Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

kien

  • 81 vorläufig

    - {interim} quá độ, tạm quyền, lâm thời, trong lúc đó - {preliminary} mở đầu, mào đầu, sơ bộ, dự bị - {preparatory} để sửa soạn, để chuẩn bị, để dự bị - {provisional} tạm, tạm thời - {provisory} đề ra điều kiện, với điều kiện, có điều kiện, dự phòng, trữ sẵn - {temporary} nhất thời = vorläufig (Jura) {interlocutory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorläufig

  • 82 die Festigkeit

    - {backbone} xương sống, cột trụ, nghị lực, sức mạnh - {compactness} tính rắn chắc, tính chắc nịch, độ chặt, tính cô động, tính súc tích - {consistence} độ đặc, độ chắc, tính vững chắc, tính chắc chắn - {fastness} tính chất chắc chắn, tính chất vững, tính bền, sự nhanh, sự mau lẹ, tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi, thành trì, thành luỹ, pháo đài - {firmness} sự vững chắc, sự kiên quyết - {fixedness} tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định, tính thường trực - {fixity} sự chăm chú, tính ổn định, tính chịu nhiệt, không hao - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {staunchness} sự trung thành, sự đáng tin cậy, sự kín, sự chắc chắn, sự vững vàng - {steadfastness} tính kiên định, tính cố định - {steadiness} sự điều đặn, sự đều đều, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn - {strength} sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ, cường độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền - {sturdiness} sự khoẻ mạnh, sự cứng cáp, sự cường tráng, sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ - {temper} tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, tính cứng, sự nhào trộn - {tenaciousness} tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố - {tenacity} - {tightness} tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát, tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm = die Festigkeit (Technik) {resistance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Festigkeit

  • 83 unbeständig

    - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {changeable} dễ thay đổi, hay thay đổi, có thể thay đổi - {changeful} luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển, bất thường - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {erratic} được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển, lang thang - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {fickle} không kiên định - {flighty} bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ - {impermanent} không thường xuyên năm khi mười hoạ, tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không trường cửu, không vĩnh viễn - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không chung thu - {liquid} lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, âm nước - {mutable} có thể đổi, có thể biến đổi, không bền - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không đáng tin cậy - {undecided} lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - {unsteady} lung lay, lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, leo lét, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, lắc lư - {vertiginous} quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt - {volatile} dễ bay hơi, vui vẻ, hoạt bát - {zigzag} theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeständig

  • 84 die Entschlossenheit

    - {decision} sự giải quyết, sự phân xử, sự phán quyết, sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết - {determination} sự xác định, sự định rõ, quyết tâm, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {firmness} sự vững chắc, sự kiên quyết - {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự dung giải, sự phân tích, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai, sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài - cách giải, sự giải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entschlossenheit

  • 85 die Tasche

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, vỏ, hộp chữ in - {pocket} tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {portfolio} cặp, danh sách vốn đầu tư, chức vị bộ trưởng - {pouch} túi nhỏ, túi đạn, khoang túi, vỏ quả, hầu bao - {sack} bao tải, áo sắc, cái giường, sự cướp phá, sự cướp giật, rượu vang trắng - {satchel} cặp da - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái = die Tasche voll {pocketful}+ = in die Tasche stecken {to pocket}+ = die Hände in die Tasche stecken {to thrust one's hand into one's pocket}+ = in die eigene Tasche arbeiten {to line one's pocket}+ = jemandem auf der Tasche liegen {to be a drain on someone's purse}+ = jemanden in die Tasche stecken {to knock someone into a cooked hat}+ = tief in die Tasche greifen müssen {to have to dip deep into one's pocket; to have to pay through one's nose}+ = keinen Pfennig in der Tasche haben {Not to have a penny to bless oneself with}+ = versuche einem nackten Mann Geld aus der Tasche zu ziehen {it is like drawing blood from a stone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tasche

  • 86 konstant

    - {consistent} đặc, chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một - {constant} bền lòng, kiên trì, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, đều đều, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {uniform} đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không biến hoá, đều - {unswerving} nghĩa bóng) khó lay chuyển = konstant (Technik) {unchangeable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > konstant

