Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lía

  • 1 ricochet

    /'rikəʃet/ * danh từ - sự ném thia lia, sự bắn thia lia =ricochet fire (shot)+ đạn bắn thia lia * động từ - ném thia lia, bắn thia lia

    English-Vietnamese dictionary > ricochet

  • 2 break

    /breik/ * danh từ ((cũng) brake) - xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) - xe ngựa không mui * danh từ - sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt - chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn - sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn =without a break+ không ngừng -(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao - sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao =to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - sự lỡ lời; sự lầm lỗi - sự vỡ nợ, sự bị phá sản - sự thay đổi (thòi tiết) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình - (thông tục) dịp may, cơ hội =to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may - (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực - mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình) !break in the clouds - tia hy vọng !break of day - bình minh, rạng đông * (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke - làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ =to break one's arm+ bị gãy tay =to break a cup+ đập vỡ cái tách =to break clods+ đập nhỏ những cục đất =to break ground+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây - cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá =to break a journey+ ngừng cuộc hành trình =to the silence+ phá tan sự yên lặng =to break the spell+ giải mê, giải bùa =to break a sleep+ làm mất giấc ngủ =to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại =to break a records+ phá kỷ lục - xua tan, làm tan tác =to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ =to break the clouds+ xua tan những đám mây =to bulk+ bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ) - phạm, phạm vi, xâm phạm =to break the law+ phạm luật =to break one's promise (word); to break faith with someone+ bội ước, không giữ lời hứa với ai =to the peace+ làm rối trật tự chung - truyền đạt, báo (tin) =to break one's mind to...+ truyền đạt ý kiến của mình cho... =to break news+ báo tin - làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết =to break someone's health+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược =to break someone's courage+ làm ai mất hết can đảm =to break someone's will+ làm nhụt ý chí của ai =to break someone's heart+ làm ai đau lòng =to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái =to break an officer+ (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi =to break a current+ ngăn dòng nước =to break [the force of] a blow+ đỡ một miếng đòn =to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã - làm cho thuần thục; tập luyện =to break a hoser+ tập ngựa - đập tan; đàn áp, trấn áp =to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn - sửa chữa =to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen - mở, mở tung ra, cạy tung ra =to a letter open+ xé lá thư =to break a way+ mở đường =to break gaol+ vượt ngục * nội động từ - gãy, đứt, vỡ =the branch broke+ cành cây gãy =the abscerss breaks+ nhọt vỡ - chạy tán loạn, tan tác =enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn - ló ra, hé ra, hiện ra =day broke+ trời bắt đầu hé sáng - thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh) =to break from someone's bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai =to break free (loose)+ trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng - suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản =his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi =his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột =a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản - thay đổi =the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi - vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói) =his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động) - đột nhiên làm; phá lên =to break into tears+ khóc oà lên =to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa) - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà =to break out of prison+ phá ngục mà ra; vượt ngục =to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại =to break through the enemy's line+ chọc thủng phòng tuyến của địch !to break away - trốn thoát, thoát khỏi - bẻ gãy, rời ra !to break down - đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành =to break down a wall+ đạp đổ bức tường =to break down the enemy's resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch - suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...) - vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận - bị pan, bị hỏng (xe cộ) - phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích !to break forth - vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra !to break in - xông vào, phá mà vào (nhà...) - ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện) - can thiệp vào - tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...) !to break off - rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra - ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai !to break out - bẻ ra, bẻ tung ra - nổ bùng, nổ ra =to war broke out+ chiến tranh bùng nổ - nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt) - trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...) - kêu to, phá lên (cười...) =to break out laughing+ cười phá lên - (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...) - kéo lên và mở tung ra (cờ) !to break up - chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...) - chia lìa, chia ly, lìa nhau - nghỉ hè (trường học) - sụt lở; làm sụt lở (đường sá) - thay đổi (thời tiết) - suy yếu đi (người) - đập vụn, đập nát !to break bread with - ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn !to break even - (xem) even !to break the ice - (xem) ice !to break a lance with someone - (xem) lance !to break the neck of - (xem) beck !to break Priscian's head - nói (viết) sai ngữ pháp !to break on the wheel - (xem) wheel

    English-Vietnamese dictionary > break

  • 3 defilade

    /,defi'leid/ * danh từ (quân sự) - thuật chống bắn lia - công trình chống bắn lia * ngoại động từ - xây công trình chống bắn lia cho

