Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

kien

  • 61 das Verfahren

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {know-how} sự biết làm, khả năng biết làm thế nào, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất - {method} phương pháp, cách thức, thứ tự, hệ thống - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {plan} sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch, dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm - {procedure} thủ tục - {proceeding} cách hành động, việc kiện tụng, biên bản lưu - {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, việc tố tụng, trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu, phép in ximili, phép in ảnh chấm - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {technic} kỹ thuật, số nhiều) các nghành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, thuật ngữ kỹ thuật - {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết = das Verfahren (Technik) {proceedings}+ = das übliche Verfahren {practice}+ = das Verfahren betreffend {procedural}+ = das gerichtliche Verfahren {Law proceedings}+ = das technologische Verfahren {know-how}+ = ein Verfahren gegen jemanden einleiten {to take legal proceedings against someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verfahren

  • 62 sicher

    - {assured} tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết, đảm bảo, tự tin, trơ tráo, vô liêm sỉ, được bảo hiểm - {certain} chắc, nào đó, đôi chút, chút ít - {easily} thoải mái, thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng - {fast} thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {firm} rắn chắc, vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {indisputable} không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận - {indubitable} không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ - {infallible} không thể sai lầm được, không thể sai được, không thể hỏng - {positive} xác thực, khẳng định, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {steady} điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {sure} có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {surely} không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {unerring} không sai, chính xác = sicher [vor] {safe [from]}+ = sicher [gegen] {proof [to]}+ = sicher [vor,einer Sache] {secure [from,of something]}+ = sicher sein {to be sure; to feel certain; to have no doubt}+ = sicher gehen {to be on the safe side}+ = völlig sicher {cocksure}+ = ich bin sicher {I dare swear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sicher

  • 63 handfest

    - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {robust} khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {stalwart} vạm vỡ, lực lưỡng, can đảm, khiên quyết - {strong} bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, mạnh, tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết, nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi - thối, sinh động, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {sturdy} cứng cáp, mãnh liệt, mạnh mẽ = handfest (geschraubt) {hand-screwed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > handfest

  • 64 die Schikane

    - {chicane} mánh khoé kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện, sự nguỵ biện, sắp bài không có bài chủ - {chicanery} sự kiện nhau, sự cãi nhau, sự tranh nhau, sự gây gỗ - {vexation} sự làm bực mình, sự làm phật ý, sự bực mình, sự phật ý, điều phiền toái, điều khó chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schikane

  • 65 die Kapitulation

    - {capitulation} sự đầu hàng là có điều kiện), thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng, điều kiện, bản kê tóm tắt điểm chính - {surrender} sự đầu hàng, sự giao lại, sự dâng, sự nộp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kapitulation

  • 66 das Gehör

    - {audience} những người nghe, thính giả, người xem, khán giả, bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến, sự tiếp kiến - {ear} tai, vật hình tai, khả năng nghe, bông - {hearing} thính giác, tầm nghe = nach Gehör {by ear}+ = das feine Gehör {sensitive ear}+ = Gehör finden {to be heard}+ = Gehör schenken {to give ear}+ = das absolute Gehör {perfect pitch}+ = nach Gehör spielen {to play by ear}+ = sich Gehör verschaffen {to gain a hearing; to make oneself heard}+ = jemandem Gehör schenken {to lend a person an ear}+ = ein scharfes Gehör haben {to be sharp of hearing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gehör

  • 67 robust

    - {robust} khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {stout} chắc, bền, dũng cảm, can đảm, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết - {tough} dai, dai sức, dẻo dai, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa, gay go = robust (Gesundheit) {rude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > robust

  • 68 ausharren

    - {to endure} chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại - {to persevere} kiên nhẫn, kiên trì, bền gan, bền chí - {to persist} kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, vẫn còn, cứ dai dẳng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausharren

  • 69 das Ziel

    - {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định - {consummation} sự làm xong, sự hoàn thành, sự qua đêm tân hôn, tuyệt đích, sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ - {designation} sự chỉ rõ, sự định rõ, sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm, sự gọi tên, sự mệnh danh - {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả - {goal} khung thành gồm, bàn thắng, điểm - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {objective} cách mục đích - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {target} bia, cọc tín hiệu, khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu - {term} hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = das Ziel (Sport) {tee; winning post}+ = das Ziel (Rennen) {finishing point}+ = ans Ziel kommen (Sport) {to land}+ = am Ziel anlangen {to reach one's goal}+ = durchs Ziel gehen {to breast the tape}+ = ans Ziel gelangen {to win through}+ = das militärische Ziel {strategic target}+ = ein Ziel erreichen {to achieve a goal}+ = sein Ziel verfehlen {to miss one's mark}+ = mit sechs Wochen Ziel {at a prompt of six weeks}+ = ein Treffer nahe dem Ziel {a near miss}+ = über das Ziel hinausschießen {to overshoot the mark}+ = Sie kennt nicht Maß und Ziel. {She doesn't know her meter and bounds.}+ = alles daransetzen, sein Ziel zu erreichen {to do one's outmost to achieve one's aim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ziel

