Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

in+stadt

  • 1 die Stadt

    - {city} thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn, a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp - City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính - {town} thị xã, dân thành phố, bà con hàng phố, phố, thủ đô, Luân đôn = Mexiko Stadt {Mexico City}+ = in die Stadt {down to town; downtown; up to town}+ = die ganze Stadt weiß {the whole town knows}+ = in der Stadt sein {to be in town}+ = nahe bei der Stadt {near the town}+ = in der ganzen Stadt {all over the town; over all the town}+ = in die Stadt fahren {to go up to town}+ = mitten in der Stadt {in the centre of the town}+ = der Gründer einer Stadt {settler}+ = am Rande einer Stadt {on the outskirts of a town}+ = in die Stadt schicken {to send to town}+ = durch die Stadt kommen {to pass through the town}+ = die Einwohnerschaft der Stadt {town}+ = sie rückten in die Stadt ein (Militär) {they entered the town}+ = in der Stadt aufgewachsen sein {townbred}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stadt

  • 2 die Stadt mit Marktrecht

    - {markettown}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stadt mit Marktrecht

  • 3 das Weichbild

    (Stadt) - {urban area}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Weichbild

  • 4 winklig

    - {angled} có góc, có góc cạnh - {angular} góc, đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương, xương xương, không mềm mỏng, cộc lốc, cứng đờ - {skew} nghiêng, xiên, ghềnh, đối xứng lệch = winklig (Weg) {crooked}+ = winklig (Stadt) {full of nooks}+ = winklig (Geometrie) {angular}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > winklig

  • 5 der Aufschwung

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc - căn nguyên, nguyên do, sự gây ra - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {uplift} sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao, yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy, phay nghịch - {upturn} sự tăng, sự khá lên = der Aufschwung (Turnen) {upward circle}+ = einen Aufschwung nehmen {to boom}+ = neuen Aufschwung bekommen {to get a fresh impetus}+ = eine Stadt mit Aufschwung {a booming city}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschwung

  • 6 winkelig

    (Weg) - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà = winkelig (Stadt) {full of nooks}+ = winkelig (Geometrie) {angular}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > winkelig

  • 7 der Erdboden

    - {earth} đất, đất liền, mặt đất, quả đất, hang, trần gian, cõi tục - {ground} bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = dem Erdboden gleichmachen {to level to the ground; to level with the ground; to raze to the ground}+ = eine Stadt dem Erdboden gleichmachen {to raze a city}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Erdboden

  • 8 der Londoner

    (aus dem Osten der Stadt) - {cockney} người ở khu đông Luân-đôn, giọng khu đông Luân-đôn, người thành thị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Londoner

  • 9 entsetzen

    - {to appal} làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm thất kinh - {to frighten} làm hoảng sợ, làm sợ - {to horrify} làm khiếp sợ, làm kinh khiếp, làm kinh tởm, làm khó chịu - {to shock} làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn, cho điện giật, gây sốc, chạm mạnh, va mạnh, xếp thành đống - {to terrify} làm kinh hãi = entsetzen (Stadt) {to relieve}+ = entsetzen (Militär) {to rescue}+ = sich entsetzen [über] {to be horrified [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entsetzen

См. также в других словарях:

  • Stadt Sankt Petersburg — Санкт Петербург Flagge Wappen …   Deutsch Wikipedia

  • Stadt Zürich (Schiff) — STADT ZÜRICH Technische Daten (Überblick) Schiffstyp: Raddampfer Einsatzzweck: Passagierschiff Maschine: Dampfmaschine von Escher Wyss (500 PS) Reederei: Zürich …   Deutsch Wikipedia

  • Stadt: Stadtentwicklung und Stadtgesellschaft im Mittelalter —   Ein Leben ohne urbane Strukturen können wir uns heute kaum mehr vorstellen. Die Unterschiede zwischen Stadt und Land sind längst verwischt. Auch unsere Dörfer haben heute gepflasterte Straßen, die Lebensbedingungen sind hier nicht grundsätzlich …   Universal-Lexikon

  • Stadt Zürich (1909) — Stadt Zürich p1 …   Deutsch Wikipedia

  • Stadt Rapperswil (Schiff) — Stadt Rapperswil p1 …   Deutsch Wikipedia

  • Stadt des Friedens — ist die Zusatz Bezeichnung für eine Reihe von Städten in verschiedenen Ländern und Erdteilen, die im allgemein kulturphilosophischen Sinn als solche bezeichnet werden, die sich in der Vergangenheit konkret zu einer solchen erklärt haben oder die… …   Deutsch Wikipedia

  • Stadt Blankenberg — Stadt Hennef (Sieg) Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

  • Stadt- und Landesbibliothek Dortmund — Gründung 1907 Bibliothekssigel …   Deutsch Wikipedia

  • Stadt: Ihre Rolle in der europäischen Geschichte —   Mit dem Ende des Weströmischen Reiches lassen sich für die Stadtgeschichte zwei Regionen in Süd , Mittel und Westeuropa unterscheiden. In Italien mit Ausnahme des Südens, Südfrankreich und auch in Spanien blieben städtische Strukturen häufig… …   Universal-Lexikon

  • Stadt des Kindes — in Wien Penzing …   Deutsch Wikipedia

  • Stadt Fiume mit Gebiet — (Fiume város és területe) (1910) Verwaltungssitz: Fiume (heute Rijeka) …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»