    English-Vietnamese dictionary > defilade

  • 4 der Abpraller

    - {ricochet} sự ném thia lia, sự bắn thia lia

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abpraller

  • 5 plaudern

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to chat} nói chuyện phiếm, tán gẫu - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to confabulate} nói chuyện, tán phét - {to natter} nói ba hoa, càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng - {to prattle} nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn - {to tattle} ba hoa, nói ba láp, nói chuyện tầm phào = plaudern [mit] {to visit [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plaudern

  • 6 schwatzen

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to blab} nói ba hoa, tiết lộ bí mật - {to blather} nói bậy bạ, nói ba hoa rỗng tuếch - {to bleat} kêu be be, nói nhỏ nhẻ, nói ngớ ngẩn - {to cackle} cục tác, cười khúc khích, nói dai, nói mách qué, ba hoa khoác lác - {to chat} nói chuyện phiếm, tán gẫu - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to gabble} nói lắp bắp, nói nhanh và không rõ, đọc to và quá nhanh, kêu quàng quạc - {to gas} cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt, hơ qua đèn khí, thắp sáng bằng đén khí, thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc, lừa bịp bằng những lời huênh hoang khoác lác - xì hơi, nói dông dài, nói chuyện tầm phào, huyên hoang khoác lác - {to gossip} ngồi lê đôi mách, viết theo lối nói chuyện tầm phào - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc - {to jaw} nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt, răn dạy, chỉnh, "lên lớp", thuyết cho một hồi - {to natter} càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng - {to palaver} - {to patter} rơi lộp độp, chạy lộp cộp, kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp, làm kêu lộp cộp, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc, lầm rầm - {to prate} nói ba láp - {to tattle} ba hoa - {to tittle-tattle} nói chuyện nhảm nhí - {to twaddle} nói lăng nhăng, viết lăng nhăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwatzen

  • 7 der Querschläger

    - {ricochet} sự ném thia lia, sự bắn thia lia

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Querschläger

  • 8 abprallen

    - {to rebound} bật lại, bật lên nẩy lại, nẩy lên, có ảnh hưởng ngược trở lại đối với, hồi phục, phấn khởi lại - {to ricochet} ném thia lia, bắn thia lia

