Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

kien

  • 21 Kien

    m -(e)s, oh. pl 1. qatranlı ağac; 2. şam ağacının tilişkəsi

    Deutsch-Aserbaidschanisch Wörterbuch > Kien

  • 22 auf dem Kien haben

    предл.
    берл. (etw.) знать хорошо своё дело

    Универсальный немецко-русский словарь > auf dem Kien haben

  • 23 rede doch nicht solchen Kien!

    Универсальный немецко-русский словарь > rede doch nicht solchen Kien!

  • 24 Kienspan

    Kien <-[e]s> [ʼki:n] m, Kien·span [ʼki:n-] m
    pine[wood] spill

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Kienspan

  • 25 fest

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {adamant} cứng rắn, rắn như kim cương, sắt đá, gang thép - {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {consistent} chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {firm} vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật - gần, sát cạnh - {immovable} không chuyển động được, không xê dịch được, bất di bất dịch, không lay chuyển được, không xúc động - {indissoluble} không tan được, không hoà tan được, không thể chia cắt, không thể chia lìa, vĩnh viễn ràng buộc - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {massy} to lớn, chắc nặng, thô - {permanent} lâu bền, thường xuyên, thường trực - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {solid} có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {stable} - {stanch} đáng tin cậy, kín - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {staunch} - {steadfast} không dao động, không rời - {steady} điều đặn, đều đều, bình tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {stringent} chính xác, nghiêm ngặt, khan hiếm, khó làm ăn - {strong} kiên cố, khoẻ, tráng kiện, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {sturdy} khoẻ mạnh, cường tráng, mãnh liệt - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tenacious} dai, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố - {tight} không thấm, không rỉ, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao - {tough} dai sức, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, khó - {unfaltering} không ngập ngừng, không do dự, quả quyết, không nao núng, không lung lay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fest

  • 26 die Angelegenheit

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {business} việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật phẩm, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {pidgin} pidgin English tiếng Anh "bồi", việc riêng - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, mục tiêu, triển vọng, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {thing} thức, sự, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., sự việc, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu = die endlose Angelegenheit {marathon}+ = die schwierige Angelegenheit {difficulty}+ = die geschäftliche Angelegenheit {transaction}+ = eine schwierige Angelegenheit {a tough job}+ = eine wichtige Angelegenheit machen aus {to make an affair of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angelegenheit

  • 27 streitsüchtig

    - {argumentative} thích tranh cãi, hay cãi lẽ, để tranh cãi, để tranh luận, có lý, có luận chứng, lôgíc - {cantankerous} khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau - {contentious} hay cãi nhau, hay cà khịa, hay sinh sự, lôi thôi, phải kiện, có thể tranh chấp, có thể tranh tụng, dính vào chuyện kiện tụng - {controversial} có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được, ưa tranh cãi, thích tranh luận - {gnarled} lắm mấu, xương xẩu, hay càu nhàu, hay cằn nhằn - {litigious} kiện tụng, có thể kiện, thích kiện tụng, hay tranh chấp - {polemic} có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến - {pugnacious} thích đánh nhau - {quarrelsome} hay câi nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streitsüchtig

  • 28 standhaft

    - {erect} thẳng, đứng thẳng, dựng đứng - {firm} chắc, rắn chắc, vững chắc, bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {persevering} kiên nhẫn, kiên trì, bền gan, bền chí - {stable} ổn định, kiên định, bền - {steadfast} không dao động, trước sau như một, chắc chắn, cố định, không rời - {steady} điều đặn, đều đều, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {unmoved} không động đậy, không nhúc nhích, không mủi lòng, thản nhiên - {unwavering} không rung rinh, không lung lay, không nao núng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > standhaft

  • 29 die Beständigkeit

    - {constancy} sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên, sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất biến, sự không thay đổi - {continuance} sự tiếp tục, sự tồn tại, sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài, sự tiếp tục tình trạng, sự hoãn, sự đình lại - {duration} thời gian, khoảng thời gian - {faithfulness} lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác - {permanence} sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực, sự cố định, tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên, tính cố định, cái lâu bền, cái thường xuyên - cái cố định - {stability} sự vững vàng, sự vững chắc, sự ổn định, sự kiên định, sự kiên quyết, tính ổn định, tính bền, độ ổn định, độ bền - {steadiness} tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn = die Beständigkeit [gegen] {resistance [to]}+ = die Beständigkeit (Wetter) {settled condition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beständigkeit

  • 30 der Vorschlag

    - {blueprint} - {overture} sự đàm phán, sự thương lượng, số nhiều) lời đề nghị, khúc mở màn - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng, quà biếu, đồ tặng - {proposal} sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {recommendation} sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác - {suggestion} sự gợi ý, ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị = der Vorschlag (Musik) {grace note}+ = auf seinen Vorschlag hin {at his suggestion}+ = einen Vorschlag aufgreifen {to seize a proposal}+ = einen Vorschlag befürworten {to sponsor a proposal}+ = auf einen Vorschlag eingehen {to accept a proposal}+ = einen Vorschlag freudig aufnehmen {to jump at a proposal}+ = Sein Vorschlag paßt mir gar nicht. {I don't like his suggestion at all.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorschlag

  • 31 die Eingabe

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {input} cái cho vào, lực truyền vào, dòng điện truyền vào, tài liệu viết bằng ký hiệu, sự cung cấp tài liệu, số tiền cúng - {memorial} đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm, vật kỷ niệm, bản ghi chép, bản ghi niên đại, thông điệp, đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị - {petition} sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn thỉnh cầu, kiến nghị, đơn - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng, quà biếu, đồ tặng - {submission} sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, ý kiến trình toà = eine Eingabe machen {to make a request}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eingabe

  • 32 die Standhaftigkeit

    - {constancy} sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên, sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất biến, sự không thay đổi - {firmness} sự vững chắc, sự kiên quyết - {fortitude} sự chịu đựng ngoan cường, sự dũng cảm chịu đựng - {perseverance} tính kiên nhẫn, sự bền gan, sự bền chí - {steadfastness} tính chắc chắn, tính vững chắc, tính cố định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Standhaftigkeit

  • 33 die Auffassung

    - {conception} quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc, sự hình thành trong óc, sự thụ thai - {opinion} ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá, sự đánh giá cao - {submission} sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, ý kiến trình toà - {understanding} sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, sự thoả thuận, sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng, giày, dép - {version} bản dịch, bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, thủ thuật xoay thai - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, nhận xét, cách nhìn, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = die Auffassung [von,über] {reading [of]}+ = die irrige Auffassung [von] {misconception [of]}+ = nach meiner Auffassung {in my opinion}+ = meiner Auffassung nach {in my judgement}+ = eine großzügige Auffassung vertreten {to take a broad view}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auffassung

  • 34 festigen

    - {to confirm} xác nhận, chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn, làm vững chắc, củng cố, làm cho nhiễm sâu, làm lễ kiên tín cho - {to consolidate} làm chắc, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to solidify} làm cho đặc lại, làm cho rắn lại, làm cho đông đặc, làm cho vững chắc, đặc lại, rắn lại, đông đặc - {to stabilize} làm cho vững vàng, làm ổn định, lắp bộ phận thăng bằng vào - {to steady} làm cho vững, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên kiên định - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho kiên cố, trở nên mạnh - {to tighten} chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt, thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt = festigen (Technik) {to settle}+ = sich festigen {to grow stronger; to stiffen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festigen

  • 35 der Plan

    - {blueprint} - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí - sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, kế hoạch hành động, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {map} bản đồ, ảnh tượng, mặt - {method} cách thức, thứ tự, hệ thống - {plan} sơ đồ, bản đồ thành phố, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, cách tiến hành, cách làm - {programme} chương trình, cương lĩnh - {project} đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn - {proposition} lời đề nghị, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, âm mưu, lược đồ, giản đồ - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại = Plan- {plane}+ = der Plan glückte {the scheme succeeded}+ = der Plan scheiterte. {the plan failed.}+ = den Plan erfüllen {to hit the target}+ = einen Plan aufgeben {to throw a scheme overboard}+ = einen Plan entwerfen {to form a scheme; to shape a plan}+ = einen Plan vereiteln {to mar a plan}+ = einen Plan begünstigen {to lend countenance to a plan}+ = von seinem Plan abkommen {to get off one's plan}+ = der Plan hat einiges für sich {there is something to be said for this plan}+ = diesen Plan habe ich ihm ausgeredet {I cooked his goose}+ = Ich hoffe, Sie unterstützen meinen Plan. {I hope you'll back my plan.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Plan

  • 36 der Aufbau

    - {architecture} thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp, hội đồng lập pháp, tiếng kèn tập hợp, bộ phận lắp ráp - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, cách bố trí, sự sắp chữ, sự pha trộn - sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {set-up} dáng người thẳng, dáng đi thẳng, cơ cấu, bố trí, rượu mạnh pha xôđa và đá, cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua, cuộc đấu ăn chắc, việc làm ngon xơi - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung, nòng cốt, dàn bài, sườn, người gầy da bọc xương - {structure} kết cấu - {system} hệ thống, chế độ, phương pháp, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der stufenweise Aufbau {hierarchy}+ = von gleichem Aufbau {isomorph}+ = der hierarchischer Aufbau {hierarchic structure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufbau

  • 37 die Ausdauer

    - {endurance} sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, tính nhẫn nại, sự kéo dài - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {patience} tính kiên nhẫn, sự bền chí, sự nhẫn nại, lối đánh bài paxiên - {perseverance} tính kiên trì, sự bền gan - {persistence} tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp, tính ngoan cố, tính dai dẳng - {stamina} sức chịu đựng - {staying power} sức dẻo dai - {stoutness} sự chắc, sự bền, sự dũng cảm, sự kiên cường, sự chắc mập = die körperliche Ausdauer {hardiness}+ = es mangelt ihm an Ausdauer {he lacks perseverance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausdauer

  • 38 die Bedingung

    - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {covenant} hiệp ước, hiệp định, thoả ước, điều khoản, hợp đồng giao kèo - {proviso} điều qui định - {requirement} nhu cầu, sự đòi hỏi, điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết - {stipulation} sự quy định, điều quy định = die Bedingung [für] {requisite [for]}+ = unter der Bedingung [daß] {on condition [that]}+ = zur Bedingung machen {to stipulate}+ = unter jeder Bedingung {on any terms}+ = unter keiner Bedingung {on no condition}+ = unter dieser Bedingung {on that condition}+ = die hinreichende Bedingung {sufficient condition; sufficient criterion}+ = unter der Bedingung, daß {on condition that}+ = etwas zur Bedingung machen {to stipulate for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedingung

  • 39 hartnäckig

    - {besetting} ám ảnh, nhằng nhẵng - {bulldog} - {contumacious} bướng bỉnh, ương ngạnh, vắng mặt, không tuân lệnh toà - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục, vô lễ, hỗn xược - {dogged} gan góc, gan lì, lì lợm, ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ - {hardbitten} cắn dai, không chịu nhả, bền bỉ dai dẳng, ngoan cố - {importunate} quấy rầy, nhũng nhiễu, đòi dai, nài nỉ, thúc bách - {inveterate} thâm căn cố đế, ăn sâu, lâu năm - {obstinate} cứng đầu cứng cổ, khó bảo, khó chữa - {persistent} kiên gan, khăng khăng, khư khư, cố chấp, bền, không rụng - {refractory} bướng, chịu lửa, khó chảy, chịu nóng - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {stout} chắc, dũng cảm, can đảm, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {stubborn} ương bướng, không lay chuyển được, không gò theo được - {tenacious} dai, bám chặt, dẻo dai - {tough} dai sức, mạnh mẽ, cứng cỏi, bất khuất, hắc búa, gay go = hartnäckig bei etwas bleiben {to persist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hartnäckig

  • 40 die Struktur

    - {architecture} thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng - {configuration} hình thể, hình dạng - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {fibre} sợi, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, rễ con - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, tính chất, bản chất, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {make-up} đồ hoá trang, son phấn, sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo - {past} quá khứ, dĩ vãng, quá khứ không hay ho gì, the past) thời quá khứ - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {structure} - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách sắp đặt = die soziale Struktur {social fabric}+ = die räumliche Struktur {topology}+ = die netzförmige Struktur {reticulum}+ = von gleicher Struktur {isomorph}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Struktur

См. также в других словарях:

  • Kien — may refer to: *A person s name:In Vietnamese, e.g. emperor Kien Phuc:In Korean, e.g. Dr Foo Wan Kien:In Hong Kong, e.g. actor Shih Kien:A wd|Appendix:Slavic surnames|Slavic surname:In German, e.g. Kiefer is derived from Kien Föhre*A geographical… …   Wikipedia

  • Kien — steht für: das Harz der Kiefer, siehe Kien (Harz) eine Ortschaft im Frutigtal, Kanton Bern, Schweiz eine Ortschaft im Pilsbach, Bezirk Vöcklabruck, Oberösterreich für Kien (Adelsgeschlecht); eie Freiherren von Kien waren eine schweizerische… …   Deutsch Wikipedia

  • Kien — DJ et maître de cérémonie ( SLAM), et dirigeant du label SMSO production originaire de l Essonne (91) il commence à écrire et interpréter et mixer jeune mais n’a jamais voulu ressembler à ce que l’on peut entendre dans le milieu HipHop. Il se… …   Wikipédia en Français

  • Kien — Sm erw. obs. (8. Jh.), mhd. kien, ahd. kien, mndd. kēn Kienspan, Fackel Stammwort. Aus wg. * kēno (ē2) m. Kien , auch in ae. cēn (das allerdings nur als Name der k Rune und in deren Erläuterung auftritt; deshalb ist Übernahme aus einer anderen… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Kien An — ( vi. Kiến An) is a district ( quận ) of Hai Phong, the third largest city of Vietnam …   Wikipedia

  • Kien — 〈m.in der Wendung〉 auf dem Kien sein scharf aufpassen, sehr aufmerksam, wachsam sein [Etym.: zu engl. keen »scharf« (von Blick, Verstand)] …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

  • Kien — Le nom est surtout porté dans le Haut Rhin. Variante : Kiene. Deux sens possibles : soit l allemand Kien (= bois résineux), soit plutôt une variante de Kuhn, Kühn, formes courtes du prénom Konrad …   Noms de famille

  • Kien — Kien: Die westgerm. Substantivbildung mhd. kien, ahd. chien, chēn, mnd. kēn, aengl. cēn gehört vermutlich im Sinne von »abgespaltenes Holzstück« zu der unter ↑ Keil (eigentlich »Gerät zum Spalten«) dargestellten Wortgruppe. Vgl. z. B. aengl.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Kien — Kien, daß stark von Harz durchdrungene Holz der Kiefern (s.d.). Daher Kienapfel, so v.w. Kieferzapfen, u. Kienbaum, so v.w. Kiefer …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Kiën — Kiën, siames. Hohlmaß, s. Kijen …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Kien — Kien,der:aufdemK.sein:a)⇨aufpassen(1)–b)⇨tüchtig(3) …   Das Wörterbuch der Synonyme

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»