi:z/ * danh từ - lông (mọc ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì) - chỗ mọc lông (ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì)
См. также в других словарях:
THI — THI; thi·acet·azone; thi·al; thi·al·dine; thi·ami·nase; thi·amine; thi·an; thi·an·threne; thi·ara; thi·ar·i·dae; thi·a·sine; thi·a·zine; thi·a·zole; thi·a·zol·idine; thi·az·o·line; thi·a·zol·sul·fone; thi·ble; thi·enyl; thi·mero·sal;… … English syllables
thi- — thi(o) ♦ Élément, du gr. theion « soufre ». ⇒THI(O) , (THI , THIO )élém. formant Élém. tiré du gr. « soufre ». A. CHIM. [Thi(o) indique le remplacement d un atome d oxygène par un atome de soufre bivalent négatif et plus gén. la présence d un… … Encyclopédie Universelle
Thi- — auch Thio , Thion [griech. theĩon = Schwefel]: Namensstamm in systematischen Namen u. Trivialnamen von Schwefelverb., z. B. Thiamin, Thiol, Thionylchlorid, Thiuramsulfid; vgl. Thia . * * * Thi : ↑ Thio . * * * Thi : ↑Thio . Thio , (vor Vokalen … Universal-Lexikon
Thi Huong Vu — (born October 7, 1986) is a track and field sprint athlete who competes internationally for Vietnam. [http://results.beijing2008.cn/WRM/ENG/BIO/Athlete/6/8004936.shtml Athlete biography: Thi Huong Vu] , beijing2008.cn, ret: Aug 28, 2008] Huong… … Wikipedia
Thi Nai Bridge — (Vietnamese: Cầu Thị Nại) is a bridge in Vietnam, connecting the city of Quy Nhon to the Phương Mai Peninsula. The bridge was inaugurated in 2006 and is the longest sea bridge in Vietnam with a length of 2477.3 metres, and width of 14.5 metres.… … Wikipedia
thi... — thi..., Thi... vgl. ↑thio..., Thio … Das große Fremdwörterbuch
Thi — Dans les noms vietnamiens, Thi apparaît en général comme nom intermédiaire servant à désigner les filles (Van étant utilisé pour les garçons) … Noms de famille
thi- — [thī] combining form THIO … English World dictionary
thi|al|dine — «thy AL deen, dyn», noun. a white basic compound that has a powerful action on the heart. Formula: C6H13NS2 ╂[< thi + ald(ehyde) + ine2] … Useful english dictionary
thi|a|mine — «THY uh mihn, meen», noun. a vitamin, a crystalline organic compound found in whole grain cereals, yeast, meats, and certain vegetables, or prepared synthetically; vitamin B1. It promotes growth and aids in preventing beriberi and neuritis.… … Useful english dictionary
thi|a|zine — «THY uh zihn, zeen», noun. any compound of a group, each having a ring composed of four carbon atoms, one sulfur atom, and one nitrogen atom. The thiazines are the parent substances of certain dyes. ╂[< thi + azine] … Useful english dictionary
Книги
- . ung . anh mat tinh yeu. Ban in nam 2017, Nguy n Minh. Quy&7875;n s&225;ch n&224;y&273;&432;&7907;c vi&7871;t ra&273;&7875; c&7889; g&7855;ng chia s&7867; v&7899;i b&7841;n&273;&7885;c nh&7919;ng&273;i&7873;u c&243; l&7907;i cho m&7897;t quan… Подробнее Купить за 1297 грн (только Украина)
- Sticker Picture Atlas of Europe, Melmoth, Jonathan. There`s no need to board a flight to visit Europe, with this fantastic sticker atlas, children will feel as though they`ve hopped around the whole of Europe simply by turning the pages of thi… Подробнее Купить за 953 грн (только Украина)
- Savoir-lire au Quotidien: Livre de l&# 039;eleve, Odile Benoît-Abdelkader,Anne Thiébaut. Savoir-lire au quotidien est un manuel d 039; apprentissage de la lecture et de l 039;écriture qui s 039; adresseà un public de grands adolescents ou d 039;… Подробнее Купить за 521 грн (только Украина)