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abprallen

  • 9 come

    /kʌm/ * nội động từ came; come - đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại =light come light go; easy come easy go+ dễ đến thì lại dễ đi; dễ được thì lại dễ mất =to come and go+ đi đi lại lại =come here!+ lại đây! - sắp đến, sắp tới =in years to come+ trong những năm (sắp) tới - xảy ra, xảy đến =ill luck came to him+ sự không may đã xảy đến với hắn; nó gặp sự không may =come what may+ dù có xảy ra việc gì, dù có thế nào, dù sự thể thế nào - thấy, ở, thấy ở =that word comes on page six+ từ đó ở trang sáu - nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành =dream comes true+ ước mơ trở thành sự thật =it comes expensive in the long run+ thế mà hoá ra là đất - hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh...) =these duck's blood cards won't come+ tiết canh vịt không đông - (lời mệnh lệnh) nào! nào, nào!; thế, thế! =come! take courage+ nào! can đảm lên chứ - (từ lóng) hành động, làm, xử sự =he comes it too strong+ nó làm quá; nó nói quá, nó cường điệu !to come about - xảy ra, xảy đến =how could this come about?+ sao việc đó có thể xảy ra được? - đối chiếu =the wind had come abour+ gió đã đổi chiều !to come across - tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy !to come after - theo sau, đi theo - nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa !to come again - trở lại !to come against - đụng phải, va phải !to come apart (asunder) - tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra !to come at - đạt tới, đến được, nắm được, thấy =I could not easily come at the document now+ bây giờ thì tôi không dễ gì mà nắm được tài liệu đó =to come at the truth+ thấy sự thật - xổ vào, xông vào (tấn công) =the dog came at me+ con chó xổ vào tôi !to come away - đi xa, đi khỏi, rời khỏi - lìa ra, rời ra, bung ra !to come back - quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...) - được, nhớ lại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại !to come between - đứng giữa (làm môi giới, điều đình) - can thiệp vào, xen vào !to come by - qua, đi qua - có được, kiếm được, vớ được =how did you come by this document?+ làm sao mà anh kiếm được tài liệu này? !to come down - xuống, đi xuống =pricces are coming down+ giá đang xuống =coast comes down to heels+ áo dài xuống tận gót - được truyền lại, được để lại (phong tục, tập quán, truyền thống...) - sụp đổ (nhà cửa...) - sa sút, suy vị, xuống dốc =to come down in the world+ sa sút, xuống dốc !to come down upon (on) - mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt =to come down upon (on) somebody like a cart-load of bricks+ mắng nhiếc ai thậm tệ; mắng như tát nước vào mặt ai - đòi tiền; đòi bồi thường !to come down with - xuất tiền, trả tiền, chi !to come forward - đứng ra, xung phong =to come forward as a candidate+ (đứng) ra ứng cử !to come in - đi vào, trở vào - (thể dục,thể thao) về đích (chạy đua) =to come in third+ về thứ ba - được tuyển, được bầu; lên nắm quyền - vào két, nhập két, thu về (tiền) =money is always coming in to him+ tiền vào nhà nó như nước - lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa) - thành mốt, thành thời trang - tỏ ra =to come in useful+ tỏ ra là có ích; dùng được (vào việc gì) =I don't see where the joke comes in+ tôi không thấy có cái gì (tỏ ra) là hay ho trong câu nói đùa đó !to come in for - có phần, được hưởng phần =he will come in for most of his uncle's property+ nó sẽ được hưởng phần lớn tài sản của ông chú nó =I came in for 6d+ phần của tôi là 6 đồng !to come in upon - ngắt lời, chận lời, nói chặn !to come into - to come into the world ra đời; to come into power nắm chính quyền; to come into being (existence) hình thành, ra đời; to come into fashion thành mốt; to come into force (effect) có hiệu lực; to come into notice làm cho phải chú ý - được hưởng, thừa hưởng =to come into a property+ thừa hưởng một tài sản !to come of - do... mà ra, bởi... mà ra; là kết quả của =that comes of being quick tempered+ cái đó là do tính khí nóng nảy quá - xuất thân từ =to come of a working family+ xuất thân tư một gia đình lao động !to come off - bong ra, róc ra, rời ra, bật ra - thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong =to come off victorious+ vượt được vòng khó khăn một cách thắng lợi - được thực hiện, được hoàn thành =plan comes off satisfactorily+ kế hoạch được thực hiện tốt đẹp - (thông tục) come off it! thôi câm mồm đi! thôi đi, đừng có nói như vậy!; thôi đừng có dở cái giọng ấy ra nữa! !to come on - đi tiếp, đi tới - tiến lên, tới gần =the enemy were coming on+ quân địch đang tới gần - nổi lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...) - được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...) - được trình diễn trên sân khấu - ra sân khấu (diễn viên) - ra toà =come on!+ đi nào, đi đi!; cứ việc!; cứ thử đi, ta thách đấy! !to come out - ra, đi ra - đình công - vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công) - lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the truth comes out+ sự thật lộ ra =to come out against somebody+ ra mặt chống lại ai - được xuất bản; ra (sách, báo) =to come out on Saturday+ ra ngày thứ bảy (báo) - được xếp (trong kỳ thi) = Tam came out first+ Tam thi đã được xếp đứng đầu - mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu !to come over - vượt (biển), băng (đồng...) - sang phe, theo phe =he has come over to us+ hắn đã sang phe chúng tôi - choán, trùm lên (người nào) =a fear comes over me+ cơn sợ trùm lên tôi, tôi sợ hãi !to come round - đi nhanh, đi vòng - hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...) - trở lại, quay lại, tới (có định kỳ) =when Spring comes round+ khi mùa xuân trở lại, khi xuân về - tạt lại chơi =do come round one evening+ thế nào cũng tạt lại chơi tôi một buổi chiều nào đó - thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm !to come to - đến, đi đến =to come to a decision+ đi tới một quyết định =to come do nothing+ không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào =to come to the point+ đi vào vấn đề, đi vào việc =to come to a standstill+ ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc - hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ =to come to one's senses+ tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ - thừa hưởng, được hưởng =to come to one's own+ được hưởng phần của mình - lên tới =it comes to one thousand+ số tiền lên tới một nghìn - (hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu) !to come under - rơi vào loại, nằn trong loại - rơi vào, chịu (ảnh hưởng) !to come up - tới gần, đến gần (ai, một nơi nào) - được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận) =to come up for discussion+ được nêu lên để thảo luận - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt =high cillars are coming up+ cổ cồn cao đang trở thành mốt - lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp =the water came up to his chin+ nước lên tới cằm nó =the performance did not come up to what we expected+ buổi biểu diễn không (đạt tới) thành công như ý chúng tôi mong đợi =I came up with them just outside the town+ ra khỏi thành phố thì tôi bắt kịp chúng nó - vào đại học !to come upon - tấn công bất thình lình, đột kích - chợt gặp, bắt gặp, chợt thấy - chợt nảy ra trong óc, chợt có ý nghĩ - là một gánh nặng cho, đè lên đầu (ai); yêu cầu đòi hỏi, bắt chịu trách nhiệm =he came upon me for damages+ nó bắt tôi chịu trách nhiệm bồi thường cho nó !to come across the mind - chợt nảy ra ý nghĩ !to come a cropper - (xem) cropper !come along - (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên !to come clean - thú nhận, nói hết !to come easy to somebody !to come natural to somebody - không có gì khó khăn đối với ai !to come home - trở về nhà, trở lại nhà - gây ấn tượng, được hiểu rõ, có hiệu lực, có hiệu quả; đánh trúng, đánh trúng vào chỗ yếu, chạm nọc =his remark came home to them+ lời nhận xét của anh ta đánh trúng vào chỗ yếu của họ !to come near - đến gần, suýt nữa =to come near failing+ suýt nữa hỏng, suýt nữa thất bại !to come of age - đến tuổi trưởng thành !come off your high horse (your perch)! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa!, đừng có lên râu nữa! !come out with it! - muốn nói gì thì nói đi! !to come right - đúng (tính...) - thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi !to come short - không đạt được, thất bại !to come short of - thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu !first come first served - đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước !how come? - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế nào?, sao? !it comes hard on him - thật là một vố đau cho nó