  • 87 kräftig

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {athletic} có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, điền kinh, thể thao - {beefy} có bắp thịt rắn chắc - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, nở nang, hoạt bát - {burly} vạm vỡ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực - {forte} mạnh f) - {hardy} dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {lusty} đầy khí lực, đầy sức sống - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {mightily} mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ, rất, hết sức - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, khoẻ - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {nourishing} b - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, đấy sức sống, rắn rỏi - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {puissant} hùng cường - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {stalwart} can đảm, khiên quyết - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, kiên quyết - {substantial} thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {thewy} - {vigorous} - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, đáng bậc làm trai - {well} tốt, giỏi, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được - thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = kräftig (Farbe) {bright; rich; saturate}+ = kräftig (Pharmazie) {drastic}+ = kräftig (Handschrift,Druck) {bold}+ = kräftig gebaut {wellknit}+ = groß und kräftig {upstanding}+ = er langt kräftig zu {he is a big eater}+ = sich kräftig wehren {to put up a good fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräftig

  • 88 treu

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến - {devoted} hiến cho, dâng cho, dành cho, hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, sốt sắng, nhiệt tình - {faithful} trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác - {faithfully} - {loyal} - {stanch} kín, chắc chắn, vững vàng, vững chắc - {staunch} - {true} thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, đúng chỗ - {unfailing} không bao giờ cạn, không bao giờ hết, công hiệu, không bao giờ sai, luôn luôn có thể tin cậy được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > treu

  • 89 der Kasus

    (Grammatik) - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kasus

  • 90 der Begriff

    - {cognition} nhận thức, trí thức hiểu biết - {conception} quan niệm, khái niệm, sự thai nghén trong óc, sự hình thành trong óc, sự thụ thai - {idea} tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {notion} quan điểm, đồ dùng lặt vặt, tạp hoá - {perception} sự nhận thức, tri giác, sự thu - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng - {thought} sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý, kiến, ý muốn, sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm, một tí, một chút = der Begriff (Philosophie) {term}+ = im Begriff {about}+ = im Begriff [zu tun] {ready [to do]}+ = im Begriff zu tun {ready to do}+ = im Begriff stehen [zu tun] {to be on the very edge [of doing]}+ = schwer von Begriff {blockish; slowwitted}+ = im Begriff sein zu {to be about to; to be on the point of}+ = der allgemeine Begriff {universal}+ = im Begriff sein zu tun {to be due to do; to be going to do}+ = schwer von Begriff sein {to be slow of wit; to be slow on the uptake}+ = im Begriff sein abzureisen {to be on the point of departing}+ = ziemlich schwer von Begriff {rather slow of apprehension}+ = sich einen Begriff machen von {to conceive}+ = Sie machen sich keinen Begriff! {You've no idea!}+ = sich einen Begriff von etwas machen {to conceptualize something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Begriff

  • 91 die Gründe

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gründe

  • 92 der Bau

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {building} kiến trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {burrow} hang - {configuration} hình thể, hình dạng - {conformation} hình dáng, thể cấu tạo, sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {den} sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {economy} sự quản lý kinh tế, nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm, phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức - {edifice} công trình xây dựng lớn,) - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, khuôn khổ - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {make} cấu tạo, kiểu, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {organization} sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {structure} - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der Bau (Tier) {lodge}+ = der Bau (Zoologie) {earth}+ = im Bau {under construction}+ = in den Bau gehen {to hole}+ = der Fuchs ist im Bau {the fox is in the lair}+ = in den Bau kriechen (Fuchs) {to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bau

  • 93 energisch

    - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {brisk} nhanh, nhanh nhẩu, lanh lợi, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực - {live} sống, thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {spirited} đầy tinh thần, sinh động, linh hoạt, hăng say, dũng cảm, anh dũng, có tinh thần - {strenuous} hăm hở, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {strong} bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh, tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết, nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình - có mùi, hôi, thối, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng = energisch machen {to energize}+ = energisch handeln {to lay about}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > energisch

  • 94 der Vorsatz

    - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {intent} nghĩa - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {projection} sự phóng ra, sự bắn ra, phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, sự chiếu phim, sự nhô ra, sự lồi ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án, sự hiện hình, sự hình thành cụ thể - {purpose} chủ định, chủ tâm, ý nhất định, tính quả quyết, kết quả - {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết, sự dung giải, sự phân tích, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai - sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải = mit Vorsatz {deliberately; on purpose}+ = der gute Vorsatz {resolution}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorsatz

  • 95 die Lage

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {constellation} chòm sao - {couch} trường kỷ, đi văng, giường, hang, chỗ rải ủ lúa mạch - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {exposure} sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, sự vứt bỏ ra ngoài đường, sự phơi nắng - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {layer} người đặt, người gài, tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ, dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai - {lie} sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm, ước lệ sai lầm, tình hình, sự thể, sự tình, cục diện, nơi ẩn - {location} sự xác định vị trí, sự định vị, khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, hiện trường, trường quay ngoài trời, ấp trại, đồn điền - {outlook} quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh giác, chòi canh - {plight} lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền - {ply} sợi tạo, khuynh hướng, nếp, thói quen - {position} chỗ, thế, tư thế, địa vị, chức vụ, lập trường, thái độ, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {posture} dáng điệu, dáng bộ - {scenario} truyện phim, cốt kịch, kịch bản - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng, tảng đá, máy, nhóm máy - thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {site} nơi, đất xây dựng - {situation} địa thế, tình cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút - {state} - {station} trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, môi trường, sự đứng lại, tình trạng đứng lại - {status} thân phận, thân thế, quân hệ pháp lý, tình trạng - {thickness} độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong, trạng thái đặc, trạng thái sền sệt, tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn, tính không rõ, tính lè nhè - tấm, tình trạng u ám - {tier} tầng, bậc, bậc thang, người buộc, người cột, người trói - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, giả định, giả thuyết, mức độ - chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Lage (Bier) {round}+ = die Lage (Stimme) {register}+ = die Lage (Geologie) {bed; stratum}+ = die Lage (Typographie) {gathering}+ = die Lage peilen {to see how the land lies}+ = die Lage retten {to save the day; to save the situation}+ = die schiefe Lage {tilt}+ = die prekäre Lage {tricky situation}+ = in guter Lage {wellsited}+ = die zentrale Lage {centrality; centricity}+ = die insulare Lage {insularity}+ = die geneigte Lage {cant}+ = die kritische Lage {pass; razor edge}+ = der Lage gewachsen {equal to the occasion}+ = die Lage sondieren {to find out how the land lies}+ = die ausweglose Lage {impasse}+ = die geschützte Lage {lee}+ = die verzwickte Lage {quandary}+ = die schwierige Lage {dilemma; jam; quag}+ = die umgekehrte Lage (Botanik) {resupination}+ = die Lage überblicken {to take the situation}+ = die unangenehme Lage {predicament}+ = die verwickelte Lage {imbroglio}+ = in der Lage sein [zu] {to be enabled [to]}+ = in der Lage sein [zu tun] {to be in a position [to do]}+ = Herr der Lage sein {to have the ball at one's feet; to master the situation}+ = die geographische Lage {geographic situation}+ = in der Lage sein zu {to be able to; to be in a position to}+ = in der gleichen Lage {in the same boat}+ = eine bedrohliche Lage {a precarious situation}+ = in gleicher Lage sein {to row in the same boat}+ = in schlimmer Lage sein {to be up a tree}+ = in derselben Lage sein {to fare alike}+ = in schlechter Lage sein {to be hard up}+ = in schräge Lage bringen {to rake}+ = in sehr schwieriger Lage {between the devil and the deep sea}+ = in schwieriger Lage sein {to be in chancery}+ = in einer Lage befindlich {situated}+ = die ungeschützte, zugige Lage {bleakness}+ = in die rechte Lage bringen {to right}+ = ein einer scheußlichen Lage {in a pretty predicament}+ = aus der festen Lage bringen {to unsettle}+ = die Lage ist nicht gerade rosig {things don't look to rosy}+ = in die richtige Lage bringen {to position}+ = in einer mißlichen Lage sein {to be in an awkward predicament}+ = jemanden in die Lage versetzen [zu tun] {to put someone in the way [of doing]}+ = in eine frühere Lage zurückgehen {to resile}+ = Versetzen Sie sich in meine Lage. {Put yourself in my place.}+ = jemandes ungünstige Lage ausnutzen {to take someone at a disadvantage}+ = er ist jetzt in der Lage zu zahlen {he is now in the position to pay}+ = sich in jemandes Lage hineindenken {to image oneself into someone's position}+ = Ich bin in einer verzweifelten Lage. {I've my back to the wall.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lage

  • 96 beharrlich

    - {assiduous} siêng năng, chuyên cần - {insistent} cứ nhất định, khăng khăng, nài nỉ, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh, khẳng định - {obstinate} bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo, ngoan cố, dai dẳng, khó chữa - {patient} kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí - {perseverant} kiên trì, bền gan - {persevering} - {persistent} kiên gan, bền bỉ, khư khư, cố chấp, bền, không rụng = beharrlich verfolgen {to tag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beharrlich

  • 97 eisern

    - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, cứng, cứng rắn, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được, bất di bất dịch - {iron} bằng sắt, cứng cỏi, sắt đá, nhẫn tâm - {ironclad} bọc sắt - {strong} bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh, tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết, nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình - có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eisern

