Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it's+misty

  • 1 misty

    /'misti/ * tính từ - mù sương, đầy sương mù - (nghĩa bóng) mơ hồ, không rõ, không minh bạch, mập mờ =a misty idea+ ý nghĩ mơ h

    English-Vietnamese dictionary > misty

  • 2 misty-eyed

    /'misti'aid/ * tính từ - uỷ mị, sướt mướt

    English-Vietnamese dictionary > misty-eyed

  • 3 dunstig

    - {damp} ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt - {foggy} có sương mù, tối tăm, lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt - {fumy} có khói, bốc khói, nhiều khói - {hazy} - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch, mập mờ - {reeky} bốc hơi, ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối - {smoky} toả khói, đầy khói, đen vì khói, như khói - {steamy} như hơi, đầy hơi nước - {vaporous} hơi nước, giống hơi nước, có tính chất của hơi nước, hư ảo - {vapoury} như hơi nước, mắc chứng u uất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dunstig

  • 4 verschwommen

    - {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {blear} mờ, không nhìn rõ, lờ mờ, không minh mẫn, u mê, đần độn - {bleary} mờ mắt - {dim} tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, đục, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {fuzzy} sờn, xơ, xoắn, xù, mờ nhạt - {hazy} - {indistinct} phảng phất - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch - {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xám, xám xịt, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn - {nebulous} âm u, u ám, mờ đục, tinh vân, giống tinh vân - {shadowy} tối, có bóng tối, có bóng râm, không thực, mờ ảo, mờ mờ - {turbid} dày, đặc - {vague} lơ đãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschwommen

  • 5 neblig

    - {foggy} có sương mù, tối tăm, lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt - {hazy} - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch, mập mờ - {nebulous} âm u, u ám, mờ đục, tinh vân, giống tinh vân = sehr neblig {peasoupy}+ = neblig sein {to mist over}+ = feucht und neblig {drizzly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neblig

  • 6 diesig

    - {hazy} - {misty} mù sương, đầy sương mù, mơ hồ, không rõ, không minh bạch, mập mờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > diesig

  • 7 nebelig

    - {foggy} có sương mù, tối tăm, lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch, mập mờ - {vapoury} như hơi nước, đầy hơi nước, mắc chứng u uất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nebelig

  • 8 unklar

    - {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {blear} mờ, không nhìn rõ, lờ mờ, không minh mẫn, u mê, đần độn - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, không sáng tỏ, buồn bã, u buồn - {dim} tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dreamy} hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, mờ mịt, đầy những giấc mơ - {dubious} minh bạch, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {foggy} có sương mù, tối tăm - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {hazy} - {indistinct} phảng phất - {inoperable} không mổ được - {intangible} không thể sờ thấy được, không thể hiểu thấu được, không thể nắm được - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, không chính xác, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch - {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xám, xám xịt, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn - {obscure} tối, không rõ nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {oracular} lời sấm, thẻ bói, lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, khó hiểu, bí hiểm, mang điềm - {unclear} không trong, không phân minh - {undefined} không xác định, không định rõ - {vague} lơ đãng = unklar (Foto) {blurred}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unklar

См. также в других словарях:

  • Misty Knight — Misty Knight, art by Khari Evans Publication information Publisher Marvel Comics …   Wikipedia

  • Misty (Pokémon) — Misty Misty as seen in the Pokémon anime Series Pokémon First appearance Pokémon Red and Blue Crea …   Wikipedia

  • Misty Copeland — Born September 10, 1982 (1982 09 10) (age 29) Kansas City, Missouri, United States Residence New York City, United States Nationality American Ethnicity …   Wikipedia

  • Misty Medley — Studio album by Kiss Me Deadly Released 4 October 2005 …   Wikipedia

  • Misty May-Treanor — in 2007 Personal information Full name Misty Erie May Treanor …   Wikipedia

  • Misty — may refer to: Misty (satellite), a United States satellite program Misty (comics), a British comic published from 1978 to 1984 Misty (film), a 1961 adaptation of the book Misty of Chincoteague by Marguerite Henry Misty (song), by Erroll Garner… …   Wikipedia

  • Misty Rain — Surnom Melissa, Misty Raines, Misty Raye, Misty Rayne, Pierce Ringo Naissance 10 août 1969 (1969 08 10) (42 ans) Long …   Wikipédia en Français

  • Misty of Chincoteague —   Misty of Chincoteague cover Author(s) …   Wikipedia

  • Misty's Big Adventure — Background information Origin Birmingham, England Years …   Wikipedia

  • Misty (Ray Stevens album) — Misty Studio album by Ray Stevens Released April 1975 Genre Pop, Country, Standards Label …   Wikipedia

  • Misty Mountains — Place from J. R. R. Tolkien s legendarium Other names Hithaeglir, Mountains of Mist Description Mountain range Location Between Eriador and Wilderland Founder …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»