    English-Vietnamese dictionary > come

  • 10 discarnate

    /dis'kɑ:nit/ * tính từ - bị lóc hết thịt - bị lìa khỏi cơ thể, bị lìa khỏi xác thịt

    English-Vietnamese dictionary > discarnate

  • 11 divorce

    /di'vɔ:s/ * danh từ - sự ly dị - (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra * ngoại động từ - cho ly dị; ly dị (chồng vợ...) - làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi =to divorce one thing from another+ tách một vật này ra khỏi vật khác

    English-Vietnamese dictionary > divorce

  • 12 enfilade

    /,enfi'leid/ * danh từ - (quân sự) sự bắn lia * ngoại động từ - (quân sự) bắn lia

    English-Vietnamese dictionary > enfilade

  • 13 exit

    /'eksit/ * danh từ - (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên) - sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi - lối ra, cửa ra - sự chết, sự lìa trần * nội động từ - (sân khấu) vào, đi vào - (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất

    English-Vietnamese dictionary > exit

  • 14 natter

    /'nætə/ * nội động từ (thông tục) - nói ba hoa - càu nhàu - nói lia lịa, nói liến thoắng

    English-Vietnamese dictionary > natter

  • 15 die Ausdehnung

    - {amplification} sự mở rộng, sự khuếch đại - {breadth} bề ngang, bề rộng, khổ, sự rông rãi, sự phóng khoáng - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, phạm vi, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {dilatation} sự giãn, sự nở, chỗ giãn, chỗ nở - {distension} sự làm sưng phồng, sự làm căng phồng, sự sưng phồng, sự căng phồng - {elongation} sự làm dài ra, sự kéo dài ra, phần dài ra, độ giãn dài, góc lìa, ly giác - {enlargement} sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to - {expansion} sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra, độ giãn, độ nở, sự khai triển - {expansiveness} tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra, tính rộng rãi, tính bao quát - tính cởi mở, tính chan hoà - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự gia hạn, phần kéo dài, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension) - sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường - {extensiveness} tính rộng - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {prolongation} sự kéo dài, sự nối dài, đoạn nối dài thêm, sự phát âm kéo dài - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá, sải cánh, chiều rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang - {stretch} sự duỗi ra, quãng, dải, khoảng, nghĩa rộng, nghĩa suy ra, mạch đường, một năm tù, thời hạn ở tù - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausdehnung

  • 16 sichern

    - {to assure} làm cho vững tâm, làm cho tin chắc, quả quyết, cam đoan, đảm bảo, bảo hiểm - {to defilade} xây công trình chống bắn lia cho - {to guard} bảo vệ, gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn - {to hedge} rào lại, bao quanh, bao bọc, bao vây, ngăn cách, rào đón, làm hàng rào, sửa hàng rào, sửa giậu, tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác, tránh không tự thắt buộc mình - đánh bao vây - {to insure} làm cho chắc chắn), ký hợp đồng bảo hiểm - {to protect} bảo hộ, che chở, lắp thiết bị bảo hộ lao động, cung cấp tiền để thanh toán - {to safeguard} = sichern [vor] {to secure [against]}+ = sichern [gegen] {to ensure [against,from]; to fence [against,from]; to indemnify [from]}+ = sich sichern {to hedge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sichern

  • 17 die Lücke

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {blank} chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền, mẫu in có chừa chỗ trống - điểm giữa bia tập bắn, đích - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự lỡ lời - sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {deficiency} sự thiếu hụt, sự không đầy đủ, số tiền thiếu hụt, lượng thiếu hụt, sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài, số khuyết - {gap} lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hiatus} chỗ đứt quãng, chỗ vấp hai nguyên âm - {omission} sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng - {vacancy} tình trạng trống rỗng, khoảng không, tình trạng bỏ không, chỗ khuyết, sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi, sự trống rỗng tâm hồn, tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại - {vacuity} sự ngây dại - {vacuum} chân không, vacuum_cleaner - {void} nỗi thiếu thốn, nỗi thương tiếc, nhà bỏ không = ein Lücke ausfüllen {to stop a gap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lücke

  • 18 die Ehescheidung

    - {divorce} sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra - {divorcement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehescheidung

  • 19 die Muschel

    - {shell} vỏ, bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = die Muschel (Telefon) {earpiece}+ = die Muschel (Zoologie) {mussel}+ = Muschel- {shelly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Muschel

  • 20 untrennbar

    - {inseparable} không thể tách rời được, không thể chia lìa được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untrennbar

См. также в других словарях:

  • LIA — ist: ein weiblicher Vorname, siehe Lia (Vorname) der Künstlername einer japanischen Sängerin, siehe Lia (Sängerin) der Künstlername einer österreichischen Popsängerin, siehe Lia Weller Lia ist der Familienname von Donny Lia (* 1980), US… …   Deutsch Wikipedia

  • Lia — Lia  японская певица автор песен. Lia участвовала в Háppy hardcore пении, произвела три таких альбома с этим стилем пения. Она известна как певец opening’а и ending’а двух визуальных новелл Air и Tomoyo After: It’s a Wonderful Life. Lia… …   Википедия

  • Lia — ist: ein weiblicher Vorname, siehe Lia (Vorname) für Namensträgerinnen Lia ist der Familienname von Donny Lia (* 1980), US amerikanischer Rennfahrer Vince Lia (* 1985), australischer Fußballspieler LIA steht für Language Independent Arithmetic,… …   Deutsch Wikipedia

  • Lia — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Lia — may refer to: * Lia (singer), Japanese singer * Liath Luachra, a character in Irish mythology * Lia Knight, a syndicated radio personality in the United States * Lia, Malta, a town in Malta * a given name, sometimes a diminutive of Ameliaee… …   Wikipedia

  • Lia 74 — (* 1. September 1987; bürgerlich Julia Jurewitsch) ist eine deutsche Rapperin mit ukrainischen Wurzeln aus Stuttgart. Biografie Lia 74 wuchs als Tochter eines Gitarristen und Sängers einer russisch deutschen Band in Bietigheim Bissingen bei… …   Deutsch Wikipedia

  • lia — lià refr.: Padainiuokiat linksmai gražiai pri to krūmo, pri tos lankos, o lia ca, o lia lia, avytės ralio, ralio D118 …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • LIA — may also stand for:* The United States Army Logistics Innovation Agency [https://lta.army.mil/] *Little Ice Age, a period of cooling between the 14th and 19th centuries *Love In Action, a Christian ex gay organization *Language Independent… …   Wikipedia

  • Lia — (hebr. Leah), nach 1. Mos. 29, 16 ff. die ältere Tochter des Laban, wurde die Frau des Patriarchen Jakob, dem sie den Ruben, Simeon, Levi, Juda, Issachar, Zabulon und die Dina gebar. Auch den Gad und Aser, welche ihre Magd Zelpha dem Jakob gebar …   Vollständiges Heiligen-Lexikon

  • LIA — (pronunciamos lía ) sustantivo femenino 1. Sigla de Línea Internacional Aérea , Ecuador …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Lia — Lia, Ortschaft im District Bircarcara auf der Insel Malta; 1225 Ew …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»