  • 98 dauernd

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến - {continual} liên tục - {continuous} không ngừng, tiến hành, duy trì - {lasting} bền vững, lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, thường trực, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {unceasing} = ewig dauernd {perdurable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dauernd

  • 99 unveränderlich

    - {changeless} không thay đổi, bất di bất dịch - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến - {immutable} không biến đổi, không thể thay đổi được, không thể biến đổi được - {inalterable} không thể thay đổi, không thể biến đổi - {invariable} cố định, không đổi - {stationary} đứng ở một chỗ, không di chuyển, tĩnh lại, dừng, không mang đi được, để một chỗ, đứng, không lan ra các nơi khác - {unalterable} không thể sửa đổi được - {unchangeable} - {unchanging} - {unswerving} nghĩa bóng) khó lay chuyển, trước sau như một - {unvarying}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unveränderlich

  • 100 unstet

    - {choppy} trở chiều luôn, sóng vỗ bập bềnh, động, nứt nẻ - {dodgy} tinh ranh, láu cá, lắm mưu, khéo lẩn tránh, khéo thoái thác - {fitful} từng cơn, từng đợt, hay thay đổi, thất thường, chập chờn - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không kiên định, không chung thu - {nomad} nay đây mai đó, du cư - {nomadic} - {planetary} hành tinh, ở thế gian này, trần tục, đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác - {restless} không nghỉ, không ngừng, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, bồn chồn, áy náy - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự - {vagrant} lang thang, sống lang thang, vẩn vơ, vô định - {wandering} quanh co, uốn khúc, không định cư, lan man, lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng, nói mê = unstet (Wind) {baffling}+ = unstet (Wetter) {dodgy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unstet

См. также в других словарях:

  • Kien — may refer to: *A person s name:In Vietnamese, e.g. emperor Kien Phuc:In Korean, e.g. Dr Foo Wan Kien:In Hong Kong, e.g. actor Shih Kien:A wd|Appendix:Slavic surnames|Slavic surname:In German, e.g. Kiefer is derived from Kien Föhre*A geographical… …   Wikipedia

  • Kien — steht für: das Harz der Kiefer, siehe Kien (Harz) eine Ortschaft im Frutigtal, Kanton Bern, Schweiz eine Ortschaft im Pilsbach, Bezirk Vöcklabruck, Oberösterreich für Kien (Adelsgeschlecht); eie Freiherren von Kien waren eine schweizerische… …   Deutsch Wikipedia

  • Kien — DJ et maître de cérémonie ( SLAM), et dirigeant du label SMSO production originaire de l Essonne (91) il commence à écrire et interpréter et mixer jeune mais n’a jamais voulu ressembler à ce que l’on peut entendre dans le milieu HipHop. Il se… …   Wikipédia en Français

  • Kien — Sm erw. obs. (8. Jh.), mhd. kien, ahd. kien, mndd. kēn Kienspan, Fackel Stammwort. Aus wg. * kēno (ē2) m. Kien , auch in ae. cēn (das allerdings nur als Name der k Rune und in deren Erläuterung auftritt; deshalb ist Übernahme aus einer anderen… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Kien An — ( vi. Kiến An) is a district ( quận ) of Hai Phong, the third largest city of Vietnam …   Wikipedia

  • Kien — 〈m.in der Wendung〉 auf dem Kien sein scharf aufpassen, sehr aufmerksam, wachsam sein [Etym.: zu engl. keen »scharf« (von Blick, Verstand)] …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

  • Kien — Le nom est surtout porté dans le Haut Rhin. Variante : Kiene. Deux sens possibles : soit l allemand Kien (= bois résineux), soit plutôt une variante de Kuhn, Kühn, formes courtes du prénom Konrad …   Noms de famille

  • Kien — Kien: Die westgerm. Substantivbildung mhd. kien, ahd. chien, chēn, mnd. kēn, aengl. cēn gehört vermutlich im Sinne von »abgespaltenes Holzstück« zu der unter ↑ Keil (eigentlich »Gerät zum Spalten«) dargestellten Wortgruppe. Vgl. z. B. aengl.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Kien — Kien, daß stark von Harz durchdrungene Holz der Kiefern (s.d.). Daher Kienapfel, so v.w. Kieferzapfen, u. Kienbaum, so v.w. Kiefer …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Kiën — Kiën, siames. Hohlmaß, s. Kijen …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Kien — Kien,der:aufdemK.sein:a)⇨aufpassen(1)–b)⇨tüchtig(3) …   Das Wörterbuch der Synonyme

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»