  • 70 die Tatsache

    - {actuality} thực tế, thực tại, điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế, hiện thực - {circumstance} hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, sự kiện, sự việc, chi tiết, nghi thức, nghi lễ - {fact} việc, sự thật, cơ sở lập luận - {reality} sự thực, sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng = die wahre Tatsache {veriety}+ = die gegebene Tatsache {datum}+ = durch diese Tatsache {ipso facto}+ = eine verbürgte Tatsache {a matter of records}+ = diese Tatsache entging mir {that fact escaped me}+ = ausgehend von der Tatsache {based on the fact}+ = es ist eine unumstößliche Tatsache, daß {it is an absolute fact that}+ = er hat sich mit der Tatsache abgefunden {he is resigned to the fact}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tatsache

  • 71 der Fall

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {fall} sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ - hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, sự thất bại, chỗ ngủ - {spill} sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra, lượng đánh đổ ra, spillway, cái đóm, cái nút nhỏ, cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ = das Fall (Marine) {halyard}+ = der Fall (Physik) {descent}+ = in dem Fall {if so}+ = der schwere Fall {mucker; plump}+ = der einzelne Fall {instance}+ = im besten Fall {at best}+ = Knall und Fall {all of a sudden; pop}+ = auf jeden Fall {at all events; at any rate; in any case; in any event; whether or no}+ = der strittige Fall {moot case}+ = der dringende Fall {exigence}+ = auf keinen Fall {by no means; in no case; in no way; not for the life of me; on no account; on no consideration; under no circumstances}+ = zu Fall bringen {to drop; to lay low}+ = auf keinen Fall! {nothing doing!}+ = den Fall annehmen {to put the case}+ = im äußersten Fall {if the worst comes to the worst}+ = das ist ganz mein Fall {that's down my alley; that's just my cup of tea; that's just my line}+ = im günstigsten Fall {at best}+ = das ist genau sein Fall {that's nuts to him}+ = der Fall wird verhandelt (Jura) {the case is up}+ = einen Fall verlangen (Grammatik) {to take a case}+ = einen Fall verhandeln {to hear a case}+ = dieser spezielle Fall {this particular case}+ = im letztgenannten Fall (Referenz zu vorhergehendem Text) {latter case}+ = jemanden zu Fall bringen {to trip up}+ = über einen Fall verhandeln (Jura) {to try a case}+ = Er ist ein hoffnungsloser Fall. {He is a dead loss.}+ = gesetzt den Fall, ich habe recht {let's suppose that I'm right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fall

  • 72 der Anschlag

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {attack} sự tấn công, sự công kích, cơn - {attempt} sự cố gắng, sự thử, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {estimate} sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {machination} âm mưu, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan - {notice} thông tri, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {placard} tranh cổ động, áp phích - {poster} quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill-poster) - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {striking} - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve = der Anschlag (Musik) {touch}+ = das Gewehr im Anschlag halten {to hold the rifle in the aiming position}+ = einen Anschlag auf jemanden verüben {to make an attempt on someone's life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschlag

  • 73 die Anweisung

    - {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự chia phần, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật - {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {briefing} chỉ thị, lời chỉ dẫn, sự chỉ dẫn tường tận - {cheque} séc - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {directive} - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường - thường lệ - {remittance} sự gửi tiền, sự gửi hàng, món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện - {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ, sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển = auf Anweisung von {by direction of}+ = bis auf weitere Anweisung {until further advice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anweisung

  • 74 einstweilig

    - {interim} quá độ, tạm quyền, lâm thời, trong lúc đó - {provisional} tạm, tạm thời - {provisory} đề ra điều kiện, với điều kiện, có điều kiện, dự phòng, trữ sẵn - {temporary} nhất thời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einstweilig

  • 75 streitig

    - {debatable} có thể tranh luận, có thể thảo luận, có thể bàn cãi - {litigious} kiện tụng, có thể kiện, có thể tranh chấp, thích kiện tụng, hay tranh chấp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streitig

  • 76 die Rechtsverdrehung

    - {chicanery} sự kiện nhau, sự cãi nhau, sự tranh nhau, sự gây gỗ, mánh khoé kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện, sự nguỵ biện - {pettifogging}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechtsverdrehung

  • 77 die Anregung

    - {animation} lòng hăng hái, nhiệt tình, sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát, sinh khí, sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi, tính sinh động, tính linh hoạt, sự cỗ vũ, sự sản xuất phim hoạt hoạ - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ - {excitation} sự kích thích - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {fillip} cái búng, cái bật, vật kích thích, chuyện nhỏ mọn, vật không đáng kể - {impulsion} sự đẩy tới, sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung động - {incitement} sự kích động, sự xúi giục - {initiative} bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, thế chủ động, quyền đề xướng luật lệ của người công dân - {stimulation} - {suggestion} sự gợi ý, ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị = ich tat es auf seine Anregung hin {I did it at his suggestion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anregung

  • 78 die Klage

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {dirge} bài hát mai táng, bài hát truy điệu, bài hát buồn - {lament} lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm - {lamentation} sự than khóc - {lawsuit} việc kiện cáo, việc tố tụng - {moan} tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ - {suit} bộ com lê, bộ quần áo, lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, Hoa, bộ quần áo giáp, bộ buồm = die Klage [gegen] {complaint [against]}+ = ohne Klage {unrepining}+ = die laute Klage {clamour}+ = Klage führen [bei,über,gegen] {to lodge [with,at,against]}+ = der Grund zur Klage {grievance}+ = Klage einreichen [gegen] {to prefer [against]}+ = eine Klage abweisen {to dismiss a charge}+ = zur Klage berechtigt {indictable}+ = die Abweisung einer Klage (Jura) {nonsuit}+ = die Zurücknahme einer Klage (Jura) {nonsuit}+ = gegen jemanden eine Klage einreichen {to bring anaction against someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klage

  • 79 das Paket

    - {bale} kiện, tai hoạ, thảm hoạ, nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn - {bundle} bó, bọc, gói - {pack} ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {package} gói đồ, kiện hàng, hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, chương trình quảng cáo hoàn chỉnh, món - {packet} gói nhỏ, tàu chở thư packet boat), món tiền được cuộc, món tiền thua cuộc, viên đạn - {parcel} bưu kiện postal parcel), chuyển hàng, mảnh đất, miếng đất, phần, bọn = ein Paket verschnüren {to tie up a parcel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Paket

  • 80 wirkungsvoll

    - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {efficient} có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {strong} bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh, tốt, giỏi, đặc, nặng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết, nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi - thối, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {telling} đích đáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirkungsvoll

См. также в других словарях:

  • Kien — may refer to: *A person s name:In Vietnamese, e.g. emperor Kien Phuc:In Korean, e.g. Dr Foo Wan Kien:In Hong Kong, e.g. actor Shih Kien:A wd|Appendix:Slavic surnames|Slavic surname:In German, e.g. Kiefer is derived from Kien Föhre*A geographical… …   Wikipedia

  • Kien — steht für: das Harz der Kiefer, siehe Kien (Harz) eine Ortschaft im Frutigtal, Kanton Bern, Schweiz eine Ortschaft im Pilsbach, Bezirk Vöcklabruck, Oberösterreich für Kien (Adelsgeschlecht); eie Freiherren von Kien waren eine schweizerische… …   Deutsch Wikipedia

  • Kien — DJ et maître de cérémonie ( SLAM), et dirigeant du label SMSO production originaire de l Essonne (91) il commence à écrire et interpréter et mixer jeune mais n’a jamais voulu ressembler à ce que l’on peut entendre dans le milieu HipHop. Il se… …   Wikipédia en Français

  • Kien — Sm erw. obs. (8. Jh.), mhd. kien, ahd. kien, mndd. kēn Kienspan, Fackel Stammwort. Aus wg. * kēno (ē2) m. Kien , auch in ae. cēn (das allerdings nur als Name der k Rune und in deren Erläuterung auftritt; deshalb ist Übernahme aus einer anderen… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Kien An — ( vi. Kiến An) is a district ( quận ) of Hai Phong, the third largest city of Vietnam …   Wikipedia

  • Kien — 〈m.in der Wendung〉 auf dem Kien sein scharf aufpassen, sehr aufmerksam, wachsam sein [Etym.: zu engl. keen »scharf« (von Blick, Verstand)] …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

  • Kien — Le nom est surtout porté dans le Haut Rhin. Variante : Kiene. Deux sens possibles : soit l allemand Kien (= bois résineux), soit plutôt une variante de Kuhn, Kühn, formes courtes du prénom Konrad …   Noms de famille

  • Kien — Kien: Die westgerm. Substantivbildung mhd. kien, ahd. chien, chēn, mnd. kēn, aengl. cēn gehört vermutlich im Sinne von »abgespaltenes Holzstück« zu der unter ↑ Keil (eigentlich »Gerät zum Spalten«) dargestellten Wortgruppe. Vgl. z. B. aengl.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Kien — Kien, daß stark von Harz durchdrungene Holz der Kiefern (s.d.). Daher Kienapfel, so v.w. Kieferzapfen, u. Kienbaum, so v.w. Kiefer …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Kiën — Kiën, siames. Hohlmaß, s. Kijen …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Kien — Kien,der:aufdemK.sein:a)⇨aufpassen(1)–b)⇨tüchtig(3) …   Das Wörterbuch der Synonyme

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»